Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

28/04
20h00
0 : 1/43 1/4
0.900.920.960.84
28/04
20h00
3/4 : 03 1/4
0.990.900.950.93
Trực tiếp: K+SPORT1
28/04
22h30
1 1/2 : 03
-0.960.850.900.98
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

28/04
19h00
0 : 01 3/4
0.85-0.960.940.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
28/04
21h15
0 : 1/42
-0.920.800.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
28/04
23h30
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.86-0.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
29/04
02h00
0 : 1/22 1/4
-0.920.800.950.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

28/04
17h30
0 : 12 1/2
-0.960.85-0.970.85
28/04
20h00
0 : 3/42 1/4
0.83-0.940.940.94
28/04
23h00
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.800.980.90
28/04
23h00
0 : 1/22 1/2
0.970.920.940.94
29/04
01h45
0 : 12 3/4
0.950.940.920.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

28/04
20h30
0 : 02 1/2
0.80-0.920.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
28/04
22h30
0 : 12 3/4
0.940.950.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
29/04
00h30
1/4 : 02 3/4
0.960.930.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

28/04
18h00
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.950.92
28/04
20h00
1/4 : 02 3/4
-0.970.851.000.87
28/04
20h00
0 : 02 1/2
0.990.890.930.94
28/04
20h00
1/4 : 02 1/4
0.890.990.910.96
28/04
22h05
0 : 1/42 1/4
0.950.930.910.96
29/04
00h00
0 : 03 1/2
0.83-0.950.990.88
29/04
02h00
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
7-1
0 : 1 1/23 3/4
0.85-0.970.82-0.95
FT
1-0
0 : 1 1/43 3/4
0.83-0.950.940.93

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

28/04
21h00
1/2 : 02 3/4
-0.980.800.970.83

Lịch Thi Đấu Futsal Châu Á

FT
5-3
0 : 1/25 1/2
-0.810.57-0.950.71
28/04
Hoãn
  
    
28/04
Hoãn
1 1/2 : 05 1/2
-0.810.570.880.88

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

28/04
20h00
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

81
1-4
  
    
45
2-1
  
    
28/04
19h00
  
    
28/04
20h30
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

28/04
19h00
  
    
28/04
19h00
0 : 1/43 3/4
0.920.921.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

28/04
19h00
0 : 3/42 1/2
0.930.95-0.960.83
28/04
21h15
0 : 1/22
0.930.950.990.88
28/04
21h15
0 : 1/41 3/4
-0.940.820.80-0.93
28/04
23h30
0 : 3/42 1/4
1.000.880.930.94
28/04
23h30
0 : 3/42
-0.990.87-0.930.79
29/04
02h00
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

28/04
17h00
0 : 02
-0.950.770.820.98
28/04
17h00
0 : 1/41 3/4
0.830.990.830.97
28/04
17h00
1/4 : 02 1/4
0.830.990.801.00
28/04
17h00
0 : 1 3/43
0.74-0.930.850.95
28/04
21h00
0 : 02
0.80-0.980.990.81
28/04
21h00
0 : 1/22 1/4
0.960.860.970.83
28/04
21h00
0 : 12 1/4
-0.980.800.950.85
28/04
22h00
0 : 02 1/4
0.81-0.991.000.80
28/04
23h00
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.950.85
29/04
00h00
0 : 1 3/42 1/2
-0.980.800.880.92
29/04
01h00
0 : 3/42 1/4
0.940.880.940.86
29/04
01h00
0 : 1/42
1.000.820.78-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
28/04
21h30
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    
29/04
01h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

28/04
18h30
0 : 13
-0.990.870.83-0.96
28/04
18h30
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.86-0.99
28/04
18h30
1/4 : 03
0.950.930.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

28/04
18h30
0 : 1/43
-0.950.830.970.89
28/04
21h30
1 : 02 1/2
-0.970.85-0.930.79
29/04
00h30
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

28/04
19h00
  
    
28/04
19h00
  
    
28/04
20h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

28/04
20h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

28/04
18h00
1/4 : 02 3/4
0.980.860.821.00
28/04
18h00
0 : 3/43
0.960.880.920.90
28/04
18h00
1 3/4 : 03 1/4
0.850.990.950.87

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

28/04
19h00
0 : 02 3/4
0.920.920.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

28/04
19h00
  
    
28/04
19h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

28/04
18h30
1 1/4 : 02 3/4
0.980.90-0.980.84
28/04
21h00
1 3/4 : 03 1/2
-0.950.830.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

28/04
21h30
0 : 02 1/4
1.000.880.880.99
29/04
00h00
0 : 1/42 1/2
-0.980.86-0.930.80
29/04
02h30
0 : 02 3/4
0.80-0.93-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

28/04
17h00
0 : 02 1/4
0.79-0.920.950.91
28/04
20h00
0 : 02 1/4
0.85-0.970.990.87
28/04
21h30
1/2 : 02 1/4
0.950.930.920.94
28/04
21h30
1/2 : 03
0.930.951.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

28/04
17h15
0 : 1/43
0.970.911.000.87
28/04
17h15
1/4 : 02 3/4
1.000.880.85-0.98
28/04
19h30
1/4 : 02 3/4
-0.950.830.950.92
28/04
19h30
0 : 23 3/4
0.970.910.920.95
28/04
21h45
1/2 : 02 3/4
0.86-0.980.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

28/04
17h15
0 : 03
0.990.890.970.89
28/04
21h45
0 : 13 1/4
0.900.980.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

28/04
18h00
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.930.94
28/04
20h15
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.970.90
28/04
23h15
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.880.99
29/04
01h30
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

28/04
18h00
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
28/04
19h00
1/4 : 02 1/4
0.920.940.890.95
28/04
19h00
0 : 1/22 1/2
-0.950.810.920.88
28/04
21h00
0 : 1/22 1/4
0.85-0.990.970.87
28/04
21h00
0 : 02
0.960.900.880.96
28/04
21h00
1/4 : 02
0.940.920.920.92
28/04
22h00
1/4 : 02
0.920.900.78-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

28/04
20h00
  
    
28/04
20h00
  
    
29/04
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

28/04
17h00
  
    
28/04
19h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

28/04
18h30
  
    
28/04
20h45
  
    
28/04
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

28/04
17h30
0 : 02 1/4
0.74-0.880.82-0.96
28/04
20h00
3/4 : 02 1/2
-0.970.851.000.86
28/04
22h30
0 : 1/22 1/2
0.900.98-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

28/04
17h40
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.850.970.87
28/04
20h00
0 : 1/22 1/2
0.960.901.000.80
28/04
20h00
1/4 : 02 1/2
0.940.920.880.92
28/04
23h00
0 : 1/42 1/4
-0.890.740.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

28/04
20h00
  
    
28/04
22h00
  
    
29/04
00h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

28/04
18h00
  
    
28/04
22h00
  
    
29/04
01h45
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

28/04
19h15
0 : 1/22 1/4
-0.950.790.950.87
28/04
21h45
0 : 23
0.960.880.840.98
29/04
00h15
0 : 3/42 1/4
0.82-0.980.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

28/04
18h30
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.83-0.96
28/04
21h00
1/4 : 02 3/4
0.78-0.910.80-0.93
28/04
23h30
0 : 3/42 3/4
0.81-0.93-0.970.84
29/04
00h15
0 : 1/42 3/4
-0.930.80-0.970.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

28/04
22h00
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.960.84
29/04
00h30
1 : 02 1/2
0.860.840.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

28/04
18h30
1 1/2 : 02 3/4
0.860.960.910.89
28/04
21h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

28/04
20h15
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.850.97
28/04
22h45
1 1/2 : 03
0.75-0.920.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

28/04
21h00
0 : 2 3/43 3/4
1.000.880.85-0.99
28/04
23h30
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.940.92
29/04
00h30
0 : 1 1/23
0.960.92-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
0 : 1/22 3/4
0.940.940.940.92
28/04
23h15
0 : 1 1/43 1/4
0.980.900.900.90
29/04
01h30
1/4 : 03 1/4
0.970.910.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

44
1-1
  
    
28/04
18h30
  
    
28/04
21h00
3/4 : 02 1/4
0.930.891.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

28/04
18h00
0 : 1/22 1/4
0.980.860.980.84
28/04
20h00
0 : 1/22 1/2
-0.990.83-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

28/04
17h00
0 : 1/42 1/4
0.910.930.77-0.95
28/04
19h00
1/2 : 02 1/4
0.890.950.880.94
28/04
21h00
3/4 : 02 1/4
-0.980.820.821.00
28/04
23h30
1/2 : 02
0.67-0.85-0.950.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
23h00
  
    
28/04
23h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

28/04
19h00
  
    
28/04
19h00
  
    
28/04
21h15
  
    
28/04
21h15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Moldova

28/04
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

28/04
22h00
0 : 12 3/4
0.950.93-0.930.80
28/04
22h00
0 : 1 3/43
-0.970.850.920.95
28/04
22h00
0 : 1/22 1/2
0.930.95-0.990.86
28/04
22h00
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.980.89
28/04
22h00
3/4 : 02 3/4
0.890.991.000.87
28/04
22h00
0 : 3/42 1/2
0.890.990.900.97
29/04
00h15
1/4 : 03
0.980.900.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

28/04
19h30
  
    
28/04
22h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

28/04
20h00
1/4 : 02 3/4
0.930.950.83-0.96
28/04
22h30
1/2 : 02 1/2
0.950.930.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

28/04
18h00
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.82-0.96
28/04
20h00
0 : 1/42 1/2
0.910.97-0.990.85
28/04
22h30
1/2 : 02 1/4
0.940.940.861.00
28/04
22h30
0 : 03
0.81-0.931.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

28/04
20h00
0 : 3/43
0.87-0.990.80-0.94
28/04
20h00
0 : 03
1.000.88-0.960.82
28/04
22h00
3/4 : 03
0.940.94-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

28/04
17h30
0 : 1/42
0.930.95-0.920.77
28/04
22h15
0 : 1/42 1/2
0.960.920.970.89
29/04
01h00
0 : 13
0.85-0.97-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

28/04
22h30
  
    
28/04
23h00
3/4 : 02 1/2
0.800.960.950.81
29/04
00h30
0 : 1/42 1/2
0.890.930.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

28/04
22h30
1/4 : 02 1/2
0.880.940.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

28/04
20h00
0 : 1/22 3/4
0.990.830.970.83
28/04
22h30
0 : 02 1/2
0.78-0.960.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

28/04
20h00
0 : 3/42 3/4
0.920.960.76-0.91
28/04
20h00
1 1/4 : 02 3/4
0.900.980.970.89
28/04
20h00
0 : 02 3/4
0.84-0.960.940.92
28/04
20h00
0 : 3/42 3/4
0.930.950.910.89
28/04
20h00
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.80-0.94
28/04
20h00
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.970.880.98
28/04
20h00
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.910.76
28/04
20h00
1 : 02 3/4
0.900.920.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

54
2-0
0 : 1/23
0.940.900.910.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

28/04
23h00
  
    
28/04
23h00
  
    
28/04
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

28/04
20h00
0 : 1/42 3/4
0.980.900.85-0.98
28/04
20h00
0 : 1 1/23 1/4
0.940.940.910.96
28/04
23h00
0 : 12 3/4
0.890.990.80-0.93
28/04
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

28/04
20h00
  
    
28/04
20h00
0 : 12 3/4
0.960.740.730.97
28/04
20h00
0 : 1/42 1/2
0.860.840.830.87
28/04
20h00
1/2 : 02 1/4
0.790.910.870.83
28/04
20h00
0 : 1/22 1/2
0.930.770.870.83
28/04
20h00
1/4 : 02 1/2
0.760.940.850.85
28/04
20h00
  
    
28/04
20h00
0 : 1/42 1/2
0.910.790.920.78
28/04
20h00
1/2 : 02 1/2
0.770.930.830.87

Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Sỹ

28/04
21h30
1/4 : 02 3/4
-0.970.85-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

28/04
19h00
0 : 12 1/2
0.940.940.880.99
28/04
19h00
0 : 1/42 1/4
0.940.940.920.95
28/04
21h30
0 : 12 1/2
-0.950.830.871.00
28/04
21h30
0 : 3/43 1/4
0.83-0.950.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

28/04
18h00
0 : 1/42 1/2
-0.990.87-0.930.78
28/04
20h00
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

28/04
20h00
  
    
28/04
21h00
  
    
28/04
21h00
1/4 : 02 1/2
0.890.810.770.93
28/04
21h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

28/04
17h00
  
    
28/04
19h30
0 : 1/41 3/4
-0.860.720.930.93
28/04
22h00
0 : 12 1/2
0.950.930.76-0.91

Lịch Thi Đấu Cúp Wales

28/04
23h25
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

28/04
19h30
0 : 1/42 1/2
1.000.880.900.96
28/04
19h30
0 : 02 1/2
0.80-0.930.920.94
28/04
22h00
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

60
1-2
0 : 13
1.000.880.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

28/04
19h00
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.85-0.98
28/04
19h00
0 : 02 3/4
1.000.880.950.92
28/04
21h00
0 : 1/42 3/4
0.900.980.880.99
28/04
23h00
0 : 1 1/42 1/2
0.920.960.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

28/04
19h00
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.880.98
28/04
20h00
0 : 1/22 1/2
-0.970.851.000.86

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
5-0
  
    

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
3-1
0 : 1/23 1/4
1.000.881.000.86
FT
3-2
  
    
FT
0-6
0 : 03 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
3-3
1/4 : 03 1/4
0.910.97-0.960.82

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
0-1
0 : 1/23
0.890.950.72-0.91
FT
2-4
1/4 : 03
0.850.990.900.92
FT
3-2
0 : 03
-0.880.700.81-0.99
FT
3-2
1/2 : 03
0.870.970.75-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
-0.930.810.970.90
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.910.97-0.930.80
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.871.00
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.940.94-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.950.92
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.960.91
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
-0.960.840.80-0.93
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.940.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.880.99
FT
0-2
1/4 : 02
0.930.950.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.910.910.890.91
FT
9-0
0 : 1/42 1/4
0.881.000.85-0.99
FT
1-1
0 : 02
0.940.94-0.990.85
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.85-0.970.900.90
FT
2-2
0 : 1/42
-0.970.850.840.96

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-0
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-2
  
    
FT
1-3
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
0-3
  
    
FT
1-2
  
    
FT
2-2
  
    
FT
2-2
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.930.95
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.80-0.930.950.93
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.930.95-0.940.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.80-0.94-0.920.75
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.920.940.900.94
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.960.90-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-2
  
    
FT
0-2
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.96-0.950.75
FT
1-1
0 : 1/42
0.80-0.980.950.85
FT
1-1
  
    
28/04
18h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

28/04
23h00
  
    
28/04
23h00
  
    
28/04
23h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT
0-3
2 1/2 : 03 3/4
0.760.940.900.80
FT
0-1
1/4 : 03 1/2
0.800.900.850.85
FT
0-6
  
    
59
0-1
1 3/4 : 03 1/4
0.830.870.960.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

86
1-1
0 : 1/42 3/4
1.000.880.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

28/04
22h55
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

28/04
20h50
  
    
28/04
20h55
  
    
28/04
23h30
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

28/04
22h30
0 : 1/43 1/2
0.940.940.940.92
28/04
22h30
3/4 : 03 1/4
0.75-0.880.83-0.97
28/04
22h30
1/2 : 03 1/2
0.87-0.990.970.89
28/04
22h30
1 3/4 : 04 1/2
0.80-0.930.900.96
28/04
22h30
0 : 1/43 3/4
0.82-0.940.82-0.96
28/04
22h30
0 : 1/43
-0.960.780.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

28/04
17h30
1/4 : 02 1/2
0.841.000.960.86
28/04
18h00
  
    
28/04
19h00
0 : 3/42 3/4
-0.990.830.850.85

Lịch Thi Đấu Cúp Việt Nam

28/04
19h15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

28/04
21h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

29/04
01h30
0 : 02
0.920.960.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

28/04
23h10
1/2 : 02
0.920.940.900.94
29/04
01h00
0 : 01 3/4
0.76-0.940.79-0.99
29/04
01h00
0 : 1/42
0.950.910.841.00
29/04
01h30
  
    
29/04
01h30
0 : 1/42
0.840.980.990.85
29/04
01h30
0 : 01 3/4
0.74-0.890.940.90
29/04
02h00
0 : 1/22 1/4
0.980.88-0.960.80
29/04
02h00
0 : 1/22
-0.960.820.75-0.92
29/04
02h30
0 : 1/22
0.940.920.990.85
29/04
02h30
0 : 01 3/4
0.84-0.980.79-0.99
29/04
02h30
0 : 1/22
0.920.90-0.970.77
29/04
05h10
1/4 : 01 3/4
0.930.930.810.99
29/04
07h10
0 : 01 3/4
-0.950.810.930.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

28/04
21h00
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.990.88
29/04
02h00
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.950.82
29/04
02h00
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.960.83
29/04
04h30
0 : 1/22 1/4
0.940.940.85-0.98
29/04
04h30
1/4 : 02
0.950.930.79-0.93
29/04
06h00
0 : 12 1/2
-0.990.87-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

29/04
01h45
0 : 12 1/4
1.000.881.000.86
29/04
04h00
0 : 3/42
0.86-0.980.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

29/04
03h00
0 : 1 1/42 3/4
0.950.890.920.90
29/04
05h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

28/04
23h30
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.980.88
29/04
02h00
0 : 02 1/4
-0.980.860.84-0.98
29/04
05h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.810.861.00
29/04
07h30
0 : 1/42 1/2
0.81-0.931.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

28/04
23h30
  
    
29/04
Hoãn
  
    
29/04
05h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

29/04
03h00
0 : 1/42
-0.990.870.990.87
29/04
05h00
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.83-0.980.84
29/04
05h00
3/4 : 02 1/2
1.000.840.990.83
29/04
05h00
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.820.82-0.96
29/04
05h00
1/2 : 02 1/2
0.900.980.960.80
29/04
05h00
0 : 02 1/4
-0.990.870.920.94
29/04
05h00
0 : 1/22
1.000.880.82-0.96
29/04
05h00
0 : 1/42 1/4
0.970.87-0.970.83
29/04
05h00
0 : 1/22
0.970.870.78-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

29/04
03h30
0 : 1 1/22 3/4
0.870.950.860.94
29/04
06h00
0 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79
29/04
07h00
0 : 02 1/4
0.850.970.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

29/04
00h30
1 : 02 1/2
0.84-0.960.910.95
29/04
03h00
0 : 1/42 1/4
0.940.880.84-0.98
29/04
06h00
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

29/04
04h30
  
    
29/04
04h30
  
    
29/04
07h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

29/04
02h30
0 : 02 1/4
0.84-0.960.900.96
29/04
05h30
  
    
29/04
08h00
0 : 23
-0.900.771.000.86
29/04
08h00
0 : 12 3/4
-0.930.810.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

28/04
20h00
1/4 : 02 1/4
0.850.97-0.980.78
29/04
01h00
0 : 02 1/4
0.880.940.920.88
29/04
04h00
3/4 : 02 1/4
0.980.840.870.93
29/04
06h30
0 : 12 1/2
0.990.830.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

29/04
04h00
0 : 3/42
0.800.900.66-0.96
29/04
06h30
0 : 12 1/4
0.950.750.69-0.99

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

29/04
04h05
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

29/04
07h00
1/4 : 02 1/2
0.930.950.940.93
29/04
07h00
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

29/04
06h00
0 : 3/42
0.910.970.920.94
29/04
08h05
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

29/04
05h00
0 : 1 1/22 3/4
0.840.980.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

28/04
20h00
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.970.83
28/04
23h00
0 : 02 1/4
0.950.93-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

29/04
01h00
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

28/04
20h00
1/2 : 02 1/4
-0.980.801.000.80
28/04
22h30
0 : 3/42 1/2
-0.990.81-0.900.69