LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-0
Burnley3
Sunderland4
0 : 1/42
0.940.950.950.92
FT
3-0
Cardiff City20
Swansea City13
0 : 02
0.960.930.86-0.99
FT
0-1
Plymouth Argyle24
QPR12
0 : 02 1/4
0.960.930.82-0.95
FT
0-1
Millwall17
Hull City21
0 : 1/42
0.84-0.950.900.97
FT
1-0
Oxford Utd15
Blackburn Rovers5
1/4 : 02 1/4
0.891.00-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Derby County19
Watford8
0 : 1/22 1/4
1.000.890.980.89
FT
1-1
West Brom6
Stoke City18
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.85-0.98
FT
2-0
Sheffield Utd1
Norwich11
0 : 1/22 1/2
0.990.90-0.950.82
FT
2-1
Portsmouth22
Middlesbrough7
1/2 : 02 1/2
0.960.930.880.99
FT
0-0
Luton Town23
Preston North End16
0 : 1/22
-0.990.880.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Coventry14
Bristol City9
0 : 02 1/4
0.78-0.890.871.00
19/01
19h00
Leeds Utd2
Sheffield Wed.10
0 : 1 1/42 3/4
0.86-0.980.990.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 27 17 6 4 38 17 57
2. Leeds Utd 26 15 8 3 48 19 53
3. Burnley 27 14 11 2 31 9 53
4. Sunderland 27 14 9 4 39 22 51
5. Blackburn Rovers 27 12 6 9 31 24 42
6. West Brom 27 9 14 4 33 22 41
7. Middlesbrough 27 11 8 8 44 34 41
8. Watford 27 12 5 10 38 37 41
9. Bristol City 27 9 10 8 33 31 37
10. Sheffield Wed. 26 10 7 9 38 40 37
11. Norwich 27 9 9 9 43 39 36
12. QPR 27 8 11 8 30 34 35
13. Swansea City 27 9 7 11 30 33 34
14. Coventry 27 8 8 11 35 37 32
15. Oxford Utd 27 8 8 11 30 41 32
16. Preston North End 27 6 13 8 28 34 31
17. Millwall 26 7 9 10 24 24 30
18. Stoke City 27 6 10 11 25 33 28
19. Derby County 27 7 6 14 31 37 27
20. Cardiff City 27 6 9 12 29 41 27
21. Hull City 27 6 8 13 26 36 26
22. Portsmouth 26 6 8 12 32 45 26
23. Luton Town 27 7 5 15 27 44 26
24. Plymouth Argyle 27 4 9 14 25 55 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo