Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Getafe7
Elche11
0 : 1/42
0.970.91-0.930.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Mallorca15
Osasuna17
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.930.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Barcelona1
Alaves14
0 : 1 3/43 1/4
0.960.920.900.98
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-2
Levante19
Athletic Bilbao8
1/2 : 02 1/4
0.890.990.81-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Atletico Madrid3
Real Oviedo20
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.870.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23
0-0
Real Sociedad9
Villarreal4
0 : 02 1/2
-0.960.840.930.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
30/11
22h15
Sevilla10
Real Betis5
0 : 02 1/2
-0.960.85-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
01/12
00h30
Celta Vigo12
Espanyol6
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.82-0.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
01/12
03h00
Girona18
Real Madrid2
1 1/4 : 03 1/2
0.990.900.980.90
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
02/12
03h00
Rayo Vallecano13
Valencia16
0 : 1/22 1/4
0.990.890.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 14 11 1 2 39 16 34
2. Real Madrid 13 10 2 1 28 12 32
3. Atletico Madrid 14 9 4 1 27 11 31
4. Villarreal 13 9 2 2 26 11 29
5. Real Betis 13 5 6 2 20 14 21
6. Espanyol 13 6 3 4 17 16 21
7. Getafe 14 6 2 6 13 15 20
8. Athletic Bilbao 14 6 2 6 14 17 20
9. Real Sociedad 13 4 4 5 17 18 16
10. Sevilla 13 5 1 7 19 21 16
11. Elche 14 3 7 4 15 17 16
12. Celta Vigo 13 3 7 3 16 18 16
13. Rayo Vallecano 13 4 4 5 12 14 16
14. Alaves 14 4 3 7 12 15 15
15. Mallorca 14 3 4 7 15 22 13
16. Valencia 13 3 4 6 12 21 13
17. Osasuna 14 3 3 8 12 18 12
18. Girona 13 2 5 6 12 25 11
19. Levante 14 2 3 9 16 26 9
20. Real Oviedo 14 2 3 9 7 22 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4%
2. Villarreal 13 8 0 5 61.5%
3. Real Betis 13 7 0 6 53.8%
4. Rayo Vallecano 13 7 0 6 53.8%
5. Espanyol 13 7 2 4 53.8%
6. Real Sociedad 13 7 1 5 53.8%
7. Mallorca 14 7 0 7 50.0%
8. Barcelona 14 7 1 6 50.0%
9. Getafe 14 7 0 7 50.0%
10. Valencia 13 6 0 7 46.2%
11. Girona 13 6 1 6 46.2%
12. Celta Vigo 13 6 0 7 46.2%
13. Alaves 14 6 0 8 42.9%
14. Levante 14 6 1 7 42.9%
15. Osasuna 14 6 0 8 42.9%
16. Atletico Madrid 14 6 1 7 42.9%
17. Real Madrid 13 5 2 6 38.5%
18. Sevilla 13 5 1 7 38.5%
19. Athletic Bilbao 14 5 1 8 35.7%
20. Real Oviedo 14 5 0 9 35.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 7 5 2 0 35.0% 64.0%
2. Rayo Vallecano 6 4 3 0 53.0% 46.0%
3. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0%
4. Athletic Bilbao 6 5 3 0 35.0% 64.0%
5. Real Oviedo 5 7 2 0 64.0% 35.0%
6. Getafe 5 9 0 0 28.0% 71.0%
7. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0%
8. Valencia 3 7 3 0 61.0% 38.0%
9. Mallorca 3 8 3 0 35.0% 64.0%
10. Real Madrid 3 5 4 1 38.0% 61.0%
11. Espanyol 3 7 3 0 46.0% 53.0%
12. Real Sociedad 3 6 4 0 46.0% 53.0%
13. Sevilla 2 7 4 0 23.0% 76.0%
14. Girona 2 7 4 0 61.0% 38.0%
15. Atletico Madrid 2 9 2 1 57.0% 42.0%
16. Real Betis 1 9 3 0 69.0% 30.0%
17. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0%
18. Villarreal 1 8 4 0 61.0% 38.0%
19. Celta Vigo 1 10 2 0 69.0% 30.0%
20. Barcelona 0 6 8 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 13 1 14 0
2. Sevilla 10 3 9 4
3. Real Madrid 9 4 8 5
4. Mallorca 8 6 11 3
5. Levante 8 6 12 2
6. Espanyol 7 6 8 5
7. Real Sociedad 7 6 9 4
8. Girona 7 6 11 2
9. Villarreal 7 6 10 3
10. Valencia 6 7 8 5
11. Real Betis 6 7 11 2
12. Alaves 5 9 8 6
13. Osasuna 5 9 8 6
14. Athletic Bilbao 5 9 7 7
15. Getafe 5 9 7 7
16. Elche 5 9 7 7
17. Atletico Madrid 5 9 10 4
18. Rayo Vallecano 4 9 6 7
19. Real Oviedo 4 10 11 3
20. Celta Vigo 4 9 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo