Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-1
Paris FC11
Stade Rennais8
0 : 1/42 3/4
0.960.920.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
Marseille2
Stade Brestois15
0 : 1 1/43
-0.900.781.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Le Havre12
Nantes16
0 : 1/22 1/4
0.900.980.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-4
Monaco61
Lens3
0 : 1/23 1/4
-0.980.86-0.940.82
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Lorient17
Toulouse10
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Strasbourg4
Lille5
0 : 02 3/4
-0.970.850.79-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Angers13
Auxerre18
0 : 02
0.80-0.930.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-1
Metz14
Nice9
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS+
FT
2-3
Lyon71
PSG1
1 : 02 3/4
0.900.98-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 12 8 3 1 24 11 27
2. Marseille 12 8 1 3 28 11 25
3. Lens 12 8 1 3 21 11 25
4. Strasbourg 12 7 1 4 24 16 22
5. Lille 12 6 2 4 23 15 20
6. Monaco 12 6 2 4 24 21 20
7. Lyon 12 6 2 4 18 15 20
8. Stade Rennais 12 4 6 2 19 17 18
9. Nice 12 5 2 5 17 18 17
10. Toulouse 12 4 4 4 18 16 16
11. Paris FC 12 4 2 6 18 21 14
12. Le Havre 12 3 5 4 13 17 14
13. Angers 12 3 4 5 10 15 13
14. Metz 12 3 2 7 12 27 11
15. Stade Brestois 12 2 4 6 14 21 10
16. Nantes 12 2 4 6 11 18 10
17. Lorient 12 2 4 6 14 26 10
18. Auxerre 12 2 1 9 7 19 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 12 10 0 2 83.3%
2. Strasbourg 12 9 0 3 75.0%
3. Lens 12 8 1 3 66.7%
4. Marseille 12 8 0 4 66.7%
5. Lille 12 7 0 5 58.3%
6. Nantes 12 7 1 4 58.3%
7. Nice 12 6 1 5 50.0%
8. Le Havre 12 5 2 5 41.7%
9. Stade Rennais 12 5 1 6 41.7%
10. Lorient 12 5 1 6 41.7%
11. Lyon 12 5 2 5 41.7%
12. Paris FC 12 5 1 6 41.7%
13. Toulouse 12 4 0 8 33.3%
14. PSG 12 4 1 7 33.3%
15. Auxerre 12 3 1 8 25.0%
16. Metz 12 3 1 8 25.0%
17. Monaco 12 3 2 7 25.0%
18. Stade Brestois 12 3 1 8 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 5 5 2 0 33.0% 66.0%
2. Le Havre 5 3 3 1 58.0% 41.0%
3. Nantes 5 4 2 1 50.0% 50.0%
4. Lyon 5 3 4 0 25.0% 75.0%
5. Angers 4 6 2 0 58.0% 41.0%
6. Toulouse 4 4 3 1 50.0% 50.0%
7. Marseille 4 4 2 2 16.0% 83.0%
8. PSG 4 5 2 1 41.0% 58.0%
9. Stade Rennais 3 2 7 0 66.0% 33.0%
10. Lille 3 6 1 2 41.0% 58.0%
11. Nice 3 4 5 0 41.0% 58.0%
12. Paris FC 3 5 3 1 25.0% 75.0%
13. Strasbourg 3 4 5 0 16.0% 83.0%
14. Monaco 3 2 5 2 33.0% 66.0%
15. Stade Brestois 3 5 4 0 58.0% 41.0%
16. Metz 2 6 2 2 41.0% 58.0%
17. Lens 2 8 2 0 33.0% 66.0%
18. Lorient 1 6 4 1 75.0% 25.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 8 4 8 4
2. Stade Rennais 8 4 8 4
3. Strasbourg 8 4 7 5
4. Monaco 8 4 9 3
5. Lens 8 4 10 2
6. Lyon 7 5 9 3
7. Nice 7 5 9 3
8. Paris FC 7 5 10 2
9. Stade Brestois 7 5 8 4
10. Metz 7 5 7 5
11. Toulouse 6 6 7 5
12. Lorient 6 6 9 3
13. Auxerre 5 7 8 4
14. Le Havre 5 7 7 5
15. Lille 5 7 8 4
16. Nantes 4 8 7 5
17. PSG 4 8 7 5
18. Angers 2 10 8 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo