LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

17/08
02h00
Le Havre15
PSG1
  
    
19/08
02h00
Toulouse11
Nantes14
  
    
19/08
02h00
Angers 
Lens7
  
    
19/08
02h00
Rennes10
Lyon6
  
    
19/08
02h00
Stade Brestois3
Marseille8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/08
02h00
Auxerre 
Nice5
  
    
19/08
02h00
Stade Reims9
Lille4
  
    
19/08
02h00
Monaco2
Saint Etienne 
  
    
19/08
02h00
Montpellier12
Strasbourg13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 22 10 2 81 33 76
2. Monaco 34 20 7 7 68 42 67
3. Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 61
4. Lille 34 16 11 7 52 34 59
5. Nice 34 15 10 9 40 29 55
6. Lyon 34 16 5 13 49 55 53
7. Lens 34 14 9 11 45 37 51
8. Marseille 34 13 11 10 52 41 50
9. Stade Reims 34 13 8 13 42 47 47
10. Rennes 34 12 10 12 53 46 46
11. Toulouse 34 11 10 13 42 46 43
12. Montpellier 34 10 12 12 43 48 41
13. Strasbourg 34 10 9 15 38 50 39
14. Nantes 34 9 6 19 30 55 33
15. Le Havre 34 7 11 16 34 45 32
16. Lorient 34 7 8 19 43 66 29
17. Metz 34 8 5 21 35 58 29
18. Clermont 34 5 10 19 26 60 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo