LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | |||||
16/08 00h00 | Athletic Bilbao5 Getafe12 | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.79 | -0.96 | 0.86 | 0.95 | ||
16/08 02h30 | Real Betis7 Girona3 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.85 | 0.95 | 0.86 | ||
17/08 00h00 | Celta Vigo14 Alaves10 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.99 | 0.82 | 0.93 | 0.88 | ||
17/08 02h30 | Las Palmas16 Sevilla13 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.85 | 0.97 | 0.84 | ||
18/08 00h00 | Osasuna11 Leganes | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.98 | -0.91 | 0.72 | ||
x
| |||||
18/08 02h30 | Valencia9 Barcelona2 | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.76 | -0.93 | -0.93 | 0.74 | ||
19/08 00h00 | Real Sociedad6 Rayo Vallecano17 | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
-0.99 | 0.82 | -0.92 | 0.73 | ||
19/08 02h30 | Mallorca15 Real Madrid1 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.79 | -0.97 | 0.78 | ||
20/08 00h00 | Valladolid Espanyol | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.80 | 0.99 | 0.82 | ||
20/08 02h30 | Villarreal8 Atletico Madrid4 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.88 | 0.71 | 0.98 | 0.83 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 95 |
2. | Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 85 |
3. | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 81 |
4. | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 76 |
5. | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 68 |
6. | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 60 |
7. | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 57 |
8. | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 53 |
9. | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | 49 |
10. | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | 46 |
11. | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | 45 |
12. | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | 43 |
13. | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | 41 |
14. | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | 41 |
15. | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | 40 |
16. | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | 40 |
17. | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | 38 |
18. | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | 33 |
19. | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | 21 |
20. | Granada | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | 21 |
Champions League
Europa League
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
BÌNH LUẬN: