Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

09/12
03h00
3/4 : 02 3/4
0.960.920.940.94
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

09/12
03h00
0 : 3/42 1/2
0.960.920.990.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

08/12
21h00
0 : 1/42
-0.890.770.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL
09/12
00h00
0 : 1/42
-0.900.780.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL
09/12
02h45
3/4 : 02 1/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu FIFA Arab Cup 2025

09/12
01h00
0 : 1/22 1/4
0.930.890.940.86
09/12
01h00
0 : 3/42 1/4
0.73-0.920.801.00

Lịch Thi Đấu Sea Games 33

08/12
18h00
  
    

Lịch Thi Đấu Sea Games 33 Nữ

08/12
16h00
  
    
08/12
18h30
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp U23 Vùng Vịnh

08/12
17h45
  
    
08/12
18h00
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp FA

09/12
02h30
1/2 : 02 1/2
0.821.001.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

08/12
22h15
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.930.80
09/12
00h30
0 : 12 1/4
-0.960.84-0.980.85
09/12
02h30
0 : 1/42 1/4
0.881.00-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

08/12
21h00
0 : 1/41 3/4
0.980.780.800.96
08/12
23h15
0 : 1/42
-0.980.74-0.970.73
08/12
23h30
0 : 02
0.960.800.990.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

08/12
18h30
0 : 3/42 1/4
0.920.960.85-0.99
08/12
21h00
0 : 12 1/4
1.000.880.870.99
08/12
21h00
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.880.98
08/12
21h00
1/4 : 02
0.82-0.940.861.00
08/12
21h00
3/4 : 02 1/2
0.85-0.970.990.87
08/12
21h00
0 : 1/42 1/2
0.960.920.990.87
08/12
23h15
0 : 1/22 1/4
0.990.890.930.93
09/12
01h30
0 : 1/42
-0.960.840.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

08/12
20h30
0 : 02
0.850.850.60-0.90
08/12
20h30
0 : 1/22
-0.950.650.930.77
08/12
20h30
0 : 1/42 1/4
0.900.800.950.75
08/12
20h30
0 : 3/42 1/4
0.880.820.900.80
08/12
20h30
0 : 1/42
0.950.750.790.91
08/12
21h00
0 : 1/42
0.960.740.890.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

09/12
02h45
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

09/12
03h30
0 : 02
0.980.900.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

08/12
22h30
0 : 1/42 1/4
0.980.780.850.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

09/12
02h00
1/2 : 03 1/4
0.850.970.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

08/12
22h00
  
    
09/12
00h00
  
    
09/12
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

08/12
20h00
3/4 : 02
0.761.000.860.90
08/12
23h00
0 : 1/42 1/4
0.72-0.960.910.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

09/12
01h00
0 : 1/42 1/4
0.860.960.840.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

09/12
01h00
0 : 3/43 1/4
0.80-0.980.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

08/12
22h00
  
    
09/12
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

08/12
20h00
0 : 1 1/23
0.880.880.960.80
08/12
22h30
0 : 1 1/22 3/4
0.860.900.830.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

08/12
19h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

08/12
22h00
0 : 02 1/4
0.900.920.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

09/12
00h45
0 : 1/22 1/2
0.930.770.790.91
09/12
01h00
0 : 1 1/43
0.930.770.900.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

09/12
00h00
  
    
09/12
00h00
  
    
09/12
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

08/12
22h30
0 : 1/42
0.850.970.801.00
09/12
01h30
0 : 02 1/2
0.960.861.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

08/12
21h00
0 : 3/42 1/2
0.870.830.970.73
08/12
23h00
0 : 02 1/2
0.940.760.920.78
09/12
01h00
0 : 02 1/2
0.960.740.920.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/12
00h00
0 : 3/42 1/2
0.900.980.930.94
09/12
00h00
0 : 1 1/43 1/4
-0.930.81-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

08/12
18h30
1/2 : 02 1/4
0.880.880.800.96
08/12
18h30
  
    
09/12
00h00
0 : 1/42 1/2
0.930.830.850.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

08/12
20h30
3/4 : 02 3/4
0.880.880.860.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

09/12
00h00
3/4 : 02 3/4
0.85-0.970.930.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

08/12
17h00
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

09/12
03h00
1/4 : 01 3/4
0.890.930.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

08/12
07h00
0 : 1/23 1/2
0.900.940.65-0.83
09/12
02h00
  
    
09/12
06h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

08/12
06h15
0 : 3/42 3/4
-0.900.780.930.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

09/12
03h00
0 : 1/22 1/4
0.821.000.950.85
09/12
05h15
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
09/12
05h15
1/4 : 02 1/4
0.75-0.930.801.00
09/12
07h20
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

09/12
07h00
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88