LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
1-0
St. Pauli15
Hoffenheim14
0 : 1/42 1/4
0.970.920.910.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Mainz31
Freiburg6
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.990.90
FT
1-1
Union Berlin13
Bayern Munich1
1 1/2 : 03
0.940.950.910.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Augsburg9
Wolfsburg8
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.86-0.97
FT
2-4
Wer.Bremen12
M.gladbach7
0 : 1/43
0.930.960.970.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Leipzig5
B.Dortmund11
0 : 02 3/4
0.940.950.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-3
Bochum17
Ein.Frankfurt4
1/4 : 02 3/4
0.79-0.900.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Heidenheim16
Holstein Kiel18
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-4
Stuttgart10
B.Leverkusen2
1/4 : 02 1/2
0.930.960.86-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 26 19 5 2 75 24 62
2. B.Leverkusen 26 16 8 2 59 33 56
3. Mainz 26 13 6 7 44 28 45
4. Ein.Frankfurt 26 13 6 7 54 40 45
5. Leipzig 26 11 9 6 41 33 42
6. Freiburg 26 12 6 8 36 38 42
7. M.gladbach 26 12 4 10 43 40 40
8. Wolfsburg 26 10 8 8 49 40 38
9. Augsburg 26 10 8 8 29 35 38
10. Stuttgart 26 10 7 9 47 43 37
11. B.Dortmund 26 10 5 11 45 41 35
12. Wer.Bremen 26 9 6 11 40 53 33
13. Union Berlin 26 7 7 12 24 38 28
14. Hoffenheim 26 6 8 12 32 48 26
15. St. Pauli 26 7 4 15 20 30 25
16. Heidenheim 26 5 4 17 31 52 19
17. Bochum 26 4 6 16 26 53 18
18. Holstein Kiel 26 4 5 17 38 64 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. M.gladbach 26 16 2 8 61.5%
2. Mainz 26 16 0 10 61.5%
3. Ein.Frankfurt 26 16 1 9 61.5%
4. Wolfsburg 26 15 2 9 57.7%
5. Augsburg 26 15 1 10 57.7%
6. Freiburg 26 14 4 8 53.8%
7. St. Pauli 26 12 1 13 46.2%
8. Wer.Bremen 26 12 2 12 46.2%
9. Hoffenheim 26 11 2 13 42.3%
10. Leipzig 26 11 1 14 42.3%
11. Union Berlin 26 11 0 15 42.3%
12. B.Leverkusen 26 11 2 13 42.3%
13. Bayern Munich 26 11 2 13 42.3%
14. Holstein Kiel 26 11 3 12 42.3%
15. Stuttgart 26 10 1 15 38.5%
16. Bochum 26 10 2 14 38.5%
17. Heidenheim 26 9 1 16 34.6%
18. B.Dortmund 26 9 1 16 34.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 9 15 2 0 53.0% 46.0%
2. Leipzig 8 8 9 1 69.0% 30.0%
3. Freiburg 8 6 12 0 53.0% 46.0%
4. Augsburg 8 10 8 0 61.0% 38.0%
5. Union Berlin 7 15 4 0 46.0% 53.0%
6. Bochum 6 10 9 1 57.0% 42.0%
7. Hoffenheim 5 9 10 2 61.0% 38.0%
8. Wolfsburg 5 8 11 2 57.0% 42.0%
9. Wer.Bremen 5 7 13 1 50.0% 50.0%
10. Mainz 4 15 6 1 61.0% 38.0%
11. Heidenheim 4 11 10 1 65.0% 34.0%
12. B.Leverkusen 4 8 11 3 53.0% 46.0%
13. M.gladbach 3 13 10 0 50.0% 50.0%
14. Stuttgart 3 9 13 1 61.0% 38.0%
15. Bayern Munich 3 9 12 2 42.0% 57.0%
16. Ein.Frankfurt 2 10 13 1 61.0% 38.0%
17. B.Dortmund 2 14 10 0 69.0% 30.0%
18. Holstein Kiel 2 7 15 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 20 6 26 0
2. Stuttgart 19 7 20 6
3. Bayern Munich 19 7 20 6
4. Wer.Bremen 18 8 22 4
5. Ein.Frankfurt 18 8 23 3
6. B.Leverkusen 17 9 22 4
7. M.gladbach 17 9 19 7
8. Freiburg 16 10 18 8
9. Wolfsburg 16 10 19 7
10. B.Dortmund 16 10 20 6
11. Heidenheim 15 11 22 4
12. Leipzig 14 12 18 8
13. Hoffenheim 14 12 20 6
14. Augsburg 13 13 16 10
15. Mainz 13 13 20 6
16. Union Berlin 12 14 19 7
17. Bochum 12 14 19 7
18. St. Pauli 7 19 17 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo