LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Italia

18/05
01h45
Genoa13
Atalanta3
1/4 : 02 1/2
0.900.990.910.98
19/05
01h45
Lecce19
Torino11
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.990.89
19/05
01h45
Cagliari14
Venezia17
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.930.95
19/05
01h45
Juventus4
Udinese12
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.830.920.96
19/05
01h45
Parma16
Napoli1
1 : 02 1/2
-0.940.820.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/05
01h45
Inter Milan2
Lazio5
0 : 12 3/4
-0.960.840.960.92
19/05
01h45
Fiorentina9
Bologna7
0 : 02 1/4
-0.920.790.930.95
19/05
01h45
Monza20
Empoli18
3/4 : 02 1/4
0.930.950.950.91
19/05
01h45
Verona15
Como10
1/4 : 02 1/2
0.980.90-0.960.84
19/05
01h45
Roma6
AC Milan8
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.900.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 36 23 9 4 57 27 78
2. Inter Milan 36 23 8 5 75 33 77
3. Atalanta 36 21 8 7 73 32 71
4. Juventus 36 16 16 4 53 33 64
5. Lazio 36 18 10 8 59 46 64
6. Roma 36 18 9 9 51 34 63
7. Bologna 36 16 14 6 54 41 62
8. AC Milan 36 17 9 10 58 40 60
9. Fiorentina 36 17 8 11 54 37 59
10. Como 36 13 9 14 48 49 48
11. Torino 36 10 14 12 39 42 44
12. Udinese 36 12 8 16 39 51 44
13. Genoa 36 9 13 14 32 45 40
14. Cagliari 36 8 9 19 37 54 33
15. Verona 36 9 6 21 31 64 33
16. Parma 36 6 14 16 41 56 32
17. Venezia 36 5 14 17 30 50 29
18. Empoli 36 5 13 18 29 56 28
19. Lecce 36 6 10 20 25 58 28
20. Monza 36 3 9 24 27 64 18
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 36 21 3 12 58.3%
2. Udinese 36 20 2 14 55.6%
3. Juventus 36 19 2 15 52.8%
4. Venezia 36 19 3 14 52.8%
5. Fiorentina 36 19 2 15 52.8%
6. Genoa 36 18 3 15 50.0%
7. Atalanta 36 18 3 15 50.0%
8. Roma 36 18 3 15 50.0%
9. Torino 36 18 1 17 50.0%
10. Parma 36 18 2 16 50.0%
11. Bologna 36 18 4 14 50.0%
12. Lazio 36 16 5 15 44.4%
13. Como 36 15 2 19 41.7%
14. Verona 36 14 5 17 38.9%
15. Empoli 36 14 5 17 38.9%
16. Cagliari 36 14 5 17 38.9%
17. AC Milan 36 14 2 20 38.9%
18. Lecce 36 13 5 18 36.1%
19. Inter Milan 36 12 2 22 33.3%
20. Monza 36 11 3 22 30.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 14 13 9 0 47.0% 52.0%
2. Roma 13 15 8 0 41.0% 58.0%
3. Genoa 12 18 6 0 58.0% 41.0%
4. Verona 12 14 9 1 30.0% 69.0%
5. Venezia 12 16 8 0 55.0% 44.0%
6. Torino 11 17 8 0 58.0% 41.0%
7. Fiorentina 11 18 7 0 36.0% 63.0%
8. Napoli 10 20 6 0 44.0% 55.0%
9. Udinese 10 18 8 0 38.0% 61.0%
10. Parma 10 12 14 0 52.0% 47.0%
11. Empoli 10 19 7 0 47.0% 52.0%
12. Juventus 9 20 6 1 58.0% 41.0%
13. Cagliari 9 19 8 0 47.0% 52.0%
14. Inter Milan 8 14 13 1 47.0% 52.0%
15. Monza 8 20 8 0 52.0% 47.0%
16. Atalanta 7 16 12 1 52.0% 47.0%
17. Bologna 7 18 11 0 58.0% 41.0%
18. AC Milan 7 20 9 0 44.0% 55.0%
19. Lazio 6 20 10 0 47.0% 52.0%
20. Como 6 21 9 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 22 14 25 11
2. Lazio 22 14 28 8
3. Fiorentina 21 15 28 8
4. Parma 20 16 26 10
5. Inter Milan 20 16 24 12
6. Atalanta 19 17 25 11
7. Udinese 18 18 27 9
8. Cagliari 18 18 26 10
9. Monza 18 18 23 13
10. Bologna 18 18 23 13
11. Verona 17 19 23 13
12. Napoli 17 19 27 9
13. Como 17 19 26 10
14. Empoli 16 20 22 14
15. Lecce 15 21 23 13
16. Juventus 15 21 24 12
17. Roma 14 22 24 12
18. Venezia 14 22 18 18
19. Genoa 13 23 19 17
20. Torino 10 26 25 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo