LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

FT
2-2
Stade Brestois9
Auxerre12
0 : 1/42 1/2
0.86-0.970.970.91
FT
5-1
Marseille2
Saint Etienne16
0 : 23 1/2
-0.930.821.000.88
FT
7-1
Monaco4
Nantes15
0 : 1 1/43
-0.930.820.910.97
FT
0-1
Toulouse10
PSG1
1 : 03
0.950.94-0.980.86
FT
1-4
Montpellier18
Lyon6
1 : 03 1/4
1.000.890.970.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Stade Reims14
Angers11
0 : 1/22 1/4
0.920.971.000.88
FT
0-2
Lens81
Strasbourg7
0 : 1/22 3/4
0.87-0.980.960.92
FT
1-3
Le Havre17
Nice3
1 : 02 3/4
0.81-0.930.930.95
FT
0-2
Rennes131
Lille5
0 : 02 1/4
-0.900.79-0.940.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 22 17 5 0 59 20 56
2. Marseille 22 14 4 4 50 26 46
3. Nice 22 11 7 4 44 27 40
4. Monaco 22 12 4 6 44 29 40
5. Lille 22 10 8 4 36 22 38
6. Lyon 22 10 6 6 40 27 36
7. Strasbourg 22 9 6 7 37 32 33
8. Lens 22 9 6 7 25 22 33
9. Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 32
10. Toulouse 22 7 6 9 23 25 27
11. Angers 22 7 5 10 23 31 26
12. Auxerre 22 6 7 9 31 37 25
13. Rennes 22 7 2 13 29 32 23
14. Stade Reims 22 5 7 10 26 34 22
15. Nantes 22 4 9 9 25 39 21
16. Saint Etienne 22 5 3 14 20 50 18
17. Le Havre 22 5 2 15 18 43 17
18. Montpellier 22 4 3 15 21 52 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Marseille 22 14 0 8 63.6%
2. Lille 22 13 0 9 59.1%
3. PSG 22 13 2 7 59.1%
4. Saint Etienne 22 12 0 10 54.5%
5. Nice 22 12 2 8 54.5%
6. Strasbourg 22 12 3 7 54.5%
7. Auxerre 22 11 1 10 50.0%
8. Angers 22 11 2 9 50.0%
9. Stade Reims 22 10 1 11 45.5%
10. Lyon 22 10 0 12 45.5%
11. Stade Brestois 22 10 2 10 45.5%
12. Toulouse 22 9 2 11 40.9%
13. Nantes 22 9 1 12 40.9%
14. Monaco 22 9 1 12 40.9%
15. Lens 22 9 4 9 40.9%
16. Montpellier 22 8 0 14 36.4%
17. Le Havre 22 7 3 12 31.8%
18. Rennes 22 6 2 14 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Angers 6 11 5 0 63.0% 36.0%
2. Lens 6 12 4 0 68.0% 31.0%
3. Toulouse 5 15 2 0 54.0% 45.0%
4. Le Havre 4 12 6 0 50.0% 50.0%
5. Rennes 4 12 6 0 40.0% 59.0%
6. Saint Etienne 4 9 8 1 59.0% 40.0%
7. Lille 4 12 6 0 63.0% 36.0%
8. Stade Reims 4 12 6 0 63.0% 36.0%
9. Lyon 4 9 8 1 50.0% 50.0%
10. Monaco 4 9 8 1 45.0% 54.0%
11. Auxerre 3 8 11 0 72.0% 27.0%
12. Strasbourg 3 10 8 1 68.0% 31.0%
13. Montpellier 3 9 10 0 50.0% 50.0%
14. PSG 3 8 10 1 59.0% 40.0%
15. Nice 2 12 7 1 54.0% 45.0%
16. Nantes 2 13 6 1 68.0% 31.0%
17. Stade Brestois 2 10 9 1 59.0% 40.0%
18. Marseille 1 11 10 0 63.0% 36.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 15 7 17 5
2. Auxerre 15 7 18 4
3. Montpellier 15 7 17 5
4. PSG 15 7 19 3
5. Stade Brestois 14 8 21 1
6. Marseille 14 8 17 5
7. Lyon 13 9 16 6
8. Strasbourg 13 9 17 5
9. Nice 13 9 18 4
10. Le Havre 12 10 15 7
11. Rennes 12 10 17 5
12. Stade Reims 12 10 18 4
13. Saint Etienne 11 11 18 4
14. Lille 11 11 18 4
15. Nantes 10 12 19 3
16. Toulouse 9 13 11 11
17. Angers 6 16 16 6
18. Lens 6 16 14 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo