Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-2
Real Oviedo19
Espanyol6
0 : 02 1/4
-0.980.86-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-3
Sevilla9
Mallorca16
0 : 1/22 1/4
0.881.000.940.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Barcelona2
Girona20
0 : 23 1/2
0.960.920.87-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Villarreal3
Real Betis5
0 : 1/43
0.84-0.960.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Atletico Madrid4
Osasuna13
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.870.980.90
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Elche7
Athletic Bilbao8
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Celta Vigo171
Real Sociedad18
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.940.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-3
Levante15
Rayo Vallecano11
0 : 02 1/2
0.950.93-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe122
Real Madrid1
1 1/4 : 02 1/2
0.77-0.891.000.88
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-0
Alaves10
Valencia14
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.990.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 9 8 0 1 20 9 24
2. Barcelona 9 7 1 1 24 10 22
3. Villarreal 9 5 2 2 16 10 17
4. Atletico Madrid 9 4 4 1 16 10 16
5. Real Betis 9 4 4 1 15 10 16
6. Espanyol 9 4 3 2 13 11 15
7. Elche 9 3 5 1 11 9 14
8. Athletic Bilbao 9 4 2 3 9 9 14
9. Sevilla 9 4 1 4 16 14 13
10. Alaves 9 3 3 3 9 8 12
11. Rayo Vallecano 9 3 2 4 11 10 11
12. Getafe 9 3 2 4 9 12 11
13. Osasuna 9 3 1 5 7 9 10
14. Valencia 9 2 3 4 10 14 9
15. Levante 9 2 2 5 13 17 8
16. Mallorca 9 2 2 5 10 14 8
17. Celta Vigo 9 0 7 2 8 11 7
18. Real Sociedad 9 1 3 5 8 13 6
19. Real Oviedo 9 2 0 7 4 16 6
20. Girona 9 1 3 5 6 19 6
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 9 8 0 1 88.9%
2. Real Betis 9 6 0 3 66.7%
3. Mallorca 9 5 0 4 55.6%
4. Rayo Vallecano 9 5 0 4 55.6%
5. Alaves 9 5 0 4 55.6%
6. Levante 9 5 0 4 55.6%
7. Osasuna 9 5 0 4 55.6%
8. Espanyol 9 5 2 2 55.6%
9. Villarreal 9 5 0 4 55.6%
10. Valencia 9 4 0 5 44.4%
11. Sevilla 9 4 1 4 44.4%
12. Girona 9 4 1 4 44.4%
13. Barcelona 9 4 0 5 44.4%
14. Real Sociedad 9 4 1 4 44.4%
15. Getafe 9 4 0 5 44.4%
16. Real Madrid 9 3 2 4 33.3%
17. Athletic Bilbao 9 3 1 5 33.3%
18. Celta Vigo 9 3 0 6 33.3%
19. Atletico Madrid 9 2 0 7 22.2%
20. Real Oviedo 9 2 0 7 22.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 4 4 1 0 44.0% 55.0%
2. Osasuna 4 5 0 0 33.0% 66.0%
3. Athletic Bilbao 4 4 1 0 33.0% 66.0%
4. Rayo Vallecano 3 4 2 0 44.0% 55.0%
5. Real Sociedad 3 4 2 0 44.0% 55.0%
6. Valencia 2 5 2 0 55.0% 44.0%
7. Mallorca 2 5 2 0 33.0% 66.0%
8. Real Madrid 2 4 2 1 22.0% 77.0%
9. Elche 2 5 2 0 77.0% 22.0%
10. Espanyol 2 4 3 0 55.0% 44.0%
11. Real Oviedo 2 6 1 0 55.0% 44.0%
12. Real Betis 1 5 3 0 66.0% 33.0%
13. Sevilla 1 4 4 0 33.0% 66.0%
14. Girona 1 5 3 0 66.0% 33.0%
15. Villarreal 1 5 3 0 55.0% 44.0%
16. Atletico Madrid 1 6 1 1 55.0% 44.0%
17. Getafe 1 8 0 0 44.0% 55.0%
18. Levante 0 5 4 0 55.0% 44.0%
19. Barcelona 0 5 4 0 33.0% 66.0%
20. Celta Vigo 0 9 0 0 88.0% 11.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 8 1 9 0
2. Sevilla 7 2 8 1
3. Real Madrid 6 3 6 3
4. Levante 6 3 8 1
5. Valencia 5 4 6 3
6. Mallorca 5 4 7 2
7. Espanyol 5 4 6 3
8. Real Betis 5 4 8 1
9. Girona 5 4 8 1
10. Villarreal 5 4 6 3
11. Real Sociedad 4 5 6 3
12. Getafe 4 5 6 3
13. Alaves 3 6 5 4
14. Athletic Bilbao 3 6 3 6
15. Rayo Vallecano 3 6 5 4
16. Elche 3 6 6 3
17. Real Oviedo 3 6 8 1
18. Atletico Madrid 3 6 7 2
19. Osasuna 2 7 6 3
20. Celta Vigo 1 8 6 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo