Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
4-0
Marseille7
Lorient161 
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.860.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Nice9
Nantes14
0 : 12 3/4
0.940.950.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Auxerre151
Monaco3
1 : 03 1/4
0.960.930.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
Lille2
Toulouse101 
0 : 1/22 1/2
0.910.980.980.90
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
PSG1
Lens8
0 : 1 1/23 1/2
0.940.95-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Metz18
Angers12
0 : 1/42 1/4
0.960.930.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-2
Stade Brestois17
Paris FC111 
0 : 02 3/4
-0.980.87-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
Strasbourg51
Le Havre13
0 : 1/22 1/2
0.84-0.950.900.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
Stade Rennais6
Lyon41 
0 : 02 1/2
0.83-0.940.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 4 4 0 0 10 3 12
2. Lille 4 3 1 0 13 5 10
3. Monaco 4 3 0 1 8 5 9
4. Lyon 4 3 0 1 6 3 9
5. Strasbourg 4 3 0 1 5 3 9
6. Stade Rennais 4 2 1 1 5 6 7
7. Marseille 4 2 0 2 9 4 6
8. Lens 4 2 0 2 5 5 6
9. Nice 4 2 0 2 5 5 6
10. Toulouse 4 2 0 2 7 8 6
11. Paris FC 4 2 0 2 7 9 6
12. Angers 4 1 2 1 3 3 5
13. Le Havre 4 1 0 3 5 7 3
14. Nantes 4 1 0 3 1 3 3
15. Auxerre 4 1 0 3 3 6 3
16. Lorient 4 1 0 3 5 12 3
17. Stade Brestois 4 0 1 3 5 10 1
18. Metz 4 0 1 3 3 8 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 4 4 0 0 100.0%
2. Angers 4 4 0 0 100.0%
3. Strasbourg 4 4 0 0 100.0%
4. Lyon 4 3 0 1 75.0%
5. Stade Rennais 4 2 0 2 50.0%
6. Toulouse 4 2 0 2 50.0%
7. Nantes 4 2 1 1 50.0%
8. Paris FC 4 2 0 2 50.0%
9. Lens 4 2 0 2 50.0%
10. Marseille 4 2 0 2 50.0%
11. PSG 4 2 0 2 50.0%
12. Auxerre 4 1 1 2 25.0%
13. Le Havre 4 1 1 2 25.0%
14. Lorient 4 1 0 3 25.0%
15. Nice 4 1 1 2 25.0%
16. Metz 4 0 0 4 .0%
17. Monaco 4 0 2 2 .0%
18. Stade Brestois 4 0 0 4 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nantes 4 0 0 0 .0% 100.0%
2. Strasbourg 3 0 1 0 .0% 100.0%
3. Auxerre 2 1 1 0 25.0% 75.0%
4. Angers 2 2 0 0 50.0% 50.0%
5. Nice 2 0 2 0 50.0% 50.0%
6. Lyon 2 1 1 0 25.0% 75.0%
7. Marseille 2 0 1 1 25.0% 75.0%
8. PSG 2 1 0 1 25.0% 75.0%
9. Le Havre 1 1 2 0 50.0% 50.0%
10. Stade Rennais 1 1 2 0 75.0% 25.0%
11. Lorient 1 0 2 1 50.0% 50.0%
12. Lille 1 1 1 1 25.0% 75.0%
13. Metz 1 2 1 0 25.0% 75.0%
14. Toulouse 1 2 0 1 25.0% 75.0%
15. Paris FC 1 1 1 1 .0% 100.0%
16. Monaco 1 1 2 0 25.0% 75.0%
17. Lens 1 2 1 0 50.0% 50.0%
18. Stade Brestois 0 2 2 0 75.0% 25.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Le Havre 3 1 3 1
2. Lorient 3 1 2 2
3. Lille 3 1 1 3
4. Paris FC 3 1 4 0
5. Monaco 3 1 3 1
6. Stade Brestois 3 1 3 1
7. Auxerre 2 2 3 1
8. Nice 2 2 2 2
9. Lyon 2 2 3 1
10. Marseille 2 2 2 2
11. Stade Rennais 2 2 3 1
12. Metz 2 2 3 1
13. Toulouse 2 2 1 3
14. Lens 2 2 4 0
15. Strasbourg 1 3 1 3
16. PSG 1 3 2 2
17. Nantes 0 4 1 3
18. Angers 0 4 3 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo