Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Le Havre11
Stade Brestois14
0 : 02 1/4
-0.960.84-0.980.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
Nice8
Lille7
1/2 : 03
1.000.880.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
Lorient16
PSG1
1 3/4 : 03 1/4
0.83-0.950.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Metz181
Lens6
1 1/4 : 03
0.81-0.930.910.97
Trực tiếp: ON GOLF
FT
3-5
Nantes15
Monaco2
3/4 : 02 3/4
0.990.890.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Marseille3
Angers13
0 : 1 3/43
0.950.930.990.89
Trực tiếp: ON GOLF
FT
3-0
Strasbourg4
Auxerre17
0 : 3/42 3/4
0.881.00-0.950.83
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-3
Paris FC121
Lyon51 
0 : 02 3/4
-0.970.851.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Toulouse9
Stade Rennais10
0 : 1/22 1/2
0.980.900.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 10 6 3 1 20 9 21
2. Monaco 10 6 2 2 23 16 20
3. Marseille 10 6 1 3 24 11 19
4. Strasbourg 10 6 1 3 21 12 19
5. Lyon 10 6 1 3 16 12 19
6. Lens 10 6 1 3 14 10 19
7. Lille 10 5 2 3 22 13 17
8. Nice 10 5 2 3 16 15 17
9. Toulouse 10 4 2 4 17 15 14
10. Stade Rennais 10 2 6 2 14 16 12
11. Le Havre 10 3 3 4 12 16 12
12. Paris FC 10 3 2 5 17 20 11
13. Angers 10 2 4 4 8 14 10
14. Stade Brestois 10 2 3 5 14 18 9
15. Nantes 10 2 3 5 10 15 9
16. Lorient 10 2 3 5 13 22 9
17. Auxerre 10 2 1 7 7 16 7
18. Metz 10 1 2 7 8 26 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 10 8 0 2 80.0%
2. Strasbourg 10 8 0 2 80.0%
3. Lille 10 7 0 3 70.0%
4. Nantes 10 6 1 3 60.0%
5. Lens 10 6 1 3 60.0%
6. Marseille 10 6 0 4 60.0%
7. Nice 10 5 1 4 50.0%
8. Lyon 10 5 1 4 50.0%
9. Le Havre 10 4 2 4 40.0%
10. Lorient 10 4 1 5 40.0%
11. Toulouse 10 4 0 6 40.0%
12. Paris FC 10 4 1 5 40.0%
13. PSG 10 4 0 6 40.0%
14. Auxerre 10 3 1 6 30.0%
15. Stade Rennais 10 3 1 6 30.0%
16. Monaco 10 3 2 5 30.0%
17. Stade Brestois 10 2 1 7 20.0%
18. Metz 10 1 1 8 10.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nantes 5 2 2 1 40.0% 60.0%
2. Auxerre 4 4 2 0 30.0% 70.0%
3. Le Havre 4 2 3 1 50.0% 50.0%
4. Lyon 4 3 3 0 20.0% 80.0%
5. Angers 3 5 2 0 60.0% 40.0%
6. Toulouse 3 3 3 1 40.0% 60.0%
7. Strasbourg 3 3 4 0 10.0% 90.0%
8. Marseille 3 3 2 2 20.0% 80.0%
9. PSG 3 5 1 1 50.0% 50.0%
10. Stade Rennais 2 2 6 0 80.0% 20.0%
11. Lille 2 5 1 2 40.0% 60.0%
12. Metz 2 4 2 2 40.0% 60.0%
13. Nice 2 3 5 0 50.0% 50.0%
14. Monaco 2 2 4 2 40.0% 60.0%
15. Lens 2 7 1 0 40.0% 60.0%
16. Stade Brestois 2 4 4 0 60.0% 40.0%
17. Lorient 1 4 4 1 80.0% 20.0%
18. Paris FC 1 5 3 1 30.0% 70.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Strasbourg 7 3 5 5
2. Marseille 7 3 6 4
3. Stade Rennais 7 3 7 3
4. Monaco 7 3 8 2
5. Paris FC 7 3 10 0
6. Lyon 6 4 8 2
7. Toulouse 6 4 6 4
8. Metz 6 4 6 4
9. Nice 6 4 8 2
10. Lens 6 4 8 2
11. Stade Brestois 6 4 7 3
12. Auxerre 5 5 7 3
13. Le Havre 5 5 6 4
14. Lille 5 5 6 4
15. Lorient 5 5 7 3
16. Nantes 4 6 6 4
17. PSG 3 7 6 4
18. Angers 2 8 7 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo