LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

01/04
02h00
Marseille2
Montpellier11
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.840.85-0.97
Trực tiếp: On Sports +
01/04
22h00
Auxerre17
Troyes18
0 : 1/22 1/2
0.890.99-0.960.84
Trực tiếp: VTVCab ON
02/04
02h00
Rennes5
Lens3
0 : 02 1/2
0.900.980.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
02/04
18h00
Lille6
Lorient8
0 : 1 1/23
-0.950.830.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
02/04
20h00
Angers20
Nice7
1 : 02 1/4
0.84-0.960.900.98
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/04
20h00
Nantes14
Stade Reims9
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.84-0.96
Trực tiếp: VTVCab ON
02/04
20h00
Clermont13
Ajaccio19
0 : 1/22
-0.930.810.87-0.99
Trực tiếp: VTVCab ON
02/04
20h00
Stade Brestois16
Toulouse12
0 : 02 1/2
1.000.880.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
02/04
22h05
Monaco4
Strasbourg15
0 : 12 3/4
0.83-0.950.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS
03/04
01h45
PSG1
Lyon10
0 : 1 1/43 1/4
0.900.981.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 28 21 3 4 68 28 66
2. Marseille 28 18 5 5 53 28 59
3. Lens 28 16 9 3 47 21 57
4. Monaco 28 16 6 6 57 37 54
5. Rennes 28 15 5 8 47 29 50
6. Lille 28 14 7 7 51 36 49
7. Nice 28 11 11 6 37 25 44
8. Lorient 28 12 8 8 41 37 44
9. Stade Reims 28 10 13 5 36 28 43
10. Lyon 28 11 8 9 43 32 41
11. Montpellier 28 11 3 14 44 47 36
12. Toulouse 28 10 5 13 43 48 35
13. Clermont 28 9 7 12 27 40 34
14. Nantes 28 6 12 10 30 37 30
15. Strasbourg 28 5 11 12 34 46 26
16. Stade Brestois 28 5 9 14 30 46 24
17. Auxerre 28 5 8 15 23 51 23
18. Troyes 28 4 9 15 38 61 21
19. Ajaccio 28 6 3 19 20 50 21
20. Angers 28 2 4 22 21 63 10
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lorient 28 18 1 9 64.3%
2. Marseille 28 18 0 10 64.3%
3. Stade Reims 28 17 5 6 60.7%
4. Monaco 28 16 1 11 57.1%
5. Auxerre 28 15 0 13 53.6%
6. Clermont 28 15 3 10 53.6%
7. Rennes 28 15 3 10 53.6%
8. Montpellier 28 14 2 12 50.0%
9. Lille 28 13 0 15 46.4%
10. Nice 28 13 4 11 46.4%
11. Stade Brestois 28 13 4 11 46.4%
12. Toulouse 28 12 2 14 42.9%
13. Nantes 28 12 3 13 42.9%
14. Lyon 28 11 0 17 39.3%
15. Strasbourg 28 11 2 15 39.3%
16. Lens 28 11 3 14 39.3%
17. Ajaccio 28 10 2 16 35.7%
18. PSG 28 10 0 18 35.7%
19. Troyes 28 9 4 15 32.1%
20. Angers 28 7 1 20 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Stade Reims 11 10 7 0 64.0% 35.0%
2. Nice 10 14 3 1 42.0% 57.0%
3. Lens 10 11 6 1 42.0% 57.0%
4. Nantes 9 11 8 0 60.0% 39.0%
5. Ajaccio 9 14 4 1 39.0% 60.0%
6. Lyon 8 12 8 0 46.0% 53.0%
7. Stade Brestois 8 11 8 1 50.0% 50.0%
8. Auxerre 7 13 8 0 42.0% 57.0%
9. Clermont 7 15 6 0 60.0% 39.0%
10. Lorient 7 12 8 1 50.0% 50.0%
11. Lille 6 13 6 3 50.0% 50.0%
12. Rennes 5 16 7 0 42.0% 57.0%
13. Angers 5 13 10 0 42.0% 57.0%
14. Marseille 5 15 7 1 39.0% 60.0%
15. PSG 5 13 6 4 32.0% 67.0%
16. Troyes 3 9 15 1 60.0% 39.0%
17. Strasbourg 3 17 8 0 57.0% 42.0%
18. Montpellier 3 17 5 3 39.0% 60.0%
19. Monaco 3 14 9 2 46.0% 53.0%
20. Toulouse 2 16 9 1 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Angers 19 9 25 3
2. PSG 19 9 24 4
3. Troyes 19 9 23 5
4. Toulouse 18 10 22 6
5. Lorient 17 11 20 8
6. Rennes 17 11 21 7
7. Montpellier 17 11 21 7
8. Marseille 16 12 21 7
9. Strasbourg 16 12 26 2
10. Monaco 16 12 19 9
11. Lyon 15 13 20 8
12. Stade Brestois 15 13 18 10
13. Lille 15 13 22 6
14. Lens 13 15 15 13
15. Ajaccio 13 15 18 10
16. Auxerre 13 15 20 8
17. Nantes 12 16 14 14
18. Clermont 12 16 18 10
19. Stade Reims 11 17 15 13
20. Nice 11 17 20 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo