Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
1 : 03
0.84-0.96-0.970.85
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.960.920.920.96
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.890.940.78-0.97
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.881.00-0.940.82
FT
2-0
0 : 12 3/4
0.83-0.950.900.98
FT
2-1
1/4 : 03
0.86-0.980.920.96
FT
2-0
0 : 23 1/2
0.84-0.961.000.88
FT
2-0
0 : 12 3/4
-0.930.810.81-0.93
FT
1-2
0 : 02 1/2
-0.990.870.960.93
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.87-0.99
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.900.890.99
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.950.930.87-0.99
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.940.94-0.950.83
FT
1-1
0 : 12 3/4
0.910.970.980.90
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
1.000.880.960.92
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.990.890.940.94
FT
1-3
0 : 1/23
0.900.940.950.87
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
0.79-0.92-0.930.81
FT
5-1
0 : 23 1/4
-0.970.850.910.97
FT
3-1
1/2 : 03
0.83-0.950.990.89
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.970.91
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.84-0.96
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.890.99
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.86-0.98
FT
2-1
0 : 03
0.980.900.940.94
FT
2-2
0 : 1/43
0.930.90-0.970.78
FT
1-3
0 : 02 1/4
-0.900.78-0.900.78
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.990.89
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.980.900.87-0.99
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.960.92-0.950.83
FT
3-0
0 : 3/43
0.84-0.950.920.97
FT
0-1
1 1/2 : 03 1/4
0.940.95-0.960.85
FT
2-2
1/2 : 02 3/4
-0.960.85-0.960.85
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.990.900.970.92
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.87-0.980.970.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.86-0.97
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
-0.910.740.850.96
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.830.891.00
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.910.980.970.92
FT
3-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.880.910.98
FT
0-3
0 : 1/42 3/4
0.87-0.98-0.990.88
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.900.79-0.970.86
FT
2-1
3/4 : 03
0.81-0.980.930.88
FT
0-3
0 : 3/42 3/4
0.83-0.940.940.95
FT
0-0
1/2 : 02 1/4
0.900.990.84-0.95
FT
3-2
0 : 1 1/43
0.85-0.961.000.89
FT
2-3
1/4 : 02
0.930.960.87-0.98
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.940.950.87-0.98
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.960.83-0.94
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 7 5 0 2 71.4%
2. Tottenham 7 5 0 2 71.4%
3. Fulham 7 4 0 3 57.1%
4. Leeds Utd 7 4 0 3 57.1%
5. Arsenal 7 4 1 2 57.1%
6. Burnley 7 4 1 2 57.1%
7. Bournemouth 7 4 0 3 57.1%
8. Man City 7 4 1 2 57.1%
9. Crystal Palace 7 4 0 3 57.1%
10. Everton 7 4 1 2 57.1%
11. Brentford 7 3 1 3 42.9%
12. Liverpool 7 3 0 4 42.9%
13. Chelsea 7 3 0 4 42.9%
14. Wolves 7 3 0 4 42.9%
15. Newcastle 7 3 0 4 42.9%
16. West Ham Utd 7 2 1 4 28.6%
17. Man Utd 7 2 0 5 28.6%
18. Nottingham Forest 7 2 0 5 28.6%
19. Brighton 7 2 0 5 28.6%
20. Aston Villa 7 1 2 4 14.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Newcastle 4 2 1 0 57.0% 42.0%
2. Leeds Utd 3 1 3 0 42.0% 57.0%
3. Aston Villa 3 3 1 0 57.0% 42.0%
4. Bournemouth 3 1 3 0 57.0% 42.0%
5. Brentford 2 1 4 0 57.0% 42.0%
6. Liverpool 2 3 2 0 14.0% 85.0%
7. Arsenal 2 4 1 0 28.0% 71.0%
8. Sunderland 2 5 0 0 57.0% 42.0%
9. Wolves 2 2 3 0 57.0% 42.0%
10. Crystal Palace 2 5 0 0 42.0% 57.0%
11. Everton 2 4 1 0 42.0% 57.0%
12. Fulham 1 3 3 0 85.0% 14.0%
13. Chelsea 1 3 3 0 71.0% 28.0%
14. Burnley 1 4 2 0 42.0% 57.0%
15. Man Utd 1 4 2 0 42.0% 57.0%
16. Nottingham Forest 1 5 1 0 57.0% 42.0%
17. Tottenham 1 5 1 0 42.0% 57.0%
18. Man City 1 4 2 0 57.0% 42.0%
19. West Ham Utd 0 6 1 0 42.0% 57.0%
20. Brighton 0 5 2 0 71.0% 28.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 5 2 6 1
2. Liverpool 5 2 5 2
3. Chelsea 5 2 6 1
4. West Ham Utd 5 2 4 3
5. Leeds Utd 4 3 4 3
6. Bournemouth 4 3 5 2
7. Crystal Palace 4 3 5 2
8. Burnley 4 3 5 2
9. Man Utd 4 3 6 1
10. Tottenham 4 3 5 2
11. Man City 4 3 7 0
12. Brighton 4 3 6 1
13. Aston Villa 3 4 4 3
14. Arsenal 3 4 6 1
15. Wolves 3 4 6 1
16. Everton 3 4 5 2
17. Fulham 3 4 3 4
18. Nottingham Forest 3 4 5 2
19. Newcastle 2 5 3 4
20. Sunderland 2 5 2 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1