LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | |||||
17/08 22h00 | Athletic Bilbao2 Sevilla18 | ||||
17/08 22h00 | Real Madrid15 Osasuna12 | ||||
17/08 22h00 | Alaves1 Levante10 | ||||
17/08 22h00 | Elche6 Real Betis14 | ||||
17/08 22h00 | Mallorca11 Barcelona4 | ||||
x
| |||||
17/08 22h00 | Valencia19 Real Sociedad17 | ||||
17/08 22h00 | Villarreal20 Real Oviedo16 | ||||
17/08 22h00 | Celta Vigo5 Getafe8 | ||||
17/08 22h00 | Espanyol7 Atletico Madrid3 | ||||
17/08 22h00 | Girona9 Rayo Vallecano13 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Alaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Athletic Bilbao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Celta Vigo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Espanyol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Girona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17. | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Sevilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Valencia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20. | Villarreal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1