LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
0-1
FC Koln18
Bayern Munich2
1 3/4 : 03 1/2
0.990.900.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Freiburg9
Darmstadt15
0 : 12 3/4
0.920.970.84-0.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-2
B.Dortmund4
M.gladbach11
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.870.88-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Union Berlin17
Augsburg10
0 : 1/22 1/2
-0.930.83-0.950.85
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-3
Wer.Bremen12
B.Leverkusen1
1 1/4 : 03 1/4
0.930.960.89-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS ACTION
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Wolfsburg8
Leipzig5
1/2 : 03
0.970.92-0.960.86
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
Ein.Frankfurt7
Stuttgart3
0 : 02 1/2
-0.910.800.930.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Heidenheim13
Bochum14
0 : 1/42 3/4
-0.950.850.940.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Hoffenheim6
Mainz16
0 : 1/23
0.88-0.980.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 12 11 1 0 37 10 34
2. Bayern Munich 12 10 2 0 43 9 32
3. Stuttgart 12 9 0 3 31 15 27
4. B.Dortmund 12 7 3 2 25 19 24
5. Leipzig 12 7 2 3 29 12 23
6. Hoffenheim 12 6 2 4 24 21 20
7. Ein.Frankfurt 12 4 6 2 18 13 18
8. Wolfsburg 12 5 1 6 17 21 16
9. Freiburg 12 4 3 5 15 23 15
10. Augsburg 12 3 5 4 21 24 14
11. M.gladbach 12 3 4 5 25 27 13
12. Wer.Bremen 12 3 2 7 18 25 11
13. Heidenheim 12 3 2 7 17 26 11
14. Bochum 12 1 7 4 11 25 10
15. Darmstadt 12 2 3 7 15 33 9
16. Mainz 12 1 5 6 12 25 8
17. Union Berlin 12 2 1 9 12 27 7
18. FC Koln 12 1 3 8 9 24 6
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. B.Leverkusen 12 10 0 2 83.3%
2. Stuttgart 12 9 0 3 75.0%
3. Leipzig 12 8 0 4 66.7%
4. Hoffenheim 12 7 1 4 58.3%
5. M.gladbach 12 6 1 5 50.0%
6. Freiburg 12 6 0 6 50.0%
7. Bayern Munich 12 6 0 6 50.0%
8. Augsburg 12 6 2 4 50.0%
9. Heidenheim 12 5 0 7 41.7%
10. Wolfsburg 12 5 0 7 41.7%
11. Darmstadt 12 5 0 7 41.7%
12. B.Dortmund 12 5 0 7 41.7%
13. Wer.Bremen 12 5 1 6 41.7%
14. Bochum 12 5 3 4 41.7%
15. Ein.Frankfurt 12 4 3 5 33.3%
16. FC Koln 12 4 1 7 33.3%
17. Mainz 12 3 2 7 25.0%
18. Union Berlin 12 2 0 10 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. B.Dortmund 3 2 7 0 66.0% 33.0%
2. Ein.Frankfurt 2 7 3 0 75.0% 25.0%
3. Leipzig 2 4 6 0 58.0% 41.0%
4. Heidenheim 2 4 5 1 58.0% 41.0%
5. Darmstadt 2 3 6 1 58.0% 41.0%
6. Freiburg 2 6 4 0 50.0% 50.0%
7. FC Koln 2 7 3 0 58.0% 41.0%
8. Wer.Bremen 2 3 7 0 58.0% 41.0%
9. Bochum 2 5 4 1 66.0% 33.0%
10. M.gladbach 1 3 7 1 58.0% 41.0%
11. Mainz 1 5 6 0 75.0% 25.0%
12. Wolfsburg 1 6 5 0 50.0% 50.0%
13. Union Berlin 1 7 4 0 41.0% 58.0%
14. Bayern Munich 1 2 7 2 58.0% 41.0%
15. Hoffenheim 0 4 8 0 58.0% 41.0%
16. B.Leverkusen 0 6 6 0 25.0% 75.0%
17. Stuttgart 0 5 7 0 50.0% 50.0%
18. Augsburg 0 7 3 2 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. B.Leverkusen 12 0 12 0
2. M.gladbach 11 1 11 1
3. Bayern Munich 11 1 11 1
4. Stuttgart 10 2 9 3
5. Leipzig 9 3 8 4
6. Darmstadt 9 3 9 3
7. Wer.Bremen 9 3 10 2
8. Wolfsburg 9 3 10 2
9. Hoffenheim 9 3 12 0
10. B.Dortmund 8 4 9 3
11. Freiburg 8 4 10 2
12. Mainz 8 4 9 3
13. Union Berlin 8 4 10 2
14. Augsburg 8 4 11 1
15. Heidenheim 7 5 9 3
16. Bochum 7 5 9 3
17. FC Koln 6 6 9 3
18. Ein.Frankfurt 5 7 10 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo