Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
Osasuna12
Getafe11
0 : 1/41 3/4
0.83-0.95-0.930.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Real Oviedo17
Levante13
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Girona181
Valencia15
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Athletic Bilbao8
Mallorca201 
0 : 3/42 1/4
0.82-0.94-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Real Madrid1
Villarreal31 
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.890.99
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Alaves10
Elche71 
0 : 1/41 3/4
0.84-0.960.80-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-1
Sevilla6
Barcelona2
1 : 03 1/4
-0.940.82-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-2
Espanyol9
Real Betis4
0 : 02 1/2
0.900.980.980.90
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Real Sociedad19
Rayo Vallecano14
0 : 1/42 1/2
0.920.960.970.91
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Celta Vigo16
Atletico Madrid51 
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 8 7 0 1 19 9 21
2. Barcelona 8 6 1 1 22 9 19
3. Villarreal 8 5 1 2 14 8 16
4. Real Betis 8 4 3 1 13 8 15
5. Atletico Madrid 8 3 4 1 15 10 13
6. Sevilla 8 4 1 3 15 11 13
7. Elche 8 3 4 1 11 9 13
8. Athletic Bilbao 8 4 1 3 9 9 13
9. Espanyol 8 3 3 2 11 11 12
10. Alaves 8 3 2 3 9 8 11
11. Getafe 8 3 2 3 9 11 11
12. Osasuna 8 3 1 4 7 8 10
13. Levante 8 2 2 4 13 14 8
14. Rayo Vallecano 8 2 2 4 8 10 8
15. Valencia 8 2 2 4 10 14 8
16. Celta Vigo 8 0 6 2 7 10 6
17. Real Oviedo 8 2 0 6 4 14 6
18. Girona 8 1 3 4 5 17 6
19. Real Sociedad 8 1 2 5 7 12 5
20. Mallorca 8 1 2 5 7 13 5
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 8 7 0 1 87.5%
2. Real Betis 8 5 0 3 62.5%
3. Alaves 8 5 0 3 62.5%
4. Levante 8 5 0 3 62.5%
5. Villarreal 8 5 0 3 62.5%
6. Mallorca 8 4 0 4 50.0%
7. Rayo Vallecano 8 4 0 4 50.0%
8. Sevilla 8 4 1 3 50.0%
9. Osasuna 8 4 0 4 50.0%
10. Espanyol 8 4 2 2 50.0%
11. Barcelona 8 4 0 4 50.0%
12. Valencia 8 3 0 5 37.5%
13. Real Madrid 8 3 2 3 37.5%
14. Girona 8 3 1 4 37.5%
15. Athletic Bilbao 8 3 1 4 37.5%
16. Real Sociedad 8 3 1 4 37.5%
17. Celta Vigo 8 3 0 5 37.5%
18. Getafe 8 3 0 5 37.5%
19. Atletico Madrid 8 2 0 6 25.0%
20. Real Oviedo 8 2 0 6 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Rayo Vallecano 3 3 2 0 50.0% 50.0%
2. Alaves 3 4 1 0 37.0% 62.0%
3. Osasuna 3 5 0 0 37.0% 62.0%
4. Athletic Bilbao 3 4 1 0 25.0% 75.0%
5. Real Sociedad 3 3 2 0 37.0% 62.0%
6. Mallorca 2 5 1 0 25.0% 75.0%
7. Espanyol 2 3 3 0 50.0% 50.0%
8. Real Oviedo 2 5 1 0 50.0% 50.0%
9. Valencia 1 5 2 0 50.0% 50.0%
10. Real Betis 1 5 2 0 62.0% 37.0%
11. Real Madrid 1 4 2 1 25.0% 75.0%
12. Sevilla 1 4 3 0 25.0% 75.0%
13. Girona 1 4 3 0 75.0% 25.0%
14. Elche 1 5 2 0 75.0% 25.0%
15. Villarreal 1 5 2 0 50.0% 50.0%
16. Levante 0 4 4 0 62.0% 37.0%
17. Barcelona 0 4 4 0 37.0% 62.0%
18. Celta Vigo 0 8 0 0 87.0% 12.0%
19. Atletico Madrid 0 6 1 1 62.0% 37.0%
20. Getafe 0 8 0 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 7 1 8 0
2. Real Madrid 6 2 6 2
3. Sevilla 6 2 7 1
4. Espanyol 5 3 6 2
5. Valencia 5 3 6 2
6. Levante 5 3 7 1
7. Real Sociedad 4 4 5 3
8. Mallorca 4 4 6 2
9. Real Betis 4 4 7 1
10. Girona 4 4 7 1
11. Villarreal 4 4 5 3
12. Getafe 4 4 6 2
13. Alaves 3 5 5 3
14. Athletic Bilbao 3 5 3 5
15. Real Oviedo 3 5 8 0
16. Elche 3 5 6 2
17. Atletico Madrid 3 5 7 1
18. Rayo Vallecano 2 6 4 4
19. Osasuna 2 6 6 2
20. Celta Vigo 1 7 5 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo