Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-5
Nice9
Marseille2
1/2 : 02 3/4
0.881.000.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Lens31
Strasbourg51 
0 : 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-1
Stade Rennais6
Monaco8
0 : 03
0.79-0.920.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
PSG1
Le Havre13
0 : 1 3/43
0.85-0.970.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Auxerre18
Lyon7
1/2 : 02 1/2
0.890.99-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Toulouse10
Angers11
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.930.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
Nantes15
Lorient16
1/4 : 02 1/2
0.83-0.95-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-2
Stade Brestois14
Metz17
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-2
Lille4
Paris FC12
0 : 3/42 3/4
0.881.000.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 13 9 3 1 27 11 30
2. Marseille 13 9 1 3 33 12 28
3. Lens 13 9 1 3 22 11 28
4. Lille 13 7 2 4 27 17 23
5. Strasbourg 13 7 1 5 24 17 22
6. Stade Rennais 13 5 6 2 23 18 21
7. Lyon 13 6 3 4 18 15 21
8. Monaco 13 6 2 5 25 25 20
9. Nice 13 5 2 6 18 23 17
10. Toulouse 13 4 4 5 18 17 16
11. Angers 13 4 4 5 11 15 16
12. Paris FC 13 4 2 7 20 25 14
13. Le Havre 13 3 5 5 13 20 14
14. Stade Brestois 13 3 4 6 17 23 13
15. Nantes 13 2 5 6 12 19 11
16. Lorient 13 2 5 6 15 27 11
17. Metz 13 3 2 8 14 30 11
18. Auxerre 13 2 2 9 7 19 8
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 13 11 0 2 84.6%
2. Strasbourg 13 9 0 4 69.2%
3. Lens 13 9 1 3 69.2%
4. Marseille 13 9 0 4 69.2%
5. Nantes 13 8 1 4 61.5%
6. Lille 12 7 0 5 58.3%
7. Stade Rennais 13 6 1 6 46.2%
8. Nice 13 6 1 6 46.2%
9. Paris FC 12 5 1 6 41.7%
10. Le Havre 13 5 2 6 38.5%
11. Lorient 13 5 1 7 38.5%
12. Lyon 13 5 2 6 38.5%
13. PSG 13 5 1 7 38.5%
14. Auxerre 13 4 1 8 30.8%
15. Toulouse 13 4 0 9 30.8%
16. Stade Brestois 13 4 1 8 30.8%
17. Metz 13 3 1 9 23.1%
18. Monaco 13 3 2 8 23.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 6 5 2 0 38.0% 61.0%
2. Lyon 6 3 4 0 30.0% 69.0%
3. Le Havre 5 4 3 1 53.0% 46.0%
4. Angers 5 6 2 0 53.0% 46.0%
5. Toulouse 5 4 3 1 46.0% 53.0%
6. Nantes 5 5 2 1 53.0% 46.0%
7. Strasbourg 4 4 5 0 15.0% 84.0%
8. Marseille 4 4 3 2 23.0% 76.0%
9. PSG 4 6 2 1 38.0% 61.0%
10. Stade Rennais 3 2 8 0 61.0% 38.0%
11. Lille 3 6 1 2 41.0% 58.0%
12. Nice 3 4 6 0 46.0% 53.0%
13. Paris FC 3 5 3 1 25.0% 75.0%
14. Monaco 3 2 6 2 30.0% 69.0%
15. Lens 3 8 2 0 30.0% 69.0%
16. Stade Brestois 3 5 5 0 53.0% 46.0%
17. Metz 2 6 3 2 38.0% 61.0%
18. Lorient 1 7 4 1 76.0% 23.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 9 4 9 4
2. Stade Rennais 9 4 9 4
3. Monaco 9 4 10 3
4. Strasbourg 8 5 7 6
5. Nice 8 5 10 3
6. Lens 8 5 10 3
7. Stade Brestois 8 5 9 4
8. Metz 8 5 8 5
9. Lyon 7 6 9 4
10. Paris FC 7 5 10 2
11. Le Havre 6 7 8 5
12. Toulouse 6 7 8 5
13. Lorient 6 7 10 3
14. Auxerre 5 8 8 5
15. PSG 5 8 8 5
16. Lille 5 7 8 4
17. Nantes 4 9 8 5
18. Angers 2 11 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo