LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Đức | |||||
23/08 01h30 | Bayern Munich1 Leipzig7 | ||||
23/08 20h30 | Ein.Frankfurt3 Wer.Bremen8 | ||||
23/08 20h30 | Mainz6 FC Koln | ||||
23/08 20h30 | Union Berlin13 Stuttgart9 | ||||
23/08 20h30 | St. Pauli14 B.Dortmund4 | ||||
x
| |||||
23/08 20h30 | B.Leverkusen2 Hoffenheim15 | ||||
23/08 20h30 | Freiburg5 Augsburg12 | ||||
23/08 20h30 | Heidenheim16 Wolfsburg11 | ||||
23/08 20h30 | M.gladbach10 Hamburger | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 82 |
2. | B.Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 69 |
3. | Ein.Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 60 |
4. | B.Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 57 |
5. | Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | 55 |
6. | Mainz | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 52 |
7. | Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 51 |
8. | Wer.Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | 51 |
9. | Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 50 |
10. | M.gladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | 45 |
11. | Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 43 |
12. | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | 43 |
13. | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | 40 |
14. | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | 32 |
15. | Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | 32 |
16. | Heidenheim | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | 29 |
17. | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | 25 |
18. | Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | 25 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
XH | ĐỘI BÓNG | TR | TK | HK | BK | % |
TR: Số trận TK: Số trận thắng theo châu Á HK: Số trận hòa theo châu Á BK: Số trận thua theo châu Á %: Phần trăm thắng theo châu Á
XH | ĐỘI BÓNG | 0-1 | 2-3 | 4-6 | >=7 | %Chẵn | %Lẻ |
0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ
XH | ĐỘI BÓNG | Tài 2.5 FT | Xỉu 2.5 FT | Tài 0.5 HT | Xỉu 0.5 HT |
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1