LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh

FT
2-1
Man City3
Aston Villa7
0 : 1/23
0.900.99-0.980.87
Trực tiếp: K+SPORT1
24/04
02h00
Arsenal2
Crystal Palace12
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
26/04
18h30
Chelsea6
Everton13
0 : 12 1/2
-0.930.810.960.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL
26/04
21h00
Brighton10
West Ham Utd17
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
26/04
21h00
Southampton20
Fulham9
3/4 : 02 3/4
-0.930.800.920.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/04
21h00
Newcastle5
Ipswich18
0 : 23 1/4
-0.990.870.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
26/04
21h00
Wolves15
Leicester City19
0 : 12 1/2
0.980.900.84-0.96
27/04
20h00
Bournemouth8
Man Utd14
0 : 3/42 3/4
0.930.950.87-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1
27/04
22h30
Liverpool1
Tottenham16
0 : 1 3/43 3/4
0.84-0.960.980.90
Trực tiếp: K+SPORT1
02/05
01h30
Nottingham Forest4
Brentford11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 33 24 7 2 75 31 79
2. Arsenal 33 18 12 3 61 27 66
3. Man City 34 18 7 9 66 43 61
4. Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 60
5. Newcastle 33 18 5 10 62 44 59
6. Chelsea 33 16 9 8 58 40 57
7. Aston Villa 34 16 9 9 54 49 57
8. Bournemouth 33 13 10 10 52 40 49
9. Fulham 33 13 9 11 48 45 48
10. Brighton 33 12 12 9 53 53 48
11. Brentford 33 13 7 13 56 50 46
12. Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 44
13. Everton 33 8 14 11 34 40 38
14. Man Utd 33 10 8 15 38 46 38
15. Wolves 33 11 5 17 48 61 38
16. Tottenham 33 11 4 18 61 51 37
17. West Ham Utd 33 9 9 15 37 55 36
18. Ipswich 33 4 9 20 33 71 21
19. Leicester City 33 4 6 23 27 73 18
20. Southampton 33 2 5 26 24 78 11
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 33 21 0 12 63.6%
2. Brentford 33 20 1 12 60.6%
3. Newcastle 33 19 1 13 57.6%
4. West Ham Utd 33 18 0 15 54.5%
5. Wolves 33 18 2 13 54.5%
6. Fulham 33 17 3 13 51.5%
7. Bournemouth 33 17 2 14 51.5%
8. Everton 33 17 4 12 51.5%
9. Brighton 33 17 0 16 51.5%
10. Crystal Palace 33 16 4 13 48.5%
11. Aston Villa 34 16 0 18 47.1%
12. Liverpool 33 15 2 16 45.5%
13. Leicester City 33 14 1 18 42.4%
14. Arsenal 33 13 3 17 39.4%
15. Chelsea 33 13 1 19 39.4%
16. Tottenham 33 13 0 20 39.4%
17. Ipswich 33 13 2 18 39.4%
18. Man City 34 13 1 20 38.2%
19. Man Utd 33 12 5 16 36.4%
20. Southampton 33 12 2 19 36.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 11 13 9 0 63.0% 36.0%
2. Nottingham Forest 10 14 7 2 33.0% 66.0%
3. Arsenal 8 15 9 1 69.0% 30.0%
4. Man Utd 8 17 8 0 45.0% 54.0%
5. Bournemouth 8 14 11 0 45.0% 54.0%
6. Crystal Palace 8 16 8 1 57.0% 42.0%
7. Tottenham 7 11 13 2 33.0% 66.0%
8. Southampton 7 10 16 0 51.0% 48.0%
9. West Ham Utd 6 18 8 1 45.0% 54.0%
10. Chelsea 6 18 7 2 48.0% 51.0%
11. Brentford 5 15 11 2 54.0% 45.0%
12. Fulham 5 18 10 0 48.0% 51.0%
13. Newcastle 5 15 12 1 45.0% 54.0%
14. Ipswich 5 15 12 1 51.0% 48.0%
15. Liverpool 4 16 12 1 51.0% 48.0%
16. Wolves 4 18 9 2 42.0% 57.0%
17. Aston Villa 4 18 12 0 44.0% 55.0%
18. Man City 4 16 13 1 55.0% 44.0%
19. Brighton 4 15 13 1 57.0% 42.0%
20. Leicester City 3 18 12 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Aston Villa 24 10 24 10
2. Brighton 24 9 28 5
3. Wolves 23 10 28 5
4. Tottenham 22 11 29 4
5. Newcastle 22 11 30 3
6. Man City 22 12 30 4
7. Southampton 21 12 26 7
8. Brentford 21 12 25 8
9. Leicester City 21 12 26 7
10. Chelsea 20 13 25 8
11. Liverpool 20 13 27 6
12. Bournemouth 19 14 25 8
13. Fulham 19 14 25 8
14. Ipswich 19 14 25 8
15. Man Utd 18 15 21 12
16. Nottingham Forest 17 16 23 10
17. West Ham Utd 16 17 22 11
18. Crystal Palace 15 18 20 13
19. Arsenal 13 20 22 11
20. Everton 12 21 19 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo