Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-1
Wrexham18
Birmingham16
0 : 02 1/4
-0.960.840.900.97
FT
1-1
Blackburn Rovers21
Stoke City5
0 : 02 1/4
0.78-0.900.880.99
FT
1-0
Hull City15
Sheffield Utd24
0 : 02 1/2
0.940.940.980.89
FT
0-5
Sheffield Wed.23
Coventry1
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.950.92
FT
1-2
Bristol City10
QPR6
0 : 1/22 1/2
0.82-0.940.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Swansea City12
Leicester City3
0 : 02 1/4
0.83-0.950.950.92
FT
2-0
Preston North End4
Charlton Athletic13
0 : 02
0.930.950.980.89
FT
1-1
Derby County20
Southampton17
1/4 : 02 1/4
0.930.950.970.90
FT
1-0
Portsmouth14
Middlesbrough2
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.81-0.94
FT
3-0
Millwall8
West Brom7
0 : 02
-0.930.800.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Watford11
Oxford Utd22
0 : 1/22 1/4
0.930.950.900.97
FT
3-1
Ipswich9
Norwich19
0 : 12 3/4
-0.960.840.950.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 9 5 4 0 27 7 19
2. Middlesbrough 9 5 3 1 12 6 18
3. Leicester City 9 4 4 1 13 8 16
4. Preston North End 9 4 4 1 11 7 16
5. Stoke City 9 4 3 2 11 6 15
6. QPR 9 4 3 2 13 14 15
7. West Brom 9 4 2 3 9 10 14
8. Millwall 9 4 2 3 9 12 14
9. Ipswich 8 3 4 1 15 8 13
10. Bristol City 9 3 4 2 15 10 13
11. Watford 9 3 3 3 11 11 12
12. Swansea City 9 3 3 3 10 10 12
13. Charlton Athletic 9 3 3 3 8 8 12
14. Portsmouth 9 3 3 3 8 9 12
15. Hull City 9 3 3 3 14 16 12
16. Birmingham 9 3 3 3 8 11 12
17. Southampton 9 2 5 2 11 12 11
18. Wrexham 9 2 4 3 14 15 10
19. Norwich 9 2 2 5 11 14 8
20. Derby County 9 1 5 3 11 15 8
21. Blackburn Rovers 8 2 1 5 7 11 7
22. Oxford Utd 9 1 3 5 10 13 6
23. Sheffield Wed. 9 1 3 5 8 20 6
24. Sheffield Utd 9 1 0 8 3 16 3
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo