Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-0
Real Oviedo192
Mallorca17
0 : 02
0.77-0.890.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Villarreal3
Getafe81 
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Alaves11
Real Sociedad14
0 : 02
0.86-0.98-0.950.83
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-5
Real Betis6
Barcelona1
1/2 : 03 1/2
0.990.890.87-0.99
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-0
Athletic Bilbao7
Atletico Madrid4
0 : 02 1/4
-0.950.830.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Elche9
Girona18
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Valencia16
Sevilla13
0 : 1/22 1/4
1.000.880.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Espanyol51
Rayo Vallecano121 
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Real Madrid23
Celta Vigo10
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.82-0.94
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-0
Osasuna15
Levante20
0 : 3/42 1/2
0.881.000.87-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 16 13 1 2 47 20 40
2. Real Madrid 16 11 3 2 32 15 36
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 35
4. Atletico Madrid 16 9 4 3 28 15 31
5. Espanyol 15 8 3 4 19 16 27
6. Real Betis 15 6 6 3 25 19 24
7. Athletic Bilbao 16 7 2 7 15 20 23
8. Getafe 15 6 2 7 13 17 20
9. Elche 15 4 7 4 18 17 19
10. Celta Vigo 15 4 7 4 18 19 19
11. Alaves 15 5 3 7 13 15 18
12. Rayo Vallecano 15 4 5 6 13 16 17
13. Sevilla 15 5 2 8 20 24 17
14. Real Sociedad 15 4 4 7 19 22 16
15. Osasuna 15 4 3 8 14 18 15
16. Valencia 15 3 6 6 14 23 15
17. Mallorca 15 3 5 7 15 22 14
18. Girona 15 2 6 7 13 29 12
19. Real Oviedo 15 2 4 9 7 22 10
20. Levante 15 2 3 10 16 28 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 15 11 1 3 73.3%
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7%
3. Espanyol 15 9 2 4 60.0%
4. Barcelona 16 9 1 6 56.2%
5. Real Betis 15 8 0 7 53.3%
6. Valencia 15 7 0 8 46.7%
7. Mallorca 15 7 1 7 46.7%
8. Rayo Vallecano 15 7 0 8 46.7%
9. Alaves 15 7 0 8 46.7%
10. Osasuna 15 7 0 8 46.7%
11. Girona 15 7 1 7 46.7%
12. Celta Vigo 15 7 0 8 46.7%
13. Real Sociedad 15 7 1 7 46.7%
14. Getafe 15 7 0 8 46.7%
15. Levante 15 6 1 8 40.0%
16. Sevilla 15 6 1 8 40.0%
17. Real Madrid 16 6 2 8 37.5%
18. Athletic Bilbao 16 6 1 9 37.5%
19. Atletico Madrid 16 6 1 9 37.5%
20. Real Oviedo 15 5 1 9 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 8 5 2 0 33.0% 66.0%
2. Rayo Vallecano 7 5 3 0 53.0% 46.0%
3. Athletic Bilbao 7 6 3 0 31.0% 68.0%
4. Osasuna 6 6 3 0 46.0% 53.0%
5. Real Oviedo 6 7 2 0 66.0% 33.0%
6. Espanyol 5 7 3 0 40.0% 60.0%
7. Getafe 5 10 0 0 33.0% 66.0%
8. Mallorca 4 8 3 0 40.0% 60.0%
9. Elche 4 7 4 0 66.0% 33.0%
10. Real Sociedad 4 6 5 0 40.0% 60.0%
11. Valencia 3 9 3 0 66.0% 33.0%
12. Real Madrid 3 8 4 1 43.0% 56.0%
13. Atletico Madrid 3 9 3 1 56.0% 43.0%
14. Sevilla 2 9 4 0 33.0% 66.0%
15. Girona 2 9 4 0 60.0% 40.0%
16. Celta Vigo 2 11 2 0 66.0% 33.0%
17. Real Betis 1 10 3 1 66.0% 33.0%
18. Levante 1 9 5 0 60.0% 40.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0%
20. Barcelona 0 6 9 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 1 16 0
2. Real Madrid 10 6 10 6
3. Sevilla 10 5 9 6
4. Mallorca 8 7 11 4
5. Real Sociedad 8 7 11 4
6. Girona 8 7 13 2
7. Levante 8 7 13 2
8. Villarreal 8 7 12 3
9. Espanyol 7 8 9 6
10. Real Betis 7 8 12 3
11. Athletic Bilbao 6 10 8 8
12. Elche 6 9 8 7
13. Valencia 6 9 9 6
14. Atletico Madrid 6 10 11 5
15. Alaves 5 10 9 6
16. Osasuna 5 10 9 6
17. Getafe 5 10 8 7
18. Rayo Vallecano 4 11 8 7
19. Real Oviedo 4 11 11 4
20. Celta Vigo 4 11 9 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo