LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-2
B.Dortmund2
Mainz9
0 : 2 1/44
-0.900.780.930.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Union Berlin4
Wer.Bremen13
0 : 13
0.83-0.93-0.970.87
FT
3-0
Bochum14
B.Leverkusen6
3/4 : 03 1/4
-0.950.840.88-0.98
FT
2-1
Ein.Frankfurt7
Freiburg5
0 : 1/23
0.970.920.920.98
FT
1-2
Wolfsburg8
Hertha Berlin18
0 : 23 3/4
0.970.920.910.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
FC Koln11
Bayern Munich1
1 1/4 : 03 1/2
0.910.980.87-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-2
Leipzig3
Schalke 0417
0 : 1 1/43 3/4
-0.920.81-0.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-0
M.gladbach10
Augsburg15
0 : 1/23 1/4
0.990.900.85-0.95
FT
1-1
Stuttgart16
Hoffenheim12
0 : 13 1/4
0.83-0.930.990.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 34 21 8 5 92 38 71
2. B.Dortmund 34 22 5 7 83 44 71
3. Leipzig 34 20 6 8 64 41 66
4. Union Berlin 34 18 8 8 51 38 62
5. Freiburg 34 17 8 9 51 44 59
6. B.Leverkusen 34 14 8 12 57 49 50
7. Ein.Frankfurt 34 13 11 10 58 52 50
8. Wolfsburg 34 13 10 11 57 48 49
9. Mainz 34 12 10 12 54 55 46
10. M.gladbach 34 11 10 13 52 55 43
11. FC Koln 34 10 12 12 49 54 42
12. Hoffenheim 34 10 6 18 48 57 36
13. Wer.Bremen 34 10 6 18 51 64 36
14. Bochum 34 10 5 19 40 72 35
15. Augsburg 34 9 7 18 42 63 34
16. Stuttgart 34 7 12 15 45 57 33
17. Schalke 04 34 7 10 17 35 71 31
18. Hertha Berlin 34 7 8 19 42 69 29
  Champions League   Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. B.Dortmund 34 21 0 13 61.8%
2. Freiburg 34 20 1 13 58.8%
3. Union Berlin 34 19 3 12 55.9%
4. Schalke 04 34 18 2 14 52.9%
5. Augsburg 34 18 3 13 52.9%
6. Hertha Berlin 34 17 1 16 50.0%
7. Ein.Frankfurt 34 16 1 17 47.1%
8. Leipzig 34 16 0 18 47.1%
9. Wolfsburg 34 16 3 15 47.1%
10. FC Koln 34 16 3 15 47.1%
11. M.gladbach 34 15 1 18 44.1%
12. Mainz 34 15 2 17 44.1%
13. B.Leverkusen 34 15 3 16 44.1%
14. Stuttgart 34 15 2 17 44.1%
15. Wer.Bremen 34 15 3 16 44.1%
16. Bochum 34 15 2 17 44.1%
17. Bayern Munich 34 12 1 21 35.3%
18. Hoffenheim 34 11 1 22 32.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Union Berlin 9 17 7 1 50.0% 50.0%
2. M.gladbach 8 10 14 2 55.0% 44.0%
3. Freiburg 8 14 12 0 61.0% 38.0%
4. Augsburg 8 13 11 2 41.0% 58.0%
5. Hoffenheim 7 13 13 1 50.0% 50.0%
6. Schalke 04 7 13 11 3 58.0% 41.0%
7. FC Koln 7 15 8 4 58.0% 41.0%
8. Leipzig 5 18 10 1 44.0% 55.0%
9. Wolfsburg 5 16 13 0 67.0% 32.0%
10. B.Dortmund 5 12 14 3 44.0% 55.0%
11. Mainz 4 18 10 2 41.0% 58.0%
12. B.Leverkusen 4 16 14 0 52.0% 47.0%
13. Stuttgart 4 19 11 0 47.0% 52.0%
14. Hertha Berlin 4 16 12 2 50.0% 50.0%
15. Wer.Bremen 3 20 8 3 41.0% 58.0%
16. Bochum 3 19 9 3 47.0% 52.0%
17. Bayern Munich 2 16 11 5 52.0% 47.0%
18. Ein.Frankfurt 1 21 10 2 64.0% 35.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. B.Dortmund 24 10 31 3
2. Leipzig 23 11 28 6
3. Wer.Bremen 23 11 20 14
4. Mainz 22 12 29 5
5. B.Leverkusen 22 12 26 8
6. Bayern Munich 22 12 30 4
7. M.gladbach 21 13 25 9
8. Hoffenheim 21 13 29 5
9. Schalke 04 21 13 24 10
10. Stuttgart 21 13 26 8
11. Ein.Frankfurt 21 13 28 6
12. Wolfsburg 20 14 26 8
13. Bochum 20 14 28 6
14. Augsburg 19 15 22 12
15. Hertha Berlin 19 15 26 8
16. Union Berlin 17 17 21 13
17. Freiburg 17 17 19 15
18. FC Koln 17 17 24 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo