Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

20
0-0
0 : 2 3/43
-0.960.840.880.99
11/10
01h45
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.930.80
11/10
01h45
0 : 2 1/43 1/4
-0.940.820.950.92
11/10
01h45
0 : 4 1/45
0.880.940.880.92
11/10
01h45
0 : 3 1/44
0.86-0.980.890.98
11/10
01h45
0 : 02 1/2
-0.970.851.000.87
11/10
01h45
0 : 1/42
-0.950.83-0.990.86
11/10
01h45
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.930.94

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.78-0.90-0.980.86
FT
0-5
1 1/4 : 03
0.880.940.920.88
74
1-0
0 : 1 3/43 1/4
0.940.880.900.90
10/10
22h59
1/2 : 02 1/2
0.910.910.990.81
11/10
00h00
0 : 12 1/2
1.000.820.950.85
11/10
06h00
0 : 1/22
0.920.901.000.80
11/10
06h40
0 : 3/42 1/4
0.990.830.890.91
11/10
07h00
0 : 23
0.980.840.960.84
11/10
07h37
0 : 02 1/4
0.77-0.95-0.980.78

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

11/10
04h00
0 : 02
0.74-0.930.950.85
11/10
04h00
1 : 03
0.67-0.900.960.79
11/10
06h00
1/4 : 02
0.75-0.990.76-0.96
11/10
08h00
3/4 : 02
0.821.00-0.990.79

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

60
0-0
0 : 1/21 3/4
-0.970.790.79-0.99
54
3-2
1/4 : 02 1/4
0.980.840.980.82
61
0-5
  
    
56
0-3
2 1/4 : 03 1/4
0.880.940.960.84
58
0-1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.950.85
10/10
22h59
0 : 02
0.970.85-0.990.79
10/10
22h59
2 1/2 : 03 1/4
0.880.940.830.97
10/10
22h59
  
    
10/10
22h59
1 1/2 : 02
0.79-0.970.990.81

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

10/10
22h00
3/4 : 02 1/2
0.960.860.850.95
10/10
22h00
0 : 3/42 1/2
0.890.930.801.00
10/10
22h59
2 3/4 : 03 3/4
0.950.870.960.84
10/10
22h59
1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
10/10
22h59
2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
10/10
22h59
0 : 1 1/42 3/4
0.930.890.840.96
10/10
22h59
3 : 03 3/4
0.940.880.900.90
10/10
22h59
0 : 1 3/43 1/4
0.850.970.990.81
10/10
22h59
0 : 23 1/4
0.920.901.000.80
10/10
22h59
0 : 02 1/4
0.76-0.940.900.90
10/10
22h59
0 : 13
0.990.830.980.82
10/10
22h59
0 : 3/42 3/4
0.920.900.950.85
10/10
23h15
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.940.86
10/10
23h30
0 : 12 3/4
0.960.860.801.00
11/10
00h00
0 : 2 1/43 1/4
0.980.840.920.88
11/10
01h30
0 : 02 3/4
0.77-0.950.990.81
11/10
01h30
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.940.86
11/10
01h30
1 : 02 3/4
-0.980.800.870.93

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

10/10
Hoãn
  
    
FT
1-1
1 : 03
0.75-0.990.850.91
FT
2-2
0 : 12 3/4
0.960.800.800.96
FT
3-2
0 : 1/23 1/4
0.940.880.950.85
FT
4-0
  
    
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.830.990.820.98
42
2-0
  
    
10/10
22h59
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

10/10
Hoãn
  
    
FT
1-1
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

10/10
Hoãn
  
    
10/10
Hoãn
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

10/10
Hoãn
  
    
10/10
22h59
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.880.940.880.92
10/10
21h30
0 : 1 1/23
0.970.850.970.83
10/10
22h00
0 : 1/42 1/2
0.950.870.920.88
10/10
22h59
1/2 : 02 3/4
0.960.860.990.87

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

10/10
22h59
1/2 : 02 1/2
0.860.960.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

10/10
22h00
0 : 34
0.80-0.980.950.85
10/10
22h59
0 : 1/42 1/4
0.900.920.801.00
10/10
23h45
3/4 : 02 3/4
0.900.920.850.95
11/10
02h00
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.820.94

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
3-1
  
    
60
1-2
0 : 1/42 1/2
0.950.87-0.980.78
49
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.850.95
10/10
21h30
1/4 : 02
0.76-0.940.920.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

11/10
01h30
0 : 02 1/4
-0.960.85-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

11/10
00h00
0 : 1/43
0.950.810.980.78
11/10
00h00
  
    
11/10
00h00
0 : 1/43
0.990.770.910.85
11/10
00h00
1 1/2 : 03 1/4
0.850.910.790.97
11/10
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

11/10
00h00
0 : 1/23
0.950.810.75-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

11/10
00h00
0 : 1/23
0.780.980.870.89
11/10
00h00
0 : 1/43 1/4
0.840.920.990.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

11/10
01h15
0 : 13 1/4
0.76-0.880.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

10/10
21h45
0 : 1/22 1/4
0.80-0.96-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

11/10
02h00
0 : 1/42
0.86-0.970.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

11/10
01h45
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.84-0.98
11/10
01h45
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.850.95
11/10
01h45
0 : 1 1/42 1/2
0.910.970.84-0.98
11/10
01h45
0 : 1 1/23
0.960.920.850.91
11/10
01h45
1 1/4 : 02 3/4
0.910.970.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    
10/10
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

11/10
00h00
0 : 3/43
0.760.940.910.79
11/10
00h00
0 : 1/42 1/2
0.860.840.750.95
11/10
00h30
3/4 : 02 3/4
0.810.890.830.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

11/10
01h45
0 : 1/22 1/4
0.841.000.950.75

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

11/10
00h00
0 : 1 1/43
0.940.880.980.82
11/10
00h00
0 : 02 3/4
0.80-0.980.980.82
11/10
00h00
0 : 1/22 1/2
0.990.830.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-0
0 : 3/42 1/2
1.000.880.861.00

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Oman

10/10
21h20
0 : 12 3/4
0.800.900.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

11/10
00h30
0 : 3/41 3/4
-0.950.83-0.940.80
11/10
02h15
1/4 : 01 3/4
0.950.930.81-0.95
11/10
02h45
0 : 01 3/4
0.80-0.93-0.990.85
11/10
04h30
0 : 01 3/4
0.80-0.930.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

11/10
03h00
  
    
11/10
05h15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

11/10
03h30
1 : 02 3/4
0.81-0.95-0.990.83
11/10
06h00
0 : 1/22 1/4
-0.950.770.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

11/10
05h00
0 : 1/42
-0.970.790.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

11/10
06h00
0 : 1/42 1/2
0.970.850.801.00

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

11/10
06h35
0 : 3/42 3/4
0.880.820.830.87
11/10
07h05
0 : 1/22 1/2
0.820.880.810.89
11/10
09h35
0 : 1/22 1/4
0.860.840.750.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

11/10
08h00
0 : 03 1/4
0.900.980.950.91
11/10
08h00
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.980.88
11/10
09h00
0 : 1/43
0.960.920.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

11/10
08h10
0 : 02 1/2
0.80-0.980.990.81