Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
4-1
Angers10
Nantes17
0 : 1/42
0.87-0.990.80-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Stade Rennais6
Stade Brestois11
0 : 1/22 3/4
0.83-0.95-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
Metz18
PSG2
1 3/4 : 03 1/2
0.970.911.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
Paris FC14
Toulouse8
0 : 02 1/4
0.980.900.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Lyon5
Le Havre15
0 : 12 1/2
-0.970.850.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Lens1
Nice13
0 : 13 1/4
0.940.94-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Strasbourg7
Lorient12
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-4
Auxerre162
Lille42 
1/2 : 02 1/4
0.920.960.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-0
Marseille3
Monaco9
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lens 16 12 1 3 28 13 37
2. PSG 16 11 3 2 35 14 36
3. Marseille 16 10 2 4 36 15 32
4. Lille 16 10 2 4 33 20 32
5. Lyon 16 8 3 5 22 16 27
6. Stade Rennais 16 7 6 3 27 24 27
7. Strasbourg 16 7 2 7 25 20 23
8. Toulouse 16 6 5 5 24 19 23
9. Monaco 16 7 2 7 26 27 23
10. Angers 16 6 4 6 17 18 22
11. Stade Brestois 16 5 4 7 21 27 19
12. Lorient 16 4 6 6 19 28 18
13. Nice 16 5 2 9 19 29 17
14. Paris FC 16 4 4 8 21 29 16
15. Le Havre 16 3 6 7 13 22 15
16. Auxerre 16 3 3 10 14 25 12
17. Nantes 16 2 5 9 14 28 11
18. Metz 16 3 2 11 17 37 11
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 16 13 0 3 81.2%
2. Lens 16 12 1 3 75.0%
3. Lille 16 11 0 5 68.8%
4. Marseille 16 10 0 6 62.5%
5. Strasbourg 16 9 0 7 56.2%
6. Stade Rennais 16 8 1 7 50.0%
7. Lorient 16 8 1 7 50.0%
8. Nantes 16 8 1 7 50.0%
9. Toulouse 16 7 0 9 43.8%
10. Auxerre 16 6 1 9 37.5%
11. Nice 16 6 1 9 37.5%
12. Lyon 16 6 3 7 37.5%
13. Stade Brestois 16 6 1 9 37.5%
14. PSG 16 6 1 9 37.5%
15. Le Havre 16 5 4 7 31.2%
16. Paris FC 16 5 2 9 31.2%
17. Metz 16 4 1 11 25.0%
18. Monaco 16 4 2 10 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Le Havre 8 4 3 1 50.0% 50.0%
2. Lyon 8 4 4 0 25.0% 75.0%
3. Auxerre 6 6 3 1 43.0% 56.0%
4. Angers 6 7 3 0 43.0% 56.0%
5. Toulouse 6 5 4 1 43.0% 56.0%
6. Strasbourg 6 5 5 0 18.0% 81.0%
7. Monaco 6 2 6 2 25.0% 75.0%
8. Marseille 6 4 4 2 25.0% 75.0%
9. Lille 5 6 2 3 37.0% 62.0%
10. Nantes 5 7 3 1 43.0% 56.0%
11. PSG 5 6 4 1 31.0% 68.0%
12. Stade Rennais 4 2 10 0 56.0% 43.0%
13. Nice 4 5 7 0 50.0% 50.0%
14. Paris FC 4 7 4 1 37.0% 62.0%
15. Stade Brestois 4 6 6 0 50.0% 50.0%
16. Lorient 3 7 5 1 75.0% 25.0%
17. Metz 3 6 5 2 37.0% 62.0%
18. Lens 3 11 2 0 31.0% 68.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Stade Rennais 11 5 12 4
2. Marseille 10 6 11 5
3. Stade Brestois 10 6 12 4
4. Metz 10 6 11 5
5. Lens 10 6 13 3
6. Strasbourg 9 7 9 7
7. Monaco 9 7 11 5
8. Nice 9 7 13 3
9. Paris FC 9 7 13 3
10. Lyon 8 8 10 6
11. Toulouse 8 8 11 5
12. Auxerre 7 9 11 5
13. Lille 7 9 11 5
14. Nantes 7 9 10 6
15. PSG 7 9 10 6
16. Lorient 7 9 12 4
17. Le Havre 6 10 8 8
18. Angers 4 12 12 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo