Số liệu thống kê, nhận định METZ gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 8
Metz
FT
0 - 1
(0-1)
Nice
(14') Hicham Boudaoui
- Diễn biến trận đấu Metz vs Nice trực tiếp
-
90'
Alexis Claude-Maurice
Jeremie Bog -
84'
Badredine Bouanani
Gaëtan Labord -
84'
Romain Perraud
Melvin Bar -
Arthur Atta
Danley Jean-Jacque78'
-
Simon Elisor
Oscar Estupina78'
-
Joel Asoro
Ablie Jallo70'
-
Kevin Van Den Kerkhof
Koffi Koua70'
-
67'
Evann Guessand
Terem Moffi (chấn thương) -
Cheikh Sabaly
Papa Amadou Diall64'
-
45'
Morgan Sanson
Khephren Thura -
21'
Khephren Thuram -
14'
Hicham Boudaoui
- Thống kê Metz đấu với Nice
| 10(3) | Sút bóng | 7(4) |
| 1 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 32% | Cầm bóng | 68% |
Đội hình Metz
-
16A. Oukidja
-
39K. Kouao
-
8B. Traore
-
5F. Cande
-
3M. Udol
-
34J. N'Duquidi
-
27D. Jean-Jacques
-
36A. Jallow
-
18L. Camara
-
7P. Diallo
-
9O. Estupinan
- Đội hình dự bị:
-
11S. Elisor
-
25A. Atta
-
21J. N'Guessan
-
1G. Dietsch
-
14C. Sabaly
-
22K. Van Den Kerkhof
-
99J. Asoro
-
6K. N'Doram
-
29C. Herelle
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
26M. Bard
-
4Dante
-
6J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
19K. Thuram
-
55Y. Ndayishimiye
-
28H. Boudaoui
-
7J. Boga
-
9T. Moffi
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
8P. Rosario
-
11M. Sanson
-
27Aliou Balde
-
20Y. Atal
-
15J. Bryan
-
29E. Guessand
-
31Salvatore Sirigu
-
22B. Bouanani
-
18R. Ilie
Số liệu đối đầu Metz gặp Nice
Metz
40%
Hòa
0%
Nice
60%
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Metz vs Nice
Châu Á: 0.95*3/4 : 0*0.93
MET đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Metz gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h45 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
| 22h00 | Nice | 3 - 2 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 00h00 | Angers | 1 - 1 | Monaco |
| 02h05 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
| 20h00 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 22h15 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
| 22h15 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 2 | Lille |