x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu FIFA Club World Cup

15/06
22h59
Bayern MunichC-2
Auckland CityC-1
0 : 55 1/2
0.910.980.85-0.97
16/06
02h00
PSGB-3
Atletico MadridB-1
0 : 1/22 1/2
-0.950.840.890.99
16/06
05h00
Palmeiras/SPA-3
PortoA-4
0 : 1/42 1/4
0.960.930.920.96
16/06
09h00
Botafogo/RJB-2
Seattle SoundersB-4
0 : 1/42 1/4
0.891.000.990.89

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup

16/06
05h00
MỹD-3
Trinidad & T.D-4
0 : 2 1/43 1/4
0.890.901.000.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/06
07h15
HaitiD-2
Arập XêutD-1
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.970.91
16/06
10h00
Costa RicaA-2
SurinameA-3
0 : 3/42
0.990.890.78-0.90

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2025

15/06
22h59
Phần Lan U21D-3
Ukraina U21D-4
1/2 : 02 3/4
0.82-0.940.920.94
15/06
22h59
Anh U21B-2
Slovenia U21B-4
0 : 1 3/43 1/4
0.80-0.930.84-0.98
16/06
02h00
Hà Lan U21D-2
Đan Mạch U21D-1
0 : 3/43 1/4
0.910.970.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/06
02h00
Séc U21B-3
Đức U21B-1
1 1/4 : 03
0.881.000.990.87

Lịch Thi Đấu U19 Nữ Châu Âu

45
0-0
B.D.Nha U19 Nữ 
T.B.Nha U19 NữB-2
2 3/4 : 04
0.860.960.840.96
45
0-0
Anh U19 NữA-1
Hà Lan U19 NữB-1
0 : 02 3/4
0.880.941.000.80
15/06
22h59
Ba Lan U19 Nữ 
Italia U19 Nữ 
0 : 02 1/2
1.000.820.860.94
16/06
00h00
Pháp U19 NữA-2
Thụy Điển U19 Nữ 
0 : 1 3/43 1/2
0.850.970.880.92

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Madagascar 
Comoros 
0 : 01 3/4
-0.930.800.70-0.84
FT
3-0
Angola 
Nam Phi 
0 : 01 3/4
0.79-0.920.78-0.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

15/06
Hoãn
Singapore Nữ 
Hồng Kông Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.980.840.880.92
FT
0-3
Burundi Nữ 
Kenya Nữ 
  
    
15/06
22h59
South Sudan Nữ 
Uganda Nữ 
2 1/2 : 03 1/2
0.940.760.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/06
01h00
Ma Rốc Nữ 
Cape Verde Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
2-1
Đan Mạch U20 
Mexico U20 
0 : 1/23 1/4
0.81-0.990.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

16/06
00h00
Real Oviedo4
Mirandes3
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

45
0-1
SD PonferradinaA1-1
Andorra FCA1-4
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

16/06
01h30
Sampdoria18
Salernitana17
0 : 1/41 3/4
0.960.930.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Naftan Novo.13
Slavia Mozyr2
1 : 02 1/2
0.900.941.000.82
90
0-1
Isloch5
Maxline Vitebsk1
1/2 : 02 1/4
-0.990.830.960.86
15/06
23h15
Vitebsk9
FK Smorgon15
0 : 12 1/4
0.82-0.980.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

15/06
Hoãn
Paide Linname.5
Flora Tallinn1
  
    
85
2-0
Nomme Kalju3
Trans Narva4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
81
1-0
Vestri5
KA Akureyri9
1/4 : 02 3/4
0.900.980.950.91
15/06
22h59
Vestmannaeyjar6
Breidablik2
1/2 : 03
-0.990.870.84-0.98
16/06
02h15
Afturelding11
IA Akranes12
0 : 03 1/4
-0.960.840.960.90
16/06
02h15
Fram Rey.8
Hafnarfjordur10
1/4 : 03 1/4
1.000.88-0.970.83

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

90
1-2
Valur Nữ8
Fram Rey. Nữ6
  
    
86
0-4
Fjardab HL Nữ10
Vikingur Rey. Nữ9
  
    
15/06
23h15
Stjarnan Nữ7
Trottur Rey. Nữ1
1 : 02 3/4
0.980.840.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
5-2
Astana1
Okzhetpes5
0 : 1 1/22 3/4
0.960.900.930.91
44
0-1
Ordabasy7
Yelimay Semey6
0 : 1/22 1/4
-0.970.83-0.940.78
44
1-1
Kaisar Kyzylorda10
Tobol Kostanay4
3/4 : 02 3/4
-0.980.840.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Start Kristiansand2
Lyn14
0 : 3/43
0.841.000.840.98
88
3-3
Egersunds IK8
Ranheim IL10
0 : 1/43 1/4
0.990.85-0.980.80
45
0-0
Raufoss IL9
Odd Grenland4
1/4 : 02 3/4
0.950.890.850.97
45
0-1
Mjondalen15
Moss FK12
1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.930.89
45
1-1
Asane Fotball13
Skeid Fotball16
0 : 3/42 3/4
0.880.960.830.99
16/06
00h15
Aalesund7
Stabaek11
0 : 1/22 3/4
0.910.930.81-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
1-2
Rana FK 
Eidsvold Turn 
  
    
FT
1-0
Strommen 
Tromsdalen 
0 : 1/23
0.820.880.810.89
FT
2-0
Alta 
Kjelsas 
1/2 : 03 1/4
0.910.790.960.74
FT
1-1
Traeff 
Notodden FK 
0 : 02 1/2
0.740.960.780.92
90
1-0
Stjordals Blink 
Grorud IL 
0 : 1/43
0.950.750.810.89
16
0-0
Lysekloster 
FK Arendal 
0 : 02 3/4
-0.990.690.760.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-1
KuPS Akatemia 
RoPS Rovaniemi 
0 : 3/43 1/2
0.900.98-0.990.85
15
0-0
OLS Oulu 
Inter Turku/2 
0 : 1/23 3/4
0.940.940.861.00
15/06
23h30
MP Mikkeli 
Tampere Utd 
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-1
Trelleborgs14
Utsiktens BK12
0 : 1/42 3/4
-0.950.84-0.970.83
FT
3-2
Brage11
Orgryte2
1/4 : 03
0.930.960.980.88
45
0-0
Varbergs BoIS4
Vasteras5
0 : 02 1/2
0.900.99-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-0
Enkopings 
Team Thoren 
0 : 1 1/23 1/4
0.950.750.810.89
FT
3-0
Vasalunds 
Orebro Syrianska 
0 : 1 1/22 3/4
0.950.750.740.96
87
1-0
Eskilstuna City 
Arlanda 
1/4 : 03
0.770.930.780.92
85
0-0
Karlbergs BK 
Stockholm Intl 
1 : 03
0.750.950.940.76
86
3-3
Ariana FC 
Trollhattan 
0 : 13
0.950.750.820.88
89
2-1
IFK Skovde 
Lunds BK 
1 : 03
0.840.860.850.85

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

15/06
Hoãn
Djurgardens U21 
Degerfors IF U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-1
Pine Hills4
North Star3
1/2 : 04
0.850.850.940.76
FT
1-1
Grange Thistle7
Samford Rang.6
1/4 : 04
0.50-0.800.800.90
FT
2-3
Maroochydore Swans12
Souths Utd8
1/2 : 04 1/4
0.940.760.750.95
FT
2-1
North Lakes United11
Moreton City Exce. 21
1 3/4 : 04 1/2
0.65-0.950.701.00

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

15/06
Hoãn
Rockdale Ilinden FC2
Mt Druitt Rangers15
0 : 23 3/4
0.990.900.85-0.99
FT
0-2
Central Coast U2116
Wollongong Wolves11
1 1/4 : 03 1/4
0.990.900.940.92
FT
1-0
APIA Tigers4
Blacktown City6
0 : 1/22 1/2
0.970.920.861.00
15/06
Hoãn
Sydney Olympic8
Sutherland Sharks13
0 : 1 1/43
0.940.950.900.96
FT
2-2
St George Saints9
Marconi Stallions1
3/4 : 02 3/4
0.920.900.900.96
FT
0-6
Manly Utd10
Sydney FC U217
0 : 1/42 3/4
-0.880.760.890.91

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

15/06
Hoãn
Brisbane Roar U2111
St George Willawong9
  
    
FT
3-3
Olympic FC QLD8
Eastern Suburbs5
0 : 1/23 1/4
0.960.860.870.93

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-1
South Melbourne9
Preston Lions6
0 : 02 1/2
0.84-0.950.990.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Alb. Niigata (JPN)18
Yokohama FM20
0 : 1/42 3/4
0.84-0.95-0.970.85
FT
2-1
Vissel Kobe8
Nagoya Grampus15
0 : 1/22
-0.930.820.87-0.99
FT
0-3
Tokyo Verdy14
Kashiwa Reysol2
1/4 : 02
-0.860.750.881.00
FT
0-1
Okayama13
Avispa Fukuoka11
0 : 02
0.76-0.88-0.900.78
FT
0-0
Shimizu S-Pulse10
Gamba Osaka12
0 : 02 1/2
0.940.95-0.940.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-2
Renofa Yamaguchi18
Iwaki FC15
0 : 02 1/4
0.82-0.93-0.980.84
FT
2-2
Consa. Sapporo13
FC Imabari9
0 : 02 1/4
0.980.910.84-0.98
FT
0-1
Kataller Toyama19
Fujieda MYFC12
0 : 02 1/2
0.88-0.99-0.990.85
FT
3-4
Montedio Yama.17
Vegalta Sendai4
1/4 : 02 1/4
-0.990.880.940.92
FT
4-0
Jubilo Iwata6
Ehime FC20
0 : 3/42 1/2
0.80-0.920.80-0.94
FT
3-3
V-Varen Nagasaki8
Omiya Ardija3
0 : 1/43
0.85-0.960.940.92
FT
1-2
Oita Trinita10
Blaublitz Akita14
0 : 1/42
-0.860.750.940.92
FT
1-1
Ventforet Kofu11
Roas. Kumamoto16
0 : 02
1.000.890.920.94
FT
3-3
Tokushima Vortis5
JEF United Chiba1
0 : 1/42
0.920.970.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-2
Fukushima Utd8
Tochigi SC10
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.940.92
FT
3-3
Thespa Kusatsu11
Kamatamare San.15
0 : 1/42 1/4
0.860.96-0.980.78

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-2
Yokohama SCC14
Suzuka Point Getters6
  
    
FT
1-1
Rayluck Shiga5
Urayasu SC9
  
    
FT
1-0
Verspah Oita3
Reinmeer Aomori1
  
    
FT
0-1
Veertien Mie7
Yokogawa M.15
  
    
FT
0-1
Criacao Shinjuku12
Grulla Morioka11
  
    
FT
1-3
Honda FC4
Minebea Mitsumi FC10
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
2-1
Okayama BY Nữ8
Nippatsu Yokohama Nữ10
  
    
FT
2-0
Ehime FC Nữ9
NGU Loverledge Nữ1
  
    
FT
1-1
Orca Kamogawa Nữ7
Via. Miyazaki Nữ4
  
    
FT
1-0
AS Harima Albion Nữ5
Sperenza Osaka Nữ12
  
    
FT
1-3
Nittaidai FIELDS (W)11
Setagaya Sfida Nữ6
  
    
FT
1-1
Shizuoka SSU(W)21
Iga Kunoichi Nữ3
0 : 1/42 1/4
0.900.940.81-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
3-0
GimPo Citizen9
Gyeongnam10
0 : 1/22 1/2
0.970.850.940.86
FT
0-0
Hwaseong FC12
Ansan Greeners11
0 : 02 1/4
0.920.900.920.88
FT
0-1
Jeonnam Dragons3
Busan I'Park4
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.940.86
FT
1-2
Suwon Bluewings2
Incheon Utd1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-2
Siheung Citizen2
Gimhae City1
0 : 02 1/4
0.980.880.940.90
FT
2-6
Pocheon Citizen4
Daejeon Korail3
0 : 02 1/4
0.77-0.920.920.92
FT
2-0
Yangpyeong6
Ulsan Citizen14
0 : 3/42 1/4
-0.940.800.83-0.99
FT
0-1
Paju Citizen12
Busan Transp.5
0 : 02 1/4
0.83-0.970.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Jiangxi Dingnan13
Nanjing City12
0 : 1/42 1/4
0.960.860.900.90
FT
1-1
Qingdao Red Lions15
Shaanxi Union9
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
FT
3-2
Guangdong GZ-Power3
Suzhou Dongwu7
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.801.00
FT
4-0
Shenzhen Juniors10
Shijiazhuang Gongfu4
1/4 : 02 1/2
0.950.871.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

45
0-0
Surkhon Termiz11
Neftchi6
1/2 : 02
0.900.960.860.98
45
1-1
Xorazm Urganch9
Dinamo Samarkand3
0 : 02 1/4
-0.940.800.940.90
45
0-0
Nasaf Qarshi1
Navbahor4
0 : 1/22 1/4
0.84-0.980.950.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-0
TP.HCM10
QN Bình Định14
0 : 1/22 1/4
0.69-0.880.900.90
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
2-2
HL Hà Tĩnh5
SHB Đà Nẵng13
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.960.84
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5
FT
1-2
Hà Nội FC2
Thể Công - Viettel4
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.60-0.80
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
FT
1-4
ĐA Thanh Hóa7
CA Hà Nội3
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.75-0.95
Trực tiếp: FPT Play, HTV3
FT
4-2
Hải Phòng6
BCM Bình Dương8
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.70-0.90
Trực tiếp: FPT Play, VTV7
FT
3-2
SL Nghệ An111
HA Gia Lai9
0 : 12 1/2
0.81-0.990.960.80
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6
FT
0-2
Quảng Nam12
TX Nam Định1
3/4 : 02 3/4
0.950.870.920.88
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

15/06
23h10
San TelmoB-11
Nueva ChicagoB-15
0 : 02
0.79-0.93-0.940.78
16/06
01h00
CA GuemesA-16
Ferro Carril OesteA-13
0 : 1/41 1/2
-0.940.800.850.99
16/06
01h30
Defensores UnidosB-17
CA Mitre SaltaB-12
  
    
16/06
01h30
Deportivo MadrynA-7
Atletico AtlantaA-1
0 : 1/21 3/4
0.970.890.950.89
16/06
01h30
Alvarado MDPA-17
ColegialesA-15
0 : 1/41 1/2
-0.930.780.80-0.96
16/06
02h00
Patronato ParanaA-9
Los AndesA-10
0 : 1/21 3/4
-0.960.820.870.97
16/06
03h30
All BoysA-14
Arsenal SarandiA-18
0 : 1/21 3/4
0.920.94-0.970.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

16/06
02h00
Novorizontino/SP2
Cuiaba/MT3
0 : 1/21 3/4
-0.970.850.80-0.94
16/06
02h00
Atletico/GO13
Coritiba/PR6
0 : 1/41 3/4
-0.990.870.85-0.99
16/06
06h30
Criciuma/SC15
Amazonas/AM18
0 : 3/42 1/4
0.890.990.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

16/06
Hoãn
ABB La Paz6
Inde. Petrolero12
0 : 3/43
-0.930.750.990.81
16/06
04h15
Bolivar3
Always Ready1
0 : 3/43 1/2
-0.990.830.840.98
16/06
06h30
Oriente Petrolero13
Jorge Wilstermann16
0 : 1 1/43
1.000.840.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

15/06
23h30
O Higgins8
U. Espanola15
0 : 1/42 3/4
0.980.910.960.90
16/06
02h00
Coquimbo Unido2
Univ. de Chile4
1/4 : 02 1/2
0.85-0.96-0.990.85
16/06
07h00
Nublense12
Audax Italiano3
0 : 1/42 1/4
0.85-0.960.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

15/06
23h30
Antofagasta12
CD Magallanes13
  
    
16/06
02h00
San.Morning14
U. San Felipe16
0 : 02 1/4
0.960.86-0.960.76
16/06
04h30
Dep.Concepcion7
Rangers Talca10
0 : 02 1/4
0.900.920.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

16/06
06h15
Inde.Medellin8
Deportes Tolima4
0 : 3/42 1/4
-0.980.860.900.90
16/06
08h20
Junior Barranquilla3
America Cali1
0 : 02 1/4
0.980.841.000.80

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

16/06
03h00
La EquidadD-5
FortalezaD-4
1 : 02 1/4
0.830.990.840.96
16/06
03h45
EnvigadoB-2
Aguilas DoradasB-4
1/4 : 02
0.80-0.980.950.85
16/06
03h45
BarranquillaB-3
Alianza PetroleraB-1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.910.89
16/06
04h00
Union MagdalenaC-5
Llaneros FCC-3
0 : 1/22 1/4
0.920.900.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

16/06
01h00
Tecnico Uni.16
SD Aucas4
0 : 02 1/4
1.000.880.970.89
16/06
Hoãn
Univ Catolica Quito7
Emelec13
  
    
16/06
03h30
Dep.Cuenca5
Nacional Quito10
0 : 1/22 1/4
1.000.880.950.91
16/06
06h00
Delfin SC12
Mushuc Runa15
0 : 1/42 1/4
0.930.950.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

15/06
22h59
Sporting Cristal8
Dep. Garcilaso7
0 : 1 1/42 1/2
1.000.880.830.97
16/06
03h00
Ayacucho FC17
Universitario4
3/4 : 02 1/4
0.990.830.900.90
16/06
05h30
Dep. Garcilaso7
Alianza Huanuco19
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

16/06
01h00
CA River Plate (URU)16
CA Penarol4
1 : 02 1/4
0.940.880.820.98

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

16/06
03h05
Portland Tho. Nữ6
Wash. Spirit Nữ4
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

16/06
03h10
Vancouver FC8
Forge FC4
1/2 : 02 1/2
0.860.900.860.90
16/06
06h10
Atletico Ottawa1
Valour FC6
0 : 3/42 1/2
0.830.930.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo