LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

16/08
00h00
Athletic Bilbao5
Getafe12
0 : 12 1/4
0.79-0.960.860.95
16/08
02h30
Real Betis7
Girona3
0 : 02 1/2
0.980.850.950.86
17/08
00h00
Celta Vigo14
Alaves10
0 : 1/22 1/4
-0.990.820.930.88
17/08
02h30
Las Palmas16
Sevilla13
0 : 0 2 1/4
0.980.850.970.84
18/08
00h00
Osasuna11
Leganes 
0 : 3/42 1/2
0.850.98-0.910.72
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/08
02h30
Valencia9
Barcelona2
3/4 : 02 3/4
0.76-0.93-0.930.74
19/08
00h00
Real Sociedad6
Rayo Vallecano17
0 : 12 1/4
-0.990.82-0.920.73
19/08
02h30
Mallorca15
Real Madrid1
3/4 : 02 1/2
-0.960.79-0.970.78
20/08
00h00
Valladolid 
Espanyol 
0 : 1/42 1/4
-0.970.800.990.82
20/08
02h30
Villarreal8
Atletico Madrid4
0 : 02 3/4
-0.880.710.980.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 38 29 8 1 87 26 95
2. Barcelona 38 26 7 5 79 44 85
3. Girona 38 25 6 7 85 46 81
4. Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 76
5. Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 68
6. Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 60
7. Real Betis 38 14 15 9 48 45 57
8. Villarreal 38 14 11 13 65 65 53
9. Valencia 38 13 10 15 40 45 49
10. Alaves 38 12 10 16 36 46 46
11. Osasuna 38 12 9 17 45 56 45
12. Getafe 38 10 13 15 42 54 43
13. Sevilla 38 10 11 17 48 54 41
14. Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 41
15. Mallorca 38 8 16 14 33 44 40
16. Las Palmas 38 10 10 18 33 47 40
17. Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 38
18. Cadiz 38 6 15 17 26 55 33
19. Almeria 38 3 12 23 43 75 21
20. Granada 38 4 9 25 38 79 21
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo