Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-0
Real Oviedo192
Mallorca15
0 : 02
0.77-0.890.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
45
1-0
Villarreal3
Getafe7
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
06/12
22h15
Alaves14
Real Sociedad10
0 : 02
0.960.93-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
07/12
00h30
Real Betis5
Barcelona1
3/4 : 03 1/2
0.950.940.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
07/12
03h00
Athletic Bilbao8
Atletico Madrid4
0 : 02 1/4
0.990.900.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/12
20h00
Elche11
Girona18
0 : 1/42 1/2
0.890.990.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
07/12
22h15
Valencia16
Sevilla13
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
08/12
00h30
Espanyol6
Rayo Vallecano9
0 : 1/42 1/4
0.980.900.990.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
08/12
03h00
Real Madrid2
Celta Vigo12
0 : 1 3/43 1/2
1.000.880.980.90
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
09/12
03h00
Osasuna17
Levante20
0 : 3/42 1/2
0.990.89-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 15 12 1 2 42 17 37
2. Real Madrid 15 11 3 1 32 13 36
3. Villarreal 14 10 2 2 29 13 32
4. Atletico Madrid 15 9 4 2 28 14 31
5. Real Betis 14 6 6 2 22 14 24
6. Espanyol 14 7 3 4 18 16 24
7. Getafe 14 6 2 6 13 15 20
8. Athletic Bilbao 15 6 2 7 14 20 20
9. Rayo Vallecano 14 4 5 5 13 15 17
10. Real Sociedad 14 4 4 6 19 21 16
11. Elche 14 3 7 4 15 17 16
12. Celta Vigo 14 3 7 4 16 19 16
13. Sevilla 14 5 1 8 19 23 16
14. Alaves 14 4 3 7 12 15 15
15. Mallorca 15 3 5 7 15 22 14
16. Valencia 14 3 5 6 13 22 14
17. Osasuna 14 3 3 8 12 18 12
18. Girona 14 2 6 6 13 26 12
19. Real Oviedo 15 2 4 9 7 22 10
20. Levante 14 2 3 9 16 26 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4%
2. Villarreal 14 9 0 5 64.3%
3. Real Betis 14 8 0 6 57.1%
4. Espanyol 14 8 2 4 57.1%
5. Barcelona 15 8 1 6 53.3%
6. Valencia 14 7 0 7 50.0%
7. Rayo Vallecano 14 7 0 7 50.0%
8. Girona 14 7 1 6 50.0%
9. Real Sociedad 14 7 1 6 50.0%
10. Getafe 14 7 0 7 50.0%
11. Mallorca 15 7 1 7 46.7%
12. Alaves 14 6 0 8 42.9%
13. Levante 14 6 1 7 42.9%
14. Osasuna 14 6 0 8 42.9%
15. Celta Vigo 14 6 0 8 42.9%
16. Real Madrid 15 6 2 7 40.0%
17. Atletico Madrid 15 6 1 8 40.0%
18. Sevilla 14 5 1 8 35.7%
19. Athletic Bilbao 15 5 1 9 33.3%
20. Real Oviedo 15 5 1 9 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 7 5 2 0 35.0% 64.0%
2. Rayo Vallecano 6 5 3 0 57.0% 42.0%
3. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0%
4. Athletic Bilbao 6 6 3 0 33.0% 66.0%
5. Real Oviedo 6 7 2 0 66.0% 33.0%
6. Getafe 5 9 0 0 28.0% 71.0%
7. Mallorca 4 8 3 0 40.0% 60.0%
8. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0%
9. Espanyol 4 7 3 0 42.0% 57.0%
10. Valencia 3 8 3 0 64.0% 35.0%
11. Real Madrid 3 7 4 1 40.0% 60.0%
12. Real Sociedad 3 6 5 0 42.0% 57.0%
13. Sevilla 2 8 4 0 28.0% 71.0%
14. Girona 2 8 4 0 64.0% 35.0%
15. Celta Vigo 2 10 2 0 64.0% 35.0%
16. Atletico Madrid 2 9 3 1 60.0% 40.0%
17. Real Betis 1 10 3 0 71.0% 28.0%
18. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0%
19. Villarreal 1 8 5 0 57.0% 42.0%
20. Barcelona 0 6 9 0 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 14 1 15 0
2. Real Madrid 10 5 10 5
3. Sevilla 10 4 9 5
4. Mallorca 8 7 11 4
5. Real Sociedad 8 6 10 4
6. Levante 8 6 12 2
7. Villarreal 8 6 11 3
8. Espanyol 7 7 8 6
9. Girona 7 7 12 2
10. Athletic Bilbao 6 9 8 7
11. Valencia 6 8 9 5
12. Atletico Madrid 6 9 11 4
13. Real Betis 6 8 11 3
14. Alaves 5 9 8 6
15. Osasuna 5 9 8 6
16. Getafe 5 9 7 7
17. Elche 5 9 7 7
18. Rayo Vallecano 4 10 7 7
19. Real Oviedo 4 11 11 4
20. Celta Vigo 4 10 9 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo