LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
4-2
B.Dortmund2
Heidenheim4
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.98-0.990.88
FT
1-4
Hoffenheim12
B.Leverkusen5
1 1/4 : 03 3/4
0.920.970.990.90
FT
2-1
Freiburg7
Bochum17
0 : 13
-0.970.86-0.990.88
FT
0-0
Leipzig3
Union Berlin8
0 : 1 1/43
-0.980.87-0.980.87
FT
1-2
Wolfsburg10
Ein.Frankfurt6
0 : 02 1/2
0.930.960.86-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
M.gladbach11
Stuttgart9
0 : 03 1/4
-0.950.840.87-0.98
FT
1-6
Holstein Kiel18
Bayern Munich1
2 : 03 3/4
1.000.890.920.96
15/09
20h30
Augsburg15
St. Pauli16
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.990.89
15/09
22h30
Mainz13
Wer.Bremen14
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 3 3 0 0 11 3 9
2. B.Dortmund 3 2 1 0 6 2 7
3. Leipzig 3 2 1 0 4 2 7
4. Heidenheim 3 2 0 1 8 4 6
5. B.Leverkusen 3 2 0 1 9 6 6
6. Ein.Frankfurt 3 2 0 1 5 4 6
7. Freiburg 3 2 0 1 5 4 6
8. Union Berlin 3 1 2 0 2 1 5
9. Stuttgart 3 1 1 1 7 7 4
10. Wolfsburg 3 1 0 2 5 5 3
11. M.gladbach 3 1 0 2 5 6 3
12. Hoffenheim 3 1 0 2 5 9 3
13. Mainz 2 0 2 0 4 4 2
14. Wer.Bremen 2 0 2 0 2 2 2
15. Augsburg 2 0 1 1 2 6 1
16. St. Pauli 2 0 0 2 0 3 0
17. Bochum 3 0 0 3 1 5 0
18. Holstein Kiel 3 0 0 3 3 11 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Union Berlin 3 3 0 0 100.0%
2. Wer.Bremen 2 2 0 0 100.0%
3. Ein.Frankfurt 3 2 0 1 66.7%
4. Heidenheim 3 2 0 1 66.7%
5. B.Dortmund 3 2 0 1 66.7%
6. Mainz 2 1 0 1 50.0%
7. M.gladbach 3 1 1 1 33.3%
8. Leipzig 3 1 0 2 33.3%
9. Wolfsburg 3 1 1 1 33.3%
10. Stuttgart 3 1 0 2 33.3%
11. B.Leverkusen 3 1 1 1 33.3%
12. Freiburg 3 1 2 0 33.3%
13. Bayern Munich 3 1 2 0 33.3%
14. Bochum 3 1 1 1 33.3%
15. Hoffenheim 3 0 1 2 .0%
16. St. Pauli 2 0 0 2 .0%
17. Holstein Kiel 3 0 1 2 .0%
18. Augsburg 2 0 0 2 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 2 0 1 0 33.0% 66.0%
2. Union Berlin 2 1 0 0 66.0% 33.0%
3. St. Pauli 1 1 0 0 50.0% 50.0%
4. B.Dortmund 1 1 1 0 100.0% .0%
5. Wer.Bremen 1 0 1 0 100.0% .0%
6. Bochum 1 2 0 0 33.0% 66.0%
7. Hoffenheim 0 0 3 0 33.0% 66.0%
8. M.gladbach 0 1 2 0 66.0% 33.0%
9. Mainz 0 1 1 0 100.0% .0%
10. Ein.Frankfurt 0 2 1 0 66.0% 33.0%
11. Heidenheim 0 1 2 0 100.0% .0%
12. Wolfsburg 0 2 1 0 33.0% 66.0%
13. Stuttgart 0 0 3 0 100.0% .0%
14. B.Leverkusen 0 0 3 0 .0% 100.0%
15. Freiburg 0 2 1 0 66.0% 33.0%
16. Bayern Munich 0 1 1 1 33.0% 66.0%
17. Holstein Kiel 0 1 1 1 33.0% 66.0%
18. Augsburg 0 0 2 0 100.0% .0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Hoffenheim 3 0 3 0
2. Stuttgart 3 0 3 0
3. B.Leverkusen 3 0 3 0
4. M.gladbach 2 1 2 1
5. Ein.Frankfurt 2 1 2 1
6. Heidenheim 2 1 2 1
7. Wolfsburg 2 1 3 0
8. Freiburg 2 1 3 0
9. Bayern Munich 2 1 3 0
10. Holstein Kiel 2 1 3 0
11. Augsburg 2 0 2 0
12. Leipzig 1 2 1 2
13. B.Dortmund 1 2 1 2
14. Wer.Bremen 1 1 1 1
15. Bochum 1 2 1 2
16. Mainz 1 1 1 1
17. Union Berlin 0 3 1 2
18. St. Pauli 0 2 1 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo