Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

22/02
19h30
0 : 02 1/4
0.79-0.920.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1
22/02
22h00
0 : 3/43
0.980.90-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS +
22/02
22h00
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.960.900.98
Trực tiếp: K+SPORT1
22/02
22h00
0 : 1/22 1/2
-0.930.81-0.990.85
Trực tiếp: VTVCab ON
22/02
22h00
1/2 : 03
0.980.900.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
22/02
22h00
1 : 03
0.910.930.930.89
23/02
00h30
0 : 03
0.970.910.910.97
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

22/02
19h30
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.900.97
22/02
19h30
0 : 02 1/2
0.990.89-0.980.85
22/02
19h30
0 : 3/42 1/2
0.80-0.93-0.950.82
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.940.93
22/02
22h00
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.930.93
22/02
22h00
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.930.94
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.78-0.900.83-0.96
22/02
22h00
0 : 3/42 1/4
0.960.920.980.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

22/02
20h00
0 : 1/22
0.81-0.931.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
22/02
22h15
1/4 : 02 3/4
0.81-0.93-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
23/02
00h30
1/2 : 02 1/4
0.950.930.960.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
23/02
03h00
1 3/4 : 03 3/4
-0.950.830.990.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

22/02
21h00
3/4 : 02 3/4
-0.950.83-0.970.85
Trực tiếp: VTVCab ON
22/02
21h00
1/2 : 02 1/2
0.970.910.930.95
Trực tiếp: VTVCab ON
23/02
00h00
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
23/02
02h45
0 : 1 1/22 3/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

22/02
21h30
1 3/4 : 03 1/4
0.990.890.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
22/02
21h30
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
22/02
21h30
0 : 1/22 3/4
0.83-0.950.930.95
Trực tiếp: VTVCab ON
22/02
21h30
0 : 13
0.940.94-0.950.83
Trực tiếp: VTVCab ON
23/02
00h30
0 : 13
0.930.950.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

22/02
23h00
0 : 1/42 3/4
0.920.960.84-0.96
23/02
01h00
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.85-0.97
23/02
03h05
1 : 03
0.960.92-0.990.87

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

22/02
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu U20 Châu Á

22/02
15h15
1/2 : 02 1/4
0.73-0.970.780.98
Trực tiếp: K+SPORT1
22/02
18h20
0 : 3/42 1/2
0.770.990.960.80
Trực tiếp: K+SPORT2

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

22/02
15h00
  
    
22/02
15h30
0 : 3/43
0.850.850.800.90
22/02
15h30
  
    
22/02
17h00
  
    
22/02
17h00
  
    
22/02
17h00
  
    
22/02
19h00
  
    
22/02
19h00
  
    
22/02
19h00
  
    
22/02
20h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
22h00
  
    
22/02
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-2
0 : 02 1/2
0.910.910.850.91
22/02
11h00
  
    
22/02
14h30
  
    
22/02
17h00
  
    
22/02
18h00
  
    
22/02
19h00
  
    
22/02
19h00
  
    
22/02
20h00
  
    
22/02
20h30
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
22h00
  
    
22/02
23h00
  
    
23/02
01h00
  
    
23/02
03h30
  
    
23/02
05h00
  
    
23/02
06h00
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

22/02
23h00
  
    
23/02
01h30
  
    

Lịch Thi Đấu League One

22/02
19h30
0 : 02 1/2
0.79-0.970.850.95
22/02
19h30
1 1/4 : 02 3/4
0.78-0.960.960.84
22/02
22h00
0 : 1/22 1/4
0.821.000.920.88
22/02
22h00
0 : 02
0.840.981.000.80
22/02
22h00
0 : 12 3/4
-0.930.741.000.80
22/02
22h00
0 : 3/42 1/4
0.920.900.950.85
22/02
22h00
3/4 : 02 1/4
0.81-0.990.79-0.99
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
0.910.910.970.83
22/02
22h00
0 : 12 1/2
0.80-0.980.970.83
22/02
22h00
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.810.99
22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
0.830.990.850.95

Lịch Thi Đấu League Two

22/02
19h30
3/4 : 02 1/2
0.880.940.940.86
22/02
19h30
0 : 1/42
0.930.890.840.96
22/02
22h00
0 : 1/22 1/4
0.940.880.820.98
22/02
22h00
0 : 12 1/2
0.990.830.810.99
22/02
22h00
1/4 : 02 1/2
-0.970.790.970.83
22/02
22h00
0 : 02 1/2
-0.980.800.850.95
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.66-0.84-0.960.76
22/02
22h00
1/4 : 02 1/2
0.821.000.980.82
22/02
22h00
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.920.88
22/02
22h00
0 : 02
0.77-0.950.970.83
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.920.88
22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
0.860.960.920.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

22/02
20h00
1/4 : 02 1/4
0.80-0.931.000.87
22/02
22h15
0 : 01 3/4
-0.950.830.83-0.96
22/02
22h15
0 : 1 1/22 1/2
0.85-0.97-0.950.82
23/02
00h30
0 : 1/22 1/4
0.980.900.990.88
23/02
03h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
  
    
23/02
00h00
  
    
23/02
00h00
  
    
23/02
00h00
  
    
23/02
02h00
  
    
23/02
02h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

22/02
21h00
0 : 1/22
0.920.960.880.98
22/02
21h00
0 : 1/42
0.930.950.870.99
22/02
21h00
0 : 02
-0.900.780.81-0.95
22/02
21h00
0 : 02 1/4
0.85-0.970.83-0.97
22/02
23h15
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
23h30
  
    
22/02
23h30
  
    
22/02
23h30
  
    
22/02
23h30
  
    
22/02
23h30
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

22/02
19h00
1/4 : 02 1/2
0.881.000.881.00
22/02
19h00
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.890.99
22/02
19h00
1/4 : 03 1/4
0.83-0.950.980.90
23/02
02h30
0 : 1/42 3/4
0.950.930.920.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

22/02
20h00
0 : 1/42 3/4
0.960.860.810.99
22/02
20h00
0 : 1/22 1/2
0.990.830.890.91
22/02
20h00
0 : 1/22 1/2
0.970.850.820.98
22/02
20h00
0 : 3/42 3/4
0.930.890.910.89
22/02
20h00
0 : 02 3/4
0.890.930.880.92
22/02
22h30
0 : 13
0.821.000.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

22/02
20h00
0 : 1/23
0.830.930.990.77
23/02
00h00
0 : 1 1/23 1/4
0.960.800.820.94

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

22/02
20h00
0 : 1 1/22 3/4
0.980.780.800.96
22/02
20h00
0 : 1/22 3/4
0.990.770.761.00
22/02
20h00
0 : 3/43
0.860.900.840.92

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

22/02
Hoãn
  
    
22/02
Hoãn
  
    
22/02
22h00
0 : 3/42 3/4
0.780.980.930.83

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

22/02
20h00
0 : 1/22 1/2
1.000.760.900.86
22/02
20h00
0 : 3/42 1/2
0.940.820.800.96
22/02
20h00
1/4 : 02 1/2
0.900.860.840.92
22/02
20h00
0 : 1/22 3/4
0.900.860.900.86
22/02
20h00
0 : 02 1/2
0.75-0.990.780.98
22/02
20h00
0 : 3/42 1/2
0.75-0.990.800.96
22/02
20h00
0 : 1 1/22 1/2
0.790.970.75-0.99
22/02
20h00
1/2 : 02 3/4
0.880.880.960.80

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

22/02
20h00
0 : 3/42 1/2
0.830.930.960.80
22/02
20h00
3/4 : 03
0.930.830.840.92
22/02
20h00
1/4 : 02 3/4
0.800.960.840.92
22/02
20h00
0 : 02 1/2
-0.990.750.900.86
22/02
20h00
0 : 23 3/4
0.780.980.780.98
22/02
22h30
1/4 : 02 3/4
0.850.910.840.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

22/02
20h00
0 : 1/42 1/2
0.920.900.980.82
22/02
20h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.880.92
23/02
02h00
0 : 12 1/4
0.78-0.960.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

22/02
19h30
1 1/4 : 02 3/4
0.900.980.81-0.95
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.970.83
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.980.84
22/02
22h00
0 : 3/42 1/2
0.920.960.910.95
22/02
22h00
0 : 23 1/4
0.890.990.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

22/02
22h00
0 : 3/42 3/4
0.880.940.860.94
22/02
22h00
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.930.87
22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.970.77
22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

22/02
22h00
0 : 13
1.000.700.960.74
22/02
22h00
1/4 : 02 1/2
0.960.740.960.74
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.980.720.770.93
22/02
22h00
0 : 02 1/2
0.980.720.830.87
23/02
00h30
0 : 02 1/2
-0.990.690.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

22/02
22h30
0 : 1/42
0.910.970.920.95
23/02
01h00
0 : 2 1/23 1/2
0.980.900.910.96
23/02
03h30
0 : 1/22 1/2
-0.940.82-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

22/02
18h00
0 : 1/22 1/2
0.950.87-0.990.79
22/02
21h00
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88
22/02
21h00
1/2 : 02 1/4
0.70-0.880.950.85
22/02
22h30
0 : 1/42 1/4
0.960.860.890.91
23/02
01h00
0 : 1/22 1/4
-0.990.810.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

23/02
02h00
0 : 23 1/4
-0.960.841.000.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

22/02
22h30
1/2 : 03 1/4
-0.990.810.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

22/02
23h00
  
    
22/02
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

22/02
19h00
  
    
22/02
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

22/02
20h45
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
22/02
23h30
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
23/02
02h15
1/2 : 02 3/4
0.940.881.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

22/02
20h30
0 : 02 3/4
0.930.890.960.84
22/02
23h00
0 : 1 1/22 3/4
0.960.860.960.84
23/02
01h30
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.920.88

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Belarus

22/02
18h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

22/02
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

22/02
17h30
0 : 1/22
0.950.810.75-0.99
22/02
20h00
1/4 : 02 1/4
0.770.990.900.86
22/02
22h30
1/2 : 02
0.920.840.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

22/02
22h00
0 : 12 3/4
0.940.760.950.75
22/02
22h00
0 : 1/42 1/2
0.880.820.870.83
22/02
22h00
0 : 1/22 1/2
0.900.800.780.92
22/02
22h00
0 : 1/22 1/2
0.760.940.810.89
22/02
22h00
0 : 02 1/4
0.850.850.770.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

22/02
20h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

22/02
22h00
0 : 1/22 1/2
0.84-0.961.000.87
23/02
00h15
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.920.95
23/02
02h45
0 : 1/22 1/2
0.890.990.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

22/02
22h00
0 : 02 1/2
-0.890.710.920.88
23/02
02h00
0 : 02 1/2
0.880.940.880.92
23/02
02h00
0 : 1/23
0.980.84-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

22/02
21h00
0 : 3/42 1/2
0.860.960.990.81
22/02
23h45
1/4 : 02 1/4
0.880.94-0.960.76

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Estonia

22/02
17h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

22/02
20h30
0 : 12 1/2
0.980.840.990.81
22/02
23h00
0 : 1/23
0.821.000.840.96
23/02
01h30
0 : 1/42 1/2
-0.990.81-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

22/02
22h00
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.82-0.96
23/02
00h30
0 : 3/42 1/4
-0.960.84-0.960.82
23/02
01h00
0 : 1/42
-0.930.810.870.99

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
  
    
22/02
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

22/02
20h00
0 : 1 3/43 1/4
0.880.820.870.83
22/02
22h30
0 : 1 1/22 3/4
0.770.930.770.93
22/02
23h30
0 : 02 1/2
0.960.740.940.76
23/02
00h30
3/4 : 03
0.860.840.960.74

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Kazkhstan

22/02
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

22/02
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

22/02
19h45
  
    
22/02
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

22/02
20h00
  
    
22/02
20h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
23h00
  
    
23/02
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Phần Lan

22/02
19h30
0 : 1/23
1.000.820.940.86
22/02
19h45
0 : 1 3/43 1/2
0.860.961.000.80
22/02
20h00
0 : 1 1/43
0.910.910.801.00
22/02
23h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

22/02
23h00
1/4 : 02 1/4
0.990.830.801.00
23/02
01h30
0 : 12 1/4
-0.930.75-0.850.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

22/02
19h00
0 : 1/22 1/2
-0.970.79-0.980.78
22/02
19h00
0 : 12 1/2
0.960.860.830.97
22/02
22h00
0 : 1 1/23 1/4
0.821.000.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

22/02
21h30
0 : 02 1/2
-0.960.780.950.85
22/02
21h30
0 : 02 1/2
0.81-0.990.830.97
22/02
21h30
1 1/4 : 03
0.840.980.810.99
23/02
00h00
0 : 03
0.76-0.94-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

22/02
19h00
0 : 1/42 1/2
0.940.88-0.990.79
22/02
21h00
0 : 12 3/4
0.930.891.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

22/02
19h30
1/4 : 02 1/2
0.920.900.950.85
22/02
22h00
0 : 12 3/4
-0.990.810.930.87
22/02
22h00
1/4 : 02 1/2
-0.950.770.920.88
23/02
01h00
0 : 2 3/43 3/4
0.930.890.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

22/02
22h00
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.800.90
23/02
00h00
1/4 : 02 1/2
0.930.770.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/02
17h30
0 : 02 1/4
0.980.900.871.00
22/02
20h00
0 : 1/43
-0.930.810.990.88
22/02
23h00
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

22/02
17h30
1/2 : 02 1/4
-0.920.730.870.93
22/02
17h30
0 : 1/42 1/2
-0.970.790.920.88
22/02
20h00
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.970.83
22/02
23h00
0 : 1/22 1/2
0.930.890.990.81
22/02
23h00
0 : 1/42 1/2
0.990.830.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

23/02
00h00
0 : 3/42 1/2
0.990.890.86-0.99
23/02
00h00
0 : 12 3/4
1.000.88-0.980.85
23/02
02h30
1/4 : 03
0.81-0.93-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

23/02
00h00
0 : 02 1/2
0.821.000.830.97

Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Điển

22/02
19h00
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.830.97
22/02
19h00
1 3/4 : 03 1/2
-0.980.80-0.930.72
22/02
19h00
0 : 12 3/4
0.840.980.980.82
22/02
21h15
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.920.88
22/02
21h15
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.830.97
22/02
23h30
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.990.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

22/02
18h00
0 : 1/22
-0.850.670.860.94
22/02
20h30
1 1/2 : 02 1/2
0.900.920.860.94
22/02
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

22/02
19h15
1/4 : 02 3/4
0.970.851.000.80
22/02
21h30
0 : 1/23 1/4
-0.990.811.000.80
22/02
21h30
1/4 : 02 3/4
0.821.000.850.95
22/02
21h30
1/2 : 02 3/4
0.80-0.980.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

22/02
23h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.84-0.98
22/02
23h00
0 : 02 1/2
-0.970.850.930.93
22/02
23h00
1/2 : 02 1/4
0.86-0.980.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

22/02
20h30
0 : 13 1/4
0.960.860.940.86
23/02
02h00
0 : 1/43 1/4
0.880.940.830.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

22/02
19h00
1/4 : 02 1/2
0.910.97-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

22/02
11h00
0 : 12 3/4
0.84-0.96-0.960.84
22/02
13h00
1/4 : 03
0.990.890.970.91
22/02
15h35
0 : 1/42 3/4
0.940.941.000.88
22/02
17h45
3/4 : 03 1/2
-0.980.860.86-0.98

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

22/02
13h00
0 : 1/43
-0.990.87-0.980.84
22/02
15h00
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.861.00
22/02
15h15
0 : 1/23
0.79-0.920.82-0.96

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

22/02
13h00
0 : 3/43 3/4
0.790.970.960.80
22/02
14h00
  
    
22/02
15h00
  
    
22/02
15h30
3/4 : 03 1/4
0.880.880.880.88

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

22/02
11h00
  
    
22/02
11h30
  
    
22/02
11h30
  
    
22/02
14h30
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

22/02
15h00
0 : 03 1/4
0.881.000.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

22/02
12h00
0 : 1/42
0.960.920.83-0.95
22/02
12h00
1/4 : 02 1/4
-0.960.84-0.950.83
22/02
12h00
0 : 02 1/2
-0.930.800.881.00
22/02
12h00
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.900.98
22/02
12h00
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.990.87
22/02
13h00
0 : 1/42 1/4
0.84-0.96-0.970.85
22/02
13h00
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.87-0.99
22/02
13h00
0 : 1/22
-0.940.820.950.93
22/02
13h00
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.980.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

22/02
12h00
0 : 1/22 1/2
0.870.95-0.970.83
22/02
12h00
0 : 12 1/2
-0.970.85-0.990.85
22/02
12h00
0 : 1/22 1/2
-0.930.80-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

22/02
12h00
0 : 02 1/4
0.900.92-0.980.78
22/02
12h00
0 : 1/42 1/4
0.900.920.850.95
22/02
12h00
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.950.85
22/02
12h00
1/4 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

22/02
12h00
0 : 02 1/2
-0.930.800.980.89
22/02
14h30
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.910.96
22/02
14h30
0 : 02 1/2
0.930.95-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

22/02
12h00
0 : 12 1/2
0.930.890.801.00
22/02
12h00
1/2 : 02 3/4
0.840.980.890.91
22/02
14h30
1/2 : 02 1/4
0.990.830.920.88
22/02
14h30
0 : 1/42 1/4
0.880.940.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

22/02
18h35
0 : 1 1/42 3/4
0.67-0.970.701.00
22/02
19h00
0 : 1 1/23 1/4
0.701.000.870.83
22/02
19h00
1/2 : 02 3/4
-0.980.680.890.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

22/02
20h00
0 : 1/22 1/2
0.900.920.870.93
22/02
21h05
1/4 : 02 1/2
-0.950.770.920.88
23/02
00h30
1/4 : 03 1/4
0.900.920.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

22/02
14h00
  
    
22/02
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

22/02
15h30
1/2 : 02 1/2
0.930.890.890.91
22/02
19h00
0 : 12 3/4
0.76-0.940.70-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

22/02
19h30
  
    
22/02
19h45
  
    
22/02
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

22/02
21h00
  
    
22/02
23h45
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

22/02
20h45
0 : 1/23 1/4
0.910.850.940.82
22/02
20h45
0 : 13 1/4
0.930.830.930.83
22/02
23h00
0 : 03 1/2
0.960.800.940.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

22/02
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

22/02
18h00
1/4 : 02 1/2
-0.970.790.830.97
22/02
18h00
0 : 1 1/43
0.980.840.990.81
22/02
19h00
0 : 1/22 3/4
0.880.940.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

22/02
20h30
0 : 1/43
0.840.980.910.89
22/02
20h30
1/2 : 03
0.960.860.960.84
22/02
23h15
0 : 03
0.910.910.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

22/02
18h00
0 : 1/22 1/4
0.821.001.000.80
22/02
19h15
0 : 1/22 1/4
1.000.82-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

22/02
15h00
  
    
22/02
17h00
  
    
22/02
18h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

22/02
18h30
0 : 1/42 3/4
0.960.860.990.81
22/02
21h00
0 : 1/42 3/4
0.821.000.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-0
0 : 1/42
0.900.990.980.89
23/02
04h00
0 : 3/42
0.980.900.940.93
23/02
05h30
0 : 12 1/4
0.950.930.980.89
23/02
07h30
3/4 : 02 1/4
-0.920.79-0.950.82
23/02
07h45
0 : 3/42
0.82-0.940.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

23/02
03h00
0 : 1/41 3/4
0.880.940.990.81
23/02
03h00
0 : 1/21 3/4
0.53-0.710.76-0.96
23/02
03h00
0 : 01 3/4
0.830.990.960.84
23/02
03h00
0 : 01 3/4
0.76-0.941.000.80
23/02
03h00
0 : 1/41 3/4
0.900.920.940.86
23/02
03h00
0 : 1/41 3/4
0.78-0.960.79-0.99
23/02
06h00
0 : 01 1/2
0.75-0.930.79-0.99

Lịch Thi Đấu Brazil Mineiro

23/02
02h30
  
    
23/02
05h00
  
    

Lịch Thi Đấu Brazil Paranaense

23/02
01h30
  
    
23/02
02h00
  
    

Lịch Thi Đấu Brazil Carioca

23/02
05h00
1/2 : 02
0.770.930.920.78
23/02
05h00
0 : 23
0.820.880.860.84
23/02
07h15
0 : 1/22 1/4
0.880.820.820.88

Lịch Thi Đấu Brazil Gaucho

23/02
02h30
  
    
23/02
07h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

23/02
04h00
  
    
23/02
06h30
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.960.860.870.93
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.78-0.960.930.83
23/02
04h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.750.800.96
23/02
04h00
0 : 12 1/4
-0.990.750.900.86
23/02
06h30
1/4 : 02 1/2
0.75-0.990.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

23/02
Hoãn
0 : 1/42
0.83-0.95-0.960.82
23/02
06h20
0 : 1/42
0.87-0.990.81-0.95
23/02
08h30
0 : 1/42
0.82-0.940.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

23/02
02h00
  
    
23/02
04h00
  
    
23/02
04h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.920.94
23/02
02h00
0 : 1/42 1/4
0.890.931.000.80
23/02
04h30
0 : 02 1/4
0.76-0.940.950.85
23/02
07h00
0 : 1/42 1/4
0.970.850.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
0-0
0 : 02
0.78-0.930.860.98
23/02
04h15
0 : 02
0.870.950.79-0.99
23/02
06h30
1/2 : 02 1/4
-0.890.710.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.83-0.950.83-0.97
23/02
01h00
0 : 1/42 1/2
0.920.900.990.81
23/02
03h00
0 : 12 1/2
-0.990.810.880.92
23/02
03h30
0 : 02 3/4
0.970.850.990.81
23/02
07h00
0 : 1/42 1/2
0.860.960.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

22/02
19h45
0 : 1/22
0.970.850.930.87
23/02
03h00
1 : 02 1/2
-0.950.77-0.980.78
23/02
05h30
0 : 1/22
0.990.830.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

23/02
02h00
  
    
23/02
04h45
  
    
23/02
07h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

23/02
04h37
0 : 1/22 3/4
0.83-0.950.85-0.97
23/02
07h37
0 : 13
0.83-0.950.950.93
23/02
07h37
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.84-0.96
23/02
07h37
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.85-0.97
23/02
07h37
0 : 13
0.940.94-0.990.87
23/02
07h37
0 : 3/43
0.990.890.85-0.99
23/02
07h37
0 : 3/43
0.900.980.980.90
23/02
08h37
0 : 1/22 3/4
0.890.990.900.98
23/02
08h37
0 : 1/22 3/4
0.970.91-0.990.85
23/02
08h37
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.900.98
23/02
08h37
0 : 1/23 1/4
0.970.91-0.980.86
23/02
10h37
0 : 3/42 1/2
1.000.880.970.89
23/02
10h37
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.84-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
3-1
0 : 13
0.990.90-0.950.82
7
0-0
0 : 1/42 3/4
0.950.940.83-0.96
23/02
06h00
1/2 : 03
0.970.91-0.980.85
23/02
08h00
1/4 : 02 1/2
0.920.960.86-0.99
23/02
08h00
0 : 12 3/4
0.82-0.940.880.99
23/02
08h05
0 : 1/42 1/2
0.940.940.910.96
23/02
10h05
1/4 : 02 1/2
-0.960.84-0.950.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
2-1
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.860.940.92
23/02
06h00
0 : 1 3/43 1/4
0.920.96-0.970.83
23/02
08h00
0 : 12 3/4
-0.900.78-0.980.84
23/02
10h05
0 : 12 3/4
0.940.880.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.860.980.870.93
23/02
06h00
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.890.91
23/02
09h00
0 : 12 1/2
0.910.910.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

22/02
21h00
1/4 : 02
-0.990.87-0.950.82
22/02
21h00
0 : 3/42
0.990.89-0.960.83
23/02
00h00
0 : 3/42 1/2
0.900.980.960.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

22/02
22h00
  
    
23/02
00h00
  
    
23/02
02h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

22/02
20h30
  
    
22/02
20h30
  
    
22/02
22h45
  
    
23/02
01h00