LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

31/03
23h30
Fort.Dusseldorf4
Hamburger3
0 : 03
0.88-0.990.960.92
31/03
23h30
Nurnberg12
Darmstadt1
1/4 : 02 1/4
-0.990.880.920.96
01/04
18h00
Hannover 9610
Sandhausen18
0 : 1/22 3/4
0.890.99-0.970.85
01/04
18h00
Karlsruher9
Ein.Braunschweig16
0 : 3/42 3/4
0.900.980.900.98
01/04
18h00
St. Pauli5
Jahn Regensburg14
0 : 12 1/2
-0.980.860.84-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/04
01h30
Kaiserslautern7
Heidenheim2
0 : 02 1/4
0.84-0.960.85-0.97
02/04
18h30
Magdeburg13
Hansa Rostock17
0 : 1/42 3/4
0.980.901.000.88
02/04
18h30
Paderborn 076
Greuther Furth11
0 : 1/42 1/2
0.910.970.86-0.98
02/04
18h30
Holstein Kiel8
A.Bielefeld15
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.980.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Darmstadt 25 15 7 3 40 21 52
2. Heidenheim 25 14 8 3 51 28 50
3. Hamburger 25 15 4 6 46 30 49
4. Fort.Dusseldorf 25 13 3 9 43 32 42
5. St. Pauli 25 11 8 6 39 28 41
6. Paderborn 07 25 12 4 9 47 30 40
7. Kaiserslautern 25 10 9 6 39 34 39
8. Holstein Kiel 25 8 10 7 41 40 34
9. Karlsruher 25 10 4 11 41 40 34
10. Hannover 96 25 8 7 10 33 33 31
11. Greuther Furth 25 7 9 9 33 37 30
12. Nurnberg 25 8 5 12 22 37 29
13. Magdeburg 25 8 4 13 31 45 28
14. Jahn Regensburg 25 7 5 13 25 40 26
15. A.Bielefeld 25 7 4 14 36 41 25
16. Ein.Braunschweig 25 6 7 12 30 43 25
17. Hansa Rostock 25 7 4 14 21 37 25
18. Sandhausen 25 5 6 14 26 48 21
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo