Lịch thi đấu VĐQG Pháp - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-1
Metz17
Stade Rennais5
1/2 : 03
0.980.900.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Monaco71
PSG2
1 : 03 1/2
0.900.990.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Paris FC13
Auxerre18
0 : 1/22 1/2
0.910.970.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Marseille3
Toulouse9
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Strasbourg8
Stade Brestois11
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Lorient15
Nice10
0 : 1/42 3/4
-0.940.82-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-1
Le Havre14
Lille41 
3/4 : 02 1/2
0.881.000.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Angers12
Lens1
3/4 : 02 3/4
0.940.940.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-0
Lyon6
Nantes161 
0 : 1 1/42 3/4
0.890.990.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lens 14 10 1 3 24 12 31
2. PSG 14 9 3 2 27 12 30
3. Marseille 14 9 2 3 35 14 29
4. Lille 14 8 2 4 28 17 26
5. Stade Rennais 14 6 6 2 24 18 24
6. Lyon 14 7 3 4 21 15 24
7. Monaco 14 7 2 5 26 25 23
8. Strasbourg 14 7 1 6 25 19 22
9. Toulouse 14 4 5 5 20 19 17
10. Nice 14 5 2 7 19 26 17
11. Stade Brestois 14 4 4 6 19 24 16
12. Angers 14 4 4 6 12 17 16
13. Paris FC 14 4 3 7 21 26 15
14. Le Havre 14 3 5 6 13 21 14
15. Lorient 14 3 5 6 18 28 14
16. Nantes 14 2 5 7 12 22 11
17. Metz 14 3 2 9 14 31 11
18. Auxerre 14 2 3 9 8 20 9
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 14 11 0 3 78.6%
2. Lens 14 10 1 3 71.4%
3. Lille 14 9 0 5 64.3%
4. Strasbourg 14 9 0 5 64.3%
5. Marseille 14 9 0 5 64.3%
6. Nantes 14 8 1 5 57.1%
7. Stade Rennais 14 7 1 6 50.0%
8. Lorient 14 6 1 7 42.9%
9. Nice 14 6 1 7 42.9%
10. Lyon 14 6 2 6 42.9%
11. Auxerre 14 5 1 8 35.7%
12. Le Havre 14 5 2 7 35.7%
13. Toulouse 14 5 0 9 35.7%
14. Paris FC 14 5 1 8 35.7%
15. Stade Brestois 14 5 1 8 35.7%
16. PSG 14 5 1 8 35.7%
17. Monaco 14 4 2 8 28.6%
18. Metz 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 6 6 2 0 42.0% 57.0%
2. Le Havre 6 4 3 1 50.0% 50.0%
3. Lyon 6 4 4 0 28.0% 71.0%
4. Angers 5 7 2 0 50.0% 50.0%
5. Toulouse 5 4 4 1 50.0% 50.0%
6. Nantes 5 6 2 1 50.0% 50.0%
7. PSG 5 6 2 1 35.0% 64.0%
8. Stade Rennais 4 2 8 0 57.0% 42.0%
9. Lille 4 6 2 2 42.0% 57.0%
10. Strasbourg 4 5 5 0 14.0% 85.0%
11. Monaco 4 2 6 2 28.0% 71.0%
12. Marseille 4 4 4 2 28.0% 71.0%
13. Metz 3 6 3 2 35.0% 64.0%
14. Nice 3 4 7 0 50.0% 50.0%
15. Paris FC 3 6 4 1 35.0% 64.0%
16. Lens 3 9 2 0 28.0% 71.0%
17. Stade Brestois 3 6 5 0 50.0% 50.0%
18. Lorient 1 7 5 1 78.0% 21.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 10 4 10 4
2. Stade Rennais 9 5 10 4
3. Strasbourg 9 5 8 6
4. Monaco 9 5 10 4
5. Nice 9 5 11 3
6. Lens 9 5 11 3
7. Stade Brestois 9 5 10 4
8. Lyon 8 6 9 5
9. Metz 8 6 9 5
10. Paris FC 8 6 12 2
11. Toulouse 7 7 9 5
12. Lorient 7 7 11 3
13. Le Havre 6 8 8 6
14. Lille 6 8 9 5
15. Auxerre 5 9 9 5
16. Nantes 5 9 8 6
17. PSG 5 9 8 6
18. Angers 3 11 10 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo