Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha - Lịch giải La Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Valencia15
Levante19
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Alaves14
Celta Vigo12
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.920.79
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-0
Barcelona2
Athletic Bilbao8
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.910.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-3
Osasuna171
Real Sociedad9
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.920.79
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Villarreal3
Mallorca16
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Real Oviedo201
Rayo Vallecano13
1/4 : 02 1/4
0.980.90-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Real Betis51
Girona18
0 : 13
0.79-0.920.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe7
Atletico Madrid4
1/2 : 02
1.000.88-0.930.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Elche101
Real Madrid1
1 1/4 : 03 1/4
0.940.94-0.970.85
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-1
Espanyol6
Sevilla11
0 : 3/42 1/2
-0.930.810.890.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 13 10 2 1 28 12 32
2. Barcelona 13 10 1 2 36 15 31
3. Villarreal 13 9 2 2 26 11 29
4. Atletico Madrid 13 8 4 1 25 11 28
5. Real Betis 13 5 6 2 20 14 21
6. Espanyol 13 6 3 4 17 16 21
7. Getafe 13 5 2 6 12 15 17
8. Athletic Bilbao 13 5 2 6 12 17 17
9. Real Sociedad 13 4 4 5 17 18 16
10. Elche 13 3 7 3 15 16 16
11. Sevilla 13 5 1 7 19 21 16
12. Celta Vigo 13 3 7 3 16 18 16
13. Rayo Vallecano 13 4 4 5 12 14 16
14. Alaves 13 4 3 6 11 12 15
15. Valencia 13 3 4 6 12 21 13
16. Mallorca 13 3 3 7 13 20 12
17. Osasuna 13 3 2 8 10 16 11
18. Girona 13 2 5 6 12 25 11
19. Levante 13 2 3 8 16 24 9
20. Real Oviedo 13 2 3 8 7 20 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 13 10 1 2 76.9%
2. Villarreal 13 8 0 5 61.5%
3. Mallorca 13 7 0 6 53.8%
4. Real Betis 13 7 0 6 53.8%
5. Rayo Vallecano 13 7 0 6 53.8%
6. Espanyol 13 7 2 4 53.8%
7. Real Sociedad 13 7 1 5 53.8%
8. Valencia 13 6 0 7 46.2%
9. Alaves 13 6 0 7 46.2%
10. Levante 13 6 1 6 46.2%
11. Girona 13 6 1 6 46.2%
12. Barcelona 13 6 1 6 46.2%
13. Celta Vigo 13 6 0 7 46.2%
14. Getafe 13 6 0 7 46.2%
15. Real Madrid 13 5 2 6 38.5%
16. Osasuna 13 5 0 8 38.5%
17. Sevilla 13 5 1 7 38.5%
18. Atletico Madrid 13 5 1 7 38.5%
19. Real Oviedo 13 5 0 8 38.5%
20. Athletic Bilbao 13 4 1 8 30.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 7 5 1 0 30.0% 69.0%
2. Rayo Vallecano 6 4 3 0 53.0% 46.0%
3. Osasuna 6 5 2 0 38.0% 61.0%
4. Athletic Bilbao 6 4 3 0 30.0% 69.0%
5. Real Oviedo 5 6 2 0 61.0% 38.0%
6. Getafe 4 9 0 0 30.0% 69.0%
7. Valencia 3 7 3 0 61.0% 38.0%
8. Mallorca 3 8 2 0 30.0% 69.0%
9. Real Madrid 3 5 4 1 38.0% 61.0%
10. Elche 3 6 4 0 76.0% 23.0%
11. Espanyol 3 7 3 0 46.0% 53.0%
12. Real Sociedad 3 6 4 0 46.0% 53.0%
13. Sevilla 2 7 4 0 23.0% 76.0%
14. Girona 2 7 4 0 61.0% 38.0%
15. Atletico Madrid 2 8 2 1 53.0% 46.0%
16. Real Betis 1 9 3 0 69.0% 30.0%
17. Levante 1 7 5 0 53.0% 46.0%
18. Villarreal 1 8 4 0 61.0% 38.0%
19. Celta Vigo 1 10 2 0 69.0% 30.0%
20. Barcelona 0 6 7 0 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 12 1 13 0
2. Sevilla 10 3 9 4
3. Real Madrid 9 4 8 5
4. Levante 8 5 11 2
5. Mallorca 7 6 11 2
6. Espanyol 7 6 8 5
7. Real Sociedad 7 6 9 4
8. Girona 7 6 11 2
9. Villarreal 7 6 10 3
10. Valencia 6 7 8 5
11. Real Betis 6 7 11 2
12. Athletic Bilbao 5 8 6 7
13. Getafe 5 8 7 6
14. Elche 5 8 7 6
15. Atletico Madrid 5 8 9 4
16. Alaves 4 9 7 6
17. Rayo Vallecano 4 9 6 7
18. Osasuna 4 9 8 5
19. Real Oviedo 4 9 10 3
20. Celta Vigo 4 9 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo