LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Italia

FT
4-1
Lazio8
Salernitana20
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.831.000.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Lecce13
Empoli17
0 : 1/42 1/4
0.83-0.93-0.930.82
FT
0-0
Torino91
Juventus3
1/4 : 01 3/4
0.950.940.89-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
Bologna4
Monza11
0 : 12 1/4
0.990.900.88-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
Napoli71
Frosinone18
0 : 1 1/23
0.980.920.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Sassuolo19
AC Milan2
1/2 : 03
1.000.89-0.940.84
14/04
Hoãn
Udinese16
Roma5
1/4 : 02 1/4
0.85-0.95-0.930.82
FT
2-2
Inter Milan1
Cagliari14
0 : 23 1/4
0.950.94-0.930.83
FT
1-1
Fiorentina10
Genoa12
0 : 1/22 1/4
0.910.980.970.92
FT
2-2
Atalanta6
Verona15
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.840.89-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 32 26 5 1 77 17 83
2. AC Milan 32 21 6 5 63 37 69
3. Juventus 32 18 9 5 45 24 63
4. Bologna 32 16 11 5 45 25 59
5. Roma 31 16 7 8 56 35 55
6. Atalanta 31 15 6 10 57 36 51
7. Napoli 32 13 10 9 50 40 49
8. Lazio 32 15 4 13 41 35 49
9. Torino 32 11 12 9 31 29 45
10. Fiorentina 31 12 8 11 43 36 44
11. Monza 32 11 10 11 34 41 43
12. Genoa 32 9 12 11 35 39 39
13. Lecce 32 7 11 14 27 48 32
14. Cagliari 32 7 10 15 34 54 31
15. Verona 32 6 10 16 30 44 28
16. Udinese 31 4 16 11 30 47 28
17. Empoli 32 7 7 18 25 48 28
18. Frosinone 32 6 9 17 40 63 27
19. Sassuolo 32 6 8 18 39 62 26
20. Salernitana 32 2 9 21 26 68 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 32 21 2 9 65.6%
2. Genoa 32 19 1 12 59.4%
3. Inter Milan 32 19 2 11 59.4%
4. Verona 32 19 2 11 59.4%
5. AC Milan 32 19 1 12 59.4%
6. Atalanta 31 17 0 14 54.8%
7. Frosinone 32 16 0 16 50.0%
8. Juventus 32 15 2 15 46.9%
9. Lazio 32 15 1 16 46.9%
10. Cagliari 32 15 2 15 46.9%
11. Monza 32 15 2 15 46.9%
12. Lecce 32 14 6 12 43.8%
13. Roma 31 13 4 14 41.9%
14. Fiorentina 31 13 2 16 41.9%
15. Torino 32 13 2 17 40.6%
16. Empoli 32 13 5 14 40.6%
17. Napoli 32 12 0 20 37.5%
18. Udinese 31 9 5 17 29.0%
19. Salernitana 32 9 2 21 28.1%
20. Sassuolo 32 9 5 18 28.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 13 14 5 0 40.0% 59.0%
2. Verona 12 12 8 0 50.0% 50.0%
3. Torino 12 17 3 0 56.0% 43.0%
4. Empoli 12 15 3 2 40.0% 59.0%
5. Monza 12 13 7 0 53.0% 46.0%
6. Genoa 10 16 6 0 43.0% 56.0%
7. Lazio 10 15 7 0 43.0% 56.0%
8. Fiorentina 10 12 9 0 45.0% 54.0%
9. Bologna 9 19 4 0 56.0% 43.0%
10. AC Milan 9 8 15 0 43.0% 56.0%
11. Lecce 9 16 7 0 53.0% 46.0%
12. Sassuolo 7 14 9 2 46.0% 53.0%
13. Roma 7 13 10 1 45.0% 54.0%
14. Napoli 6 16 9 1 56.0% 43.0%
15. Udinese 6 17 8 0 70.0% 29.0%
16. Cagliari 6 17 8 1 56.0% 43.0%
17. Salernitana 5 16 11 0 50.0% 50.0%
18. Inter Milan 5 16 11 0 62.0% 37.0%
19. Atalanta 4 17 10 0 38.0% 61.0%
20. Frosinone 4 15 12 1 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Salernitana 21 11 25 7
2. Frosinone 21 11 26 6
3. AC Milan 20 12 25 7
4. Atalanta 20 11 26 5
5. Napoli 19 13 21 11
6. Sassuolo 18 14 26 6
7. Roma 18 13 21 10
8. Cagliari 18 14 22 10
9. Inter Milan 18 14 28 4
10. Verona 15 17 22 10
11. Lazio 14 18 20 12
12. Fiorentina 14 17 26 5
13. Bologna 14 18 22 10
14. Juventus 13 19 19 13
15. Genoa 13 19 22 10
16. Lecce 13 19 20 12
17. Udinese 13 18 22 9
18. Monza 12 20 21 11
19. Empoli 11 21 20 12
20. Torino 9 23 12 20

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo