Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
1-4
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.940.94
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.80-0.930.980.90
FT
1-1
0 : 13
0.940.89-0.990.80
FT
3-3
3/4 : 02 3/4
0.900.98-0.970.85
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.920.960.920.96
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/4
0.970.911.000.88
FT
0-0
1/4 : 03
-0.940.820.970.91
FT
2-0
0 : 02 1/2
0.83-0.951.000.88
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.87-0.99
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.970.910.890.99
FT
1-1
0 : 1 1/43
0.85-0.970.83-0.95
FT
3-1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.82-0.94
FT
1-1
0 : 1 1/23
-0.940.821.000.88
FT
3-4
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.820.98
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.960.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.920.960.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.900.98
FT
4-5
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.970.91
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.97-0.950.83
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.880.82-0.94
FT
0-2
1 : 03 1/4
0.930.95-0.950.83
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.950.880.880.93
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.81-0.93-0.990.87
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.80-0.930.940.94
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.86-0.98
FT
1-4
0 : 02 1/2
0.950.930.960.92
FT
3-2
1/4 : 02 1/2
0.890.99-0.980.86
FT
3-2
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.940.84-0.96
FT
3-1
0 : 12 3/4
0.84-0.96-0.960.84
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.86-0.98
FT
4-1
0 : 12 1/2
0.80-0.931.000.88
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.940.940.85-0.97
FT
2-1
1/2 : 03
0.970.910.980.90
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.880.950.880.93
FT
0-3
0 : 1 1/43
-0.960.84-0.950.83
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.86-0.980.86-0.98
FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.960.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.83-0.95
FT
0-2
1 : 02 3/4
-0.980.870.970.92
FT
3-0
0 : 1/23 1/4
0.84-0.960.950.93
FT
4-0
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.900.98
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.980.850.920.89
FT
3-1
0 : 1/42
0.890.990.80-0.93
FT
3-1
0 : 02 3/4
-0.970.851.000.88
FT
3-0
0 : 1 1/23
-0.960.84-0.970.85
FT
2-2
1 : 02 1/4
1.000.880.940.94
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.910.97
FT
3-2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.980.90
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 15 11 0 4 73.3%
2. Man City 15 9 1 5 60.0%
3. Crystal Palace 15 9 0 6 60.0%
4. Leeds Utd 15 8 0 7 53.3%
5. Chelsea 15 8 0 7 53.3%
6. Tottenham 15 8 1 6 53.3%
7. Everton 15 8 1 6 53.3%
8. Brentford 15 7 1 7 46.7%
9. Fulham 15 7 2 6 46.7%
10. West Ham Utd 15 7 1 7 46.7%
11. Burnley 15 7 1 7 46.7%
12. Arsenal 15 7 2 6 46.7%
13. Aston Villa 15 7 3 5 46.7%
14. Bournemouth 15 7 0 8 46.7%
15. Brighton 15 7 0 8 46.7%
16. Man Utd 15 6 1 8 40.0%
17. Nottingham Forest 15 6 0 9 40.0%
18. Liverpool 15 5 0 10 33.3%
19. Newcastle 15 5 1 9 33.3%
20. Wolves 15 3 1 11 20.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Aston Villa 5 7 2 1 40.0% 60.0%
2. Bournemouth 5 2 8 0 66.0% 33.0%
3. Crystal Palace 5 9 1 0 46.0% 53.0%
4. Arsenal 4 8 3 0 40.0% 60.0%
5. Wolves 4 6 5 0 40.0% 60.0%
6. Newcastle 4 6 5 0 46.0% 53.0%
7. Everton 4 9 2 0 40.0% 60.0%
8. Fulham 3 8 3 1 46.0% 53.0%
9. Leeds Utd 3 5 7 0 46.0% 53.0%
10. Chelsea 3 8 4 0 60.0% 40.0%
11. Sunderland 3 10 2 0 53.0% 46.0%
12. Brentford 2 6 7 0 66.0% 33.0%
13. Liverpool 2 9 4 0 33.0% 66.0%
14. Burnley 2 8 5 0 46.0% 53.0%
15. Man Utd 2 7 6 0 46.0% 53.0%
16. Nottingham Forest 2 10 3 0 53.0% 46.0%
17. Tottenham 2 9 4 0 40.0% 60.0%
18. Man City 2 8 4 1 40.0% 60.0%
19. Brighton 1 10 3 1 60.0% 40.0%
20. West Ham Utd 0 11 4 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 11 4 11 4
2. Newcastle 10 5 9 6
3. Liverpool 10 5 10 5
4. Man Utd 10 5 13 2
5. Tottenham 10 5 12 3
6. Man City 10 5 13 2
7. Bournemouth 9 6 11 4
8. Chelsea 9 6 10 5
9. Brentford 9 6 13 2
10. Brighton 9 6 12 3
11. West Ham Utd 9 6 9 6
12. Aston Villa 8 7 11 4
13. Fulham 8 7 9 6
14. Burnley 8 7 12 3
15. Nottingham Forest 8 7 11 4
16. Crystal Palace 7 8 11 4
17. Wolves 7 8 10 5
18. Arsenal 6 9 12 3
19. Everton 6 9 11 4
20. Sunderland 6 9 8 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1