LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-4
Newcastle4
Bournemouth6
0 : 3/43 1/4
0.86-0.97-0.940.82
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-2
Brentford11
Liverpool1
1 1/4 : 03 1/2
0.910.980.86-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-2
Leicester City19
Fulham9
3/4 : 02 1/2
0.86-0.970.86-0.97
Trực tiếp: K+ACTION
FT
0-2
West Ham Utd141
Crystal Palace12
0 : 02 1/2
-0.980.87-0.940.83
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-2
Arsenal2
Aston Villa7
0 : 12 3/4
0.980.910.970.92
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/01
21h00
Everton16
Tottenham15
1/4 : 02 3/4
0.78-0.900.900.98
19/01
21h00
Nottingham Forest3
Southampton20
0 : 1 1/42 3/4
0.890.990.980.90
19/01
21h00
Man Utd13
Brighton10
  
    
19/01
23h30
Ipswich18
Man City8
1 1/2 : 03 1/4
0.900.980.950.93
21/01
03h00
Chelsea5
Wolves17
0 : 1 1/23 1/2
0.980.900.990.89
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 21 15 5 1 50 20 50
2. Arsenal 22 12 8 2 43 21 44
3. Nottingham Forest 21 12 5 4 30 20 41
4. Newcastle 22 11 5 6 38 26 38
5. Chelsea 21 10 7 4 41 26 37
6. Bournemouth 22 10 7 5 36 26 37
7. Aston Villa 22 10 6 6 33 34 36
8. Man City 21 10 5 6 38 29 35
9. Fulham 22 8 9 5 34 30 33
10. Brighton 21 7 10 4 32 29 31
11. Brentford 22 8 4 10 40 39 28
12. Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 27
13. Man Utd 21 7 5 9 26 29 26
14. West Ham Utd 22 7 5 10 27 43 26
15. Tottenham 21 7 3 11 43 32 24
16. Everton 20 3 8 9 15 26 17
17. Wolves 21 4 4 13 31 48 16
18. Ipswich 21 3 7 11 20 37 16
19. Leicester City 22 3 5 14 23 48 14
20. Southampton 21 1 3 17 13 47 6
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 21 15 0 6 71.4%
2. Bournemouth 22 14 1 7 63.6%
3. Brentford 22 13 1 8 59.1%
4. Fulham 22 12 2 8 54.5%
5. Newcastle 22 12 1 9 54.5%
6. Crystal Palace 22 12 2 8 54.5%
7. Liverpool 21 11 1 9 52.4%
8. Brighton 21 11 0 10 52.4%
9. West Ham Utd 22 11 0 11 50.0%
10. Wolves 21 10 0 11 47.6%
11. Ipswich 21 10 0 11 47.6%
12. Leicester City 22 10 0 12 45.5%
13. Everton 20 9 1 10 45.0%
14. Chelsea 21 9 1 11 42.9%
15. Arsenal 22 9 1 12 40.9%
16. Aston Villa 22 9 0 13 40.9%
17. Man Utd 21 8 3 10 38.1%
18. Tottenham 21 8 0 13 38.1%
19. Southampton 21 7 2 12 33.3%
20. Man City 21 6 0 15 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 8 7 5 0 65.0% 35.0%
2. Southampton 7 5 9 0 42.0% 57.0%
3. Nottingham Forest 6 11 4 0 42.0% 57.0%
4. Crystal Palace 6 10 6 0 68.0% 31.0%
5. Bournemouth 5 10 7 0 45.0% 54.0%
6. Arsenal 4 10 7 1 72.0% 27.0%
7. Tottenham 4 7 8 2 28.0% 71.0%
8. Newcastle 4 11 7 0 54.0% 45.0%
9. Ipswich 4 11 5 1 57.0% 42.0%
10. Fulham 3 10 9 0 63.0% 36.0%
11. Man Utd 3 14 4 0 47.0% 52.0%
12. Aston Villa 3 10 9 0 50.0% 50.0%
13. Brighton 3 10 8 0 66.0% 33.0%
14. Brentford 2 9 9 2 54.0% 45.0%
15. Liverpool 2 11 7 1 52.0% 47.0%
16. West Ham Utd 2 12 7 1 45.0% 54.0%
17. Chelsea 2 14 3 2 52.0% 47.0%
18. Man City 1 12 8 0 47.0% 52.0%
19. Leicester City 1 12 9 0 59.0% 40.0%
20. Wolves 0 12 7 2 47.0% 52.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 17 4 18 3
2. Aston Villa 16 6 16 6
3. Brentford 16 6 18 4
4. Tottenham 15 6 19 2
5. Man City 15 6 20 1
6. Leicester City 15 7 18 4
7. Newcastle 13 9 20 2
8. Man Utd 13 8 13 8
9. Brighton 13 8 17 4
10. Liverpool 13 8 17 4
11. West Ham Utd 13 9 14 8
12. Bournemouth 12 10 15 7
13. Fulham 12 10 16 6
14. Chelsea 12 9 16 5
15. Southampton 11 10 16 5
16. Arsenal 10 12 15 7
17. Nottingham Forest 9 12 14 7
18. Crystal Palace 9 13 13 9
19. Ipswich 9 12 15 6
20. Everton 7 13 10 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo