Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
2-2
Newcastle11
Chelsea4
0 : 02 3/4
-0.920.790.84-0.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-0
Brighton9
Sunderland6
0 : 3/42 3/4
0.79-0.96-0.980.79
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
1-1
Bournemouth14
Burnley19
0 : 1 1/43
-0.960.840.940.94
Trực tiếp: K+ACTION
FT
0-2
Wolves20
Brentford12
1/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.970.85
Trực tiếp: K+CINE
FT
3-0
Man City2
West Ham Utd18
0 : 23 1/2
0.960.920.950.93
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Tottenham132
Liverpool5
1/2 : 02 3/4
0.85-0.97-0.970.85
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Everton10
Arsenal1
1 : 02 1/2
0.960.920.960.92
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-1
Leeds Utd16
Crystal Palace8
0 : 02
1.000.880.81-0.93
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-1
Aston Villa3
Man Utd7
0 : 1/23
-0.980.86-0.960.84
Trực tiếp: K+SPORT1
39
0-0
Fulham15
Nottingham Forest17
0 : 02 1/2
0.890.991.000.88
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 17 12 3 2 31 10 39
2. Man City 17 12 1 4 41 16 37
3. Aston Villa 17 11 3 3 27 18 36
4. Chelsea 17 8 5 4 29 17 29
5. Liverpool 17 9 2 6 28 25 29
6. Sunderland 17 7 6 4 19 17 27
7. Man Utd 17 7 5 5 31 28 26
8. Crystal Palace 17 7 5 5 21 19 26
9. Brighton 17 6 6 5 25 23 24
10. Everton 17 7 3 7 18 20 24
11. Newcastle 17 6 5 6 23 22 23
12. Brentford 17 7 2 8 24 25 23
13. Tottenham 17 6 4 7 26 23 22
14. Bournemouth 17 5 7 5 26 29 22
15. Fulham 16 6 2 8 23 26 20
16. Leeds Utd 17 5 4 8 24 31 19
17. Nottingham Forest 16 5 3 8 17 25 18
18. West Ham Utd 17 3 4 10 19 35 13
19. Burnley 17 3 2 12 19 34 11
20. Wolves 17 0 2 15 9 37 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 17 13 0 4 76.5%
2. Man City 17 11 1 5 64.7%
3. Leeds Utd 17 10 0 7 58.8%
4. Chelsea 17 9 1 7 52.9%
5. Aston Villa 17 9 3 5 52.9%
6. Crystal Palace 17 9 0 8 52.9%
7. Fulham 16 8 2 6 50.0%
8. Brentford 17 8 1 8 47.1%
9. Burnley 17 8 1 8 47.1%
10. Bournemouth 17 8 0 9 47.1%
11. Tottenham 17 8 1 8 47.1%
12. Everton 17 8 2 7 47.1%
13. Nottingham Forest 16 7 0 9 43.8%
14. Liverpool 17 7 0 10 41.2%
15. West Ham Utd 17 7 1 9 41.2%
16. Arsenal 17 7 3 7 41.2%
17. Brighton 17 7 0 10 41.2%
18. Man Utd 17 6 1 10 35.3%
19. Newcastle 17 5 2 10 29.4%
20. Wolves 17 4 1 12 23.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Arsenal 5 9 3 0 35.0% 64.0%
2. Sunderland 5 10 2 0 52.0% 47.0%
3. Aston Villa 5 8 3 1 35.0% 64.0%
4. Bournemouth 5 3 8 1 64.0% 35.0%
5. Newcastle 5 6 6 0 47.0% 52.0%
6. Crystal Palace 5 10 2 0 41.0% 58.0%
7. Everton 5 10 2 0 41.0% 58.0%
8. Wolves 4 8 5 0 41.0% 58.0%
9. Fulham 3 8 4 1 43.0% 56.0%
10. Leeds Utd 3 6 8 0 47.0% 52.0%
11. Chelsea 3 9 5 0 64.0% 35.0%
12. Brentford 2 8 7 0 70.0% 29.0%
13. Liverpool 2 11 4 0 35.0% 64.0%
14. Burnley 2 9 6 0 47.0% 52.0%
15. Man Utd 2 8 6 1 41.0% 58.0%
16. Nottingham Forest 2 11 3 0 50.0% 50.0%
17. Tottenham 2 11 4 0 35.0% 64.0%
18. Man City 2 10 4 1 35.0% 64.0%
19. Brighton 2 11 3 1 64.0% 35.0%
20. West Ham Utd 0 12 5 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 12 5 12 5
2. Man Utd 12 5 15 2
3. Tottenham 12 5 13 4
4. Man City 12 5 15 2
5. Newcastle 11 6 10 7
6. Liverpool 11 6 11 6
7. West Ham Utd 11 6 11 6
8. Aston Villa 10 7 13 4
9. Bournemouth 10 7 12 5
10. Chelsea 10 7 12 5
11. Crystal Palace 9 8 13 4
12. Fulham 9 7 10 6
13. Brentford 9 8 13 4
14. Burnley 9 8 13 4
15. Nottingham Forest 9 7 12 4
16. Brighton 9 8 13 4
17. Wolves 8 9 10 7
18. Arsenal 7 10 13 4
19. Sunderland 6 11 8 9
20. Everton 6 11 13 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo