LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-2
Mallorca10
Getafe13
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.980.91
FT
0-1
Valencia12
Athletic Bilbao4
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.920.80
FT
2-0
Osasuna9
Espanyol17
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.82-0.93
FT
0-1
Valladolid20
Alaves14
3/4 : 02 1/4
-0.950.840.920.97
FT
0-1
Las Palmas19
Leganes18
1/4 : 02 3/4
1.000.89-0.960.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Sevilla152
Real Madrid2
1/4 : 03
0.910.980.920.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
4-1
Atletico Madrid3
Real Betis6
0 : 13
0.900.99-0.950.84
FT
2-3
Barcelona1
Villarreal5
0 : 3/44
0.87-0.980.970.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-2
Real Sociedad11
Girona16
0 : 3/42 3/4
0.900.990.88-0.99
FT
1-2
Celta Vigo7
Rayo Vallecano8
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.970.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 37 27 4 6 99 39 85
2. Real Madrid 37 25 6 6 76 38 81
3. Atletico Madrid 37 21 10 6 64 30 73
4. Athletic Bilbao 37 19 13 5 54 26 70
5. Villarreal 37 19 10 8 67 49 67
6. Real Betis 37 16 11 10 56 49 59
7. Celta Vigo 37 15 7 15 57 56 52
8. Rayo Vallecano 37 13 12 12 41 45 51
9. Osasuna 37 12 15 10 47 51 51
10. Mallorca 37 13 8 16 35 44 47
11. Real Sociedad 37 13 7 17 35 44 46
12. Valencia 37 11 12 14 43 53 45
13. Getafe 37 11 9 17 33 37 42
14. Alaves 37 10 11 16 37 47 41
15. Sevilla 37 10 11 16 40 51 41
16. Girona 37 11 8 18 44 56 41
17. Espanyol 37 10 9 18 38 51 39
18. Leganes 37 8 13 16 36 56 37
19. Las Palmas 37 8 8 21 40 59 32
20. Valladolid 37 4 4 29 26 87 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 37 21 2 14 56.8%
2. Osasuna 37 21 3 13 56.8%
3. Athletic Bilbao 37 21 2 14 56.8%
4. Celta Vigo 37 21 2 14 56.8%
5. Leganes 37 21 3 13 56.8%
6. Real Betis 37 19 1 17 51.4%
7. Villarreal 37 19 3 15 51.4%
8. Valencia 37 18 2 17 48.6%
9. Alaves 37 18 2 17 48.6%
10. Real Madrid 37 18 2 17 48.6%
11. Espanyol 37 18 2 17 48.6%
12. Mallorca 37 17 0 20 45.9%
13. Barcelona 37 17 2 18 45.9%
14. Atletico Madrid 37 17 3 17 45.9%
15. Getafe 37 16 3 18 43.2%
16. Las Palmas 37 15 5 17 40.5%
17. Real Sociedad 37 14 2 21 37.8%
18. Valladolid 37 12 2 23 32.4%
19. Sevilla 37 12 4 21 32.4%
20. Girona 37 12 1 24 32.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 15 14 8 0 40.0% 59.0%
2. Getafe 15 20 2 0 40.0% 59.0%
3. Mallorca 14 19 4 0 37.0% 62.0%
4. Athletic Bilbao 14 17 5 1 48.0% 51.0%
5. Real Sociedad 14 17 6 0 43.0% 56.0%
6. Rayo Vallecano 12 18 7 0 45.0% 54.0%
7. Sevilla 12 17 7 1 48.0% 51.0%
8. Leganes 12 17 6 2 45.0% 54.0%
9. Espanyol 11 18 8 0 43.0% 56.0%
10. Atletico Madrid 11 18 7 1 45.0% 54.0%
11. Valladolid 10 16 9 2 29.0% 70.0%
12. Valencia 10 20 6 1 43.0% 56.0%
13. Las Palmas 10 15 12 0 43.0% 56.0%
14. Girona 9 19 8 1 35.0% 64.0%
15. Osasuna 8 19 10 0 62.0% 37.0%
16. Real Betis 7 19 11 0 48.0% 51.0%
17. Barcelona 7 12 14 4 37.0% 62.0%
18. Celta Vigo 7 17 11 2 37.0% 62.0%
19. Villarreal 6 19 10 2 45.0% 54.0%
20. Real Madrid 4 23 9 1 40.0% 59.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 26 11 30 7
2. Valladolid 24 13 26 11
3. Villarreal 24 13 31 6
4. Celta Vigo 23 14 30 7
5. Real Madrid 22 15 27 10
6. Real Betis 21 16 25 12
7. Girona 20 17 27 10
8. Las Palmas 19 18 24 13
9. Rayo Vallecano 17 20 25 12
10. Valencia 17 20 29 8
11. Osasuna 17 20 26 11
12. Real Sociedad 16 21 25 12
13. Atletico Madrid 16 21 24 13
14. Mallorca 15 22 20 17
15. Leganes 15 22 20 17
16. Espanyol 15 22 24 13
17. Alaves 14 23 25 12
18. Sevilla 14 23 25 12
19. Athletic Bilbao 13 24 18 19
20. Getafe 12 25 23 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo