LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
Espanyol18
Valladolid19
0 : 1/22
0.81-0.930.891.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Girona8
Sevilla9
0 : 1/22 1/2
0.910.98-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Leganes15
Atletico Madrid1
1 : 02 1/4
0.950.940.930.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-3
Real Betis111
Alaves17
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.940.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Getafe16
Barcelona3
1 : 02 3/4
-0.930.81-0.940.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/01
20h00
Celta Vigo13
Athletic Bilbao4
0 : 02 1/4
1.000.88-0.960.84
19/01
22h15
Real Madrid2
Las Palmas14
0 : 2 1/43 3/4
0.930.951.000.88
20/01
00h30
Osasuna12
Rayo Vallecano10
0 : 1/42
0.881.000.80-0.93
20/01
03h00
Valencia20
Real Sociedad7
1/4 : 01 3/4
0.77-0.890.80-0.93
21/01
03h00
Villarreal5
Mallorca6
0 : 3/42 1/4
1.000.880.83-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atletico Madrid 20 13 5 2 34 13 44
2. Real Madrid 19 13 4 2 43 19 43
3. Barcelona 20 12 3 5 52 23 39
4. Athletic Bilbao 19 10 6 3 29 17 36
5. Villarreal 19 8 6 5 34 31 30
6. Mallorca 19 9 3 7 19 21 30
7. Real Sociedad 19 8 4 7 17 13 28
8. Girona 20 8 4 8 28 27 28
9. Sevilla 20 7 5 8 23 29 26
10. Rayo Vallecano 19 6 7 6 22 22 25
11. Real Betis 20 6 7 7 22 26 25
12. Osasuna 19 6 7 6 23 28 25
13. Celta Vigo 19 7 3 9 28 30 24
14. Las Palmas 19 6 4 9 24 29 22
15. Leganes 20 5 7 8 19 29 22
16. Getafe 20 4 8 8 14 17 20
17. Alaves 20 5 5 10 24 32 20
18. Espanyol 20 5 4 11 19 32 19
19. Valladolid 20 4 3 13 14 39 15
20. Valencia 19 2 7 10 18 29 13
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 19 11 1 7 57.9%
2. Real Madrid 19 11 1 7 57.9%
3. Athletic Bilbao 19 11 1 7 57.9%
4. Leganes 20 11 1 8 55.0%
5. Mallorca 19 10 0 9 52.6%
6. Osasuna 19 10 2 7 52.6%
7. Girona 20 10 1 9 50.0%
8. Villarreal 19 9 2 8 47.4%
9. Las Palmas 19 9 1 9 47.4%
10. Celta Vigo 19 9 1 9 47.4%
11. Alaves 20 9 1 10 45.0%
12. Sevilla 20 9 2 9 45.0%
13. Barcelona 20 9 1 10 45.0%
14. Atletico Madrid 20 9 3 8 45.0%
15. Getafe 20 9 2 9 45.0%
16. Real Sociedad 19 8 2 9 42.1%
17. Real Betis 20 8 1 11 40.0%
18. Espanyol 20 7 2 11 35.0%
19. Valencia 19 6 2 11 31.6%
20. Valladolid 20 6 1 13 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 9 8 2 0 26.0% 73.0%
2. Real Sociedad 9 10 0 0 47.0% 52.0%
3. Getafe 9 11 0 0 55.0% 45.0%
4. Atletico Madrid 8 8 3 1 35.0% 65.0%
5. Espanyol 7 7 6 0 35.0% 65.0%
6. Valladolid 6 10 3 1 25.0% 75.0%
7. Rayo Vallecano 6 10 3 0 47.0% 52.0%
8. Sevilla 6 10 3 1 50.0% 50.0%
9. Leganes 6 11 1 2 50.0% 50.0%
10. Valencia 5 10 4 0 52.0% 47.0%
11. Real Betis 5 11 4 0 60.0% 40.0%
12. Osasuna 5 7 7 0 63.0% 36.0%
13. Girona 5 10 4 1 35.0% 65.0%
14. Alaves 4 10 6 0 40.0% 60.0%
15. Athletic Bilbao 4 12 3 0 47.0% 52.0%
16. Las Palmas 4 9 6 0 42.0% 57.0%
17. Celta Vigo 4 7 7 1 47.0% 52.0%
18. Barcelona 3 7 9 1 45.0% 55.0%
19. Villarreal 1 11 5 2 52.0% 47.0%
20. Real Madrid 0 13 6 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 16 4 18 2
2. Villarreal 13 6 18 1
3. Valladolid 12 8 12 8
4. Alaves 12 8 15 5
5. Celta Vigo 12 7 16 3
6. Real Madrid 12 7 12 7
7. Girona 11 9 17 3
8. Las Palmas 11 8 13 6
9. Espanyol 10 10 14 6
10. Osasuna 10 9 14 5
11. Rayo Vallecano 9 10 13 6
12. Valencia 9 10 15 4
13. Mallorca 8 11 10 9
14. Atletico Madrid 8 12 12 8
15. Sevilla 8 12 14 6
16. Real Betis 8 12 12 8
17. Athletic Bilbao 8 11 13 6
18. Leganes 7 13 10 10
19. Real Sociedad 4 15 12 7
20. Getafe 2 18 12 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo