LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
3-0
Bayern Munich1
Wer.Bremen10
0 : 2 3/44 1/4
-0.980.87-0.980.87
FT
0-4
Hoffenheim15
Union Berlin13
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.910.98
FT
0-0
Wolfsburg9
B.Leverkusen2
1/4 : 02 1/2
-0.970.860.85-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
Freiburg6
Heidenheim16
0 : 3/42 3/4
0.930.96-0.960.85
FT
1-2
B.Dortmund111
Stuttgart5
0 : 1/23 1/4
1.000.890.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Mainz7
Augsburg12
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.84-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
M.gladbach8
Ein.Frankfurt3
0 : 03 1/4
0.900.99-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Holstein Kiel17
Bochum18
0 : 1/42 3/4
-0.980.870.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Leipzig41
St. Pauli14
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.84-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 21 17 3 1 65 19 54
2. B.Leverkusen 21 13 7 1 49 27 46
3. Ein.Frankfurt 21 11 6 4 46 28 39
4. Leipzig 21 10 6 5 36 29 36
5. Stuttgart 21 10 5 6 39 31 35
6. Freiburg 21 10 3 8 28 36 33
7. Mainz 21 9 5 7 33 24 32
8. M.gladbach 21 9 4 8 33 31 31
9. Wolfsburg 21 8 6 7 43 35 30
10. Wer.Bremen 21 8 6 7 34 39 30
11. B.Dortmund 21 8 5 8 37 36 29
12. Augsburg 21 7 6 8 24 35 27
13. Union Berlin 21 6 6 9 20 27 24
14. St. Pauli 21 6 3 12 18 24 21
15. Hoffenheim 21 4 6 11 26 44 18
16. Heidenheim 21 4 2 15 25 43 14
17. Holstein Kiel 21 3 4 14 33 54 13
18. Bochum 21 2 5 14 19 46 11
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 21 14 1 6 66.7%
2. M.gladbach 21 13 2 6 61.9%
3. Wolfsburg 21 13 2 6 61.9%
4. Mainz 21 12 0 9 57.1%
5. Freiburg 21 11 2 8 52.4%
6. Augsburg 21 11 0 10 52.4%
7. Wer.Bremen 21 11 2 8 52.4%
8. Leipzig 21 10 0 11 47.6%
9. St. Pauli 21 10 1 10 47.6%
10. Stuttgart 21 10 1 10 47.6%
11. Union Berlin 21 9 0 12 42.9%
12. Bayern Munich 21 9 2 10 42.9%
13. Holstein Kiel 21 9 2 10 42.9%
14. Hoffenheim 21 8 2 11 38.1%
15. B.Leverkusen 21 8 1 12 38.1%
16. B.Dortmund 21 7 1 13 33.3%
17. Bochum 21 7 2 12 33.3%
18. Heidenheim 21 6 1 14 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 7 12 2 0 52.0% 47.0%
2. Leipzig 6 6 8 1 66.0% 33.0%
3. Union Berlin 6 12 3 0 47.0% 52.0%
4. Freiburg 5 6 10 0 52.0% 47.0%
5. Wer.Bremen 5 5 10 1 47.0% 52.0%
6. Bochum 5 8 7 1 57.0% 42.0%
7. Mainz 4 12 4 1 57.0% 42.0%
8. Heidenheim 4 8 8 1 61.0% 38.0%
9. Wolfsburg 4 4 11 2 61.0% 38.0%
10. Augsburg 4 9 8 0 66.0% 33.0%
11. Hoffenheim 3 7 9 2 61.0% 38.0%
12. M.gladbach 3 10 8 0 52.0% 47.0%
13. B.Leverkusen 3 6 10 2 52.0% 47.0%
14. Stuttgart 3 7 11 0 61.0% 38.0%
15. Ein.Frankfurt 2 9 9 1 61.0% 38.0%
16. Bayern Munich 2 8 9 2 33.0% 66.0%
17. B.Dortmund 1 11 9 0 66.0% 33.0%
18. Holstein Kiel 1 6 12 2 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 17 4 21 0
2. Bayern Munich 16 5 17 4
3. B.Leverkusen 15 6 18 3
4. Stuttgart 15 6 16 5
5. B.Dortmund 15 6 16 5
6. Freiburg 14 7 16 5
7. Wer.Bremen 14 7 17 4
8. Wolfsburg 14 7 17 4
9. Hoffenheim 13 8 17 4
10. Ein.Frankfurt 13 8 18 3
11. Leipzig 12 9 15 6
12. Heidenheim 12 9 17 4
13. Augsburg 12 9 15 6
14. M.gladbach 12 9 15 6
15. Bochum 10 11 16 5
16. Mainz 10 11 16 5
17. Union Berlin 9 12 15 6
18. St. Pauli 7 14 16 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo