Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
4-5
Fulham15
Man City2
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.970.91
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Bournemouth14
Everton9
0 : 1/42 3/4
0.85-0.97-0.950.83
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-2
Newcastle13
Tottenham11
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.900.98
Trực tiếp: K+SPORT2
04/12
02h30
Wolves20
Nottingham Forest16
1/4 : 02 1/4
0.920.960.86-0.98
Trực tiếp: K+Live 2
04/12
02h30
Brighton5
Aston Villa4
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.820.98
Trực tiếp: K+CINE
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/12
02h30
Burnley19
Crystal Palace10
3/4 : 02 1/4
0.890.990.82-0.94
Trực tiếp: K+Live 1
04/12
02h30
Arsenal1
Brentford12
0 : 1 1/42 3/4
0.86-0.980.990.89
Trực tiếp: K+SPORT2
04/12
03h15
Leeds Utd18
Chelsea3
3/4 : 02 1/2
0.82-0.940.86-0.98
Trực tiếp: K+ACTION
04/12
03h15
Liverpool8
Sunderland6
0 : 1 1/23
1.000.880.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1
05/12
03h00
Man Utd7
West Ham Utd17
0 : 1 1/43
0.970.910.83-0.95
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 13 9 3 1 25 7 30
2. Man City 14 9 1 4 32 16 28
3. Chelsea 13 7 3 3 24 12 24
4. Aston Villa 13 7 3 3 16 11 24
5. Brighton 13 6 4 3 21 16 22
6. Sunderland 13 6 4 3 17 13 22
7. Man Utd 13 6 3 4 21 20 21
8. Liverpool 13 7 0 6 20 20 21
9. Everton 14 6 3 5 15 17 21
10. Crystal Palace 13 5 5 3 17 11 20
11. Tottenham 14 5 4 5 23 18 19
12. Brentford 13 6 1 6 21 20 19
13. Newcastle 14 5 4 5 19 18 19
14. Bournemouth 14 5 4 5 21 24 19
15. Fulham 14 5 2 7 19 22 17
16. Nottingham Forest 13 3 3 7 13 22 12
17. West Ham Utd 13 3 2 8 15 27 11
18. Leeds Utd 13 3 2 8 13 25 11
19. Burnley 13 3 1 9 15 27 10
20. Wolves 13 0 2 11 7 28 2
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 13 10 0 3 76.9%
2. Chelsea 13 8 0 5 61.5%
3. Brentford 13 7 1 5 53.8%
4. Fulham 13 7 2 4 53.8%
5. Man City 13 7 1 5 53.8%
6. Crystal Palace 13 7 0 6 53.8%
7. Brighton 13 7 0 6 53.8%
8. Leeds Utd 13 6 0 7 46.2%
9. Burnley 13 6 1 6 46.2%
10. Arsenal 13 6 2 5 46.2%
11. Bournemouth 13 6 0 7 46.2%
12. Tottenham 13 6 1 6 46.2%
13. Everton 13 6 1 6 46.2%
14. Liverpool 13 5 0 8 38.5%
15. West Ham Utd 13 5 1 7 38.5%
16. Man Utd 13 5 1 7 38.5%
17. Aston Villa 13 5 3 5 38.5%
18. Nottingham Forest 13 5 0 8 38.5%
19. Newcastle 13 5 1 7 38.5%
20. Wolves 13 3 1 9 23.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Aston Villa 5 6 2 0 46.0% 53.0%
2. Arsenal 4 6 3 0 38.0% 61.0%
3. Newcastle 4 5 4 0 46.0% 53.0%
4. Crystal Palace 4 8 1 0 53.0% 46.0%
5. Fulham 3 7 3 0 53.0% 46.0%
6. Leeds Utd 3 5 5 0 38.0% 61.0%
7. Sunderland 3 8 2 0 53.0% 46.0%
8. Wolves 3 6 4 0 46.0% 53.0%
9. Bournemouth 3 2 8 0 69.0% 30.0%
10. Everton 3 8 2 0 46.0% 53.0%
11. Brentford 2 4 7 0 61.0% 38.0%
12. Liverpool 2 8 3 0 23.0% 76.0%
13. Chelsea 2 8 3 0 53.0% 46.0%
14. Man Utd 2 6 5 0 46.0% 53.0%
15. Tottenham 2 8 3 0 30.0% 69.0%
16. Man City 2 7 4 0 46.0% 53.0%
17. Burnley 1 7 5 0 53.0% 46.0%
18. Nottingham Forest 1 9 3 0 61.0% 38.0%
19. Brighton 1 9 3 0 61.0% 38.0%
20. West Ham Utd 0 9 4 0 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 9 4 10 3
2. Bournemouth 9 4 11 2
3. Brentford 9 4 11 2
4. Liverpool 9 4 10 3
5. Man Utd 9 4 12 1
6. Tottenham 9 4 11 2
7. West Ham Utd 9 4 9 4
8. Newcastle 8 5 8 5
9. Chelsea 8 5 9 4
10. Man City 8 5 11 2
11. Brighton 8 5 11 2
12. Burnley 7 6 10 3
13. Nottingham Forest 7 6 10 3
14. Aston Villa 6 7 9 4
15. Crystal Palace 6 7 9 4
16. Fulham 6 7 7 6
17. Wolves 6 7 9 4
18. Arsenal 5 8 10 3
19. Sunderland 5 8 7 6
20. Everton 5 8 10 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo