Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
2-1
Wer.Bremen7
Wolfsburg14
0 : 1/43
0.930.950.940.94
Trực tiếp: TV360
FT
3-1
Hoffenheim5
Leipzig2
0 : 03 1/4
-0.920.790.910.97
Trực tiếp: TV360
FT
2-2
Union Berlin10
Bayern Munich1
2 : 03 1/2
0.86-0.980.930.95
Trực tiếp: TV360
FT
6-0
B.Leverkusen4
Heidenheim18
0 : 1 1/43
0.86-0.980.86-0.98
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Hamburger13
B.Dortmund3
1/2 : 03
0.980.900.980.90
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
M.gladbach12
FC Koln9
0 : 1/23
-0.970.850.930.95
Trực tiếp: TV360
09/11
21h30
Freiburg11
St. Pauli16
0 : 1/22 1/2
0.82-0.94-0.930.80
Trực tiếp: TV360
09/11
23h30
Stuttgart6
Augsburg15
0 : 13
0.85-0.970.920.96
Trực tiếp: TV360
10/11
01h30
Ein.Frankfurt8
Mainz17
0 : 1/23
0.87-0.990.940.94
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 10 9 1 0 35 6 28
2. Leipzig 10 7 1 2 20 13 22
3. B.Dortmund 10 6 3 1 16 7 21
4. B.Leverkusen 10 6 2 2 24 14 20
5. Hoffenheim 10 6 1 3 21 16 19
6. Stuttgart 9 6 0 3 14 10 18
7. Wer.Bremen 10 4 3 3 15 18 15
8. Ein.Frankfurt 9 4 2 3 22 19 14
9. FC Koln 10 4 2 4 17 15 14
10. Union Berlin 10 3 3 4 13 17 12
11. Freiburg 9 2 4 3 11 13 10
12. M.gladbach 10 2 3 5 13 19 9
13. Hamburger 10 2 3 5 9 16 9
14. Wolfsburg 10 2 2 6 12 18 8
15. Augsburg 9 2 1 6 12 21 7
16. St. Pauli 9 2 1 6 8 18 7
17. Mainz 9 1 2 6 10 17 5
18. Heidenheim 10 1 2 7 8 23 5
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Hoffenheim 10 7 0 3 70.0%
2. Leipzig 10 7 0 3 70.0%
3. Bayern Munich 10 7 0 3 70.0%
4. Hamburger 10 6 0 4 60.0%
5. B.Leverkusen 10 6 0 4 60.0%
6. FC Koln 10 6 0 4 60.0%
7. Wer.Bremen 10 6 1 3 60.0%
8. Ein.Frankfurt 9 4 1 4 44.4%
9. Stuttgart 9 4 1 4 44.4%
10. Augsburg 9 4 1 4 44.4%
11. Union Berlin 10 4 1 5 40.0%
12. B.Dortmund 10 4 2 4 40.0%
13. St. Pauli 9 3 0 6 33.3%
14. M.gladbach 10 3 2 5 30.0%
15. Heidenheim 10 3 1 6 30.0%
16. Mainz 9 2 0 7 22.2%
17. Freiburg 9 2 3 4 22.2%
18. Wolfsburg 10 2 1 7 20.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 3 2 4 1 70.0% 30.0%
2. Hamburger 3 4 3 0 50.0% 50.0%
3. Wolfsburg 3 3 4 0 40.0% 60.0%
4. Union Berlin 3 3 3 1 60.0% 40.0%
5. FC Koln 3 2 5 0 40.0% 60.0%
6. B.Dortmund 3 6 1 0 50.0% 50.0%
7. Mainz 2 4 2 1 44.0% 55.0%
8. Leipzig 2 3 5 0 70.0% 30.0%
9. Stuttgart 2 5 2 0 33.0% 66.0%
10. Freiburg 2 3 4 0 77.0% 22.0%
11. Wer.Bremen 2 3 5 0 50.0% 50.0%
12. Hoffenheim 1 3 6 0 50.0% 50.0%
13. Heidenheim 1 5 4 0 70.0% 30.0%
14. St. Pauli 1 6 2 0 55.0% 44.0%
15. Augsburg 1 3 5 0 44.0% 55.0%
16. Ein.Frankfurt 0 3 4 2 55.0% 44.0%
17. B.Leverkusen 0 6 3 1 60.0% 40.0%
18. Bayern Munich 0 4 6 0 30.0% 70.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 10 0 9 1
2. Hoffenheim 8 2 9 1
3. Wer.Bremen 7 3 8 2
4. Augsburg 7 2 7 2
5. Ein.Frankfurt 7 2 9 0
6. B.Leverkusen 7 3 9 1
7. M.gladbach 6 4 5 5
8. Wolfsburg 6 4 10 0
9. Union Berlin 6 4 7 3
10. FC Koln 6 4 7 3
11. Leipzig 6 4 9 1
12. Stuttgart 6 3 7 2
13. Heidenheim 6 4 6 4
14. Hamburger 5 5 7 3
15. Freiburg 5 4 7 2
16. St. Pauli 5 4 8 1
17. Mainz 4 5 8 1
18. B.Dortmund 3 7 8 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo