LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
0-0
Augsburg12
Leipzig4
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Stuttgart7
Wolfsburg9
0 : 13 1/4
0.970.92-0.950.84
FT
2-0
Bochum17
B.Dortmund11
1 : 03
0.980.910.900.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Union Berlin13
M.gladbach8
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.960.93
FT
0-1
St. Pauli14
Freiburg5
0 : 1/42 1/4
-0.890.78-0.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
B.Leverkusen2
Bayern Munich1
1/4 : 02 1/2
0.86-0.970.86-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-3
Wer.Bremen10
Hoffenheim15
0 : 1/23
0.88-0.990.950.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Ein.Frankfurt3
Holstein Kiel18
0 : 1 1/23 1/4
0.920.971.000.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
Heidenheim16
Mainz6
1/4 : 02 1/2
-0.920.801.000.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 22 17 4 1 65 19 55
2. B.Leverkusen 22 13 8 1 49 27 47
3. Ein.Frankfurt 22 12 6 4 49 29 42
4. Leipzig 22 10 7 5 36 29 37
5. Freiburg 22 11 3 8 29 36 36
6. Mainz 22 10 5 7 35 24 35
7. Stuttgart 22 10 5 7 40 33 35
8. M.gladbach 22 10 4 8 35 32 34
9. Wolfsburg 22 9 6 7 45 36 33
10. Wer.Bremen 22 8 6 8 35 42 30
11. B.Dortmund 22 8 5 9 37 38 29
12. Augsburg 22 7 7 8 24 35 28
13. Union Berlin 22 6 6 10 21 29 24
14. St. Pauli 22 6 3 13 18 25 21
15. Hoffenheim 22 5 6 11 29 45 21
16. Heidenheim 22 4 2 16 25 45 14
17. Bochum 22 3 5 14 21 46 14
18. Holstein Kiel 22 3 4 15 34 57 13
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 22 15 1 6 68.2%
2. M.gladbach 22 14 2 6 63.6%
3. Wolfsburg 22 14 2 6 63.6%
4. Mainz 22 13 0 9 59.1%
5. Freiburg 22 12 2 8 54.5%
6. Augsburg 22 12 0 10 54.5%
7. Wer.Bremen 22 11 2 9 50.0%
8. Leipzig 22 10 0 12 45.5%
9. St. Pauli 22 10 1 11 45.5%
10. Stuttgart 22 10 1 11 45.5%
11. Hoffenheim 22 9 2 11 40.9%
12. Union Berlin 22 9 0 13 40.9%
13. B.Leverkusen 22 9 1 12 40.9%
14. Bayern Munich 22 9 2 11 40.9%
15. Holstein Kiel 22 9 2 11 40.9%
16. Bochum 22 8 2 12 36.4%
17. B.Dortmund 22 7 1 14 31.8%
18. Heidenheim 22 6 1 15 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 8 12 2 0 50.0% 50.0%
2. Leipzig 7 6 8 1 68.0% 31.0%
3. Union Berlin 6 13 3 0 45.0% 54.0%
4. Freiburg 6 6 10 0 50.0% 50.0%
5. Augsburg 5 9 8 0 68.0% 31.0%
6. Wer.Bremen 5 5 11 1 50.0% 50.0%
7. Bochum 5 9 7 1 59.0% 40.0%
8. Mainz 4 13 4 1 59.0% 40.0%
9. Heidenheim 4 9 8 1 63.0% 36.0%
10. Wolfsburg 4 5 11 2 59.0% 40.0%
11. B.Leverkusen 4 6 10 2 54.0% 45.0%
12. Hoffenheim 3 7 10 2 63.0% 36.0%
13. M.gladbach 3 11 8 0 50.0% 50.0%
14. Stuttgart 3 8 11 0 59.0% 40.0%
15. Bayern Munich 3 8 9 2 36.0% 63.0%
16. Ein.Frankfurt 2 9 10 1 63.0% 36.0%
17. B.Dortmund 1 12 9 0 68.0% 31.0%
18. Holstein Kiel 1 6 13 2 59.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 18 4 22 0
2. Stuttgart 16 6 16 6
3. Bayern Munich 16 6 17 5
4. Wer.Bremen 15 7 18 4
5. Wolfsburg 15 7 17 5
6. B.Leverkusen 15 7 18 4
7. B.Dortmund 15 7 17 5
8. Freiburg 14 8 16 6
9. Hoffenheim 14 8 18 4
10. Ein.Frankfurt 14 8 19 3
11. M.gladbach 13 9 16 6
12. Leipzig 12 10 15 7
13. Augsburg 12 10 15 7
14. Heidenheim 12 10 18 4
15. Union Berlin 10 12 16 6
16. Bochum 10 12 17 5
17. Mainz 10 12 17 5
18. St. Pauli 7 15 16 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo