Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
5-0
Ipswich14
Sheffield Utd24
0 : 3/42 1/2
0.970.920.880.99
FT
1-1
Charlton Athletic181
Millwall13
0 : 02
0.84-0.950.84-0.97
FT
2-2
Preston North End8
Middlesbrough1
1/4 : 02 1/4
0.910.980.871.00
FT
2-2
Oxford Utd22
Leicester City41 
1/2 : 02 1/2
0.900.99-0.940.81
FT
1-1
Coventry6
Norwich10
0 : 3/43 1/4
0.940.951.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Swansea City7
Hull City20
0 : 1/22 1/2
0.84-0.950.950.92
FT
1-3
Wrexham21
QPR12
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.85-0.98
FT
0-3
Sheffield Wed.23
Bristol City3
1/2 : 02 1/2
0.990.90-0.970.84
FT
0-1
West Brom5
Derby County19
0 : 3/42 1/4
-0.960.85-0.950.82
FT
0-1
Watford17
Blackburn Rovers16
0 : 02 1/4
0.82-0.930.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Stoke City2
Birmingham11
0 : 02 1/4
-0.920.80-0.940.81
FT
0-0
Southampton15
Portsmouth9
0 : 3/42 3/4
0.990.900.930.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Middlesbrough 5 4 1 0 9 3 13
2. Stoke City 5 4 0 1 9 3 12
3. Bristol City 5 3 2 0 12 4 11
4. Leicester City 5 3 1 1 8 5 10
5. West Brom 5 3 1 1 6 4 10
6. Coventry 5 2 3 0 15 7 9
7. Swansea City 5 2 2 1 6 4 8
8. Preston North End 5 2 2 1 6 5 8
9. Portsmouth 5 2 2 1 4 3 8
10. Norwich 5 2 1 2 7 6 7
11. Birmingham 5 2 1 2 4 5 7
12. QPR 5 2 1 2 9 12 7
13. Millwall 5 2 1 2 4 7 7
14. Ipswich 5 1 3 1 9 5 6
15. Southampton 5 1 3 1 6 6 6
16. Blackburn Rovers 5 2 0 3 5 5 6
17. Watford 5 1 2 2 5 6 5
18. Charlton Athletic 5 1 2 2 3 5 5
19. Derby County 5 1 2 2 8 11 5
20. Hull City 5 1 2 2 7 11 5
21. Wrexham 5 1 1 3 8 10 4
22. Oxford Utd 5 0 2 3 6 9 2
23. Sheffield Wed. 5 0 1 4 3 12 1
24. Sheffield Utd 5 0 0 5 1 12 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo