Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
3-1
B.Leverkusen102
Ein.Frankfurt5
0 : 1/43
0.900.990.891.00
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-2
Heidenheim181
B.Dortmund2
1 : 03 1/4
0.940.950.980.91
Trực tiếp: TV360+4
FT
2-4
Union Berlin141
Hoffenheim6
0 : 02 1/2
-0.900.790.900.99
Trực tiếp: TV360+7
FT
3-1
Freiburg131
Stuttgart12
0 : 02 3/4
0.88-0.990.891.00
Trực tiếp: TV360+6
FT
0-1
Mainz15
Leipzig7
0 : 1/43
-0.930.810.79-0.90
Trực tiếp: TV360+5
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Wolfsburg8
FC Koln3
0 : 1/22 3/4
0.900.990.950.94
Trực tiếp: TV360+8
FT
5-0
Bayern Munich1
Hamburger17
0 : 34 1/2
0.87-0.980.960.93
Trực tiếp: TV360+4
FT
2-1
St. Pauli4
Augsburg11
0 : 1/42 1/4
0.85-0.960.81-0.93
Trực tiếp: TV360+6
FT
0-4
M.gladbach16
Wer.Bremen9
0 : 1/43 1/4
0.891.000.88-0.99
Trực tiếp: TV360+4
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 3 3 0 0 14 2 9
2. B.Dortmund 3 2 1 0 8 3 7
3. FC Koln 3 2 1 0 8 4 7
4. St. Pauli 3 2 1 0 7 4 7
5. Ein.Frankfurt 3 2 0 1 8 5 6
6. Hoffenheim 3 2 0 1 7 6 6
7. Leipzig 3 2 0 1 3 6 6
8. Wolfsburg 3 1 2 0 7 5 5
9. Wer.Bremen 3 1 1 1 8 7 4
10. B.Leverkusen 3 1 1 1 7 6 4
11. Augsburg 3 1 0 2 6 6 3
12. Stuttgart 3 1 0 2 3 5 3
13. Freiburg 3 1 0 2 5 8 3
14. Union Berlin 3 1 0 2 4 8 3
15. Mainz 3 0 1 2 1 3 1
16. M.gladbach 3 0 1 2 0 5 1
17. Hamburger 3 0 1 2 0 7 1
18. Heidenheim 3 0 0 3 1 7 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. St. Pauli 3 3 0 0 100.0%
2. FC Koln 3 3 0 0 100.0%
3. Hoffenheim 3 2 0 1 66.7%
4. Ein.Frankfurt 3 2 0 1 66.7%
5. Leipzig 3 2 0 1 66.7%
6. B.Dortmund 3 2 0 1 66.7%
7. Bayern Munich 3 2 0 1 66.7%
8. Augsburg 3 2 0 1 66.7%
9. Wer.Bremen 3 2 0 1 66.7%
10. Mainz 3 1 0 2 33.3%
11. Hamburger 3 1 0 2 33.3%
12. Wolfsburg 3 1 0 2 33.3%
13. Union Berlin 3 1 0 2 33.3%
14. B.Leverkusen 3 1 0 2 33.3%
15. Freiburg 3 1 0 2 33.3%
16. M.gladbach 3 0 1 2 .0%
17. Heidenheim 3 0 0 3 .0%
18. Stuttgart 3 0 1 2 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 2 0 1 0 66.0% 33.0%
2. Mainz 2 1 0 0 33.0% 66.0%
3. Leipzig 1 1 1 0 66.0% 33.0%
4. Hamburger 1 1 1 0 66.0% 33.0%
5. Stuttgart 1 1 1 0 33.0% 66.0%
6. FC Koln 1 0 2 0 33.0% 66.0%
7. Hoffenheim 0 1 2 0 66.0% 33.0%
8. Ein.Frankfurt 0 0 3 0 66.0% 33.0%
9. Heidenheim 0 2 1 0 100.0% .0%
10. Wolfsburg 0 1 2 0 100.0% .0%
11. St. Pauli 0 2 1 0 66.0% 33.0%
12. Union Berlin 0 2 1 0 33.0% 66.0%
13. B.Leverkusen 0 1 2 0 66.0% 33.0%
14. Freiburg 0 0 3 0 66.0% 33.0%
15. B.Dortmund 0 2 1 0 66.0% 33.0%
16. Bayern Munich 0 0 3 0 33.0% 66.0%
17. Augsburg 0 1 2 0 33.0% 66.0%
18. Wer.Bremen 0 0 3 0 66.0% 33.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Hoffenheim 3 0 3 0
2. Ein.Frankfurt 3 0 3 0
3. Union Berlin 3 0 3 0
4. B.Leverkusen 3 0 3 0
5. Freiburg 3 0 3 0
6. Bayern Munich 3 0 3 0
7. Augsburg 3 0 3 0
8. Wer.Bremen 3 0 3 0
9. Stuttgart 2 1 2 1
10. FC Koln 2 1 2 1
11. Wolfsburg 2 1 3 0
12. St. Pauli 2 1 3 0
13. B.Dortmund 2 1 3 0
14. M.gladbach 1 2 1 2
15. Leipzig 1 2 2 1
16. Hamburger 1 2 2 1
17. Heidenheim 1 2 2 1
18. Mainz 0 3 2 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo