Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Elche11
Real Sociedad14
1/4 : 02 1/4
0.77-0.891.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Girona18
Alaves10
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Sevilla9
Osasuna16
0 : 1/42 1/4
0.970.910.86-0.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Atletico Madrid4
Levante19
0 : 23 1/4
-0.980.860.890.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
Espanyol6
Villarreal3
0 : 02 1/2
-0.970.850.940.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Athletic Bilbao7
Real Oviedo20
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Rayo Vallecano12
Real Madrid1
1 : 03
-0.950.830.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-0
Mallorca15
Getafe8
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.920.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Valencia17
Real Betis5
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.970.91
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-4
Celta Vigo13
Barcelona21 
3/4 : 03 1/2
0.960.920.940.94
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 12 10 1 1 26 10 31
2. Barcelona 12 9 1 2 32 15 28
3. Villarreal 12 8 2 2 24 10 26
4. Atletico Madrid 12 7 4 1 24 11 25
5. Real Betis 12 5 5 2 19 13 20
6. Espanyol 12 5 3 4 15 15 18
7. Athletic Bilbao 12 5 2 5 12 13 17
8. Getafe 12 5 2 5 12 14 17
9. Sevilla 12 5 1 6 18 19 16
10. Alaves 12 4 3 5 11 11 15
11. Elche 12 3 6 3 13 14 15
12. Rayo Vallecano 12 4 3 5 12 14 15
13. Celta Vigo 12 2 7 3 15 18 13
14. Real Sociedad 12 3 4 5 14 17 13
15. Mallorca 12 3 3 6 12 18 12
16. Osasuna 12 3 2 7 9 13 11
17. Valencia 12 2 4 6 11 21 10
18. Girona 12 2 4 6 11 24 10
19. Levante 12 2 3 7 16 23 9
20. Real Oviedo 12 2 2 8 7 20 8
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 12 9 1 2 75.0%
2. Villarreal 12 8 0 4 66.7%
3. Real Betis 12 7 0 5 58.3%
4. Rayo Vallecano 12 7 0 5 58.3%
5. Mallorca 12 6 0 6 50.0%
6. Alaves 12 6 0 6 50.0%
7. Levante 12 6 1 5 50.0%
8. Espanyol 12 6 2 4 50.0%
9. Real Sociedad 12 6 1 5 50.0%
10. Getafe 12 6 0 6 50.0%
11. Valencia 12 5 0 7 41.7%
12. Real Madrid 12 5 2 5 41.7%
13. Osasuna 12 5 0 7 41.7%
14. Sevilla 12 5 1 6 41.7%
15. Girona 12 5 1 6 41.7%
16. Barcelona 12 5 1 6 41.7%
17. Celta Vigo 12 5 0 7 41.7%
18. Athletic Bilbao 12 4 1 7 33.3%
19. Atletico Madrid 12 4 1 7 33.3%
20. Real Oviedo 12 4 0 8 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 6 5 1 0 33.0% 66.0%
2. Osasuna 6 5 1 0 33.0% 66.0%
3. Athletic Bilbao 6 4 2 0 25.0% 75.0%
4. Rayo Vallecano 5 4 3 0 50.0% 50.0%
5. Real Oviedo 4 6 2 0 58.0% 41.0%
6. Mallorca 3 7 2 0 33.0% 66.0%
7. Real Madrid 3 5 3 1 33.0% 66.0%
8. Elche 3 6 3 0 75.0% 25.0%
9. Espanyol 3 6 3 0 50.0% 50.0%
10. Real Sociedad 3 6 3 0 41.0% 58.0%
11. Getafe 3 9 0 0 33.0% 66.0%
12. Valencia 2 7 3 0 66.0% 33.0%
13. Sevilla 2 6 4 0 25.0% 75.0%
14. Girona 2 6 4 0 58.0% 41.0%
15. Real Betis 1 8 3 0 66.0% 33.0%
16. Villarreal 1 7 4 0 66.0% 33.0%
17. Atletico Madrid 1 8 2 1 58.0% 41.0%
18. Levante 0 7 5 0 58.0% 41.0%
19. Barcelona 0 6 6 0 41.0% 58.0%
20. Celta Vigo 0 10 2 0 75.0% 25.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 11 1 12 0
2. Sevilla 9 3 9 3
3. Real Madrid 8 4 8 4
4. Levante 8 4 11 1
5. Girona 7 5 10 2
6. Mallorca 6 6 10 2
7. Espanyol 6 6 8 4
8. Real Sociedad 6 6 8 4
9. Valencia 6 6 8 4
10. Real Betis 6 6 10 2
11. Villarreal 6 6 9 3
12. Getafe 5 7 7 5
13. Atletico Madrid 5 7 9 3
14. Alaves 4 8 7 5
15. Athletic Bilbao 4 8 5 7
16. Rayo Vallecano 4 8 6 6
17. Real Oviedo 4 8 10 2
18. Elche 4 8 7 5
19. Celta Vigo 4 8 9 3
20. Osasuna 3 9 7 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo