LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-4
Watford12
Leeds Utd1
1 1/4 : 02 1/2
-0.940.830.85-0.98
FT
2-1
Portsmouth18
Cardiff City20
0 : 1/42 1/2
0.83-0.94-0.970.84
FT
0-0
Derby County21
Oxford Utd16
0 : 1/42
0.84-0.950.990.88
FT
1-0
Coventry8
QPR13
0 : 1/22 1/4
0.980.910.930.94
FT
0-1
Norwich9
Preston North End15
0 : 3/42 1/2
0.980.911.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
51
1-0
Sunderland4
Luton Town23
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.85-0.980.85
47
2-0
Burnley3
Hull City22
0 : 3/42
0.970.920.84-0.97
49
0-0
Swansea City17
Sheffield Wed.11
0 : 02 1/4
0.980.910.82-0.95
50
1-0
Bristol City10
Stoke City19
0 : 3/42 1/2
-0.970.86-0.930.80
50
2-0
Plymouth Argyle24
Millwall14
1/4 : 02
0.980.91-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
45
0-0
West Brom5
Blackburn Rovers6
0 : 1/22 1/4
0.940.950.890.98
HT
1-1
Sheffield Utd2
Middlesbrough7
0 : 1/42 1/2
0.970.921.000.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 32 20 9 3 66 19 69
2. Sheffield Utd 31 20 6 5 43 22 66
3. Burnley 31 16 13 2 37 9 61
4. Sunderland 31 16 11 4 47 28 59
5. West Brom 31 11 14 6 41 28 47
6. Blackburn Rovers 31 13 6 12 35 31 45
7. Middlesbrough 30 12 8 10 49 39 44
8. Coventry 32 12 8 12 42 40 44
9. Norwich 32 11 10 11 50 44 43
10. Bristol City 31 10 12 9 38 36 42
11. Sheffield Wed. 31 11 9 11 44 48 42
12. Watford 32 12 6 14 42 48 42
13. QPR 32 10 11 11 35 41 41
14. Millwall 30 10 10 10 30 27 40
15. Preston North End 31 9 13 9 34 38 40
16. Oxford Utd 32 9 11 12 34 45 38
17. Swansea City 31 10 7 14 33 42 37
18. Portsmouth 32 8 9 15 39 55 33
19. Stoke City 30 7 11 12 28 37 32
20. Cardiff City 31 7 10 14 34 53 31
21. Derby County 32 7 8 17 33 42 29
22. Hull City 30 7 8 15 31 40 29
23. Luton Town 30 7 6 17 30 49 27
24. Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 25
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo