Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Stade Brestois101
Monaco7
1/2 : 03
0.86-0.980.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Lille4
Marseille3
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Nantes17
Lens1
3/4 : 02 3/4
0.980.90-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Toulouse9
Strasbourg8
0 : 02 1/4
0.84-0.960.80-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
5-0
PSG2
Stade Rennais61 
0 : 1 3/43 1/2
0.960.920.84-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Nice121
Angers11
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Le Havre15
Paris FC142 
0 : 02 1/4
-0.930.810.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-1
Auxerre16
Metz18
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
Lorient13
Lyon51 
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lens 15 11 1 3 26 13 34
2. PSG 15 10 3 2 32 12 33
3. Marseille 15 9 2 4 35 15 29
4. Lille 15 9 2 4 29 17 29
5. Lyon 15 7 3 5 21 16 24
6. Stade Rennais 15 6 6 3 24 23 24
7. Monaco 15 7 2 6 26 26 23
8. Strasbourg 15 7 1 7 25 20 22
9. Toulouse 15 5 5 5 21 19 20
10. Stade Brestois 15 5 4 6 20 24 19
11. Angers 15 5 4 6 13 17 19
12. Nice 15 5 2 8 19 27 17
13. Lorient 15 4 5 6 19 28 17
14. Paris FC 15 4 4 7 21 26 16
15. Le Havre 15 3 6 6 13 21 15
16. Auxerre 15 3 3 9 11 21 12
17. Nantes 15 2 5 8 13 24 11
18. Metz 15 3 2 10 15 34 11
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 14 11 0 3 78.6%
2. Lens 15 11 1 3 73.3%
3. Lille 15 10 0 5 66.7%
4. Strasbourg 15 9 0 6 60.0%
5. Marseille 15 9 0 6 60.0%
6. Nantes 15 8 1 6 53.3%
7. Stade Rennais 15 7 1 7 46.7%
8. Lorient 14 6 1 7 42.9%
9. Nice 14 6 1 7 42.9%
10. Lyon 14 6 2 6 42.9%
11. Toulouse 15 6 0 9 40.0%
12. Stade Brestois 15 6 1 8 40.0%
13. PSG 15 6 1 8 40.0%
14. Auxerre 14 5 1 8 35.7%
15. Le Havre 14 5 2 7 35.7%
16. Paris FC 14 5 1 8 35.7%
17. Monaco 15 4 2 9 26.7%
18. Metz 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 6 6 2 0 42.0% 57.0%
2. Le Havre 6 4 3 1 50.0% 50.0%
3. Toulouse 6 4 4 1 46.0% 53.0%
4. Lyon 6 4 4 0 28.0% 71.0%
5. Lille 5 6 2 2 40.0% 60.0%
6. Angers 5 7 2 0 50.0% 50.0%
7. Nantes 5 7 2 1 46.0% 53.0%
8. Strasbourg 5 5 5 0 13.0% 86.0%
9. Monaco 5 2 6 2 26.0% 73.0%
10. Marseille 5 4 4 2 26.0% 73.0%
11. PSG 5 6 3 1 33.0% 66.0%
12. Stade Rennais 4 2 9 0 53.0% 46.0%
13. Stade Brestois 4 6 5 0 46.0% 53.0%
14. Metz 3 6 3 2 35.0% 64.0%
15. Nice 3 4 7 0 50.0% 50.0%
16. Paris FC 3 6 4 1 35.0% 64.0%
17. Lens 3 10 2 0 26.0% 73.0%
18. Lorient 1 7 5 1 78.0% 21.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 10 5 11 4
2. Stade Rennais 10 5 11 4
3. Lens 10 5 12 3
4. Strasbourg 9 6 9 6
5. Monaco 9 6 11 4
6. Stade Brestois 9 6 11 4
7. Nice 9 5 11 3
8. Lyon 8 6 9 5
9. Metz 8 6 9 5
10. Paris FC 8 6 12 2
11. Toulouse 7 8 10 5
12. Lorient 7 7 11 3
13. Le Havre 6 8 8 6
14. Lille 6 9 10 5
15. Nantes 6 9 9 6
16. PSG 6 9 9 6
17. Auxerre 5 9 9 5
18. Angers 3 11 10 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo