LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT
1-2
Schalke 0411
Hannover 966
0 : 1/42 3/4
0.950.940.990.89
FT
0-3
Magdeburg5
Hamburger1
0 : 03
0.88-0.990.881.00
FT
1-0
Fort.Dusseldorf8
Jahn Regensburg18
0 : 12 3/4
-0.930.810.910.97
FT
5-3
Paderborn 073
Kaiserslautern4
0 : 3/43
0.85-0.960.970.91
FT
0-1
Elversberg9
Preussen Munster15
0 : 3/42 3/4
0.82-0.930.87-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FC Koln2
Darmstadt13
0 : 1/22 1/2
0.910.980.960.92
FT
3-0
Nurnberg7
Greuther Furth12
0 : 1/42 1/2
0.940.950.970.91
FT
1-5
Ein.Braunschweig16
Hertha Berlin14
1/4 : 02 1/2
0.920.970.910.97
FT
0-0
Karlsruher10
SSV Ulm17
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.950.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hamburger 26 13 9 4 58 32 48
2. FC Koln 26 14 5 7 40 31 47
3. Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 45
4. Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 43
5. Magdeburg 26 11 9 6 53 41 42
6. Hannover 96 26 11 9 6 34 26 42
7. Nurnberg 26 12 5 9 46 39 41
8. Fort.Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 41
9. Elversberg 26 11 7 8 45 32 40
10. Karlsruher 26 10 7 9 44 46 37
11. Schalke 04 26 9 6 11 43 46 33
12. Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 33
13. Darmstadt 26 8 7 11 45 43 31
14. Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 29
15. Preussen Munster 26 6 8 12 27 34 26
16. Ein.Braunschweig 26 5 8 13 24 49 23
17. SSV Ulm 26 3 11 12 25 32 20
18. Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 16
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo