Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết Quả Giao Hữu ĐTQG

01/06
Hoãn
3/4 : 02 1/4
0.850.970.850.95

Kết Quả Giao Hữu BD Nữ

FT
2-3
  
    
FT
2-1
  
    

Kết Quả Giao Hữu U16

FT
1-2
  
    
FT
5-2
  
    

Kết Quả Giao Hữu U17

01/06
Hoãn
  
    

Kết Quả Giao Hữu U18

01/06
Hoãn
  
    
FT
2-2
  
    
FT
0-4
  
    
FT
1-1
  
    

Kết Quả Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
0 : 1/42 3/4
0.82-0.980.980.84

Kết Quả VĐQG Belarus

FT
0-3
1/4 : 01 3/4
-0.930.760.78-0.96

Kết Quả VĐQG Estonia

FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.821.000.860.94
FT
0-1
  
    

Kết Quả VĐQG Iceland

FT
2-1
0 : 1 1/43 3/4
1.000.880.920.94

Kết Quả VĐQG Latvia

FT
4-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.780.80-0.98

Kết Quả VĐQG Lithuania

FT
4-1
0 : 3/42 1/4
0.970.870.920.90

Kết Quả VĐQG Na Uy

FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.99-0.960.84

Kết Quả Hạng 3 Na Uy

FT
1-1
3/4 : 03
0.860.840.840.86
FT
3-4
0 : 3/43 1/2
0.890.810.830.87
FT
3-3
0 : 1 1/23 1/2
0.940.760.780.92
FT
0-2
3/4 : 03 1/4
0.920.780.950.75

Kết Quả VĐQG Phần Lan

FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.920.970.871.00

Kết Quả Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.940.830.980.88

Kết Quả Hạng 3 Phần Lan

FT
2-0
0 : 1/23 1/4
0.78-0.900.960.90
FT
1-4
0 : 1/43
0.910.97-0.990.85

Kết Quả VĐQG Séc

FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.930.910.890.93
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
0.910.930.80-0.98

Kết Quả Cúp Thụy Sỹ

FT
1-4
2 1/4 : 03 1/2
0.84-0.950.940.93

Kết Quả VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.950.940.920.95
FT
1-3
0 : 02 3/4
0.990.900.960.91
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.910.980.86-0.99
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.910.980.980.89
FT
3-1
1/4 : 02 1/4
-0.970.860.910.96

Kết Quả Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.980.910.960.90
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.900.990.81-0.95

Kết Quả Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-2
0 : 02 3/4
0.770.930.780.92
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.940.760.850.85
FT
0-3
1 1/4 : 02 3/4
0.750.950.770.93
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.930.770.870.83
FT
1-1
0 : 1 1/23 1/4
0.950.750.850.85
FT
2-2
0 : 3/43
0.770.930.65-0.95
FT
3-2
0 : 1/42 3/4
0.800.900.910.79
FT
1-1
1/4 : 03
0.790.910.790.91
FT
3-1
0 : 1/22 3/4
0.920.780.840.86
FT
0-2
0 : 1/22 1/2
0.840.860.850.85

Kết Quả VĐQG Ukraina

FT
0-1
  
    
FT
1-0
  
    

Kết Quả Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-3
0 : 02 1/2
-0.830.650.860.94

Kết Quả Aus Brisbane

01/06
Hoãn
0 : 3/44 1/2
0.880.820.850.85
FT
1-3
0 : 3/44 1/4
0.900.800.900.80
FT
1-4
3/4 : 04 1/2
0.850.850.900.80

Kết Quả Aus New South Wales

FT
3-1
0 : 1 1/23 1/2
0.970.920.85-0.99
FT
2-1
0 : 23 1/4
0.950.940.83-0.97
FT
3-2
0 : 1/43
0.990.900.960.90

Kết Quả Aus Queensland

FT
4-3
0 : 13 1/2
0.920.920.840.98
01/06
Hoãn
1/2 : 03 1/2
0.930.830.980.78
01/06
Hoãn
0 : 13 1/4
0.880.880.910.85

Kết Quả Aus Victoria

FT
4-2
0 : 1/22 3/4
0.900.990.920.95

Kết Quả VĐQG Nhật Bản

FT
4-2
0 : 02 3/4
0.83-0.940.881.00
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.81
FT
2-1
0 : 1/22
-0.980.870.890.99

Kết Quả Hạng 2 Nhật Bản

FT
5-1
0 : 02 1/2
0.910.980.940.92

Kết Quả Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.920.94
FT
3-3
1/2 : 02
0.82-0.941.000.86
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.960.90

Kết Quả Japan Football League

FT
3-0
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.860.94
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.850.970.920.88
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.920.730.900.90
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.71-0.92
FT
1-0
0 : 1/42
-0.950.770.77-0.97

Kết Quả VĐQG Hàn Quốc

FT
2-1
0 : 1/22
-0.930.820.920.95
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.960.960.91
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.910.980.80-0.93

Kết Quả Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-0
0 : 02 1/4
0.861.000.910.93
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
-0.980.840.950.89
FT
3-3
1 1/4 : 02 1/2
0.960.900.850.99

Kết Quả Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-2
1/2 : 02 1/4
0.78-0.930.850.99
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.980.880.940.90
FT
5-1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.960.980.86

Kết Quả Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
0 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
3-2
0 : 1 1/23 1/2
0.910.910.990.81
FT
3-0
1/4 : 02
0.80-0.980.960.84
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.920.90-0.930.73

Kết Quả VĐQG Brazil

FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.881.001.000.87

Kết Quả VĐQG Paraguay

FT
0-0
0 : 12 1/2
0.85-0.990.880.96

Kết Quả VĐQG Uruguay

FT
1-2