LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Strasbourg13
Nantes11
0 : 1/42 1/4
-0.950.851.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-1
Metz9
Nice2
1 : 02 1/2
0.88-0.98-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-3
Stade Reims5
Monaco3
0 : 03
0.990.900.86-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
Marseille12
Le Havre81 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.820.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Stade Brestois7
Toulouse15
0 : 3/42 1/2
0.920.97-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Lyon18
Lorient16
0 : 3/42 3/4
-0.980.880.910.97
FT
1-1
Lens6
Lille4
0 : 1/42 1/2
-0.910.80-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-3
Rennes10
PSG1
1/2 : 03
-0.950.85-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
30/11
01h00
Montpellier141
Clermont17
0 : 1/22 1/2
0.920.970.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 13 9 3 1 34 11 30
2. Nice 13 8 5 0 14 4 29
3. Monaco 13 7 3 3 27 19 24
4. Lille 13 6 5 2 17 11 23
5. Stade Reims 13 6 2 5 18 18 20
6. Lens 13 5 4 4 16 13 19
7. Stade Brestois 12 5 3 4 14 14 18
8. Le Havre 13 3 7 3 12 13 16
9. Metz 13 4 4 5 15 20 16
10. Rennes 13 3 6 4 19 17 15
11. Nantes 13 4 3 6 17 23 15
12. Marseille 12 3 5 4 13 14 14
13. Strasbourg 12 3 4 5 10 16 13
14. Montpellier 12 3 4 5 16 17 12
15. Toulouse 13 2 6 5 13 17 12
16. Lorient 13 2 5 6 17 24 11
17. Clermont 12 2 3 7 8 17 9
18. Lyon 12 1 4 7 9 21 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Le Havre 13 9 1 3 69.2%
2. Lille 13 9 1 3 69.2%
3. Metz 13 8 2 3 61.5%
4. PSG 13 8 1 4 61.5%
5. Stade Brestois 12 7 1 4 58.3%
6. Lorient 13 7 0 6 53.8%
7. Toulouse 13 7 2 4 53.8%
8. Strasbourg 12 6 0 6 50.0%
9. Stade Reims 13 6 1 6 46.2%
10. Nice 13 6 3 4 46.2%
11. Nantes 13 6 0 7 46.2%
12. Monaco 13 6 0 7 46.2%
13. Clermont 12 5 0 7 41.7%
14. Montpellier 12 4 1 7 33.3%
15. Rennes 13 4 1 8 30.8%
16. Lens 13 4 0 9 30.8%
17. Marseille 12 3 0 9 25.0%
18. Lyon 12 2 0 10 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 8 4 1 0 53.0% 46.0%
2. Clermont 6 4 2 0 41.0% 58.0%
3. Le Havre 5 6 2 0 61.0% 38.0%
4. Metz 5 3 5 0 46.0% 53.0%
5. Lens 5 5 3 0 46.0% 53.0%
6. Lorient 4 4 4 1 38.0% 61.0%
7. Lyon 4 5 3 0 50.0% 50.0%
8. Stade Brestois 4 5 3 0 50.0% 50.0%
9. Marseille 4 5 3 0 58.0% 41.0%
10. Rennes 3 4 6 0 84.0% 15.0%
11. Lille 3 8 2 0 69.0% 30.0%
12. Nantes 3 5 4 1 61.0% 38.0%
13. Strasbourg 3 8 1 0 50.0% 50.0%
14. Montpellier 3 4 5 0 58.0% 41.0%
15. Stade Reims 2 7 4 0 53.0% 46.0%
16. Toulouse 2 10 1 0 53.0% 46.0%
17. Monaco 2 5 5 1 53.0% 46.0%
18. PSG 2 4 6 1 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 10 3 10 3
2. Monaco 9 4 11 2
3. Lorient 8 5 7 6
4. Montpellier 8 4 10 2
5. Stade Reims 8 5 10 3
6. Le Havre 7 6 6 7
7. Metz 7 6 9 4
8. Rennes 7 6 10 3
9. Nantes 7 6 8 5
10. Lens 6 7 10 3
11. Toulouse 6 7 7 6
12. Clermont 5 7 6 6
13. Lyon 5 7 6 6
14. Stade Brestois 5 7 9 3
15. Marseille 5 7 8 4
16. Strasbourg 5 7 7 5
17. Lille 3 10 11 2
18. Nice 1 12 5 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo