Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Brazil

FT
0-2
0 : 1/42
0.950.930.82-0.96
FT
0-0
0 : 1/22
-0.950.830.84-0.98
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
-0.950.830.930.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.960.90
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.98-0.980.84
FT
2-0
0 : 02
-0.970.85-0.960.82
FT
3-0
0 : 1 3/43
0.920.96-0.930.80
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.930.80
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.920.960.81-0.95
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.870.990.87
FT
1-0
0 : 12 1/4
-0.890.770.960.90
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.980.88
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.79-0.920.920.95
FT
3-1
0 : 3/42 1/4
-0.920.790.83-0.97
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.930.93
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.960.921.000.86
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.920.94
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.950.930.980.88
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.890.990.980.88
FT
1-0
0 : 1/22
0.86-0.980.80-0.93
FT
0-1
0 : 02
0.940.940.83-0.96
FT
0-1
0 : 12 1/2
-0.900.78-0.990.85
FT
2-0
1/4 : 02 1/4
0.960.920.930.93
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.890.990.950.91
FT
4-0
0 : 3/42 1/2
-0.930.81-0.950.81
FT
0-2
0 : 1/42
-0.950.830.970.89
FT
3-0
0 : 02
0.87-0.990.900.96
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.960.90
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.950.92
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.930.800.82-0.96
FT
1-0
0 : 1/22
0.960.920.960.90
FT
2-1
0 : 02
0.78-0.900.970.90
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.82-0.94-0.960.83
FT
2-0
1/4 : 02 1/4
0.87-0.99-0.930.80
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.910.95
FT
3-1
0 : 1/22
-0.900.780.81-0.95
FT
1-1
1/4 : 02
0.80-0.930.870.99
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.960.82
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.860.990.87
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
0.900.98-0.940.80
FT
5-1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.890.930.93
FT
4-1
0 : 1 3/42 3/4
0.950.930.930.93
FT
2-1
0 : 02
-0.940.820.79-0.93
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.870.99
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.80-0.94
FT
1-1
0 : 12 1/2
1.000.88-0.980.84
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.960.92-0.980.84
FT
1-0
3/4 : 02 1/4
-0.970.850.861.00
FT
2-3
1/4 : 01 3/4
0.86-0.980.880.99
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 30 21 2 7 70.0%
2. Sao Paulo/SP 30 17 0 13 56.7%
3. Palmeiras/SP 29 16 2 11 55.2%
4. Ceara/CE 31 17 3 11 54.8%
5. Cruzeiro/MG 31 17 6 8 54.8%
6. Corinthians/SP 31 17 1 13 54.8%
7. Flamengo/RJ 30 16 0 14 53.3%
8. Bahia/BA 30 16 2 12 53.3%
9. Gremio/RS 31 16 2 13 51.6%
10. Botafogo/RJ 30 15 2 13 50.0%
11. Vasco DG/RJ 31 15 2 14 48.4%
12. Fluminense/RJ 31 14 1 16 45.2%
13. Fortaleza/CE 30 13 2 15 43.3%
14. Vitoria/BA 31 13 2 16 41.9%
15. Juventude/RS 31 13 0 18 41.9%
16. Atl. Mineiro/MG 30 12 2 16 40.0%
17. Santos/SP 30 11 1 18 36.7%
18. Bragantino/SP 31 10 2 19 32.3%
19. Internacional/RS 30 9 2 19 30.0%
20. SC Recife/PE 28 7 2 19 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 14 14 3 0 41.0% 58.0%
2. Atl. Mineiro/MG 14 10 6 0 50.0% 50.0%
3. Vitoria/BA 12 11 6 2 48.0% 51.0%
4. Botafogo/RJ 12 11 7 0 56.0% 43.0%
5. Santos/SP 10 12 8 0 46.0% 53.0%
6. Palmeiras/SP 9 12 8 0 31.0% 68.0%
7. Cruzeiro/MG 9 18 4 0 51.0% 48.0%
8. Flamengo/RJ 9 15 5 1 46.0% 53.0%
9. Corinthians/SP 9 18 4 0 51.0% 48.0%
10. Fluminense/RJ 9 17 5 0 48.0% 51.0%
11. Bragantino/SP 9 14 8 0 35.0% 64.0%
12. Gremio/RS 8 16 7 0 58.0% 41.0%
13. SC Recife/PE 8 12 8 0 57.0% 42.0%
14. Bahia/BA 8 17 5 0 40.0% 60.0%
15. Sao Paulo/SP 8 16 6 0 60.0% 40.0%
16. Fortaleza/CE 8 16 6 0 43.0% 56.0%
17. Juventude/RS 7 14 10 0 61.0% 38.0%
18. Internacional/RS 6 16 8 0 63.0% 36.0%
19. Mirassol/SP 6 18 6 0 50.0% 50.0%
20. Vasco DG/RJ 3 19 8 1 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 18 13 25 6
2. Vasco DG/RJ 17 14 25 6
3. Bahia/BA 16 14 22 8
4. Santos/SP 15 15 18 12
5. Palmeiras/SP 15 14 19 10
6. Cruzeiro/MG 14 17 21 10
7. Juventude/RS 14 17 26 5
8. Mirassol/SP 14 16 24 6
9. Vitoria/BA 13 18 22 9
10. Flamengo/RJ 13 17 17 13
11. SC Recife/PE 13 15 18 10
12. Fortaleza/CE 13 17 26 4
13. Internacional/RS 13 17 25 5
14. Corinthians/SP 12 19 20 11
15. Fluminense/RJ 12 19 21 10
16. Sao Paulo/SP 11 19 19 11
17. Atl. Mineiro/MG 10 20 15 15
18. Gremio/RS 10 21 21 10
19. Botafogo/RJ 9 21 20 10
20. Ceara/CE 8 23 20 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1