Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu - Lịch giải Europa League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu

FT
1-2
Hamrun Spartans 
Maccabi TA 
1 1/2 : 02 3/4
0.950.870.850.95
FT
1-2
Rigas Futbola Skola 
KuPS 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.74-0.94
FT
1-2
HNK Rijeka 
Shelbourne 
0 : 1 1/22 1/4
-0.890.710.970.83
FT
1-1
Lincoln Red Imps 
FC Noah 
3/4 : 02 1/2
0.830.990.950.85
FT
1-3
Fredrikstad 
Midtjylland 
3/4 : 02 3/4
0.900.920.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
CFR Cluj 
Braga 
3/4 : 02
0.940.880.860.94
FT
4-1
AEK Larnaca 
Legia Wars. 1 
0 : 02 1/2
0.980.84-0.990.79
FT
0-2
Hacken 
Brann 
0 : 02 3/4
0.970.850.801.00
FT
0-0
PAOK 
Wolfsberger AC 
0 : 1 1/42 1/2
0.821.000.78-0.98
FT
0-0
Panathinaikos 
Shakhtar Donetsk 
0 : 02 1/2
0.980.840.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Zrinjski 
Breidablik 
0 : 3/42 1/2
0.870.95-0.980.78
FT
1-3
Servette 
Utrecht 
3/4 : 02 3/4
0.920.900.801.00
FT
3-2
Steaua Bucuresti 
Drita FC 
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.840.96
FT
1-3
Shelbourne 
HNK Rijeka 
3/4 : 02
0.990.830.810.99
FT
1-0
KuPS 
Rigas Futbola Skola 
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Midtjylland 
Fredrikstad 
0 : 1 1/43 1/4
1.000.820.820.98
FT
0-0
Wolfsberger AC 
PAOK 
0 : 02 1/4
0.940.880.920.88
FT
0-0
FC Noah 
Lincoln Red Imps 
0 : 1 3/43
-0.980.800.830.97
FT
0-1
Brann 
Hacken 
0 : 3/43
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
Breidablik 1
Zrinjski 
0 : 1/22 1/4
0.920.900.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Shakhtar Donetsk 1
Panathinaikos 
0 : 3/42 1/2
0.950.870.950.85
FT
2-1
Utrecht 
Servette 
0 : 13 1/4
0.821.000.900.90
FT
1-3
Drita FC 1
Steaua Bucuresti 
1/2 : 02 1/2
0.850.970.79-0.99
FT
3-1
Maccabi TA 
Hamrun Spartans 
0 : 23 1/4
0.920.90-0.960.76
FT
2-0
Braga 
CFR Cluj 
0 : 1 1/22 3/4
0.890.930.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Legia Wars. 
AEK Larnaca 
0 : 12 3/4
0.910.910.830.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo