Lịch thi đấu VĐQG Đức - Lịch giải Bundesliga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

FT
3-1
Union Berlin9
M.gladbach18
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.940.82
Trực tiếp: TV360
FT
0-3
Wolfsburg15
Stuttgart3
1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.910.98
FT
2-1
Leipzig2
Hamburger11
0 : 1 1/43 1/2
0.970.910.930.95
FT
2-2
Heidenheim17
Wer.Bremen12
0 : 02 3/4
1.000.880.84-0.95
FT
3-4
Mainz16
B.Leverkusen5
0 : 02 3/4
0.81-0.930.83-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
FC Koln6
Augsburg13
0 : 1/23
-0.970.850.920.97
FT
2-1
Bayern Munich1
B.Dortmund4
0 : 1 1/23 1/2
0.930.950.85-0.97
Trực tiếp: TV360
FT
2-2
Freiburg10
Ein.Frankfurt7
0 : 02 3/4
0.81-0.930.84-0.96
FT
0-3
St. Pauli14
Hoffenheim8
0 : 02 1/2
1.000.880.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 7 7 0 0 27 4 21
2. Leipzig 7 5 1 1 10 9 16
3. Stuttgart 7 5 0 2 11 6 15
4. B.Dortmund 7 4 2 1 13 6 14
5. B.Leverkusen 7 4 2 1 16 11 14
6. FC Koln 7 3 2 2 12 10 11
7. Ein.Frankfurt 7 3 1 3 19 18 10
8. Hoffenheim 7 3 1 3 12 12 10
9. Union Berlin 7 3 1 3 11 14 10
10. Freiburg 7 2 3 2 11 11 9
11. Hamburger 7 2 2 3 7 10 8
12. Wer.Bremen 7 2 2 3 11 16 8
13. Augsburg 7 2 1 4 12 14 7
14. St. Pauli 7 2 1 4 8 12 7
15. Wolfsburg 7 1 2 4 8 13 5
16. Mainz 7 1 1 5 8 14 4
17. Heidenheim 7 1 1 5 6 13 4
18. M.gladbach 7 0 3 4 6 15 3
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 7 5 0 2 71.4%
2. Hamburger 7 5 0 2 71.4%
3. Bayern Munich 7 5 0 2 71.4%
4. Hoffenheim 7 4 0 3 57.1%
5. B.Leverkusen 7 4 0 3 57.1%
6. FC Koln 7 4 0 3 57.1%
7. B.Dortmund 7 4 1 2 57.1%
8. Augsburg 7 4 0 3 57.1%
9. Ein.Frankfurt 7 3 1 3 42.9%
10. St. Pauli 7 3 0 4 42.9%
11. Union Berlin 7 3 0 4 42.9%
12. Stuttgart 7 3 1 3 42.9%
13. Wer.Bremen 7 3 1 3 42.9%
14. Mainz 7 2 0 5 28.6%
15. Heidenheim 7 2 1 4 28.6%
16. Freiburg 7 2 2 3 28.6%
17. M.gladbach 7 1 2 4 14.3%
18. Wolfsburg 7 1 1 5 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 3 1 2 1 71.0% 28.0%
2. Mainz 2 2 2 1 42.0% 57.0%
3. Leipzig 2 3 2 0 57.0% 42.0%
4. Hamburger 2 3 2 0 57.0% 42.0%
5. Wolfsburg 2 2 3 0 57.0% 42.0%
6. Stuttgart 2 4 1 0 28.0% 71.0%
7. FC Koln 2 2 3 0 42.0% 57.0%
8. Hoffenheim 1 3 3 0 42.0% 57.0%
9. Heidenheim 1 4 2 0 57.0% 42.0%
10. St. Pauli 1 5 1 0 42.0% 57.0%
11. Union Berlin 1 3 2 1 57.0% 42.0%
12. Freiburg 1 2 4 0 71.0% 28.0%
13. B.Dortmund 1 5 1 0 57.0% 42.0%
14. Wer.Bremen 1 1 5 0 57.0% 42.0%
15. Ein.Frankfurt 0 1 4 2 42.0% 57.0%
16. B.Leverkusen 0 4 2 1 57.0% 42.0%
17. Bayern Munich 0 2 5 0 28.0% 71.0%
18. Augsburg 0 3 4 0 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Ein.Frankfurt 7 0 7 0
2. Bayern Munich 7 0 7 0
3. Wer.Bremen 6 1 6 1
4. Augsburg 6 1 5 2
5. Hoffenheim 5 2 6 1
6. Union Berlin 5 2 6 1
7. Freiburg 5 2 6 1
8. B.Leverkusen 5 2 6 1
9. Hamburger 4 3 5 2
10. Wolfsburg 4 3 7 0
11. Stuttgart 4 3 5 2
12. FC Koln 4 3 5 2
13. Heidenheim 4 3 3 4
14. St. Pauli 4 3 6 1
15. M.gladbach 3 4 3 4
16. Mainz 3 4 6 1
17. Leipzig 3 4 6 1
18. B.Dortmund 3 4 7 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo