Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
1-1
Mainz171
Hoffenheim7
0 : 02 3/4
0.81-0.930.890.99
Trực tiếp: TV360
FT
6-2
Bayern Munich1
Freiburg11
0 : 2 1/43 1/2
-0.960.84-0.940.82
Trực tiếp: TV360
FT
0-3
Heidenheim18
M.gladbach12
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.83-0.95
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Wolfsburg15
B.Leverkusen3
1/2 : 03
0.890.990.78-0.90
Trực tiếp: TV360
FT
3-3
B.Dortmund4
Stuttgart5
0 : 3/43
-0.980.860.950.93
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Augsburg131
Hamburger14
0 : 02 3/4
0.81-0.931.000.88
Trực tiếp: TV360
FT
3-4
FC Koln10
Ein.Frankfurt6
0 : 03
-0.920.790.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Leipzig2
Wer.Bremen9
0 : 13 1/2
0.84-0.960.86-0.98
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
St. Pauli16
Union Berlin8
0 : 02
0.85-0.970.910.97
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 11 10 1 0 41 8 31
2. Leipzig 11 8 1 2 22 13 25
3. B.Leverkusen 11 7 2 2 27 15 23
4. B.Dortmund 11 6 4 1 19 10 22
5. Stuttgart 11 7 1 3 20 15 22
6. Ein.Frankfurt 11 6 2 3 27 22 20
7. Hoffenheim 11 6 2 3 22 17 20
8. Union Berlin 11 4 3 4 14 17 15
9. Wer.Bremen 11 4 3 4 15 20 15
10. FC Koln 11 4 2 5 20 19 14
11. Freiburg 11 3 4 4 15 20 13
12. M.gladbach 11 3 3 5 16 19 12
13. Augsburg 11 3 1 7 15 24 10
14. Hamburger 11 2 3 6 9 17 9
15. Wolfsburg 11 2 2 7 13 21 8
16. St. Pauli 11 2 1 8 9 21 7
17. Mainz 11 1 3 7 11 19 6
18. Heidenheim 11 1 2 8 8 26 5
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 11 8 0 3 72.7%
2. Bayern Munich 11 8 0 3 72.7%
3. Hoffenheim 11 7 1 3 63.6%
4. B.Leverkusen 11 7 0 4 63.6%
5. Ein.Frankfurt 11 6 1 4 54.5%
6. Hamburger 11 6 0 5 54.5%
7. FC Koln 11 6 0 5 54.5%
8. Wer.Bremen 11 6 1 4 54.5%
9. Union Berlin 11 5 1 5 45.5%
10. Stuttgart 11 5 2 4 45.5%
11. Augsburg 11 5 2 4 45.5%
12. M.gladbach 11 4 2 5 36.4%
13. B.Dortmund 11 4 2 5 36.4%
14. Heidenheim 11 3 1 7 27.3%
15. St. Pauli 11 3 0 8 27.3%
16. Freiburg 11 3 3 5 27.3%
17. Mainz 11 2 1 8 18.2%
18. Wolfsburg 11 2 1 8 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Hamburger 4 4 3 0 45.0% 54.0%
2. Union Berlin 4 3 3 1 54.0% 45.0%
3. M.gladbach 3 3 4 1 63.0% 36.0%
4. Mainz 3 5 2 1 45.0% 54.0%
5. Wolfsburg 3 3 5 0 45.0% 54.0%
6. FC Koln 3 2 5 1 36.0% 63.0%
7. B.Dortmund 3 6 2 0 54.0% 45.0%
8. Leipzig 2 4 5 0 72.0% 27.0%
9. St. Pauli 2 7 2 0 45.0% 54.0%
10. Stuttgart 2 5 4 0 36.0% 63.0%
11. Freiburg 2 4 4 1 63.0% 36.0%
12. Augsburg 2 3 6 0 36.0% 63.0%
13. Wer.Bremen 2 4 5 0 54.0% 45.0%
14. Hoffenheim 1 4 6 0 54.0% 45.0%
15. Ein.Frankfurt 1 3 4 3 45.0% 54.0%
16. Heidenheim 1 6 4 0 63.0% 36.0%
17. B.Leverkusen 0 6 4 1 63.0% 36.0%
18. Bayern Munich 0 4 6 1 27.0% 72.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 11 0 10 1
2. Stuttgart 8 3 9 2
3. Augsburg 8 3 8 3
4. Hoffenheim 8 3 10 1
5. Ein.Frankfurt 8 3 10 1
6. B.Leverkusen 8 3 10 1
7. M.gladbach 7 4 6 5
8. Wolfsburg 7 4 11 0
9. FC Koln 7 4 8 3
10. Freiburg 7 4 9 2
11. Wer.Bremen 7 4 8 3
12. Heidenheim 7 4 7 4
13. Union Berlin 6 5 8 3
14. Leipzig 6 5 9 2
15. St. Pauli 6 5 10 1
16. Hamburger 5 6 7 4
17. Mainz 4 7 9 2
18. B.Dortmund 4 7 9 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo