LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Espanyol12
Getafe111 
0 : 01 3/4
0.81-0.93-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
19/04
19h00
Rayo Vallecano10
Valencia14
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.920.79
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
19/04
21h15
Barcelona1
Celta Vigo7
0 : 1 3/43 1/2
0.990.890.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
19/04
23h30
Mallorca8
Leganes19
0 : 1/22
0.86-0.980.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
20/04
02h00
Las Palmas18
Atletico Madrid3
1 : 02 3/4
0.900.98-0.970.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
19h00
Valladolid20
Osasuna13
1/2 : 02 1/4
-0.970.850.87-0.99
20/04
21h15
Villarreal5
Real Sociedad9
0 : 3/42 1/2
0.970.910.920.96
20/04
23h30
Sevilla15
Alaves17
0 : 1/22
-0.940.821.000.88
21/04
02h00
Real Madrid2
Athletic Bilbao4
0 : 3/42 3/4
0.87-0.990.930.95
22/04
02h00
Girona16
Real Betis6
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 31 22 4 5 84 29 70
2. Real Madrid 31 20 6 5 64 31 66
3. Atletico Madrid 31 18 9 4 53 26 63
4. Athletic Bilbao 31 15 12 4 49 25 57
5. Villarreal 30 14 9 7 53 40 51
6. Real Betis 31 13 9 9 42 39 48
7. Celta Vigo 31 12 7 12 44 45 43
8. Mallorca 31 12 7 12 31 37 43
9. Real Sociedad 31 12 5 14 30 34 41
10. Rayo Vallecano 31 10 10 11 34 38 40
11. Getafe 32 10 9 13 31 29 39
12. Espanyol 31 10 8 13 34 40 38
13. Osasuna 31 8 14 9 36 44 38
14. Valencia 31 9 10 12 35 47 37
15. Sevilla 31 9 9 13 34 42 36
16. Girona 31 9 7 15 38 48 34
17. Alaves 31 7 9 15 33 45 30
18. Las Palmas 31 7 8 16 37 52 29
19. Leganes 31 6 10 15 29 48 28
20. Valladolid 31 4 4 23 21 73 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 31 17 2 12 54.8%
2. Athletic Bilbao 31 17 1 13 54.8%
3. Real Betis 31 16 1 14 51.6%
4. Real Madrid 31 16 1 14 51.6%
5. Osasuna 31 16 3 12 51.6%
6. Espanyol 31 16 2 13 51.6%
7. Celta Vigo 31 16 2 13 51.6%
8. Leganes 31 16 3 12 51.6%
9. Villarreal 30 15 3 12 50.0%
10. Valencia 31 15 2 14 48.4%
11. Mallorca 31 15 0 16 48.4%
12. Barcelona 31 15 2 14 48.4%
13. Getafe 32 15 3 14 46.9%
14. Atletico Madrid 31 14 3 14 45.2%
15. Alaves 31 13 2 16 41.9%
16. Las Palmas 31 13 5 13 41.9%
17. Real Sociedad 31 12 2 17 38.7%
18. Sevilla 31 11 4 16 35.5%
19. Valladolid 31 10 2 19 32.3%
20. Girona 31 10 1 20 32.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 13 17 2 0 43.0% 56.0%
2. Mallorca 11 16 4 0 41.0% 58.0%
3. Real Sociedad 11 17 3 0 41.0% 58.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 6 0 48.0% 51.0%
5. Alaves 10 13 8 0 41.0% 58.0%
6. Sevilla 10 15 5 1 48.0% 51.0%
7. Espanyol 10 14 7 0 41.0% 58.0%
8. Leganes 10 15 4 2 45.0% 54.0%
9. Athletic Bilbao 9 16 5 1 51.0% 48.0%
10. Atletico Madrid 9 16 5 1 45.0% 54.0%
11. Valladolid 8 14 7 2 32.0% 67.0%
12. Valencia 8 17 5 1 45.0% 54.0%
13. Real Betis 7 17 7 0 45.0% 54.0%
14. Osasuna 7 16 8 0 61.0% 38.0%
15. Girona 6 18 6 1 35.0% 64.0%
16. Barcelona 6 10 13 2 41.0% 58.0%
17. Celta Vigo 6 15 9 1 45.0% 54.0%
18. Las Palmas 5 15 11 0 51.0% 48.0%
19. Villarreal 4 17 7 2 50.0% 50.0%
20. Real Madrid 2 21 8 0 45.0% 54.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 9 26 5
2. Valladolid 20 11 21 10
3. Villarreal 19 11 26 4
4. Real Madrid 19 12 23 8
5. Girona 18 13 24 7
6. Celta Vigo 18 13 24 7
7. Las Palmas 18 13 21 10
8. Real Betis 16 15 20 11
9. Valencia 15 16 25 6
10. Osasuna 15 16 21 10
11. Rayo Vallecano 14 17 20 11
12. Alaves 14 17 23 8
13. Real Sociedad 13 18 21 10
14. Espanyol 13 18 20 11
15. Athletic Bilbao 13 18 17 14
16. Atletico Madrid 13 18 20 11
17. Mallorca 12 19 17 14
18. Sevilla 12 19 21 10
19. Leganes 12 19 16 15
20. Getafe 10 22 20 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo