LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Italia | |||||
23/08 23h30 | Sassuolo17 Napoli13 | ||||
23/08 23h30 | Genoa8 Lecce12 | ||||
24/08 01h45 | Roma16 Bologna3 | ||||
24/08 01h45 | AC Milan1 Cremonese6 | ||||
24/08 23h30 | Cagliari4 Fiorentina7 | ||||
x
| |||||
24/08 23h30 | Como5 Lazio11 | ||||
25/08 01h45 | Atalanta2 Pisa15 | ||||
25/08 01h45 | Juventus10 Parma14 | ||||
25/08 23h30 | Udinese19 Verona20 | ||||
26/08 01h45 | Inter Milan9 Torino18 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17. | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20. | Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1