LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
2-0
Ein.Frankfurt3
B.Dortmund10
0 : 02 3/4
-0.930.820.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-3
Bochum18
Leipzig5
1/4 : 02 3/4
0.960.93-0.990.87
FT
3-2
Bayern Munich1
Wolfsburg7
0 : 2 1/43 1/2
0.83-0.940.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
Heidenheim16
St. Pauli13
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.980.91
FT
1-3
Holstein Kiel17
Hoffenheim15
1/4 : 02 3/4
0.80-0.920.82-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Stuttgart4
Freiburg8
0 : 13
-0.990.881.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
B.Leverkusen2
M.gladbach11
0 : 1 3/43 1/4
0.940.950.86-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
19/01
21h30
Union Berlin14
Mainz6
0 : 02 1/4
0.900.980.920.96
19/01
23h30
Wer.Bremen9
Augsburg12
0 : 1/22 3/4
0.87-0.99-0.940.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 18 14 3 1 56 15 45
2. B.Leverkusen 18 12 5 1 44 24 41
3. Ein.Frankfurt 18 11 3 4 42 24 36
4. Stuttgart 18 9 5 4 36 26 32
5. Leipzig 18 9 4 5 32 27 31
6. Mainz 17 8 4 5 30 21 28
7. Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 27
8. Freiburg 18 8 3 7 25 34 27
9. Wer.Bremen 17 7 5 5 31 32 26
10. B.Dortmund 18 7 4 7 32 31 25
11. M.gladbach 18 7 3 8 27 29 24
12. Augsburg 17 5 4 8 19 33 19
13. St. Pauli 18 5 2 11 14 21 17
14. Union Berlin 17 4 5 8 14 23 17
15. Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 17
16. Heidenheim 18 4 2 12 23 38 14
17. Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 11
18. Bochum 18 2 4 12 17 40 10
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 18 14 0 4 77.8%
2. Mainz 17 11 0 6 64.7%
3. M.gladbach 18 11 1 6 61.1%
4. Wolfsburg 18 11 2 5 61.1%
5. Wer.Bremen 17 9 2 6 52.9%
6. St. Pauli 18 9 1 8 50.0%
7. Stuttgart 18 9 1 8 50.0%
8. Leipzig 18 8 0 10 44.4%
9. B.Leverkusen 18 8 1 9 44.4%
10. Freiburg 18 8 2 8 44.4%
11. Bayern Munich 18 8 2 8 44.4%
12. Augsburg 17 7 0 10 41.2%
13. Holstein Kiel 18 7 2 9 38.9%
14. Union Berlin 17 6 0 11 35.3%
15. Hoffenheim 18 6 2 10 33.3%
16. Heidenheim 18 6 1 11 33.3%
17. B.Dortmund 18 6 1 11 33.3%
18. Bochum 18 6 2 10 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 7 9 2 0 50.0% 50.0%
2. Leipzig 5 5 7 1 61.0% 38.0%
3. Union Berlin 5 10 2 0 47.0% 52.0%
4. Wer.Bremen 4 3 9 1 47.0% 52.0%
5. Bochum 4 7 6 1 61.0% 38.0%
6. Hoffenheim 3 7 6 2 55.0% 44.0%
7. M.gladbach 3 7 8 0 55.0% 44.0%
8. Heidenheim 3 6 8 1 72.0% 27.0%
9. Wolfsburg 3 3 10 2 55.0% 44.0%
10. Stuttgart 3 4 11 0 66.0% 33.0%
11. Freiburg 3 5 10 0 61.0% 38.0%
12. Augsburg 3 6 8 0 64.0% 35.0%
13. Mainz 2 10 4 1 58.0% 41.0%
14. Ein.Frankfurt 2 7 8 1 55.0% 44.0%
15. B.Leverkusen 2 6 8 2 44.0% 55.0%
16. Bayern Munich 2 6 9 1 38.0% 61.0%
17. B.Dortmund 1 9 8 0 72.0% 27.0%
18. Holstein Kiel 1 6 10 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 14 4 18 0
2. Wolfsburg 13 5 16 2
3. Stuttgart 13 5 14 4
4. Freiburg 13 5 13 5
5. B.Leverkusen 13 5 16 2
6. Bayern Munich 13 5 15 3
7. Wer.Bremen 12 5 14 3
8. Ein.Frankfurt 12 6 16 2
9. B.Dortmund 12 6 14 4
10. Leipzig 11 7 13 5
11. Augsburg 11 6 12 5
12. Hoffenheim 10 8 14 4
13. M.gladbach 10 8 12 6
14. Heidenheim 10 8 14 4
15. Mainz 9 8 13 4
16. Bochum 8 10 13 5
17. St. Pauli 6 12 13 5
18. Union Berlin 6 11 12 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo