LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh

FT
2-2
Aston Villa9
Liverpool1
1/2 : 03
0.990.900.980.91
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
Southampton20
Wolves17
1/2 : 02 1/4
0.86-0.970.85-0.96
FT
2-4
Ipswich18
Nottingham Forest3
1/2 : 02 1/2
0.891.000.970.92
FT
1-1
Everton15
West Ham Utd16
0 : 1/42
0.85-0.960.78-0.89
FT
2-2
Man City5
Brighton7
0 : 3/43 1/4
0.78-0.940.950.87
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bournemouth10
Brentford11
0 : 3/43 1/4
0.950.94-0.990.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
Arsenal2
Chelsea4
0 : 3/42 1/4
0.950.940.87-0.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Fulham8
Tottenham14
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.900.99
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
0-3
Leicester City19
Man Utd13
1/2 : 02 1/2
-0.940.830.940.95
Trực tiếp: K+SPORT1
17/04
01h30
Newcastle6
Crystal Palace12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 29 21 7 1 69 27 70
2. Arsenal 29 16 10 3 53 24 58
3. Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 54
4. Chelsea 29 14 7 8 53 37 49
5. Man City 29 14 6 9 55 40 48
6. Newcastle 28 14 5 9 47 38 47
7. Brighton 29 12 11 6 48 42 47
8. Fulham 29 12 9 8 43 38 45
9. Aston Villa 29 12 9 8 41 45 45
10. Bournemouth 29 12 8 9 48 36 44
11. Brentford 29 12 5 12 50 45 41
12. Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 39
13. Man Utd 29 10 7 12 37 40 37
14. Tottenham 29 10 4 15 55 43 34
15. Everton 29 7 13 9 32 36 34
16. West Ham Utd 29 9 7 13 33 49 34
17. Wolves 29 7 5 17 40 58 26
18. Ipswich 29 3 8 18 28 62 17
19. Leicester City 29 4 5 20 25 65 17
20. Southampton 29 2 3 24 21 70 9
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 29 19 0 10 65.5%
2. Brentford 29 17 1 11 58.6%
3. Brighton 29 17 0 12 58.6%
4. Fulham 29 16 2 11 55.2%
5. West Ham Utd 29 16 0 13 55.2%
6. Bournemouth 29 16 1 12 55.2%
7. Newcastle 28 15 1 12 53.6%
8. Crystal Palace 28 15 3 10 53.6%
9. Liverpool 29 15 1 13 51.7%
10. Everton 29 15 3 11 51.7%
11. Wolves 29 14 2 13 48.3%
12. Arsenal 29 12 2 15 41.4%
13. Aston Villa 29 12 0 17 41.4%
14. Tottenham 29 12 0 17 41.4%
15. Leicester City 29 12 0 17 41.4%
16. Chelsea 29 11 1 17 37.9%
17. Man Utd 29 11 5 13 37.9%
18. Ipswich 29 11 2 16 37.9%
19. Man City 29 10 0 19 34.5%
20. Southampton 29 10 2 17 34.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 9 11 9 0 65.0% 34.0%
2. Arsenal 8 12 8 1 68.0% 31.0%
3. Nottingham Forest 8 12 7 2 37.0% 62.0%
4. Crystal Palace 7 14 7 0 60.0% 39.0%
5. Southampton 7 7 15 0 48.0% 51.0%
6. Bournemouth 6 13 10 0 44.0% 55.0%
7. Tottenham 6 10 11 2 31.0% 68.0%
8. West Ham Utd 5 16 7 1 44.0% 55.0%
9. Man Utd 5 17 7 0 48.0% 51.0%
10. Newcastle 5 13 9 1 53.0% 46.0%
11. Ipswich 5 13 10 1 51.0% 48.0%
12. Brentford 4 13 10 2 51.0% 48.0%
13. Fulham 4 16 9 0 55.0% 44.0%
14. Chelsea 4 17 6 2 48.0% 51.0%
15. Aston Villa 4 14 11 0 51.0% 48.0%
16. Brighton 4 13 11 1 58.0% 41.0%
17. Man City 3 13 13 0 55.0% 44.0%
18. Liverpool 2 15 11 1 58.0% 41.0%
19. Wolves 2 17 8 2 44.0% 55.0%
20. Leicester City 2 16 11 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 21 8 25 4
2. Brighton 20 9 25 4
3. Man City 20 9 27 2
4. Southampton 19 10 24 5
5. Tottenham 19 10 26 3
6. Brentford 19 10 23 6
7. Aston Villa 19 10 21 8
8. Leicester City 19 10 23 6
9. Chelsea 18 11 23 6
10. Liverpool 18 11 25 4
11. Bournemouth 17 12 22 7
12. Man Utd 17 12 19 10
13. Newcastle 17 11 25 3
14. Fulham 16 13 21 8
15. Nottingham Forest 15 14 20 9
16. Ipswich 15 14 21 8
17. West Ham Utd 14 15 19 10
18. Everton 12 17 18 11
19. Crystal Palace 12 16 16 12
20. Arsenal 11 18 19 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo