LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT
1-1
Hertha Berlin11
Hannover 969
0 : 1/43 1/4
0.86-0.970.930.95
FT
3-1
Darmstadt12
Jahn Regensburg18
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.970.940.94
FT
2-2
SSV Ulm17
Preussen Munster15
1/4 : 02 1/2
0.910.980.84-0.96
FT
1-4
Ein.Braunschweig16
Nurnberg10
0 : 3/43
-0.980.870.980.90
FT
1-2
Schalke 0414
Elversberg2
1 : 03 1/2
0.85-0.96-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Magdeburg5
Fort.Dusseldorf6
0 : 03 1/2
0.81-0.930.920.96
FT
3-2
Greuther Furth13
Hamburger1
0 : 03 1/2
0.900.99-0.990.87
FT
3-0
Karlsruher8
Paderborn 074
3/4 : 03 1/4
-0.970.86-0.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hamburger 34 16 11 7 78 44 59
2. Elversberg 34 16 10 8 64 37 58
3. FC Koln 33 17 7 9 49 38 58
4. Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 55
5. Magdeburg 34 14 11 9 64 52 53
6. Fort.Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 53
7. Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 53
8. Karlsruher 34 14 10 10 57 55 52
9. Hannover 96 34 13 12 9 41 36 51
10. Nurnberg 34 14 6 14 60 57 48
11. Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 44
12. Darmstadt 34 11 9 14 56 55 42
13. Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 39
14. Schalke 04 34 10 8 16 52 62 38
15. Preussen Munster 34 8 12 14 40 43 36
16. Ein.Braunschweig 34 8 11 15 38 64 35
17. SSV Ulm 34 6 12 16 36 48 30
18. Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo