Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
2-0
Chelsea4
Everton8
0 : 3/42 1/2
0.940.940.920.96
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-0
Liverpool6
Brighton9
0 : 3/43
0.79-0.960.78-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-3
Burnley19
Fulham13
1/2 : 02 1/4
0.85-0.970.85-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-1
Arsenal1
Wolves20
0 : 2 1/43 1/4
0.910.97-0.950.83
Trực tiếp: K+SPORT1
14/12
21h00
Nottingham Forest17
Tottenham11
0 : 02 1/2
0.84-0.96-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/12
21h00
West Ham Utd18
Aston Villa3
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.86-0.98
14/12
21h00
Sunderland10
Newcastle12
1/4 : 02 1/2
0.960.921.000.88
14/12
21h00
Crystal Palace5
Man City2
1/2 : 02 3/4
1.000.880.87-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1
14/12
23h30
Brentford15
Leeds Utd16
0 : 1/22 1/2
1.000.880.910.97
Trực tiếp: K+SPORT1
16/12
03h00
Man Utd7
Bournemouth14
0 : 1/23
0.83-0.950.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 16 11 3 2 30 10 36
2. Man City 15 10 1 4 35 16 31
3. Aston Villa 15 9 3 3 22 15 30
4. Chelsea 16 8 4 4 27 15 28
5. Crystal Palace 15 7 5 3 20 12 26
6. Liverpool 16 8 2 6 26 24 26
7. Man Utd 15 7 4 4 26 22 25
8. Everton 16 7 3 6 18 19 24
9. Brighton 16 6 5 5 25 23 23
10. Sunderland 15 6 5 4 18 17 23
11. Tottenham 15 6 4 5 25 18 22
12. Newcastle 15 6 4 5 21 19 22
13. Fulham 16 6 2 8 23 26 20
14. Bournemouth 15 5 5 5 21 24 20
15. Brentford 15 6 1 8 21 24 19
16. Leeds Utd 15 4 3 8 19 29 15
17. Nottingham Forest 15 4 3 8 14 25 15
18. West Ham Utd 15 3 4 8 17 29 13
19. Burnley 16 3 1 12 18 33 10
20. Wolves 16 0 2 14 9 35 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 15 11 0 4 73.3%
2. Man City 15 9 1 5 60.0%
3. Crystal Palace 15 9 0 6 60.0%
4. Chelsea 16 9 0 7 56.2%
5. Leeds Utd 15 8 0 7 53.3%
6. Tottenham 15 8 1 6 53.3%
7. Fulham 16 8 2 6 50.0%
8. Everton 16 8 1 7 50.0%
9. Brentford 15 7 1 7 46.7%
10. West Ham Utd 15 7 1 7 46.7%
11. Aston Villa 15 7 3 5 46.7%
12. Bournemouth 15 7 0 8 46.7%
13. Burnley 16 7 1 8 43.8%
14. Arsenal 16 7 2 7 43.8%
15. Brighton 16 7 0 9 43.8%
16. Man Utd 15 6 1 8 40.0%
17. Nottingham Forest 15 6 0 9 40.0%
18. Liverpool 16 6 0 10 37.5%
19. Newcastle 15 5 1 9 33.3%
20. Wolves 16 4 1 11 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Aston Villa 5 7 2 1 40.0% 60.0%
2. Bournemouth 5 2 8 0 66.0% 33.0%
3. Crystal Palace 5 9 1 0 46.0% 53.0%
4. Arsenal 4 9 3 0 37.0% 62.0%
5. Wolves 4 7 5 0 37.0% 62.0%
6. Newcastle 4 6 5 0 46.0% 53.0%
7. Everton 4 10 2 0 43.0% 56.0%
8. Fulham 3 8 4 1 43.0% 56.0%
9. Leeds Utd 3 5 7 0 46.0% 53.0%
10. Chelsea 3 9 4 0 62.0% 37.0%
11. Sunderland 3 10 2 0 53.0% 46.0%
12. Brentford 2 6 7 0 66.0% 33.0%
13. Liverpool 2 10 4 0 37.0% 62.0%
14. Burnley 2 8 6 0 43.0% 56.0%
15. Man Utd 2 7 6 0 46.0% 53.0%
16. Nottingham Forest 2 10 3 0 53.0% 46.0%
17. Tottenham 2 9 4 0 40.0% 60.0%
18. Man City 2 8 4 1 40.0% 60.0%
19. Brighton 1 11 3 1 62.0% 37.0%
20. West Ham Utd 0 11 4 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 11 4 11 4
2. Newcastle 10 5 9 6
3. Liverpool 10 6 11 5
4. Man Utd 10 5 13 2
5. Tottenham 10 5 12 3
6. Man City 10 5 13 2
7. Bournemouth 9 6 11 4
8. Fulham 9 7 10 6
9. Chelsea 9 7 11 5
10. Brentford 9 6 13 2
11. Burnley 9 7 13 3
12. Brighton 9 7 13 3
13. West Ham Utd 9 6 9 6
14. Aston Villa 8 7 11 4
15. Wolves 8 8 10 6
16. Nottingham Forest 8 7 11 4
17. Crystal Palace 7 8 11 4
18. Arsenal 7 9 12 4
19. Everton 6 10 12 4
20. Sunderland 6 9 8 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo