Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-2
Real Sociedad15
Girona18
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.980.90
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Atletico Madrid4
Valencia17
0 : 1 1/23
0.940.940.940.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Mallorca14
Elche11
0 : 02
0.74-0.860.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Barcelona1
Osasuna16
0 : 2 1/43 3/4
-0.940.820.980.90
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-1
Getafe10
Espanyol5
0 : 01 1/2
0.75-0.860.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Sevilla9
Real Oviedo19
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.910.78
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Celta Vigo8
Athletic Bilbao7
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
15/12
Hoãn
Levante20
Villarreal3
3/4 : 03
0.910.980.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Alaves13
Real Madrid2
1 : 02 3/4
0.890.99-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-0
Rayo Vallecano12
Real Betis6
0 : 02 1/4
0.82-0.940.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 17 14 1 2 49 20 43
2. Real Madrid 17 12 3 2 34 16 39
3. Villarreal 15 11 2 2 31 13 35
4. Atletico Madrid 17 10 4 3 30 16 34
5. Espanyol 16 9 3 4 20 16 30
6. Real Betis 16 6 7 3 25 19 25
7. Athletic Bilbao 17 7 2 8 15 22 23
8. Celta Vigo 16 5 7 4 20 19 22
9. Sevilla 16 6 2 8 24 24 20
10. Getafe 16 6 2 8 13 18 20
11. Elche 16 4 7 5 19 20 19
12. Rayo Vallecano 16 4 6 6 13 16 18
13. Alaves 16 5 3 8 14 17 18
14. Mallorca 16 4 5 7 18 23 17
15. Real Sociedad 16 4 4 8 20 24 16
16. Osasuna 16 4 3 9 14 20 15
17. Valencia 16 3 6 7 15 25 15
18. Girona 16 3 6 7 15 30 15
19. Real Oviedo 16 2 4 10 7 26 10
20. Levante 15 2 3 10 16 28 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 16 11 1 4 68.8%
2. Villarreal 15 10 0 5 66.7%
3. Espanyol 16 10 2 4 62.5%
4. Barcelona 17 9 1 7 52.9%
5. Valencia 16 8 0 8 50.0%
6. Mallorca 16 8 1 7 50.0%
7. Real Betis 16 8 1 7 50.0%
8. Osasuna 16 8 0 8 50.0%
9. Girona 16 8 1 7 50.0%
10. Celta Vigo 16 8 0 8 50.0%
11. Rayo Vallecano 16 7 1 8 43.8%
12. Alaves 16 7 1 8 43.8%
13. Sevilla 16 7 1 8 43.8%
14. Real Sociedad 16 7 1 8 43.8%
15. Getafe 16 7 0 9 43.8%
16. Levante 15 6 1 8 40.0%
17. Real Madrid 17 6 3 8 35.3%
18. Athletic Bilbao 17 6 1 10 35.3%
19. Atletico Madrid 17 6 1 10 35.3%
20. Real Oviedo 16 5 1 10 31.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Rayo Vallecano 8 5 3 0 56.0% 43.0%
2. Alaves 8 6 2 0 31.0% 68.0%
3. Athletic Bilbao 7 7 3 0 35.0% 64.0%
4. Osasuna 6 7 3 0 50.0% 50.0%
5. Espanyol 6 7 3 0 37.0% 62.0%
6. Real Oviedo 6 7 3 0 68.0% 31.0%
7. Getafe 6 10 0 0 31.0% 68.0%
8. Mallorca 4 8 4 0 43.0% 56.0%
9. Elche 4 7 5 0 68.0% 31.0%
10. Real Sociedad 4 7 5 0 37.0% 62.0%
11. Valencia 3 10 3 0 62.0% 37.0%
12. Real Madrid 3 9 4 1 41.0% 58.0%
13. Atletico Madrid 3 10 3 1 52.0% 47.0%
14. Real Betis 2 10 3 1 68.0% 31.0%
15. Sevilla 2 9 5 0 37.0% 62.0%
16. Girona 2 10 4 0 56.0% 43.0%
17. Celta Vigo 2 12 2 0 68.0% 31.0%
18. Levante 1 9 5 0 60.0% 40.0%
19. Villarreal 1 9 5 0 60.0% 40.0%
20. Barcelona 0 7 9 1 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 2 16 1
2. Real Madrid 11 6 11 6
3. Sevilla 11 5 10 6
4. Mallorca 9 7 12 4
5. Real Sociedad 9 7 12 4
6. Girona 9 7 14 2
7. Levante 8 7 13 2
8. Villarreal 8 7 12 3
9. Espanyol 7 9 9 7
10. Elche 7 9 9 7
11. Valencia 7 9 10 6
12. Atletico Madrid 7 10 12 5
13. Real Betis 7 9 12 4
14. Alaves 6 10 10 6
15. Athletic Bilbao 6 11 8 9
16. Osasuna 5 11 9 7
17. Real Oviedo 5 11 12 4
18. Getafe 5 11 8 8
19. Rayo Vallecano 4 12 8 8
20. Celta Vigo 4 12 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo