Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Valencia17
Mallorca13
0 : 1/22
-0.900.780.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Real Oviedo19
Celta Vigo7
1/4 : 02 1/4
0.950.93-0.910.78
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Levante20
Real Sociedad16
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Osasuna12
Alaves14
0 : 1/41 3/4
0.87-0.990.920.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Real Madrid2
Sevilla101 
0 : 23 1/2
0.910.97-0.970.85
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Girona18
Atletico Madrid3
3/4 : 02 1/2
0.900.980.890.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Villarreal41
Barcelona1
3/4 : 03 1/2
0.960.920.920.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
4-0
Elche9
Rayo Vallecano15
0 : 1/42
-0.880.76-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-0
Real Betis6
Getafe11
0 : 3/42
-0.970.851.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
15
0-0
Athletic Bilbao8
Espanyol5
0 : 1/22 1/4
0.890.99-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 18 15 1 2 51 20 46
2. Real Madrid 18 13 3 2 36 16 42
3. Atletico Madrid 18 11 4 3 33 16 37
4. Villarreal 16 11 2 3 31 15 35
5. Espanyol 16 9 3 4 20 16 30
6. Real Betis 17 7 7 3 29 19 28
7. Celta Vigo 17 5 8 4 20 19 23
8. Athletic Bilbao 17 7 2 8 15 22 23
9. Elche 17 5 7 5 23 20 22
10. Sevilla 17 6 2 9 24 26 20
11. Getafe 17 6 2 9 13 22 20
12. Osasuna 17 5 3 9 17 20 18
13. Mallorca 17 4 6 7 19 24 18
14. Alaves 17 5 3 9 14 20 18
15. Rayo Vallecano 17 4 6 7 13 20 18
16. Real Sociedad 17 4 5 8 21 25 17
17. Valencia 17 3 7 7 16 26 16
18. Girona 17 3 6 8 15 33 15
19. Real Oviedo 17 2 5 10 7 26 11
20. Levante 16 2 4 10 17 29 10
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 17 12 1 4 70.6%
2. Espanyol 16 10 2 4 62.5%
3. Villarreal 16 10 0 6 62.5%
4. Barcelona 18 10 1 7 55.6%
5. Mallorca 17 9 1 7 52.9%
6. Real Betis 17 9 1 7 52.9%
7. Osasuna 17 9 0 8 52.9%
8. Valencia 17 8 0 9 47.1%
9. Girona 17 8 1 8 47.1%
10. Celta Vigo 17 8 0 9 47.1%
11. Levante 16 7 1 8 43.8%
12. Rayo Vallecano 17 7 1 9 41.2%
13. Alaves 17 7 1 9 41.2%
14. Sevilla 17 7 2 8 41.2%
15. Real Sociedad 17 7 1 9 41.2%
16. Getafe 17 7 0 10 41.2%
17. Atletico Madrid 18 7 1 10 38.9%
18. Athletic Bilbao 17 6 1 10 35.3%
19. Real Oviedo 17 6 1 10 35.3%
20. Real Madrid 18 6 4 8 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Rayo Vallecano 8 5 4 0 58.0% 41.0%
2. Alaves 8 7 2 0 29.0% 70.0%
3. Athletic Bilbao 7 7 3 0 35.0% 64.0%
4. Real Oviedo 7 7 3 0 70.0% 29.0%
5. Osasuna 6 8 3 0 47.0% 52.0%
6. Espanyol 6 7 3 0 37.0% 62.0%
7. Getafe 6 10 1 0 35.0% 64.0%
8. Mallorca 4 9 4 0 47.0% 52.0%
9. Elche 4 7 6 0 70.0% 29.0%
10. Real Sociedad 4 8 5 0 41.0% 58.0%
11. Valencia 3 11 3 0 64.0% 35.0%
12. Real Madrid 3 10 4 1 44.0% 55.0%
13. Celta Vigo 3 12 2 0 70.0% 29.0%
14. Atletico Madrid 3 11 3 1 50.0% 50.0%
15. Real Betis 2 10 4 1 70.0% 29.0%
16. Sevilla 2 10 5 0 41.0% 58.0%
17. Girona 2 11 4 0 52.0% 47.0%
18. Levante 1 10 5 0 62.0% 37.0%
19. Villarreal 1 10 5 0 62.0% 37.0%
20. Barcelona 0 8 9 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 3 17 1
2. Real Madrid 11 7 12 6
3. Sevilla 11 6 11 6
4. Girona 10 7 15 2
5. Mallorca 9 8 13 4
6. Real Sociedad 9 8 13 4
7. Elche 8 9 10 7
8. Atletico Madrid 8 10 13 5
9. Real Betis 8 9 13 4
10. Levante 8 8 14 2
11. Villarreal 8 8 13 3
12. Alaves 7 10 10 7
13. Espanyol 7 9 9 7
14. Valencia 7 10 11 6
15. Athletic Bilbao 6 11 8 9
16. Osasuna 6 11 9 8
17. Getafe 6 11 9 8
18. Rayo Vallecano 5 12 9 8
19. Real Oviedo 5 12 12 5
20. Celta Vigo 4 13 9 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo