Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
6-0
Bayern Munich1
Leipzig18
0 : 24
0.970.920.970.92
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Heidenheim16
Wolfsburg4
0 : 02 3/4
-0.950.84-0.950.84
Trực tiếp: TV360
FT
4-1
Ein.Frankfurt2
Wer.Bremen17
0 : 13 1/4
0.940.95-0.970.86
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Union Berlin6
Stuttgart14
1/2 : 02 3/4
-0.950.840.83-0.94
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
B.Leverkusen13
Hoffenheim5
0 : 3/43
0.970.920.940.95
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Freiburg15
Augsburg3
0 : 1/22 1/2
-0.980.870.970.92
Trực tiếp: TV360
FT
3-3
St. Pauli8
B.Dortmund71 
1/2 : 02 3/4
-0.990.88-0.970.86
Trực tiếp: TV360
HT
0-0
Mainz12
FC Koln9
0 : 1/22 1/2
1.000.890.85-0.96
Trực tiếp: TV360
24/08
22h30
M.gladbach11
Hamburger10
0 : 1/23
0.86-0.970.910.97
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 1 1 0 0 6 0 3
2. Ein.Frankfurt 1 1 0 0 4 1 3
3. Augsburg 1 1 0 0 3 1 3
4. Wolfsburg 1 1 0 0 3 1 3
5. Hoffenheim 1 1 0 0 2 1 3
6. Union Berlin 1 1 0 0 2 1 3
7. B.Dortmund 1 0 1 0 3 3 1
8. St. Pauli 1 0 1 0 3 3 1
9. FC Koln 0 0 0 0 0 0 0
10. Hamburger 0 0 0 0 0 0 0
11. M.gladbach 0 0 0 0 0 0 0
12. Mainz 0 0 0 0 0 0 0
13. B.Leverkusen 1 0 0 1 1 2 0
14. Stuttgart 1 0 0 1 1 2 0
15. Freiburg 1 0 0 1 1 3 0
16. Heidenheim 1 0 0 1 1 3 0
17. Wer.Bremen 1 0 0 1 1 4 0
18. Leipzig 1 0 0 1 0 6 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Augsburg 1 1 0 0 100.0%
2. St. Pauli 1 1 0 0 100.0%
3. Wolfsburg 1 1 0 0 100.0%
4. Hoffenheim 1 1 0 0 100.0%
5. Bayern Munich 1 1 0 0 100.0%
6. Union Berlin 1 1 0 0 100.0%
7. Ein.Frankfurt 1 1 0 0 100.0%
8. Stuttgart 1 0 0 1 .0%
9. Freiburg 1 0 0 1 .0%
10. Heidenheim 1 0 0 1 .0%
11. B.Leverkusen 1 0 0 1 .0%
12. Leipzig 1 0 0 1 .0%
13. Wer.Bremen 1 0 0 1 .0%
14. B.Dortmund 1 0 0 1 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Augsburg 0 0 1 0 100.0% .0%
2. St. Pauli 0 0 1 0 100.0% .0%
3. Stuttgart 0 1 0 0 .0% 100.0%
4. Wolfsburg 0 0 1 0 100.0% .0%
5. Hoffenheim 0 1 0 0 .0% 100.0%
6. Freiburg 0 0 1 0 100.0% .0%
7. Heidenheim 0 0 1 0 100.0% .0%
8. B.Leverkusen 0 1 0 0 .0% 100.0%
9. Bayern Munich 0 0 1 0 100.0% .0%
10. Union Berlin 0 1 0 0 .0% 100.0%
11. Leipzig 0 0 1 0 100.0% .0%
12. Wer.Bremen 0 0 1 0 .0% 100.0%
13. Ein.Frankfurt 0 0 1 0 .0% 100.0%
14. B.Dortmund 0 0 1 0 100.0% .0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Augsburg 1 0 1 0
2. St. Pauli 1 0 1 0
3. Stuttgart 1 0 1 0
4. Wolfsburg 1 0 1 0
5. Hoffenheim 1 0 1 0
6. Freiburg 1 0 1 0
7. Heidenheim 1 0 1 0
8. B.Leverkusen 1 0 1 0
9. Bayern Munich 1 0 1 0
10. Union Berlin 1 0 1 0
11. Leipzig 1 0 1 0
12. Wer.Bremen 1 0 1 0
13. Ein.Frankfurt 1 0 1 0
14. B.Dortmund 1 0 1 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo