Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-2
Burnley19
Chelsea2
1 : 02 3/4
-0.980.870.970.92
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Brighton6
Brentford13
0 : 1/22 3/4
0.880.950.880.93
Trực tiếp: K+ACTION
FT
1-0
Fulham15
Sunderland7
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.83-0.95
Trực tiếp: K+CINE
FT
0-2
Wolves20
Crystal Palace5
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.960.92
Trực tiếp: K+Live 1
FT
2-2
Bournemouth8
West Ham Utd17
0 : 3/42 3/4
0.86-0.980.86-0.98
Trực tiếp: K+SPORT2
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Liverpool12
Nottingham Forest16
0 : 1 1/43
-0.960.84-0.950.83
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Newcastle14
Man City3
1/2 : 03
0.970.910.980.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
Leeds Utd18
Aston Villa4
1/4 : 02 1/4
0.940.940.85-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-1
Arsenal1
Tottenham9
0 : 12 1/2
0.80-0.931.000.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Man Utd10
Everton111 
0 : 1/22 1/2
0.910.970.86-0.98
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 12 9 2 1 24 6 29
2. Chelsea 12 7 2 3 23 11 23
3. Man City 12 7 1 4 24 10 22
4. Aston Villa 12 6 3 3 15 11 21
5. Crystal Palace 12 5 5 2 16 9 20
6. Brighton 12 5 4 3 19 16 19
7. Sunderland 12 5 4 3 14 11 19
8. Bournemouth 12 5 4 3 19 20 19
9. Tottenham 12 5 3 4 20 14 18
10. Man Utd 12 5 3 4 19 19 18
11. Everton 12 5 3 4 13 13 18
12. Liverpool 12 6 0 6 18 20 18
13. Brentford 12 5 1 6 18 19 16
14. Newcastle 12 4 3 5 13 15 15
15. Fulham 12 4 2 6 13 16 14
16. Nottingham Forest 12 3 3 6 13 20 12
17. West Ham Utd 12 3 2 7 15 25 11
18. Leeds Utd 12 3 2 7 11 22 11
19. Burnley 12 3 1 8 14 24 10
20. Wolves 12 0 2 10 7 27 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 12 9 0 3 75.0%
2. Chelsea 12 7 0 5 58.3%
3. Man City 12 7 1 4 58.3%
4. Crystal Palace 12 7 0 5 58.3%
5. Brentford 12 6 1 5 50.0%
6. Fulham 12 6 2 4 50.0%
7. Burnley 12 6 1 5 50.0%
8. Arsenal 12 6 2 4 50.0%
9. Bournemouth 12 6 0 6 50.0%
10. Tottenham 12 6 1 5 50.0%
11. Everton 12 6 1 5 50.0%
12. Brighton 12 6 0 6 50.0%
13. Leeds Utd 12 5 0 7 41.7%
14. West Ham Utd 12 5 1 6 41.7%
15. Aston Villa 12 5 2 5 41.7%
16. Nottingham Forest 12 5 0 7 41.7%
17. Liverpool 12 4 0 8 33.3%
18. Man Utd 12 4 1 7 33.3%
19. Newcastle 12 4 1 7 33.3%
20. Wolves 12 3 0 9 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Arsenal 4 5 3 0 33.0% 66.0%
2. Aston Villa 4 6 2 0 50.0% 50.0%
3. Newcastle 4 5 3 0 50.0% 50.0%
4. Crystal Palace 4 7 1 0 58.0% 41.0%
5. Fulham 3 6 3 0 58.0% 41.0%
6. Leeds Utd 3 5 4 0 41.0% 58.0%
7. Sunderland 3 8 1 0 58.0% 41.0%
8. Bournemouth 3 2 7 0 75.0% 25.0%
9. Everton 3 8 1 0 50.0% 50.0%
10. Brentford 2 4 6 0 58.0% 41.0%
11. Liverpool 2 7 3 0 16.0% 83.0%
12. Chelsea 2 7 3 0 50.0% 50.0%
13. Wolves 2 6 4 0 50.0% 50.0%
14. Man Utd 2 5 5 0 50.0% 50.0%
15. Tottenham 2 7 3 0 33.0% 66.0%
16. Man City 2 7 3 0 50.0% 50.0%
17. Burnley 1 7 4 0 50.0% 50.0%
18. Nottingham Forest 1 8 3 0 58.0% 41.0%
19. Brighton 1 8 3 0 58.0% 41.0%
20. West Ham Utd 0 8 4 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Liverpool 9 3 10 2
2. West Ham Utd 9 3 9 3
3. Leeds Utd 8 4 9 3
4. Bournemouth 8 4 10 2
5. Brentford 8 4 11 1
6. Chelsea 8 4 9 3
7. Man Utd 8 4 11 1
8. Tottenham 8 4 10 2
9. Brighton 8 4 10 2
10. Newcastle 7 5 7 5
11. Man City 7 5 10 2
12. Nottingham Forest 7 5 9 3
13. Aston Villa 6 6 9 3
14. Wolves 6 6 9 3
15. Burnley 6 6 10 2
16. Arsenal 5 7 10 2
17. Crystal Palace 5 7 8 4
18. Fulham 5 7 6 6
19. Sunderland 4 8 6 6
20. Everton 4 8 9 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo