Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
2-2
0 : 12 3/4
0.980.910.970.92
FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.86-0.970.86-0.97
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.980.87-0.940.83
FT
0-2
1 1/4 : 03 1/2
0.910.980.86-0.97
FT
1-4
0 : 3/43 1/4
0.86-0.97-0.940.82
FT
3-1
0 : 1 3/43
-0.960.850.940.95
FT
0-2
1/2 : 02 3/4
0.851.000.890.94
FT
2-1
0 : 1 1/23
-0.920.800.87-0.98
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.940.95-0.940.83
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.910.980.891.00
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.84-0.950.84
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
-0.940.820.84-0.96
FT
2-2
1 : 03 1/2
0.87-0.99-0.970.85
FT
2-2
0 : 13 1/4
0.960.920.960.92
FT
3-2
0 : 02 3/4
-0.920.790.890.99
FT
0-3
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.83-0.94
FT
2-2
0 : 1 1/23
-0.980.870.87-0.98
FT
2-2
0 : 12 1/2
0.950.940.80-0.92
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.870.95
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.85-0.96-0.930.82
FT
2-1
0 : 1 1/23 1/4
0.930.960.84-0.95
FT
1-1
1/2 : 03
0.88-0.990.81-0.93
FT
0-5
1/4 : 02 3/4
-0.990.880.930.95
FT
4-1
0 : 23 3/4
1.000.890.930.96
FT
1-2
3/4 : 03 3/4
0.910.980.82-0.93
FT
1-3
1 : 02 3/4
0.940.950.88-0.99
FT
0-2
0 : 02 3/4
-0.980.870.84-0.95
FT
2-2
0 : 1/23
0.950.89-0.950.77
FT
2-0
1 1/4 : 03 1/4
-0.960.851.000.88
FT
0-5
1 1/2 : 03 1/4
0.81-0.930.900.99
FT
2-1
0 : 12 3/4
0.87-0.980.920.97
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
0.970.91-0.960.85
FT
2-2
0 : 13 1/2
-0.920.800.970.92
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.950.83
FT
0-2
1 3/4 : 03 1/2
0.980.910.88-0.99
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/2
0.990.90-0.990.88
FT
0-0
0 : 3/43 1/4
0.79-0.970.930.87
FT
3-1
0 : 34 1/4
0.980.910.920.97
FT
2-0
3/4 : 02 3/4
0.85-0.960.900.98
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.84-0.950.87-0.98
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.891.000.930.96
FT
1-2
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.87-0.970.86
FT
1-0
0 : 1/43 1/2
0.88-0.99-0.960.85
FT
3-0
0 : 1/23
0.950.94-0.960.85
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.990.900.80-0.93
FT
3-6
1 : 03 3/4
0.891.000.88-0.99
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.82-0.930.891.00
FT
0-0
0 : 12 3/4
-0.960.850.910.98
FT
0-0
3/4 : 03
-0.980.87-0.950.84
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 21 15 0 6 71.4%
2. Bournemouth 22 14 1 7 63.6%
3. Brentford 22 13 1 8 59.1%
4. Fulham 22 12 2 8 54.5%
5. Newcastle 22 12 1 9 54.5%
6. Crystal Palace 22 12 2 8 54.5%
7. Liverpool 21 11 1 9 52.4%
8. Brighton 21 11 0 10 52.4%
9. West Ham Utd 22 11 0 11 50.0%
10. Wolves 21 10 0 11 47.6%
11. Ipswich 21 10 0 11 47.6%
12. Leicester City 22 10 0 12 45.5%
13. Everton 20 9 1 10 45.0%
14. Chelsea 21 9 1 11 42.9%
15. Arsenal 22 9 1 12 40.9%
16. Aston Villa 22 9 0 13 40.9%
17. Man Utd 21 8 3 10 38.1%
18. Tottenham 21 8 0 13 38.1%
19. Southampton 21 7 2 12 33.3%
20. Man City 21 6 0 15 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 8 7 5 0 65.0% 35.0%
2. Southampton 7 5 9 0 42.0% 57.0%
3. Nottingham Forest 6 11 4 0 42.0% 57.0%
4. Crystal Palace 6 10 6 0 68.0% 31.0%
5. Bournemouth 5 10 7 0 45.0% 54.0%
6. Arsenal 4 10 7 1 72.0% 27.0%
7. Tottenham 4 7 8 2 28.0% 71.0%
8. Newcastle 4 11 7 0 54.0% 45.0%
9. Ipswich 4 11 5 1 57.0% 42.0%
10. Fulham 3 10 9 0 63.0% 36.0%
11. Man Utd 3 14 4 0 47.0% 52.0%
12. Aston Villa 3 10 9 0 50.0% 50.0%
13. Brighton 3 10 8 0 66.0% 33.0%
14. Brentford 2 9 9 2 54.0% 45.0%
15. Liverpool 2 11 7 1 52.0% 47.0%
16. West Ham Utd 2 12 7 1 45.0% 54.0%
17. Chelsea 2 14 3 2 52.0% 47.0%
18. Man City 1 12 8 0 47.0% 52.0%
19. Leicester City 1 12 9 0 59.0% 40.0%
20. Wolves 0 12 7 2 47.0% 52.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 17 4 18 3
2. Aston Villa 16 6 16 6
3. Brentford 16 6 18 4
4. Tottenham 15 6 19 2
5. Man City 15 6 20 1
6. Leicester City 15 7 18 4
7. Newcastle 13 9 20 2
8. Man Utd 13 8 13 8
9. Brighton 13 8 17 4
10. Liverpool 13 8 17 4
11. West Ham Utd 13 9 14 8
12. Bournemouth 12 10 15 7
13. Fulham 12 10 16 6
14. Chelsea 12 9 16 5
15. Southampton 11 10 16 5
16. Arsenal 10 12 15 7
17. Nottingham Forest 9 12 14 7
18. Crystal Palace 9 13 13 9
19. Ipswich 9 12 15 6
20. Everton 7 13 10 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1