Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

26/04
23h30
0 : 1 3/43 1/2
0.80-0.980.970.83
27/04
02h30
1 1/2 : 03 1/4
1.000.820.850.95

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

26/04
18h30
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.870.910.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT1
26/04
21h00
0 : 3/42 3/4
0.850.990.870.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT2
26/04
21h00
0 : 2 1/43 1/2
0.970.920.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +, K+SPORT1
26/04
21h00
3/4 : 02 3/4
-0.930.811.000.88
Trực tiếp: K+ACTION
26/04
21h00
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.810.85-0.97
Trực tiếp: K+LIFE

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

26/04
18h30
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.990.88
26/04
18h30
1/2 : 02 1/4
-0.960.850.940.93
26/04
21h00
0 : 3/42 1/2
0.930.96-0.990.86
26/04
21h00
0 : 1/42 1/4
0.930.960.85-0.98
26/04
21h00
0 : 1/42
1.000.890.970.90
26/04
21h00
0 : 3/43
0.82-0.930.990.88
26/04
21h00
0 : 1/42
1.000.890.80-0.93
26/04
21h00
1/4 : 02 1/4
1.000.891.000.87
26/04
21h00
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.84-0.97
26/04
21h00
0 : 1/22 3/4
0.930.960.940.93

Lịch Thi Đấu Cúp FA

26/04
23h15
1/4 : 02 1/2
0.950.94-0.980.86
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

27/04
03h00
0 : 1/43 1/4
1.000.89-0.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

26/04
20h30
1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.990.89
Trực tiếp: VTVCab ON
26/04
20h30
3/4 : 03 1/4
0.88-0.990.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
26/04
20h30
0 : 1 1/23
-0.940.83-0.980.86
Trực tiếp: VTVCab ON
26/04
20h30
0 : 23 3/4
0.990.900.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
26/04
20h30
0 : 02 3/4
0.85-0.960.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
26/04
23h30
0 : 1/23 1/4
0.990.900.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

26/04
22h00
0 : 13
0.87-0.980.85-0.97
27/04
00h00
1 1/4 : 03
0.930.960.84-0.96
27/04
02h05
0 : 3/43 1/4
0.85-0.96-0.940.82

Lịch Thi Đấu League One

26/04
18h30
1/4 : 02 1/2
0.78-0.900.84-0.98
26/04
18h30
0 : 02 1/2
-0.950.830.950.91
26/04
21h00
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.960.82
26/04
21h00
0 : 03
0.76-0.880.861.00
26/04
21h00
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.890.97
26/04
21h00
1/4 : 02 1/4
0.990.890.82-0.96
26/04
21h00
0 : 1 1/43
-0.940.820.990.87
26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
0.870.950.990.81
26/04
21h00
1/4 : 02 1/4
0.76-0.880.81-0.95
26/04
23h30
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.980.88

Lịch Thi Đấu League Two

26/04
18h30
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.940.80
26/04
18h30
0 : 1/42 1/2
0.84-0.96-0.960.82
26/04
19h00
3/4 : 02 1/2
0.920.960.861.00
26/04
21h00
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.820.98
26/04
21h00
0 : 12 3/4
0.960.920.980.88
26/04
21h00
0 : 1 1/23
0.86-0.980.810.99
26/04
21h00
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.880.98
26/04
21h00
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.84-0.98
26/04
21h00
0 : 1/42 1/2
0.960.920.990.81
26/04
21h00
0 : 02 1/2
-0.830.700.900.96
26/04
21h00
0 : 02 1/4
-0.930.800.79-0.99
26/04
21h00
0 : 3/42 1/2
0.960.92-0.960.82

Lịch Thi Đấu U23 Anh

26/04
18h00
  
    
27/04
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

26/04
19h00
0 : 1 1/43
0.86-0.970.970.90
26/04
21h15
0 : 02 1/2
0.910.98-0.990.86
26/04
21h15
0 : 1/42
0.990.900.78-0.92
26/04
23h30
0 : 1/42 1/4
-0.960.85-0.960.83
26/04
23h30
0 : 3/42
-0.930.82-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

26/04
21h00
0 : 1/42 1/4
0.960.740.820.88
26/04
22h00
0 : 12 3/4
0.850.850.800.90
26/04
23h00
1/4 : 02 1/4
0.800.900.900.90
26/04
23h00
0 : 1/42
0.79-0.970.740.96
27/04
00h00
0 : 1/42 1/4
0.880.94-0.980.78
27/04
01h00
0 : 1/22
0.900.800.840.96
27/04
01h00
0 : 02 1/4
0.701.000.950.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

26/04
18h00
0 : 02 1/2
-0.970.861.000.88
26/04
18h00
1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.900.98
26/04
18h00
0 : 1/43
0.88-0.990.990.89
27/04
01h30
0 : 3/42 3/4
-0.970.860.82-0.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

26/04
19h00
0 : 1/23 1/4
0.870.99-0.980.78
26/04
19h00
0 : 1/42 1/2
0.870.990.970.87
26/04
19h00
0 : 02 1/2
0.83-0.970.940.90
26/04
19h00
0 : 1 1/43
1.000.860.900.94
26/04
19h00
3/4 : 03
-0.950.810.960.88
26/04
21h30
0 : 1/22 3/4
0.80-0.981.000.84

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

26/04
19h00
0 : 1/43
1.000.760.830.93
26/04
19h00
0 : 03
0.900.860.860.90
26/04
19h00
0 : 3/42 3/4
0.930.830.860.90
26/04
19h00
0 : 1/42 3/4
0.900.860.780.98
26/04
19h00
  
    
26/04
19h00
0 : 1/42 3/4
0.73-0.970.800.96

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

26/04
18h00
0 : 1/43 1/4
0.800.961.000.76
26/04
18h00
1/2 : 02 3/4
0.770.990.780.98
26/04
21h00
0 : 1 3/43 1/4
0.960.800.790.97

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

26/04
19h00
1 : 03 1/4
0.810.950.830.93
26/04
19h00
0 : 3/43
0.920.840.980.78
26/04
19h00
0 : 3/43
0.960.800.820.94

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

26/04
19h00
0 : 02 3/4
0.830.930.890.87
26/04
19h00
0 : 1/43
-0.890.650.900.86
26/04
19h00
  
    
26/04
19h00
  
    
26/04
Hoãn
  
    
26/04
20h00
0 : 1/23 1/4
0.920.840.920.84
26/04
21h00
0 : 1/43
0.910.850.72-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

26/04
19h00
1/4 : 02 3/4
0.930.950.940.92
27/04
01h00
3/4 : 03
0.86-0.980.960.90
27/04
01h00
0 : 1 3/43
0.920.960.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

26/04
18h30
1 1/2 : 03 1/4
0.85-0.96-0.990.85
26/04
21h00
3/4 : 03
0.88-0.991.000.86
26/04
21h00
0 : 02 1/2
0.88-0.990.83-0.97
26/04
21h00
0 : 12 3/4
0.79-0.900.910.95
26/04
21h00
0 : 3/42 1/4
0.980.910.960.90
26/04
21h00
0 : 02 1/4
0.80-0.921.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

26/04
21h00
3/4 : 02 1/2
-0.880.700.950.85
26/04
21h00
0 : 3/42
0.890.93-0.990.79
26/04
21h00
0 : 12 3/4
0.81-0.990.860.94
26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
0.970.85-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

26/04
21h00
0 : 12 3/4
0.900.800.780.92
26/04
21h00
1/4 : 03
0.950.750.840.86
26/04
21h00
0 : 1/22 3/4
0.770.930.790.91
26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
0.800.900.880.82
26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
0.770.930.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

26/04
21h30
0 : 1/22
0.85-0.960.871.00
27/04
00h00
0 : 1/42 1/4
1.000.89-0.920.78
27/04
02h30
1 : 02 1/4
0.80-0.920.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

26/04
17h00
0 : 1/42 1/4
-0.910.780.900.96
26/04
20h00
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

26/04
18h00
3/4 : 02 3/4
0.950.940.950.92
26/04
18h00
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.940.93
26/04
20h30
0 : 1/43
0.980.910.970.90
26/04
23h30
0 : 3/42 1/4
-0.990.880.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-2
0 : 1/22 1/4
1.000.82-0.930.76
26/04
18h00
0 : 02
0.80-0.98-0.960.80
26/04
21h00
0 : 01 3/4
0.900.960.81-0.97
26/04
22h00
3/4 : 02 1/4
0.950.870.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

26/04
19h00
  
    
26/04
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

26/04
22h00
1 : 02 1/4
0.761.000.870.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

26/04
19h45
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.850.95
26/04
22h30
0 : 02 3/4
0.83-0.950.880.92
27/04
01h15
1/4 : 02 1/2
0.960.860.900.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

26/04
20h00
0 : 1/22
-0.980.820.75-0.93
26/04
22h30
0 : 1/42 1/2
0.920.90-0.970.77
27/04
00h30
1 : 02 1/2
0.70-0.880.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

26/04
21h00
0 : 1/42 1/4
0.890.950.860.96
26/04
23h00
0 : 1/22
-0.890.730.930.89
27/04
00h55
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

26/04
21h00
  
    
27/04
01h45
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

26/04
21h30
3/4 : 02 1/2
-0.930.770.72-0.90
27/04
00h00
0 : 12 1/4
-0.930.750.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

26/04
21h00
1/2 : 02 1/2
0.810.890.780.92
26/04
23h30
0 : 1/22 1/2
0.750.950.870.83
26/04
23h30
1/4 : 02 1/2
0.710.990.930.77
26/04
23h30
0 : 1/42 1/2
0.980.720.770.93
26/04
23h30
1 1/4 : 02 3/4
0.820.880.860.84
26/04
23h30
0 : 1/42 1/4
0.730.970.770.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

26/04
21h00
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.86-0.99
26/04
23h15
0 : 03 1/4
0.82-0.930.930.94
27/04
01h45
0 : 1/42 1/2
0.990.900.990.88
27/04
01h45
0 : 12 3/4
1.000.890.960.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

26/04
23h00
0 : 1/42 1/4
0.740.960.910.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

26/04
18h30
0 : 1/42 3/4
0.970.850.900.90
26/04
21h00
  
    
26/04
23h00
0 : 23
0.74-0.930.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

26/04
22h59
0 : 02 1/4
0.821.000.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

26/04
20h15
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.840.98
26/04
22h30
0 : 03 1/4
0.930.910.970.85
27/04
01h00
0 : 1/22 3/4
0.950.871.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

27/04
00h00
0 : 02
-0.920.800.73-0.88
27/04
00h00
0 : 02 1/2
0.920.97-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

27/04
01h45
0 : 02 1/2
0.80-0.920.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

27/04
01h30
1 1/2 : 02 3/4
0.990.830.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

27/04
00h30
1 : 02 3/4
-0.950.650.770.93
27/04
00h30
0 : 1/42 1/4
-0.900.600.870.83
27/04
00h30
0 : 1/42 1/4
0.900.800.970.73
27/04
00h30
0 : 02 1/4
1.000.700.870.83
27/04
00h30
1/4 : 02 1/4
0.710.990.780.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

26/04
17h00
0 : 02
0.900.960.73-0.89
26/04
19h00
1/2 : 02
0.970.850.900.90
26/04
21h00
0 : 1 1/22 3/4
-0.920.770.960.88
26/04
21h00
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.840.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

26/04
22h00
0 : 02 1/4
0.930.890.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

26/04
18h00
1/4 : 02 1/4
0.800.90-0.890.71
26/04
23h30
1/4 : 02 1/4
0.870.970.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Moldova

26/04
20h00
  
    
26/04
22h00
  
    
27/04
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

26/04
19h00
  
    
26/04
22h00
  
    
26/04
22h00
  
    
26/04
22h00
  
    
27/04
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

26/04
19h00
1/2 : 02 1/2
0.900.99-0.950.82
26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.960.91
26/04
23h00
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

26/04
20h00
0 : 02 1/4
0.81-0.930.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

26/04
20h00
0 : 1/42 3/4
1.000.880.78-0.93
26/04
20h00
0 : 1/43 1/4
0.85-0.970.950.91
26/04
23h00
1/2 : 03
0.890.990.78-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

26/04
21h00
0 : 1/22 1/2
0.920.961.000.86
27/04
00h00
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

26/04
22h30
0 : 1 1/42 3/4
0.930.890.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

26/04
23h00
0 : 1/42 1/2
0.920.900.810.95
26/04
23h00
0 : 1/22 1/2
0.880.940.801.00
27/04
01h30
1/4 : 03
-0.970.790.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

26/04
20h00
0 : 1/42 1/2
0.870.950.970.83
26/04
22h30
0 : 1 1/43
0.850.970.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

26/04
18h30
3/4 : 03
0.890.990.940.92
26/04
21h00
0 : 1/22 1/4
-0.980.801.000.86
27/04
00h00
1 1/4 : 02 3/4
0.920.960.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

75
1-1
0 : 1/42 1/4
0.81-0.970.950.87
26/04
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.950.790.900.92
26/04
22h00
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.830.920.90

Lịch Thi Đấu U19 Séc

71
2-3
  
    
61
1-0
  
    
26/04
16h00
  
    
42
0-1
  
    
45
1-0
  
    
26/04
17h00
  
    
26/04
18h15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

26/04
23h00
1/2 : 02 1/2
0.83-0.970.860.98
26/04
23h00
1/4 : 02 1/4
1.000.82-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/04
20h00
0 : 1/22 3/4
-0.950.840.990.88
26/04
23h00
0 : 1/42
-0.960.850.80-0.93
26/04
23h00
1 1/4 : 03 1/2
0.920.97-0.930.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

26/04
23h00
0 : 3/43
0.910.970.980.82

Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Sỹ

27/04
01h30
1 1/2 : 03
0.930.960.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

26/04
20h00
0 : 1/22 1/4
0.910.98-0.970.83
26/04
20h00
0 : 1/22 3/4
0.960.930.85-0.99
26/04
20h00
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

26/04
18h00
0 : 1/42 3/4
0.760.940.780.92
26/04
18h00
0 : 1/22 1/2
0.890.810.970.73
26/04
18h00
0 : 1 1/43
-0.980.680.850.85
26/04
18h00
0 : 02 3/4
0.830.870.750.95
26/04
21h00
0 : 1/42 1/2
0.860.840.900.80
26/04
21h00
0 : 02 1/2
0.950.750.800.90
26/04
21h00
0 : 02 1/2
0.750.950.880.82
26/04
21h00
3/4 : 03
0.850.850.940.76
26/04
21h00
1/4 : 02 3/4
0.860.840.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

26/04
17h00
1/4 : 02
0.75-0.880.950.91
26/04
19h30
1/4 : 02
0.72-0.840.900.96
26/04
22h00
1/2 : 02
0.970.91-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

26/04
18h15
0 : 1/43
0.950.890.801.00
26/04
20h30
0 : 1/42 1/2
-0.970.79-0.940.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

26/04
22h00
0 : 13
0.920.97-0.990.85
26/04
22h00
0 : 1/22 1/4
0.940.950.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

26/04
19h30
0 : 1/42 1/2
0.950.930.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

26/04
18h00
0 : 12 3/4
0.891.000.960.90
26/04
19h00
1/4 : 02 1/2
0.900.990.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

26/04
18h00
0 : 1/42 1/4
0.860.960.830.97
26/04
19h00
0 : 02 1/2
0.821.000.990.81
26/04
19h00
0 : 02 1/2
0.870.951.000.80
26/04
19h00
0 : 1/22 3/4
0.920.900.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-0
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.940.94
FT
0-1
1/2 : 04
0.891.00-0.990.87
26/04
16h35
0 : 13 1/2
-0.960.850.990.89

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
4-1
  
    
FT
4-2
  
    
26/04
Hoãn
  
    
40
0-0
0 : 1 1/44
0.900.800.60-0.90

Lịch Thi Đấu Aus FB West Premier

FT
0-2
1/4 : 03 1/2
0.900.96-0.990.83
FT
3-1
1/2 : 03 1/4
0.810.95-0.930.77
FT
0-3
1 : 03 1/2
0.820.940.920.92
FT
0-1
0 : 03 1/4
0.930.930.980.86
FT
0-3
1/2 : 03 3/4
0.910.950.970.87

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-2
0 : 1/23
0.84-0.950.870.99
28
0-0
0 : 13 1/4
1.000.890.880.98

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

26/04
Hoãn
1 1/2 : 03 3/4
0.920.920.830.99
26/04
16h30
  
    
16
0-0
1 1/4 : 03 1/4
0.880.960.930.89

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
2-5
0 : 3/43 1/4
0.800.900.870.83
45
4-0
0 : 3/43 1/2
0.920.780.790.91
26/04
17h00
0 : 1 1/43 1/4
0.850.850.780.92

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

26/04
Hoãn
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.980.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
1/4 : 02
-0.900.790.80-0.94
FT
1-0
0 : 1/22
-0.990.880.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-2
0 : 02 1/4
1.000.88-0.900.76

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.930.83
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.890.73-0.920.73
27/04
10h00
0 : 12 1/4
0.910.850.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-2
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.84-0.97
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.890.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.980.880.860.98
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.950.810.990.81
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
-0.950.810.990.85
FT
3-0
0 : 12 1/4
0.940.920.82-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-2
1/2 : 02
-0.980.840.860.94
FT
0-1
1/4 : 02
0.78-0.960.79-0.95
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.950.870.950.89
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.980.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-2
1 1/2 : 03 1/4
0.930.930.960.88
26/04
18h00
1/4 : 02 1/4
-0.980.840.970.87
26/04
18h35
1/2 : 03
0.890.970.81-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-0
  
    
FT
1-1
  
    
FT
1-3
1 1/2 : 02 1/2
0.990.830.810.99
26/04
18h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

26/04
23h20
0 : 02 1/2
1.000.820.830.97
26/04
23h20
0 : 02 1/4
0.990.830.980.82
26/04
23h30
1 1/4 : 02 1/2
0.850.970.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT
3-1
  
    
26/04
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

55
2-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.880.98
26/04
19h00
0 : 1 1/43
0.81-0.990.970.89

Lịch Thi Đấu Cúp Iran

26/04
20h00
  
    
26/04
23h00
  
    
26/04
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

26/04
21h00
  
    
26/04
21h00
  
    
26/04
23h45
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Malaysia

26/04
20h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

26/04
17h00
  
    
26/04
17h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

26/04
20h00
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.80-0.96
26/04
21h00
  
    
26/04
22h15
0 : 1/42
-0.880.740.841.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

26/04
18h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.810.650.840.98
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

26/04
17h00
0 : 3/42 1/4
0.65-0.950.870.83
26/04
18h00
0 : 11 3/4
0.780.920.860.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

27/04
01h00
0 : 01 3/4
0.79-0.901.000.87
27/04
03h00
0 : 01 1/2
0.83-0.940.85-0.98
27/04
05h00
1/4 : 02
0.88-0.990.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

26/04
23h40
0 : 1/22
-0.990.81-0.900.70
27/04
01h30
0 : 1/41 3/4
-0.940.760.801.00
27/04
01h30
0 : 01 3/4
0.64-0.780.940.90
27/04
01h30
0 : 1/21 3/4
0.920.900.910.89
27/04
02h30
0 : 1/21 3/4
0.79-0.970.810.99
27/04
03h10
0 : 1/21 3/4
0.821.000.880.92
27/04
04h00
0 : 1/21 1/2
0.880.980.801.00
27/04
05h10
0 : 1/21 3/4
0.870.950.77-0.97
27/04
06h00
1/4 : 01 3/4
0.870.950.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

27/04
02h00
0 : 1 1/42 1/2
0.990.890.84-0.97
27/04
04h30
0 : 1/42
0.83-0.95-0.920.78
27/04
04h30
0 : 02
0.980.900.84-0.97
27/04
06h00
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.970.84
27/04
07h00
0 : 1/42
0.990.890.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

27/04
02h00
0 : 1/22
-0.940.82-0.930.78
27/04
05h00
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.930.79
27/04
06h00
0 : 1/42
0.940.940.76-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

27/04
02h00
0 : 3/43 1/2
0.841.00-0.930.74
27/04
04h15
0 : 3/42 3/4
0.990.850.880.94
27/04
07h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

27/04
04h30
0 : 1/22 1/2
0.900.980.930.93
27/04
07h00
0 : 3/42 1/4
0.81-0.930.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

26/04
23h00
  
    
27/04
02h00
  
    
27/04
02h00
  
    
27/04
04h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

27/04
02h00
0 : 1/42
0.890.99-0.950.81
27/04
06h20
0 : 12 1/4
-0.930.80-0.960.82
27/04
08h30
0 : 02
0.76-0.880.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

27/04
02h00
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.890.75
27/04
04h30
1 : 02 1/2
0.821.000.870.99
27/04
07h00
0 : 02 1/4
0.910.910.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

27/04
05h00
0 : 02
0.85-0.990.930.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

27/04
01h00
0 : 1/42
0.990.891.000.86
27/04
03h30
1 : 02 1/2
0.81-0.93-0.960.82
27/04
06h30
0 : 1 1/42 3/4
0.900.98-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

27/04
01h00
1/4 : 02
0.80-0.980.860.94
27/04
03h15
0 : 02 1/4
0.900.92-0.990.79
27/04
06h15
0 : 1 1/42 3/4
0.75-0.930.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

27/04
02h00
1/4 : 02 1/2
0.940.760.800.90
27/04
04h30
0 : 1/22 1/4
0.940.760.910.79
27/04
04h30
0 : 1/42
0.780.920.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

27/04
01h37
0 : 3/42 3/4
0.890.990.881.00
27/04
01h37
0 : 02 1/2
0.950.930.950.93
27/04
03h37
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.84-0.96
27/04
03h37
0 : 3/43
0.960.920.960.92
27/04
06h07
0 : 1/23
0.930.95-0.960.84
27/04
06h37
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.860.960.92
27/04
06h37
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.950.93
27/04
06h37
0 : 3/43
0.950.930.930.95
27/04
07h37
0 : 1/22 3/4
0.950.930.900.98
27/04
07h37
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.970.85
27/04
08h37
0 : 02 3/4
-0.950.83-0.950.83

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

27/04
00h05
  
    
27/04
06h05
1/2 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
27/04
06h35
  
    
27/04
09h05
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

27/04
07h00
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.85-0.99
27/04
09h05
0 : 3/42 1/2
0.80-0.98-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

27/04
04h10
  
    
27/04
07h10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

27/04
05h00
1/2 : 02 1/4
0.78-0.94-0.970.79
27/04
Hoãn
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.920.88
27/04
09h00
0 : 3/42 1/2
0.900.92-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

26/04
22h00
0 : 3/41 3/4
-0.980.800.801.00
26/04
23h00
0 : 1 1/22 1/4
-0.990.81-0.980.78
27/04
00h00
0 : 01 3/4
0.920.900.820.98
27/04
01h00
0 : 1/41 3/4
-0.980.800.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

26/04
20h00
0 : 02
0.950.870.910.89
26/04
20h00
0 : 01 3/4
0.960.800.870.93
26/04
Hoãn
  
    
26/04
20h00
0 : 3/42
0.990.770.761.00