Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu FIFA Club World Cup

15/06
23h00
0 : 4 1/25
0.990.90-0.970.85
16/06
02h00
0 : 1/22 3/4
0.960.930.900.98
16/06
05h00
0 : 1/42 1/4
0.980.910.960.92
16/06
09h00
0 : 1/42 1/4
0.86-0.970.970.91

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup

16/06
05h00
0 : 2 1/43 1/4
0.890.901.000.77
16/06
07h15
1/4 : 02 1/4
0.950.93-0.980.86
16/06
10h00
0 : 3/42
-0.930.810.84-0.96

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2025

15/06
23h00
1/2 : 02 3/4
1.000.890.910.96
15/06
23h00
0 : 23 1/2
-0.980.870.990.88
16/06
02h00
0 : 3/43
0.930.960.86-0.99
16/06
02h00
1 1/4 : 03
0.891.00-0.980.85

Lịch Thi Đấu U19 Nữ Châu Âu

15/06
22h00
  
    
15/06
22h00
  
    
15/06
23h00
  
    
16/06
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

15/06
17h00
0 : 01 3/4
-0.930.800.70-0.84
15/06
20h00
1/4 : 01 3/4
0.78-0.900.900.96

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

39
0-0
1 1/2 : 02 3/4
0.980.840.880.92
15/06
20h00
  
    
15/06
23h00
  
    
16/06
01h00
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

15/06
19h30
0 : 1/43
0.840.980.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

16/06
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

15/06
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

16/06
01h30
0 : 1/42
0.940.95-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

15/06
19h00
1 : 02 1/4
0.83-0.990.80-0.98
15/06
21h00
1/2 : 02 1/4
0.850.990.830.99
15/06
23h15
0 : 3/42 1/4
0.81-0.970.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

15/06
18h30
  
    
15/06
21h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

15/06
21h00
1/4 : 02 3/4
0.81-0.930.970.89
15/06
23h00
1/2 : 03 1/4
-0.970.85-0.960.82
16/06
02h15
0 : 03 1/4
0.881.00-0.990.85
16/06
02h15
1/4 : 03 1/4
0.84-0.960.910.95

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

15/06
21h00
  
    
15/06
21h00
  
    
15/06
23h15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

15/06
20h00
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.840.890.95
15/06
22h00
0 : 1/22
-0.990.850.850.99
15/06
22h00
3/4 : 02 1/2
0.960.900.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

15/06
19h30
0 : 3/43
0.930.910.970.85
15/06
21h00
0 : 1/43
0.83-0.990.860.96
15/06
22h00
1/4 : 02 3/4
-0.960.800.970.85
15/06
22h00
1/2 : 02 3/4
0.82-0.980.70-0.88
15/06
22h00
0 : 3/42 3/4
0.841.000.890.93
16/06
00h15
0 : 1/22 3/4
0.880.960.81-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

15/06
18h00
  
    
15/06
18h00
0 : 1/23
0.780.920.900.80
15/06
18h30
1/2 : 03 1/4
0.760.940.960.74
15/06
19h00
0 : 02 1/2
0.810.890.780.92
15/06
21h00
0 : 1/43
0.950.750.810.89
15/06
22h30
1/4 : 03
0.920.780.900.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

15/06
19h00
0 : 1/43 1/4
0.71-0.830.861.00
15/06
22h30
0 : 1/23 3/4
1.000.880.870.99
15/06
23h30
0 : 1/42 3/4
0.910.970.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

15/06
20h00
0 : 1/22 3/4
-0.960.851.000.86
15/06
20h00
0 : 02 3/4
-0.950.840.84-0.98
15/06
22h00
0 : 02 1/2
0.87-0.980.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

15/06
20h00
0 : 1 1/43 1/4
0.830.870.900.80
15/06
20h00
0 : 1 1/23 1/4
0.900.800.910.79
15/06
21h00
0 : 03
0.800.900.780.92
15/06
21h00
  
    
15/06
21h00
1 : 02 3/4
0.760.940.740.96
15/06
21h00
0 : 13
0.940.760.890.81
15/06
21h00
1 1/4 : 03
0.890.810.750.95

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

15/06
19h00
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-1
1/2 : 04
0.850.850.940.76
FT
1-1
1/4 : 04
0.50-0.800.800.90
FT
2-3
1/2 : 04 1/4
0.940.760.750.95
FT
2-1
1 3/4 : 04 1/2
0.65-0.950.701.00

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

15/06
Hoãn
0 : 23 3/4
0.990.900.85-0.99
FT
0-2
1 1/4 : 03 1/4
0.990.900.940.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.970.920.861.00
15/06
Hoãn
0 : 1 1/43
0.940.950.900.96
FT
2-2
3/4 : 02 3/4
0.920.900.900.96
15/06
Hoãn
0 : 1/42 3/4
-0.880.760.890.91

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

15/06
Hoãn
  
    
75
2-2
0 : 1/23 1/4
0.960.860.870.93

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.84-0.950.990.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.84-0.95-0.970.85
35
0-0
0 : 1/22
-0.930.820.87-0.99
34
0-1
1/4 : 02
-0.860.750.881.00
34
0-0
0 : 02
0.76-0.88-0.900.78
5
0-0
0 : 02 1/2
0.940.95-0.940.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-2
0 : 02 1/4
0.82-0.93-0.980.84
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.980.910.84-0.98
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.88-0.99-0.990.85
FT
3-4
1/4 : 02 1/4
-0.990.880.940.92
77
2-0
0 : 3/42 1/2
0.80-0.920.80-0.94
76
2-3
0 : 1/43
0.85-0.960.940.92
36
1-0
0 : 1/42
-0.860.750.940.92
5
1-0
0 : 02
1.000.890.920.94
15/06
17h00
0 : 1/42
-0.980.870.900.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-2
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.940.92
15/06
17h00
0 : 1/42 1/4
0.881.00-0.980.78

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-2
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
0-1
  
    
FT
0-1
  
    
FT
1-3
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
2-1
  
    
FT
2-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-3
  
    
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.900.940.81-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

15/06
17h00
0 : 1/22 1/2
0.970.850.960.84
15/06
17h00
0 : 02 1/4
0.850.970.880.92
15/06
17h00
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.940.86
15/06
17h00
1/4 : 02 1/2
0.850.970.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

80
1-2
0 : 02 1/4
0.980.880.940.90
81
2-5
0 : 02 1/4
0.77-0.920.920.92
39
0-0
0 : 3/42 1/4
-0.940.800.83-0.99
15/06
17h00
0 : 02 1/4
0.83-0.970.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

15/06
18h30
0 : 02 1/4
0.900.920.880.92
15/06
18h30
1/2 : 02 1/4
1.000.820.900.90
15/06
18h30
0 : 1/22 1/4
0.920.900.850.95
15/06
18h30
1/2 : 02 1/2
0.840.980.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

15/06
22h00
3/4 : 02
0.880.980.79-0.95
15/06
22h00
1/4 : 02 1/4
-0.990.850.940.90
15/06
22h00
0 : 1/21 3/4
0.900.960.66-0.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

15/06
17h00
0 : 1/22 1/4
0.860.960.950.81
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
15/06
17h00
0 : 1/42 1/4
0.821.000.960.84
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5
15/06
17h00
0 : 1/42 1/2
0.74-0.930.68-0.88
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
15/06
17h00
3/4 : 02 1/2
0.930.890.820.98
Trực tiếp: FPT Play, HTV3
15/06
17h00
0 : 3/42 1/2
0.920.900.75-0.95
Trực tiếp: FPT Play, VTV7
15/06
17h00
0 : 12 1/2
0.75-0.930.960.80
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6
15/06
17h00
3/4 : 02 3/4
-0.930.750.801.00
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

15/06
23h10
0 : 02
0.70-0.84-0.940.78
16/06
01h00
0 : 1/41 3/4
-0.960.820.910.93
16/06
01h30
  
    
16/06
01h30
0 : 1/21 3/4
0.970.890.950.89
16/06
01h30
0 : 1/41 1/2
-0.950.770.83-0.99
16/06
02h00
0 : 1/21 3/4
-0.940.800.910.93
16/06
03h30
0 : 3/41 3/4
-0.940.800.940.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

16/06
02h00
0 : 1/21 3/4
1.000.880.80-0.94
16/06
02h00
0 : 1/41 3/4
-0.970.850.930.93
16/06
06h30
0 : 3/42
0.83-0.950.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

16/06
Hoãn
0 : 3/43
-0.930.750.990.81
16/06
04h15
0 : 1/23 1/2
0.83-0.990.950.87
16/06
06h30
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.800.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

15/06
23h30
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.920.94
16/06
02h00
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.85-0.99
16/06
07h00
0 : 1/42 1/4
0.940.940.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

15/06
23h30
  
    
16/06
02h00
0 : 02
0.73-0.920.72-0.93
16/06
04h30
0 : 02 1/4
0.80-0.980.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

16/06
06h15
0 : 3/42
0.86-0.980.80-0.94
16/06
08h20
0 : 02
0.85-0.970.960.90

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

16/06
03h00
1/2 : 02 1/4
-0.950.770.970.83
16/06
03h45
0 : 02
0.950.871.000.80
16/06
03h45
  
    
16/06
04h00
0 : 1/42
0.80-0.980.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

16/06
01h00
1/4 : 02 1/4
0.910.97-0.990.85
16/06
Hoãn
  
    
16/06
03h30
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.910.95
16/06
06h00
0 : 1/42 1/4
0.970.910.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

15/06
23h00
0 : 1 1/22 3/4
-0.830.70-0.980.84
16/06
03h00
1 : 02 1/4
0.990.890.960.90
16/06
05h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

16/06
01h00
1 : 02 1/2
-0.970.79-0.940.74

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

16/06
03h05
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

16/06
03h10
0 : 02 1/2
0.900.920.860.94
16/06
06h10
0 : 3/42 3/4
0.830.99-0.840.64