Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh - Lịch giải Championship

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
2-1
Middlesbrough2
West Brom12
0 : 1/42 1/4
0.920.960.910.96
FT
0-0
Leicester City16
Coventry1
0 : 1/42 3/4
-0.900.780.900.97
FT
1-0
Birmingham8
Swansea City21
0 : 1/22
0.970.910.82-0.95
FT
1-0
QPR13
Stoke City4
0 : 02 1/4
-0.930.810.880.99
FT
0-1
Derby County11
Preston North End5
0 : 1/42
0.990.890.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sheffield Utd19
Charlton Athletic17
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.930.94
FT
2-3
Norwich23
Wrexham10
0 : 1/22 3/4
-0.980.870.940.93
FT
3-1
Hull City9
Southampton14
1/4 : 02 3/4
0.900.980.900.97
FT
0-2
Portsmouth22
Sheffield Wed.24
0 : 3/42 1/4
0.970.910.880.99
FT
1-3
Bristol City6
Oxford Utd20
0 : 12 3/4
1.000.881.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Millwall3
Watford15
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.990.88
FT
1-1
Blackburn Rovers18
Ipswich7
1/2 : 02 1/2
0.881.00-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 18 13 4 1 50 18 43
2. Middlesbrough 18 9 6 3 24 19 33
3. Millwall 18 9 4 5 22 25 31
4. Stoke City 18 9 3 6 26 14 30
5. Preston North End 18 8 6 4 25 19 30
6. Bristol City 18 8 5 5 26 20 29
7. Ipswich 18 7 7 4 30 19 28
8. Birmingham 18 8 4 6 27 20 28
9. Hull City 18 8 4 6 30 30 28
10. Wrexham 18 6 8 4 23 20 26
11. Derby County 18 7 5 6 25 25 26
12. West Brom 18 7 4 7 20 22 25
13. QPR 18 7 4 7 22 28 25
14. Southampton 18 6 6 6 28 25 24
15. Watford 18 6 6 6 24 23 24
16. Leicester City 18 6 6 6 22 23 24
17. Charlton Athletic 18 6 5 7 18 23 23
18. Blackburn Rovers 18 6 3 9 18 23 21
19. Sheffield Utd 18 6 1 11 20 28 19
20. Oxford Utd 18 4 6 8 20 25 18
21. Swansea City 18 4 5 9 18 27 17
22. Portsmouth 18 4 5 9 15 25 17
23. Norwich 18 3 4 11 19 29 13
24. Sheffield Wed. 18 1 5 12 14 36 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo