Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
3-1
Union Berlin8
Leipzig2
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.980.86
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
St. Pauli161
Heidenheim17
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.960.92
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
M.gladbach11
Wolfsburg13
0 : 1/23
-0.970.85-0.960.84
Trực tiếp: TV360
FT
4-1
Hoffenheim5
Hamburger14
0 : 3/43
0.930.950.990.89
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
Ein.Frankfurt6
Augsburg15
0 : 1/22 3/4
0.86-0.98-0.990.87
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
B.Leverkusen4
FC Koln10
0 : 3/43 1/4
-0.950.830.960.92
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Freiburg9
B.Dortmund3
1/2 : 02 1/2
0.920.960.80-0.93
Trực tiếp: TV360
FT
2-2
Bayern Munich1
Mainz18
0 : 2 3/44 1/4
0.85-0.970.960.92
Trực tiếp: TV360
HT
0-2
Wer.Bremen12
Stuttgart7
1/4 : 03
0.82-0.940.960.92
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 14 12 2 0 51 11 38
2. Leipzig 14 9 2 3 29 16 29
3. B.Dortmund 14 8 5 1 24 12 29
4. B.Leverkusen 14 8 2 4 30 19 26
5. Hoffenheim 14 8 2 4 29 20 26
6. Ein.Frankfurt 14 7 3 4 29 29 24
7. Stuttgart 13 7 1 5 21 22 22
8. Union Berlin 14 5 3 6 19 23 18
9. Freiburg 14 4 5 5 21 23 17
10. FC Koln 14 4 4 6 22 23 16
11. M.gladbach 14 4 4 6 18 22 16
12. Wer.Bremen 13 4 4 5 18 24 16
13. Wolfsburg 14 4 3 7 20 24 15
14. Hamburger 14 4 3 7 15 24 15
15. Augsburg 14 4 1 9 17 28 13
16. St. Pauli 14 3 2 9 13 26 11
17. Heidenheim 14 3 2 9 13 30 11
18. Mainz 14 1 4 9 13 26 7
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Hoffenheim 14 9 1 4 64.3%
2. Leipzig 14 9 0 5 64.3%
3. Bayern Munich 14 9 0 5 64.3%
4. Hamburger 14 8 0 6 57.1%
5. B.Leverkusen 14 8 0 6 57.1%
6. Ein.Frankfurt 14 7 1 6 50.0%
7. FC Koln 14 7 0 7 50.0%
8. Wer.Bremen 13 6 1 6 46.2%
9. M.gladbach 14 6 2 6 42.9%
10. St. Pauli 14 6 0 8 42.9%
11. Union Berlin 14 6 1 7 42.9%
12. B.Dortmund 14 6 2 6 42.9%
13. Augsburg 14 6 2 6 42.9%
14. Stuttgart 13 5 2 6 38.5%
15. Heidenheim 14 5 1 8 35.7%
16. Wolfsburg 14 5 1 8 35.7%
17. Freiburg 14 5 3 6 35.7%
18. Mainz 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 5 3 5 1 64.0% 35.0%
2. Mainz 4 5 4 1 50.0% 50.0%
3. Hamburger 4 5 5 0 35.0% 64.0%
4. Union Berlin 4 4 5 1 57.0% 42.0%
5. Leipzig 3 4 7 0 78.0% 21.0%
6. Wolfsburg 3 4 7 0 57.0% 42.0%
7. FC Koln 3 5 5 1 50.0% 50.0%
8. B.Dortmund 3 9 2 0 57.0% 42.0%
9. Augsburg 3 5 6 0 35.0% 64.0%
10. Ein.Frankfurt 2 4 5 3 50.0% 50.0%
11. St. Pauli 2 9 3 0 50.0% 50.0%
12. Stuttgart 2 6 5 0 30.0% 69.0%
13. Freiburg 2 6 5 1 64.0% 35.0%
14. Wer.Bremen 2 5 6 0 53.0% 46.0%
15. Hoffenheim 1 6 7 0 50.0% 50.0%
16. Heidenheim 1 9 4 0 50.0% 50.0%
17. B.Leverkusen 0 9 4 1 64.0% 35.0%
18. Bayern Munich 0 4 9 1 35.0% 64.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 14 0 13 1
2. Stuttgart 10 3 11 2
3. Hoffenheim 10 4 13 1
4. Heidenheim 10 4 10 4
5. Union Berlin 9 5 10 4
6. Wolfsburg 9 5 13 1
7. Augsburg 9 5 10 4
8. Ein.Frankfurt 9 5 11 3
9. Freiburg 9 5 12 2
10. B.Leverkusen 9 5 12 2
11. M.gladbach 8 6 7 7
12. Hamburger 8 6 10 4
13. Leipzig 8 6 10 4
14. St. Pauli 8 6 12 2
15. Wer.Bremen 8 5 10 3
16. FC Koln 7 7 9 5
17. Mainz 6 8 11 3
18. B.Dortmund 5 9 12 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo