LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-3
Sheffield Wed.24
Sunderland4
1/4 : 02 1/2
0.970.92-0.950.82
FT
3-1
Southampton10
Leeds Utd9
1/4 : 03
0.891.001.000.87
FT
2-3
Watford20
Middlesbrough21
0 : 02 1/2
0.990.900.960.91
FT
2-0
Cardiff City6
Rotherham Utd23
0 : 12 1/2
0.980.91-0.950.82
FT
0-4
Preston North End3
West Brom8
0 : 02
0.80-0.910.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Bristol City11
Stoke City16
0 : 02 1/4
0.910.980.84-0.97
FT
0-3
Millwall15
Swansea City19
0 : 1/42 1/4
0.990.900.940.93
FT
1-1
Huddersfield17
Ipswich2
1/4 : 02 3/4
-0.960.86-0.950.82
FT
1-3
QPR22
Coventry14
0 : 02 1/2
-0.970.87-0.980.85
FT
2-0
Norwich7
Birmingham12
0 : 1/22 1/2
0.900.990.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hull City5
Plymouth Argyle13
0 : 1/23
0.85-0.951.000.87
FT
1-4
Blackburn Rovers18
Leicester City1
1/2 : 03 1/4
0.930.960.990.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leicester City 9 8 0 1 18 6 24
2. Ipswich 9 7 1 1 18 11 22
3. Preston North End 9 6 2 1 13 10 20
4. Sunderland 9 5 1 3 18 8 16
5. Hull City 9 4 4 1 14 9 16
6. Cardiff City 9 5 1 3 16 12 16
7. Norwich 9 5 1 3 19 16 16
8. West Brom 9 3 4 2 17 11 13
9. Leeds Utd 9 3 4 2 14 10 13
10. Southampton 9 4 1 4 15 20 13
11. Bristol City 9 3 3 3 11 10 12
12. Birmingham 9 3 3 3 8 9 12
13. Plymouth Argyle 9 3 2 4 17 14 11
14. Coventry 9 2 5 2 15 12 11
15. Millwall 9 3 2 4 7 11 11
16. Stoke City 9 3 1 5 11 14 10
17. Huddersfield 9 2 4 3 10 14 10
18. Blackburn Rovers 9 3 1 5 13 20 10
19. Swansea City 9 2 3 4 13 13 9
20. Watford 9 2 3 4 13 13 9
21. Middlesbrough 9 2 2 5 10 17 8
22. QPR 9 2 2 5 8 15 8
23. Rotherham Utd 9 1 2 6 8 19 5
24. Sheffield Wed. 9 0 2 7 5 17 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo