Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
0-1
Mainz18
M.gladbach10
0 : 02 3/4
-0.990.871.000.88
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Heidenheim16
Freiburg9
3/4 : 02 1/4
0.87-0.990.890.99
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
FC Koln8
St. Pauli17
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.920.96
Trực tiếp: TV360
FT
0-5
Stuttgart61
Bayern Munich1
1 : 03 3/4
0.890.990.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Augsburg13
B.Leverkusen4
1/4 : 02 3/4
0.980.900.960.92
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Wolfsburg14
Union Berlin12
0 : 1/22 1/2
0.980.900.950.93
Trực tiếp: TV360
FT
6-0
Leipzig2
Ein.Frankfurt7
0 : 3/43
0.950.930.900.98
Trực tiếp: TV360
HT
0-1
Hamburger15
Wer.Bremen11
0 : 1/42 3/4
-0.890.770.950.93
Trực tiếp: TV360
07/12
23h30
B.Dortmund3
Hoffenheim5
0 : 3/43 1/4
0.85-0.960.83-0.95
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 13 12 1 0 49 9 37
2. Leipzig 13 9 2 2 28 13 29
3. B.Dortmund 12 7 4 1 21 11 25
4. B.Leverkusen 13 7 2 4 28 19 23
5. Hoffenheim 12 7 2 3 25 17 23
6. Stuttgart 13 7 1 5 21 22 22
7. Ein.Frankfurt 13 6 3 4 28 29 21
8. FC Koln 13 4 4 5 22 21 16
9. Freiburg 13 4 4 5 20 22 16
10. M.gladbach 13 4 4 5 17 19 16
11. Wer.Bremen 12 4 4 4 16 21 16
12. Union Berlin 13 4 3 6 16 22 15
13. Augsburg 13 4 1 8 17 27 13
14. Wolfsburg 13 3 3 7 17 23 12
15. Hamburger 12 3 3 6 11 18 12
16. Heidenheim 13 3 2 8 12 28 11
17. St. Pauli 13 2 2 9 11 25 8
18. Mainz 13 1 3 9 11 24 6
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 13 9 0 4 69.2%
2. Bayern Munich 13 9 0 4 69.2%
3. Hoffenheim 12 8 1 3 66.7%
4. Hamburger 12 7 0 5 58.3%
5. B.Leverkusen 13 7 0 6 53.8%
6. FC Koln 13 7 0 6 53.8%
7. Wer.Bremen 12 6 1 5 50.0%
8. M.gladbach 13 6 2 5 46.2%
9. Ein.Frankfurt 13 6 1 6 46.2%
10. Augsburg 13 6 2 5 46.2%
11. B.Dortmund 12 5 2 5 41.7%
12. Heidenheim 13 5 1 7 38.5%
13. St. Pauli 13 5 0 8 38.5%
14. Union Berlin 13 5 1 7 38.5%
15. Stuttgart 13 5 2 6 38.5%
16. Wolfsburg 13 4 1 8 30.8%
17. Freiburg 13 4 3 6 30.8%
18. Mainz 13 2 1 10 15.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 5 3 4 1 61.0% 38.0%
2. Mainz 4 5 3 1 46.0% 53.0%
3. Hamburger 4 5 3 0 41.0% 58.0%
4. Union Berlin 4 4 4 1 53.0% 46.0%
5. Leipzig 3 4 6 0 76.0% 23.0%
6. Wolfsburg 3 4 6 0 53.0% 46.0%
7. FC Koln 3 4 5 1 46.0% 53.0%
8. B.Dortmund 3 7 2 0 50.0% 50.0%
9. St. Pauli 2 8 3 0 53.0% 46.0%
10. Stuttgart 2 6 5 0 30.0% 69.0%
11. Freiburg 2 5 5 1 61.0% 38.0%
12. Augsburg 2 5 6 0 38.0% 61.0%
13. Wer.Bremen 2 5 5 0 58.0% 41.0%
14. Hoffenheim 1 5 6 0 50.0% 50.0%
15. Ein.Frankfurt 1 4 5 3 53.0% 46.0%
16. Heidenheim 1 8 4 0 53.0% 46.0%
17. B.Leverkusen 0 8 4 1 61.0% 38.0%
18. Bayern Munich 0 4 8 1 30.0% 69.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 13 0 12 1
2. Stuttgart 10 3 11 2
3. Freiburg 9 4 11 2
4. Augsburg 9 4 10 3
5. Hoffenheim 9 3 11 1
6. Ein.Frankfurt 9 4 11 2
7. Heidenheim 9 4 9 4
8. B.Leverkusen 9 4 12 1
9. Union Berlin 8 5 10 3
10. Wolfsburg 8 5 12 1
11. M.gladbach 7 6 6 7
12. Leipzig 7 6 10 3
13. FC Koln 7 6 9 4
14. St. Pauli 7 6 11 2
15. Wer.Bremen 7 5 9 3
16. Hamburger 6 6 8 4
17. Mainz 5 8 10 3
18. B.Dortmund 5 7 10 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo