LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

FT
1-1
Nice41
Auxerre11
0 : 12 3/4
-0.970.86-0.990.87
FT
1-0
Nantes131
Lille6
1/2 : 02 1/4
0.940.950.85-0.97
FT
0-2
Angers14
Monaco3
1 1/2 : 03 1/4
0.80-0.92-0.930.81
FT
1-0
Lens8
Rennes12
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.82-0.94
FT
4-2
Lyon5
Le Havre16
0 : 1 3/43 1/4
0.990.900.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Strasbourg7
Toulouse10
0 : 02 1/4
0.910.980.84-0.96
FT
0-0
Stade Brestois91
Stade Reims15
0 : 3/42 1/2
0.86-0.97-0.970.85
16/03
Hoãn
Montpellier18
Saint Etienne17
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.80-0.93
FT
3-1
PSG1
Marseille2
0 : 1 1/23 1/4
0.980.91-0.950.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 26 21 5 0 73 25 68
2. Marseille 26 15 4 7 53 33 49
3. Monaco 26 14 5 7 51 32 47
4. Nice 26 13 8 5 50 31 47
5. Lyon 26 13 6 7 50 33 45
6. Lille 26 12 8 6 40 28 44
7. Strasbourg 26 12 7 7 41 33 43
8. Lens 26 11 6 9 31 29 39
9. Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 37
10. Toulouse 26 9 7 10 33 29 34
11. Auxerre 26 8 8 10 37 39 32
12. Rennes 26 9 2 15 35 37 29
13. Nantes 26 6 9 11 29 43 27
14. Angers 26 7 6 13 26 42 27
15. Stade Reims 26 5 8 13 26 40 23
16. Le Havre 26 6 3 17 26 55 21
17. Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 20
18. Montpellier 25 4 3 18 21 59 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. PSG 26 16 2 8 61.5%
2. Strasbourg 26 15 3 8 57.7%
3. Marseille 26 15 0 11 57.7%
4. Auxerre 26 14 1 11 53.8%
5. Lille 26 14 0 12 53.8%
6. Nice 26 14 2 10 53.8%
7. Lyon 26 14 0 12 53.8%
8. Saint Etienne 25 13 1 11 52.0%
9. Toulouse 26 12 2 12 46.2%
10. Stade Brestois 26 12 2 12 46.2%
11. Stade Reims 26 11 1 14 42.3%
12. Angers 26 11 3 12 42.3%
13. Nantes 26 11 1 14 42.3%
14. Monaco 26 11 1 14 42.3%
15. Lens 26 11 4 11 42.3%
16. Montpellier 25 9 0 16 36.0%
17. Le Havre 26 8 3 15 30.8%
18. Rennes 26 8 2 16 30.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 8 12 5 1 61.0% 38.0%
2. Rennes 6 12 8 0 38.0% 61.0%
3. Lille 6 13 7 0 53.0% 46.0%
4. Stade Reims 6 14 6 0 61.0% 38.0%
5. Angers 6 13 7 0 69.0% 30.0%
6. Strasbourg 6 11 8 1 61.0% 38.0%
7. Toulouse 5 17 4 0 53.0% 46.0%
8. Auxerre 4 11 11 0 69.0% 30.0%
9. Le Havre 4 13 8 1 50.0% 50.0%
10. Saint Etienne 4 10 10 1 64.0% 36.0%
11. Nantes 4 14 7 1 65.0% 34.0%
12. Lyon 4 11 10 1 50.0% 50.0%
13. Montpellier 4 10 11 0 52.0% 48.0%
14. Monaco 4 13 8 1 46.0% 53.0%
15. Stade Brestois 4 12 9 1 61.0% 38.0%
16. PSG 3 8 14 1 53.0% 46.0%
17. Nice 2 15 8 1 61.0% 38.0%
18. Marseille 2 13 11 0 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 19 7 22 4
2. Monaco 17 9 20 6
3. Auxerre 16 10 21 5
4. Lyon 16 10 18 8
5. Montpellier 16 9 19 6
6. Marseille 16 10 19 7
7. Le Havre 15 11 19 7
8. Stade Brestois 15 11 23 3
9. Rennes 14 12 20 6
10. Strasbourg 14 12 18 8
11. Nice 14 12 21 5
12. Lille 13 13 20 6
13. Stade Reims 13 13 21 5
14. Saint Etienne 13 12 21 4
15. Toulouse 12 14 14 12
16. Nantes 11 15 20 6
17. Lens 8 18 16 10
18. Angers 8 18 18 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo