LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Italia | |||||
17/08 23h30 | Parma Fiorentina8 | ||||
17/08 23h30 | Genoa11 Inter Milan1 | ||||
18/08 01h45 | Empoli16 Monza12 | ||||
18/08 01h45 | AC Milan2 Torino10 | ||||
18/08 23h30 | Bologna5 Udinese15 | ||||
x
| |||||
18/08 23h30 | Verona13 Napoli9 | ||||
19/08 01h45 | Lazio7 Venezia | ||||
19/08 01h45 | Cagliari17 Roma6 | ||||
19/08 23h30 | Lecce14 Atalanta4 | ||||
20/08 01h45 | Juventus3 Como | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 94 |
2. | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 75 |
3. | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 71 |
4. | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 69 |
5. | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 68 |
6. | Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 63 |
7. | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 61 |
8. | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 60 |
9. | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 53 |
10. | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 53 |
11. | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 49 |
12. | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | 45 |
13. | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | 38 |
14. | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | 38 |
15. | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | 37 |
16. | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | 36 |
17. | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | 36 |
18. | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | 35 |
19. | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | 30 |
20. | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | 17 |
Champions League
Europa Leage
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
BÌNH LUẬN: