x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

08/11
03h00
Watford12
Bristol City7
0 : 1/22 1/4
0.960.920.85-0.98

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

08/11
03h00
Elche9
Real Sociedad14
0 : 02 1/4
0.930.960.980.90
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch bóng đá VĐQG Italia

08/11
02h45
Pisa17
Cremonese10
0 : 1/42
0.960.930.84-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

08/11
02h30
Wer.Bremen9
Wolfsburg12
0 : 1/43
0.910.980.950.94
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

08/11
02h45
Paris FC11
Stade Rennais10
0 : 1/42 3/4
0.920.970.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá U17 Thế Giới

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
El Salvador U17G-4
Colombia U17G-3
  
    
FT
8-1
Anh U17E-3
Haiti U17E-4
  
    
FT
1-1
Đức U17G-2
Triều Tiên U17G-1
  
    
FT
1-1
Ai Cập U17E-11
Venezuela U17E-2
  
    
FT
1-0
Mexico U17F-3
B.B.Ngà U17F-4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Thụy Sỹ U17F-1
Hàn Quốc U17F-2
  
    
FT
4-0
Brazil U17H-1
Indonesia U17H-3
  
    
FT
5-2
Zambia U17H-2
Honduras U17H-4
  
    

Lịch thi đấu bóng đá U23 Anh

FT
2-2
Crystal Palace U219
Stoke City U215
0 : 3/43 1/2
0.65-0.890.900.86
FT
2-2
Middlesbrough U2123
Norwich U2114
0 : 1/23 1/2
0.70-0.940.890.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/11
02h00
West Ham U2111
Liverpool U2118
0 : 1/43 1/4
0.900.860.69-0.93
08/11
02h00
West Brom U2125
Everton U2120
0 : 03 1/4
0.830.930.960.80
08/11
02h00
Southampton U214
Arsenal U2113
0 : 1/43 1/4
0.70-0.940.800.96
08/11
02h00
Sunderland U2127
Ipswich U211
0 : 03 1/2
0.780.980.71-0.95
08/11
02h00
Leicester City U2116
Birmingham U2115
0 : 3/43 3/4
0.940.820.890.87

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/11
02h30
Mirandes21
Sporting Gijon9
1/4 : 02
0.910.970.86-0.99

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

08/11
Hoãn
Zamora CFA1-12
OurenseA1-20
  
    
44
0-0
SabadellB1-3
SD TarazonaB1-8
0 : 3/41 3/4
0.870.830.76-0.96
08/11
03h15
Atletico Madrid BB1-5
EldenseB1-7
0 : 1/22
-0.980.800.880.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

08/11
02h30
Spezia19
Bari14
0 : 1/22
0.980.900.861.00

Lịch thi đấu Hạng 3 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/11
02h30
CampobassoB-14
SambenedetteseB-11
0 : 02
0.77-0.950.810.99
08/11
02h30
CaveseC-15
Potenza SCC-11
0 : 1/42 1/4
0.930.770.970.83
08/11
02h30
AscoliB-3
GubbioB-8
0 : 3/42
1.000.820.880.92

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

52
1-2
Dynamo Dresden17
Nurnberg12
0 : 02 3/4
0.881.000.890.99
55
0-0
Greuther Furth16
Preussen Munster10
0 : 02 3/4
0.980.900.910.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
43
1-0
Duisburg1
Waldhof Man.9
0 : 1/42 3/4
0.950.910.930.91

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

43
0-1
Buchbach9
VfB Eichstatt5
0 : 02 3/4
0.841.000.870.95
44
2-1
SpVgg Bayreuth13
TSV Aubstadt7
1/4 : 02 3/4
0.860.98-0.840.66
43
0-1
Wacker Burghausen4
Unterhaching2
0 : 02 3/4
0.910.790.75-0.93

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

43
0-1
Chemnitzer9
VSG Altglienicke4
0 : 1/42 1/2
0.920.781.000.82
43
1-0
BFC Dynamo12
CZ Jena2
3/4 : 02 3/4
0.910.930.940.88
42
0-0
Luckenwalde7
Hertha Berlin II13
0 : 02 1/2
0.83-0.990.780.92
43
0-0
Hallescher6
Babelsberg11
0 : 3/42 3/4
0.920.920.900.80

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

43
0-0
TSV Steinbach4
Hessen Kassel8
0 : 1/43 1/4
0.940.900.900.92
43
0-0
Offenbach13
Freiburg II11
0 : 03
0.980.860.920.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp

08/11
02h00
Clermont15
Amiens12
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.950.81
08/11
02h00
Dunkerque7
Boulogne16
0 : 3/42 1/4
0.900.980.880.98
08/11
02h00
SC Bastia18
Stade Reims8
1/4 : 02 1/4
0.84-0.96-0.940.80
08/11
02h00
Grenoble14
Rodez11
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.980.88
08/11
02h00
Montpellier5
Annecy FC10
0 : 1/22 1/4
0.881.000.920.94
08/11
02h00
Nancy13
Stade Lavallois17
0 : 1/22 1/4
0.960.920.990.87

Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp

14
0-1
Bourg BP 0116
Dijon3
1/2 : 02 1/4
0.980.88-0.960.80
12
0-1
Aubagne FC6
Le Puy Foot13
1/4 : 02 1/4
0.79-0.930.990.85
13
0-0
Fleury 917
Sochaux2
0 : 02 1/4
0.990.87-0.990.83
14
1-0
Concarneau8
Orleans5
0 : 02 1/4
-0.930.790.850.99
13
0-1
Versailles4
Valenciennes10
0 : 1/42 1/4
0.980.880.960.88
12
0-0
Quevilly15
Chateauroux12
0 : 1/42
0.990.870.910.93
14
1-1
Villefranche14
Stade Briochin17
0 : 02 1/4
0.82-0.960.980.86
13
0-0
Caen9
Paris 13 Atletico11
0 : 3/42 1/4
-0.950.810.940.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Scotland

08/11
02h45
Airdrieonians10
Partick Thistle2
1 : 02 1/2
0.890.930.850.95

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

08/11
03h15
Estoril12
Arouca15
0 : 1/22 1/2
1.000.890.960.91

Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

43
0-0
Feirense11
SC Farense7
1/4 : 02 1/4
0.900.98-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

08/11
02h00
Twente9
Telstar17
0 : 1 1/23
0.990.890.84-0.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

08/11
02h00
Ajax U2120
Dordrecht 9010
1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.880.98
08/11
02h00
AZ Alkmaar U2117
VVV Venlo13
0 : 1/43 1/4
1.000.88-0.960.82
08/11
02h00
Utrecht U2114
Emmen11
1/4 : 03
0.83-0.95-0.980.84
08/11
02h00
Almere City16
MVV Maastricht15
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.850.85-0.99
08/11
02h00
ADO Den Haag1
Roda JC3
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.900.96
08/11
02h00
Eindhoven18
Den Bosch7
0 : 02 3/4
-0.990.870.83-0.97
08/11
02h00
Vitesse Arnhem12
Cambuur2
1/4 : 03
0.970.910.970.89
08/11
02h00
Willem II6
TOP Oss19
0 : 13
-0.960.84-0.990.85

Lịch bóng đá U21 Nga

FT
3-0
Nizhny Nov U21 
Baltika U21 
  
    
FT
2-3
Rubin Kazan U21 
Zenit U21 
1 1/4 : 03 1/2
0.910.79-0.950.65
FT
2-1
Lok. Moscow U21 
FK Sochi U21 
0 : 1 1/23
0.850.85-0.950.65
FT
0-2
Konoplev FA U21 
Krasnodar U21 
1 1/2 : 03 3/4
0.820.880.970.73
FT
4-0
Fakel U21 
Akhmat Gr. U21 
0 : 1/22 3/4
0.860.841.000.70
FT
3-2
CSKA Mos. U21 
Spartak Mos. U21 
0 : 3/43
0.65-0.950.701.00
FT
0-2
Din. Moscow U21 
Rostov U21 
0 : 1/42 3/4
-0.940.640.730.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Albania

FT
0-1
Bylis Ballsh6
Flamurtari Vlore9
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-0
Samaxı FK9
Imisli FK8
0 : 1/42
0.76-0.93-0.930.75
FT
0-2
Gabala FC10
Sumqayit5
0 : 1/42
0.990.850.80-0.98

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

81
2-0
Radomiak Radom8
Cracovia Krakow4
0 : 02 1/2
0.990.89-0.970.83
08/11
02h30
Zaglebie Lubin9
Gornik Zabrze1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.890.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Ruch Chorzow6
Miedz Legnica10
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.840.98
08/11
02h30
Znicz Pruszkow18
Chrobry Glogow4
1/4 : 02 1/2
0.841.000.960.86

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
FC Molodechno16
Maxline Vitebsk1
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.800.74-0.93
FT
3-0
Gomel7
Dinamo Brest4
1/4 : 02 1/4
0.860.980.980.84

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-4
Spartak Varna9
Septemvri Sofia13
0 : 1/42 1/2
0.910.930.950.87
FT
2-1
Botev Plovdiv11
FK Dobrudzha 191916
0 : 3/42 1/2
0.841.000.910.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

08/11
02h45
Larne3
Portadown FC9
0 : 1 1/42 1/2
0.740.960.880.82

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

08/11
02h45
Dender16
Zulte-Waregem8
0 : 02 3/4
0.85-0.960.990.88

Lịch bóng đá Hạng 2 Bỉ

08/11
02h00
Lommel5
Beveren1
1/4 : 02 3/4
-0.970.830.940.90
08/11
02h00
RFC Liege4
KAA Gent B9
0 : 1/42 3/4
0.950.910.850.99

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

84
0-1
HNK Gorica8
Vukovar 199110
0 : 3/42 3/4
0.950.87-0.990.79

Lịch thi đấu VĐQG Georgia

FT
0-1
Gareji Sagarejo8
Dinamo Tbilisi3
1/2 : 02 1/2
0.950.890.880.94
FT
1-3
Gagra Tbilisi7
Kolkheti Poti10
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Ireland

08/11
02h45
Waterford FC9
Bray Wanderers 
0 : 1/22 1/2
0.940.940.930.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT
1-1
Hapoel Raanana14
Bnei Yehuda13
1/4 : 02 1/2
0.780.920.850.85
FT
2-2
Maccabi Herzliya2
Hapoel Acre9
0 : 1/22 1/2
0.920.780.960.74
FT
0-0
Hapoel Kfar Saba7
Hapoel R. Gan8
0 : 02 1/2
0.970.730.830.87
FT
2-0
Hapoel Nof HaGalil16
Maccabi P.Tikva1
1 1/2 : 02 3/4
0.820.880.880.82
FT
4-1
Hapoel Kfar Shalem4
Kafr Qasim5
0 : 1/42 1/2
0.950.750.920.78

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

84
1-4
Riga FC1
Rigas Futbola Skola2
0 : 1/42 3/4
0.81-0.951.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
3-1
Universitaea Cluj8
FC Metaloglobus16
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.880.92
13
1-0
Farul Constanta6
Botosani1
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT
3-2
Mura8
Koper4
1/2 : 02 3/4
0.860.961.000.80
08/11
02h15
O.Ljubljana5
NK Primorje9
0 : 13
0.850.970.960.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

FT
2-0
Taborsko2
Jihlava11
0 : 3/42 1/2
-0.930.760.870.95
84
0-1
C. Budejovice10
Opava4
1/4 : 02 1/2
0.880.960.900.92
85
1-0
Pribram9
Vik.Zizkov6
0 : 02 1/2
0.850.990.930.89

Lịch bóng đá U19 Séc

FT
0-1
Zlin U1914
MFk Karvina U197
0 : 1/43 1/4
0.920.780.950.75

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

80
3-0
AEL Limassol9
EN Paralimni14
0 : 12 1/4
0.83-0.970.83-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

81
2-1
Genclerbirligi16
Istanbul BB10
1/4 : 02 1/2
0.950.930.910.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Sariyer GK162
Vanspor FK7
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.920.92
FT
5-0
Bodrum FK1
Istanbulspor AS14
0 : 1 1/43
0.960.90-0.930.76

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

14
0-0
Stade Nyonnais6
Etoile7
1/4 : 02 1/2
0.890.990.85-0.99
13
0-0
Rapperswil-Jona8
Wil 19009
0 : 02 1/2
0.900.980.910.95
08/11
02h15
Neuchatel Xamax4
Yverdon3
0 : 02 3/4
-0.960.840.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
1-2
Epitsentr Kam-Pod13
Obolon Kiev9
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.80
FT
1-3
Kudrivka11
Kolos Kovalivka6
1/2 : 02 1/4
0.881.000.84-0.98

Lịch bóng đá VĐQG Wales

08/11
02h45
The New Saints1
Cardiff Metropolitan7
0 : 2 3/43 1/2
1.000.840.890.93
08/11
02h45
Briton Ferry10
Bala Town8
0 : 02 1/2
0.910.930.860.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

88
5-2
Liefering8
Kapfenberg7
0 : 1/22 3/4
0.980.900.900.96
FT
3-0
SKU Amstetten3
SV Stripfing13
0 : 1 1/42 3/4
0.65-0.830.801.00
88
0-0
Hertha Wels14
First Vienna10
1/4 : 02 1/2
0.79-0.920.980.82
08/11
02h30
Admira2
St.Polten1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.940.92

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

42
0-1
Odense BK7
Silkeborg IF9
0 : 1/23
0.980.900.940.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

86
2-0
Hobro I.K.11
Aarhus Fremad9
1/4 : 02 3/4
0.950.930.940.92
59
0-0
HB Koge10
Hillerod1
1/2 : 03
0.900.980.940.92
43
1-3
Kolding IF7
AC Horsens6
1/4 : 02
0.76-0.880.84-0.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đan Mạch

59
0-0
Skive IK11
Roskilde5
  
    
43
2-0
Hellerup6
Helsingor12
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Australia

FT
2-0
Adelaide Utd4
WS Wanderers11
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.890.98
FT
0-1
Perth Glory12
Central Coast2
0 : 1/23
-0.950.83-0.930.80

Lịch bóng đá Nữ Australia

FT
2-3
Perth Glory Nữ3
Brisbane Roar Nữ1
1/4 : 03
0.81-0.990.940.92
08/11
10h00
Wellington Phoenix Nữ7
Canberra Utd Nữ9
0 : 3/42 3/4
0.930.950.880.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
2-0
Al Fayha9
Al Akhdood16
0 : 3/42 1/4
0.940.94-0.990.85
FT
2-5
Al Fateh15
Al Taawon (KSA)2
0 : 1/42 3/4
1.000.880.910.95
52
1-1
Al Najma (KSA)18
Al Hilal Riyadh3
2 1/4 : 03 3/4
0.990.89-0.980.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-2
Al Tai11
Al Wahda Mecca16
0 : 3/42 1/2
0.940.880.830.97
FT
1-2
Al Baten17
Al Dir'iya2
1 : 02 3/4
1.000.820.750.95
FT
1-1
Jeddah Club6
Al Arabi (KSA)9
0 : 02 1/4
-0.980.800.850.95

Lịch bóng đá VĐQG Bahrain

FT
3-0
Al Ahli (BHR)4
Bahrain Club12
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.940.86
FT
0-1
Al Shabab (BHR)11
Malkiya1
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-1
Bhayangkara5
Bali United Pusam11
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.950.81
FT
1-1
Persik Kediri10
Persebaya Surabaya9
0 : 1/42 1/2
0.970.91-0.990.85

Lịch thi đấu VĐQG Iran

FT
1-0
Chad. Ardakan1
Aluminium Arak9
0 : 1/41 3/4
0.79-0.920.980.88
FT
3-0
Persepolis3
Esteghlal Khu.10
0 : 1 1/42 1/4
0.87-0.990.960.84
FT
1-1
Fajr Sepasi6
Mes Rafsanjan16
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.930.87
FT
1-0
Foolad Khozestan12
Peykan15
0 : 1/21 3/4
0.930.890.870.93

Lịch bóng đá VĐQG Kuwait

FT
1-2
Salmiya5
Fahaheel7
0 : 1/22 3/4
0.880.960.980.84
FT
1-1
Tadamon (KUW)9
Al Shabab (KUW)6
0 : 1/22 1/4
0.990.85-0.970.79

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Oman

FT
5-1
Sur Club12
Rustaq Club14
1/4 : 01 3/4
0.940.880.770.99
FT
4-1
Nasr Salalah2
Ibri Club13
0 : 1/22
0.71-0.890.920.88
FT
3-1
Saham Club42
Dhofar10
0 : 02
0.79-0.970.950.85

Lịch thi đấu VĐQG Qatar

FT
2-2
Shamal2
Al Wakra4
0 : 03
0.761.000.910.85
FT
2-1
Al Garrafa11
Qatar SC3
0 : 13 1/4
0.970.850.980.82

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
1-1
Prachuap FC5
Lamphun Warrior16
0 : 12 3/4
0.990.850.75-0.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
1-1
Buxoro13
Neftchi1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.960.920.92
FT
3-1
FK AGMK6
Navbahor7
0 : 3/42 1/2
0.950.910.850.99

Lịch thi đấu Hạng Nhất QG

FT
1-1
ĐH Văn Hiến81
Trẻ PVF CAND7
0 : 02
0.76-0.940.880.92

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

08/11
07h00
Rosario CentralB-1
San LorenzoB-5
0 : 1/21 1/2
-0.930.800.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

08/11
05h00
Athletic Club/MG16
Ferroviaria/SP15
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.81-0.95
08/11
07h30
Cuiaba/MT11
Goias/GO7
0 : 1/42 1/4
0.940.940.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

08/11
06h00
U. La Calera11
Iquique16
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.81-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

08/11
03h30
Envigado19
Millonarios13
3/4 : 02 1/4
0.82-0.940.980.88
08/11
06h10
Pereira16
Inde.Medellin2
  
    
08/11
08h20
Deportes Tolima5
Llaneros FC10
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.84-0.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

08/11
04h00
Jag de Cordoba1
Interna. Palmira5
0 : 3/42
0.910.910.77-0.97
08/11
08h10
Patriotas3
Real Cartagena9
0 : 1/22 1/4
0.870.830.990.81

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

08/11
07h00
Dep.Cuenca7
Macara10
0 : 1/42
0.78-0.900.79-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Peru

43
1-0
Cusco FC2
Sport Boys13
0 : 23
0.900.920.850.95
08/11
03h15
Sporting Cristal3
Cienciano6
0 : 13
0.980.84-0.990.79
08/11
09h00
Universitario1
Dep. Garcilaso7
0 : 2 1/43 1/4
0.970.851.000.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

08/11
02h30
Miramar Misiones15
Racing Club (URU)6
1/4 : 02 1/4
0.980.840.920.88
08/11
05h30
Cerro Largo8
Liverpool P. (URU)1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.801.00

Lịch thi đấu VĐQG Mỹ

08/11
07h10
Charlotte FCDong-4
New York CityDong-5
0 : 02 1/2
0.86-0.980.900.96

Lịch bóng đá Nữ Mỹ

08/11
08h05
Orlando Pride Nữ4
OL Reign Nữ9
0 : 12 1/2
0.870.950.960.74

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

08/11
08h00
Juarez7
Queretaro13
0 : 12 1/2
0.84-0.960.930.93
08/11
10h00
Mazatlan FC16
Necaxa15
1/4 : 02 3/4
0.980.900.80-0.94
08/11
10h00
Club Tijuana9
Atlas12
0 : 3/43
0.881.000.940.92

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

08/11
08h00
Oaxaca13
Correcaminos14
0 : 13
0.77-0.950.920.88
08/11
08h00
Mineros de Zac.5
Irapuato4
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.861.00
08/11
10h00
Atletico La Paz9
Atlante3
1/2 : 03
-0.970.850.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo