Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-2
Burnley17
Arsenal1
1 1/2 : 02 1/2
-0.940.820.890.99
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-0
Fulham15
Wolves201 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.900.98
Trực tiếp: K+Live 1
FT
2-2
Nottingham Forest19
Man Utd8
1/4 : 02 3/4
0.980.900.920.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-0
Brighton10
Leeds Utd16
0 : 1/22 1/2
0.850.980.82-0.99
Trực tiếp: K+CINE
FT
2-0
Crystal Palace9
Brentford12
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.900.98
Trực tiếp: K+ACTION
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Tottenham6
Chelsea7
1/4 : 02 3/4
0.910.970.990.89
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Liverpool3
Aston Villa11
0 : 3/43
0.83-0.950.890.99
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-1
West Ham Utd18
Newcastle13
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.881.00
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-1
Man City2
Bournemouth5
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.991.000.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Sunderland4
Everton14
1/4 : 02
0.900.980.80-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 10 8 1 1 18 3 25
2. Man City 10 6 1 3 20 8 19
3. Liverpool 10 6 0 4 18 14 18
4. Sunderland 10 5 3 2 12 8 18
5. Bournemouth 10 5 3 2 17 14 18
6. Tottenham 10 5 2 3 17 8 17
7. Chelsea 10 5 2 3 18 11 17
8. Man Utd 10 5 2 3 17 16 17
9. Crystal Palace 10 4 4 2 14 9 16
10. Brighton 10 4 3 3 17 15 15
11. Aston Villa 10 4 3 3 9 10 15
12. Brentford 10 4 1 5 14 16 13
13. Newcastle 10 3 3 4 10 11 12
14. Everton 10 3 3 4 10 13 12
15. Fulham 10 3 2 5 12 14 11
16. Leeds Utd 10 3 2 5 9 17 11
17. Burnley 10 3 1 6 12 19 10
18. West Ham Utd 10 2 1 7 10 21 7
19. Nottingham Forest 10 1 3 6 7 19 6
20. Wolves 10 0 2 8 7 22 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 10 8 0 2 80.0%
2. Burnley 10 6 1 3 60.0%
3. Bournemouth 10 6 0 4 60.0%
4. Tottenham 10 6 0 4 60.0%
5. Man City 10 6 1 3 60.0%
6. Crystal Palace 10 6 0 4 60.0%
7. Brentford 10 5 1 4 50.0%
8. Fulham 10 5 2 3 50.0%
9. Leeds Utd 10 5 0 5 50.0%
10. Arsenal 10 5 2 3 50.0%
11. Chelsea 10 5 0 5 50.0%
12. Liverpool 10 4 0 6 40.0%
13. Man Utd 10 4 0 6 40.0%
14. Everton 10 4 1 5 40.0%
15. Brighton 10 4 0 6 40.0%
16. West Ham Utd 10 3 1 6 30.0%
17. Wolves 10 3 0 7 30.0%
18. Aston Villa 10 3 2 5 30.0%
19. Nottingham Forest 10 3 0 7 30.0%
20. Newcastle 10 3 1 6 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Arsenal 4 5 1 0 30.0% 70.0%
2. Aston Villa 4 5 1 0 50.0% 50.0%
3. Newcastle 4 4 2 0 50.0% 50.0%
4. Leeds Utd 3 4 3 0 40.0% 60.0%
5. Bournemouth 3 2 5 0 70.0% 30.0%
6. Crystal Palace 3 6 1 0 50.0% 50.0%
7. Brentford 2 3 5 0 60.0% 40.0%
8. Fulham 2 5 3 0 60.0% 40.0%
9. Liverpool 2 5 3 0 20.0% 80.0%
10. Chelsea 2 5 3 0 50.0% 50.0%
11. Sunderland 2 8 0 0 60.0% 40.0%
12. Wolves 2 4 4 0 50.0% 50.0%
13. Tottenham 2 7 1 0 30.0% 70.0%
14. Man City 2 5 3 0 60.0% 40.0%
15. Everton 2 7 1 0 50.0% 50.0%
16. Burnley 1 6 3 0 50.0% 50.0%
17. Man Utd 1 5 4 0 50.0% 50.0%
18. Nottingham Forest 1 7 2 0 60.0% 40.0%
19. West Ham Utd 0 8 2 0 50.0% 50.0%
20. Brighton 0 7 3 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Liverpool 7 3 8 2
2. Chelsea 7 3 8 2
3. Man Utd 7 3 9 1
4. West Ham Utd 7 3 7 3
5. Brighton 7 3 9 1
6. Leeds Utd 6 4 7 3
7. Bournemouth 6 4 8 2
8. Brentford 6 4 9 1
9. Tottenham 6 4 8 2
10. Newcastle 5 5 6 4
11. Crystal Palace 5 5 8 2
12. Fulham 5 5 5 5
13. Wolves 5 5 9 1
14. Man City 5 5 9 1
15. Burnley 5 5 8 2
16. Nottingham Forest 5 5 7 3
17. Aston Villa 4 6 7 3
18. Everton 4 6 7 3
19. Arsenal 3 7 8 2
20. Sunderland 3 7 5 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo