Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

31/10
07h30
0 : 23 1/4
0.82-0.940.930.93

Lịch Thi Đấu Copa Sudamericana

31/10
05h00
0 : 1/22
0.83-0.940.85-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-2
0 : 02 1/4
0.900.980.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
31/10
02h45
1/4 : 02
-0.950.830.81-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-2
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
2-1
  
    
FT
0-1
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-1
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

30/10
Hoãn
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
5-1
  
    
30/10
Hoãn
  
    
FT
0-2
  
    
FT
1-0
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
4-2
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-1
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

90
3-3
1 1/2 : 03 1/4
0.860.840.820.88
FT
0-2
  
    
61
0-3
1 3/4 : 03
0.900.800.740.96
31/10
02h00
  
    
HT
0-1
1/2 : 02
0.64-0.940.730.97
HT
0-4
  
    
HT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.800.900.850.85
31/10
03h00
3/4 : 02 1/2
0.970.730.960.74
31/10
03h00
3/4 : 02 1/4
0.950.750.910.79
31/10
03h00
  
    
31/10
03h00
2 1/2 : 03 1/2
0.900.800.780.92
31/10
03h00
1 3/4 : 02 3/4
0.800.900.910.79
31/10
03h00
0 : 1/42
0.830.870.760.94

Lịch Thi Đấu Cup Series C

18
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.930.750.940.82
18
0-0
1/4 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

30/10
Hoãn
  
    
87
2-1
0 : 3/42 1/2
0.930.950.980.88
90
0-1
1/4 : 02 3/4
0.77-0.890.960.90
31/10
03h15
0 : 02 1/4
0.950.93-0.950.81
31/10
03h15
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.861.00

Lịch Thi Đấu Cúp Hà Lan

FT
2-3
1 1/2 : 03 1/2
1.000.820.810.99
HT
1-1
1/4 : 03
0.870.950.980.82
45
0-0
  
    
45
1-0
  
    
45
3-0
  
    
HT
1-2
0 : 02 3/4
0.79-0.970.810.99
HT
5-0
0 : 1/43 1/4
0.79-0.97-0.970.77
31/10
03h00
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Nga

FT
1-1
1/4 : 02
0.77-0.950.950.75
FT
2-3
0 : 3/42
0.910.910.930.87

Lịch Thi Đấu Cúp Armenia

FT
1-0
  
    
FT
0-3
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Ba Lan

FT
1-2
  
    
FT
2-3
  
    
FT
1-2
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.910.89
31/10
03h00
0 : 12 3/4
-0.930.740.860.94

Lịch Thi Đấu Cúp Bulgaria

FT
2-3
2 1/4 : 03 1/4
0.840.860.720.98
FT
0-4
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.951.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
1-2
  
    
FT
0-0
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Bỉ

16
0-0
0 : 1 3/43 1/4
0.960.920.930.87
17
1-0
0 : 13
0.960.920.84-0.98
18
1-0
1/2 : 03
0.990.890.880.98
18
0-1
1 1/4 : 03
0.960.920.970.89
18
0-0
1 1/4 : 03
0.890.99-0.990.85

Lịch Thi Đấu Cúp Georgia

FT
0-0
3/4 : 02 1/2
-0.930.740.801.00
30/10
Hoãn
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-2
0 : 13 1/4
0.85-0.970.930.94
FT
1-1
0 : 1 3/43 3/4
0.87-0.990.970.90
FT
3-1
0 : 3/43 3/4
0.900.980.84-0.97

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.880.940.930.87
FT
1-1
0 : 02
0.850.970.79-0.99
FT
1-1
0 : 3/42
0.970.850.67-0.88
39
0-1
2 : 03 1/2
-0.930.750.960.84

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Síp

FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

18
1-0
1/4 : 03
0.86-0.98-0.970.84
18
0-0
0 : 3/42 3/4
1.000.880.86-0.99

Lịch Thi Đấu Cúp Ukraine

FT
1-1
  
    
FT
4-3
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Áo

90
1-1
0 : 1 1/42 3/4
0.890.990.83-0.97

Lịch Thi Đấu Cúp Đan Mạch

FT
4-0
0 : 13 1/4
0.920.960.930.93
3
0-0
0 : 03
1.000.880.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
1/2 : 03
-0.960.84-0.990.85
FT
2-3
1/2 : 02 3/4
0.940.940.900.96
FT
1-1
0 : 2 1/43 1/4
0.930.950.900.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

30/10
Hoãn
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
1-1
0 : 02 1/4
0.87-0.990.861.00
FT
1-0
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.980.84-0.960.76
FT
1-2
1 1/2 : 02 3/4
0.840.981.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

30/10
Hoãn
  
    
FT
1-1
0 : 1/22
0.960.741.000.80
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
0.880.94-0.900.70
30/10
Hoãn
  
    
FT
1-2
1/4 : 02
0.840.980.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
3-1
1/2 : 03 1/4
0.940.940.880.98
FT
5-1
0 : 03 1/2
-0.970.850.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
3-2
0 : 3/42 3/4
0.86-0.98-0.970.83
FT
0-3
3/4 : 03
-0.980.860.940.92
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
1/4 : 02 1/4
-0.990.850.81-0.97
FT
3-1
0 : 12 3/4
0.80-0.940.850.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

31/10
04h00
1/2 : 02 1/4
0.900.980.990.81
31/10
06h10
1/2 : 02
0.881.000.80-0.94
31/10
06h10
0 : 1/22 1/4
0.77-0.890.79-0.99
31/10
08h20
1/2 : 02 1/4
-0.960.840.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-1
1/4 : 02
-0.930.810.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-1
0 : 01 3/4
-0.850.670.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

45
1-0
0 : 1/42
0.71-0.890.950.85