LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

24/08
01h30
M.gladbach14
B.Leverkusen1
  
    
24/08
20h30
Mainz13
Union Berlin15
  
    
24/08
20h30
Augsburg11
Wer.Bremen9
  
    
24/08
20h30
Freiburg10
Stuttgart2
  
    
24/08
20h30
Hoffenheim7
Holstein Kiel 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/08
20h30
Wolfsburg12
Bayern Munich3
  
    
24/08
20h30
B.Dortmund5
Ein.Frankfurt6
  
    
24/08
20h30
Leipzig4
Bochum16
  
    
24/08
20h30
St. Pauli 
Heidenheim8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 34 28 6 0 89 24 90
2. Stuttgart 34 23 4 7 78 39 73
3. Bayern Munich 34 23 3 8 94 45 72
4. Leipzig 34 19 8 7 77 39 65
5. B.Dortmund 34 18 9 7 68 43 63
6. Ein.Frankfurt 34 11 14 9 51 50 47
7. Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 46
8. Heidenheim 34 10 12 12 50 55 42
9. Wer.Bremen 34 11 9 14 48 54 42
10. Freiburg 34 11 9 14 45 58 42
11. Augsburg 34 10 9 15 50 60 39
12. Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 37
13. Mainz 34 7 14 13 39 51 35
14. M.gladbach 34 7 13 14 56 67 34
15. Union Berlin 34 9 6 19 33 58 33
16. Bochum 34 7 12 15 42 74 33
17. FC Koln 34 5 12 17 28 60 27
18. Darmstadt 34 3 8 23 30 86 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo