Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
1-0
Wer.Bremen9
Union Berlin10
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.970.91
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
Hamburger13
Wolfsburg12
0 : 1/43
0.910.970.85-0.97
FT
0-6
Augsburg15
Leipzig2
1/4 : 03 1/4
-0.950.830.980.90
FT
2-0
Ein.Frankfurt6
St. Pauli14
0 : 3/43 1/4
0.81-0.93-0.950.83
FT
3-1
Hoffenheim7
Heidenheim17
0 : 13
0.980.900.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
M.gladbach181
Bayern Munich1
1 3/4 : 04
-0.960.840.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
B.Dortmund4
FC Koln8
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.85-0.980.86
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
B.Leverkusen5
Freiburg111 
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.960.84
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Stuttgart3
Mainz16
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.910.97
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 8 8 0 0 30 4 24
2. Leipzig 8 6 1 1 16 9 19
3. Stuttgart 8 6 0 2 13 7 18
4. B.Dortmund 8 5 2 1 14 6 17
5. B.Leverkusen 8 5 2 1 18 11 17
6. Ein.Frankfurt 8 4 1 3 21 18 13
7. Hoffenheim 8 4 1 3 15 13 13
8. FC Koln 8 3 2 3 12 11 11
9. Wer.Bremen 8 3 2 3 12 16 11
10. Union Berlin 8 3 1 4 11 15 10
11. Freiburg 8 2 3 3 11 13 9
12. Wolfsburg 8 2 2 4 9 13 8
13. Hamburger 8 2 2 4 7 11 8
14. St. Pauli 8 2 1 5 8 14 7
15. Augsburg 8 2 1 5 12 20 7
16. Mainz 8 1 1 6 9 16 4
17. Heidenheim 8 1 1 6 7 16 4
18. M.gladbach 8 0 3 5 6 18 3
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 8 6 0 2 75.0%
2. Bayern Munich 8 6 0 2 75.0%
3. Hoffenheim 8 5 0 3 62.5%
4. Hamburger 8 5 0 3 62.5%
5. B.Leverkusen 8 5 0 3 62.5%
6. FC Koln 8 5 0 3 62.5%
7. Ein.Frankfurt 8 4 1 3 50.0%
8. Stuttgart 8 4 1 3 50.0%
9. B.Dortmund 8 4 1 3 50.0%
10. Augsburg 8 4 0 4 50.0%
11. Wer.Bremen 8 4 1 3 50.0%
12. St. Pauli 8 3 0 5 37.5%
13. Union Berlin 8 3 0 5 37.5%
14. Mainz 8 2 0 6 25.0%
15. Heidenheim 8 2 1 5 25.0%
16. Wolfsburg 8 2 1 5 25.0%
17. Freiburg 8 2 2 4 25.0%
18. M.gladbach 8 1 2 5 12.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 3 2 2 1 62.0% 37.0%
2. Hamburger 3 3 2 0 50.0% 50.0%
3. Wolfsburg 3 2 3 0 50.0% 50.0%
4. FC Koln 3 2 3 0 37.0% 62.0%
5. Mainz 2 3 2 1 37.0% 62.0%
6. Leipzig 2 3 3 0 62.0% 37.0%
7. Union Berlin 2 3 2 1 50.0% 50.0%
8. Stuttgart 2 5 1 0 25.0% 75.0%
9. B.Dortmund 2 5 1 0 50.0% 50.0%
10. Wer.Bremen 2 1 5 0 50.0% 50.0%
11. Hoffenheim 1 3 4 0 50.0% 50.0%
12. Heidenheim 1 4 3 0 62.0% 37.0%
13. St. Pauli 1 6 1 0 50.0% 50.0%
14. Freiburg 1 3 4 0 75.0% 25.0%
15. Ein.Frankfurt 0 2 4 2 50.0% 50.0%
16. B.Leverkusen 0 5 2 1 62.0% 37.0%
17. Bayern Munich 0 3 5 0 25.0% 75.0%
18. Augsburg 0 3 5 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 8 0 7 1
2. Ein.Frankfurt 7 1 8 0
3. Augsburg 7 1 6 2
4. Wer.Bremen 6 2 6 2
5. Hoffenheim 6 2 7 1
6. Union Berlin 5 3 6 2
7. Stuttgart 5 3 6 2
8. Heidenheim 5 3 4 4
9. Freiburg 5 3 7 1
10. B.Leverkusen 5 3 7 1
11. M.gladbach 4 4 3 5
12. Hamburger 4 4 6 2
13. Wolfsburg 4 4 8 0
14. FC Koln 4 4 5 3
15. Mainz 4 4 7 1
16. Leipzig 4 4 7 1
17. St. Pauli 4 4 7 1
18. B.Dortmund 3 5 7 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo