LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Italia

FT
0-2
Como101
Inter Milan2
3/4 : 03
0.930.960.950.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Napoli1
Cagliari14
0 : 23
-0.930.820.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
24/05
23h00
Bologna8
Genoa13
0 : 12 3/4
0.85-0.970.950.93
25/05
01h45
AC Milan9
Monza20
0 : 1 3/43 1/2
0.83-0.950.890.99
26/05
01h45
Udinese12
Fiorentina7
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/05
01h45
Lazio6
Lecce18
0 : 12 3/4
0.950.93-0.960.84
26/05
01h45
Venezia19
Juventus4
1 : 02 1/2
0.910.970.87-0.99
26/05
01h45
Empoli17
Verona15
0 : 1/22
0.980.900.85-0.97
26/05
01h45
Torino11
Roma5
1 : 02 1/2
0.890.990.910.95
26/05
01h45
Atalanta3
Parma16
0 : 3/42 3/4
1.000.880.910.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 38 24 10 4 59 27 82
2. Inter Milan 38 24 9 5 79 35 81
3. Atalanta 37 22 8 7 76 34 74
4. Juventus 37 17 16 4 55 33 67
5. Roma 37 19 9 9 54 35 66
6. Lazio 37 18 11 8 61 48 65
7. Fiorentina 37 18 8 11 57 39 62
8. Bologna 37 16 14 7 56 44 62
9. AC Milan 37 17 9 11 59 43 60
10. Como 38 13 10 15 49 52 49
11. Torino 37 10 14 13 39 43 44
12. Udinese 37 12 8 17 39 53 44
13. Genoa 37 9 13 15 34 48 40
14. Cagliari 38 9 9 20 40 56 36
15. Verona 37 9 7 21 32 65 34
16. Parma 37 6 15 16 41 56 33
17. Empoli 37 6 13 18 32 57 31
18. Lecce 37 7 10 20 26 58 31
19. Venezia 37 5 14 18 30 53 29
20. Monza 37 3 9 25 28 67 18
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 38 21 4 13 55.3%
2. Juventus 37 20 2 15 54.1%
3. Udinese 37 20 2 15 54.1%
4. Fiorentina 37 20 2 15 54.1%
5. Atalanta 37 19 3 15 51.4%
6. Venezia 37 19 3 15 51.4%
7. Roma 37 19 3 15 51.4%
8. Parma 37 19 2 16 51.4%
9. Genoa 37 18 3 16 48.6%
10. Torino 37 18 1 18 48.6%
11. Bologna 37 18 4 15 48.6%
12. Lazio 37 17 5 15 45.9%
13. Verona 37 15 5 17 40.5%
14. Empoli 37 15 5 17 40.5%
15. Como 38 15 2 21 39.5%
16. Cagliari 38 15 6 17 39.5%
17. AC Milan 37 14 2 21 37.8%
18. Lecce 37 14 5 18 37.8%
19. Inter Milan 38 13 2 23 34.2%
20. Monza 37 11 3 23 29.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 15 13 9 0 45.0% 54.0%
2. Roma 13 15 9 0 43.0% 56.0%
3. Genoa 12 18 7 0 56.0% 43.0%
4. Verona 12 15 9 1 32.0% 67.0%
5. Venezia 12 17 8 0 54.0% 45.0%
6. Torino 12 17 8 0 56.0% 43.0%
7. Napoli 11 21 6 0 47.0% 52.0%
8. Parma 11 12 14 0 54.0% 45.0%
9. Fiorentina 11 18 8 0 35.0% 64.0%
10. Udinese 10 19 8 0 40.0% 59.0%
11. Empoli 10 19 8 0 48.0% 51.0%
12. Juventus 9 21 6 1 59.0% 40.0%
13. Cagliari 9 21 8 0 47.0% 52.0%
14. Inter Milan 8 15 14 1 50.0% 50.0%
15. Monza 8 20 9 0 54.0% 45.0%
16. Atalanta 7 16 13 1 51.0% 48.0%
17. Bologna 7 18 12 0 56.0% 43.0%
18. AC Milan 7 20 10 0 45.0% 54.0%
19. Lazio 6 20 11 0 48.0% 51.0%
20. Como 6 23 9 0 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 23 14 26 11
2. Lazio 23 14 29 8
3. Fiorentina 22 15 29 8
4. Inter Milan 21 17 26 12
5. Parma 20 17 26 11
6. Atalanta 20 17 26 11
7. Cagliari 19 19 28 10
8. Monza 19 18 24 13
9. Bologna 19 18 24 13
10. Udinese 18 19 27 10
11. Verona 17 20 24 13
12. Napoli 17 21 28 10
13. Empoli 17 20 23 14
14. Como 17 21 28 10
15. Lecce 15 22 23 14
16. Roma 15 22 25 12
17. Venezia 15 22 19 18
18. Juventus 15 22 24 13
19. Genoa 14 23 20 17
20. Torino 10 27 25 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo