LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-3
Rayo Vallecano12
Las Palmas16
0 : 1/22 1/4
0.891.00-0.930.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-0
Real Madrid2
Osasuna5
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.850.890.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Villarreal4
Alaves15
0 : 12 3/4
0.960.93-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
10/11
Hoãn
Espanyol18
Valencia20
0 : 02
0.79-0.92-0.960.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Leganes14
Sevilla131 
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Real Betis7
Celta Vigo11
0 : 1/42 1/4
0.950.940.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Mallorca9
Atletico Madrid3
1/4 : 02
0.86-0.97-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Valladolid19
Athletic Bilbao6
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe17
Girona10
0 : 1/41 3/4
-0.960.850.930.95
FT
1-0
Real Sociedad8
Barcelona1
1/2 : 02 3/4
0.980.910.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 13 11 0 2 40 12 33
2. Real Madrid 12 8 3 1 25 11 27
3. Atletico Madrid 13 7 5 1 19 7 26
4. Villarreal 12 7 3 2 23 19 24
5. Osasuna 13 6 3 4 17 20 21
6. Athletic Bilbao 13 5 5 3 19 13 20
7. Real Betis 13 5 5 3 14 12 20
8. Real Sociedad 13 5 3 5 11 10 18
9. Mallorca 13 5 3 5 10 10 18
10. Girona 13 5 3 5 16 17 18
11. Celta Vigo 13 5 2 6 20 22 17
12. Rayo Vallecano 12 4 4 4 13 13 16
13. Sevilla 13 4 3 6 12 18 15
14. Leganes 13 3 5 5 13 16 14
15. Alaves 13 4 1 8 14 22 13
16. Las Palmas 13 3 3 7 16 22 12
17. Getafe 13 1 7 5 8 11 10
18. Espanyol 12 3 1 8 11 22 10
19. Valladolid 13 2 3 8 10 25 9
20. Valencia 11 1 4 6 8 17 7
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Villarreal 12 8 1 3 66.7%
2. Osasuna 13 8 0 5 61.5%
3. Barcelona 13 8 1 4 61.5%
4. Real Madrid 12 7 1 4 58.3%
5. Atletico Madrid 13 7 2 4 53.8%
6. Leganes 13 7 1 5 53.8%
7. Rayo Vallecano 12 6 1 5 50.0%
8. Mallorca 13 6 0 7 46.2%
9. Real Betis 13 6 1 6 46.2%
10. Girona 13 6 1 6 46.2%
11. Athletic Bilbao 13 6 1 6 46.2%
12. Celta Vigo 13 6 1 6 46.2%
13. Espanyol 12 5 1 6 41.7%
14. Alaves 13 5 0 8 38.5%
15. Sevilla 13 5 2 6 38.5%
16. Las Palmas 13 5 1 7 38.5%
17. Real Sociedad 13 5 2 6 38.5%
18. Valladolid 13 4 1 8 30.8%
19. Getafe 13 4 2 7 30.8%
20. Valencia 11 2 2 7 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 8 5 0 0 23.0% 76.0%
2. Real Sociedad 6 7 0 0 46.0% 53.0%
3. Getafe 6 7 0 0 61.0% 38.0%
4. Atletico Madrid 5 6 2 0 53.0% 46.0%
5. Valladolid 4 6 2 1 30.0% 69.0%
6. Real Betis 4 8 1 0 53.0% 46.0%
7. Rayo Vallecano 4 6 2 0 50.0% 50.0%
8. Sevilla 4 7 2 0 53.0% 46.0%
9. Girona 4 6 2 1 46.0% 53.0%
10. Espanyol 4 4 4 0 25.0% 75.0%
11. Leganes 4 7 1 1 61.0% 38.0%
12. Valencia 3 6 2 0 54.0% 45.0%
13. Alaves 3 7 3 0 23.0% 76.0%
14. Osasuna 3 5 5 0 61.0% 38.0%
15. Athletic Bilbao 3 7 3 0 53.0% 46.0%
16. Celta Vigo 3 4 5 1 38.0% 61.0%
17. Las Palmas 2 6 5 0 53.0% 46.0%
18. Barcelona 2 4 6 1 38.0% 61.0%
19. Real Madrid 0 8 4 0 66.0% 33.0%
20. Villarreal 0 8 3 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 11 2 12 1
2. Celta Vigo 9 4 11 2
3. Villarreal 9 3 12 0
4. Valladolid 8 5 7 6
5. Alaves 8 5 10 3
6. Espanyol 7 5 8 4
7. Osasuna 7 6 11 2
8. Las Palmas 7 6 12 1
9. Rayo Vallecano 6 6 6 6
10. Real Madrid 6 6 6 6
11. Sevilla 5 8 10 3
12. Girona 5 8 11 2
13. Valencia 5 6 8 3
14. Athletic Bilbao 5 8 8 5
15. Mallorca 4 9 6 7
16. Atletico Madrid 4 9 8 5
17. Real Betis 4 9 6 7
18. Leganes 4 9 5 8
19. Real Sociedad 3 10 8 5
20. Getafe 1 12 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo