LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Tottenham12
Newcastle5
3/4 : 03 3/4
0.910.980.82-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-1
Man City6
West Ham Utd14
0 : 23 3/4
1.000.890.930.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-5
Southampton20
Brentford11
1/4 : 02 3/4
-0.990.880.930.95
Trực tiếp: K+CINE
FT
1-0
Bournemouth7
Everton16
0 : 3/42 3/4
0.85-0.96-0.930.82
Trực tiếp: K+LIFE, ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Crystal Palace15
Chelsea4
1/2 : 03
0.88-0.990.81-0.93
Trực tiếp: K+SPORT2, ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Aston Villa8
Leicester City19
0 : 1 1/23 1/4
0.930.960.84-0.95
Trực tiếp: K+ACTION, ON SPORTS
FT
1-1
Brighton10
Arsenal2
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.870.95
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
Fulham9
Ipswich18
0 : 12 1/2
0.950.940.80-0.92
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
Liverpool1
Man Utd13
0 : 1 1/23
-0.980.870.87-0.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-3
Wolves17
Nottingham Forest3
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.83-0.94
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 19 14 4 1 47 19 46
2. Arsenal 20 11 7 2 39 18 40
3. Nottingham Forest 20 12 4 4 29 19 40
4. Chelsea 20 10 6 4 39 24 36
5. Newcastle 20 10 5 5 34 22 35
6. Man City 20 10 4 6 36 27 34
7. Bournemouth 20 9 6 5 30 23 33
8. Aston Villa 20 9 5 6 30 32 32
9. Fulham 20 7 9 4 30 27 30
10. Brighton 20 6 10 4 30 29 28
11. Brentford 20 8 3 9 38 35 27
12. Tottenham 20 7 3 10 42 30 24
13. Man Utd 20 6 5 9 23 28 23
14. West Ham Utd 20 6 5 9 24 39 23
15. Crystal Palace 20 4 9 7 21 28 21
16. Everton 19 3 8 8 15 25 17
17. Wolves 20 4 4 12 31 45 16
18. Ipswich 20 3 7 10 20 35 16
19. Leicester City 20 3 5 12 23 44 14
20. Southampton 20 1 3 16 12 44 6
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 20 14 0 6 70.0%
2. Brentford 20 12 1 7 60.0%
3. Bournemouth 20 12 1 7 60.0%
4. Fulham 20 11 2 7 55.0%
5. Newcastle 20 11 1 8 55.0%
6. Liverpool 19 10 1 8 52.6%
7. West Ham Utd 20 10 0 10 50.0%
8. Wolves 20 10 0 10 50.0%
9. Ipswich 20 10 0 10 50.0%
10. Leicester City 20 10 0 10 50.0%
11. Crystal Palace 20 10 2 8 50.0%
12. Brighton 20 10 0 10 50.0%
13. Everton 19 9 1 9 47.4%
14. Chelsea 20 9 1 10 45.0%
15. Arsenal 20 9 1 10 45.0%
16. Man Utd 20 7 3 10 35.0%
17. Aston Villa 20 7 0 13 35.0%
18. Tottenham 20 7 0 13 35.0%
19. Southampton 20 7 2 11 35.0%
20. Man City 20 6 0 14 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 7 7 5 0 68.0% 31.0%
2. Southampton 7 5 8 0 40.0% 60.0%
3. Nottingham Forest 6 10 4 0 40.0% 60.0%
4. Crystal Palace 6 8 6 0 65.0% 35.0%
5. Bournemouth 5 10 5 0 45.0% 55.0%
6. Arsenal 4 9 6 1 75.0% 25.0%
7. Tottenham 4 6 8 2 30.0% 70.0%
8. Newcastle 4 10 6 0 60.0% 40.0%
9. Ipswich 4 10 5 1 55.0% 45.0%
10. Fulham 3 9 8 0 65.0% 35.0%
11. Man Utd 3 14 3 0 45.0% 55.0%
12. Brighton 3 9 8 0 65.0% 35.0%
13. Brentford 2 8 8 2 50.0% 50.0%
14. Liverpool 2 9 7 1 47.0% 52.0%
15. West Ham Utd 2 11 6 1 45.0% 55.0%
16. Chelsea 2 14 2 2 50.0% 50.0%
17. Aston Villa 2 10 8 0 50.0% 50.0%
18. Man City 1 12 7 0 45.0% 55.0%
19. Leicester City 1 10 9 0 55.0% 45.0%
20. Wolves 0 11 7 2 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 16 4 17 3
2. Brentford 15 5 18 2
3. Aston Villa 15 5 15 5
4. Leicester City 15 5 18 2
5. Tottenham 14 6 18 2
6. Man City 14 6 20 0
7. Brighton 13 7 17 3
8. Liverpool 13 6 16 3
9. Man Utd 12 8 12 8
10. West Ham Utd 12 8 13 7
11. Newcastle 11 9 18 2
12. Fulham 11 9 15 5
13. Chelsea 11 9 15 5
14. Southampton 10 10 15 5
15. Bournemouth 10 10 13 7
16. Nottingham Forest 9 11 13 7
17. Crystal Palace 9 11 13 7
18. Ipswich 9 11 15 5
19. Arsenal 8 12 13 7
20. Everton 7 12 10 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo