Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Đức

FT
4-4
1/4 : 02 3/4
0.920.97-0.960.85
FT
0-4
1 3/4 : 03 3/4
0.980.910.980.91
FT
1-1
0 : 1 1/43 1/4
0.990.900.900.99
FT
1-0
0 : 13
0.970.920.88-0.99
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.88-0.99
FT
3-2
0 : 1/22 3/4
0.930.960.910.98
FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.980.910.86-0.97
FT
1-2
0 : 3/43 1/4
0.960.93-0.980.87
FT
2-2
0 : 1 1/43 1/2
0.910.980.85-0.96
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.920.97
FT
1-2
0 : 1/43
1.000.890.920.97
FT
0-0
0 : 1 1/42 3/4
0.891.000.980.91
FT
2-0
0 : 02 3/4
0.78-0.89-0.980.87
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.87-0.98
FT
2-3
0 : 03
-0.960.850.85-0.96
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.990.900.990.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.990.900.88-0.99
FT
2-0
0 : 1/43
-0.990.880.78-0.89
FT
1-4
1/4 : 02 3/4
-0.990.880.900.99
FT
0-1
1 : 02 3/4
-0.970.860.910.98
FT
0-4
0 : 03
0.84-0.950.940.95
FT
3-1
0 : 3/43 1/4
0.82-0.931.000.89
FT
1-1
0 : 1 1/43
0.900.990.891.00
FT
1-3
1 1/4 : 03
1.000.890.980.91
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.85-0.960.940.95
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.960.93-0.980.87
FT
1-0
0 : 03 1/4
0.940.95-0.970.85
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.940.950.86-0.97
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.910.98
FT
1-0
1/4 : 03 1/4
0.82-0.930.980.91
FT
3-2
0 : 2 1/23 1/2
0.980.910.881.00
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.910.980.970.92
FT
3-1
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.940.950.94
FT
3-4
1/4 : 02 1/2
0.930.960.86-0.97
FT
3-1
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.990.90
FT
1-3
1/4 : 02 3/4
0.79-0.900.881.00
FT
2-0
0 : 02 3/4
0.940.950.82-0.94
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.990.90
FT
2-4
0 : 1/43
0.930.960.970.92
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.86-0.97
FT
1-1
1 1/2 : 03
0.940.950.910.98
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.970.920.910.98
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.930.960.930.96
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.990.900.83-0.94
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.83-0.940.85-0.96
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.961.000.89
FT
0-1
0 : 1 1/42 3/4
0.86-0.970.86-0.97
FT
2-2
1 : 03 1/4
-0.920.800.940.95
FT
0-2
0 : 1 1/23
0.970.920.910.98
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. M.gladbach 29 18 2 9 62.1%
2. Ein.Frankfurt 29 18 1 10 62.1%
3. Augsburg 29 17 1 11 58.6%
4. Mainz 29 16 0 13 55.2%
5. Wolfsburg 29 15 2 12 51.7%
6. Freiburg 29 15 4 10 51.7%
7. Wer.Bremen 29 15 2 12 51.7%
8. St. Pauli 29 14 1 14 48.3%
9. Union Berlin 29 14 0 15 48.3%
10. Leipzig 29 13 1 15 44.8%
11. Bayern Munich 30 13 2 15 43.3%
12. Hoffenheim 29 12 2 15 41.4%
13. B.Leverkusen 29 12 3 14 41.4%
14. B.Dortmund 29 12 1 16 41.4%
15. Holstein Kiel 29 12 3 14 41.4%
16. Stuttgart 29 11 1 17 37.9%
17. Bochum 29 10 2 17 34.5%
18. Heidenheim 30 10 2 18 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 9 8 11 1 65.0% 34.0%
2. St. Pauli 9 17 3 0 51.0% 48.0%
3. Union Berlin 9 16 4 0 44.0% 55.0%
4. Freiburg 8 8 13 0 48.0% 51.0%
5. Augsburg 8 12 9 0 62.0% 37.0%
6. Wolfsburg 7 8 12 2 51.0% 48.0%
7. Heidenheim 6 12 11 1 60.0% 40.0%
8. B.Leverkusen 6 8 12 3 55.0% 44.0%
9. Bochum 6 11 11 1 58.0% 41.0%
10. Hoffenheim 5 11 11 2 65.0% 34.0%
11. Wer.Bremen 5 10 13 1 48.0% 51.0%
12. M.gladbach 4 15 10 0 48.0% 51.0%
13. Mainz 4 17 7 1 65.0% 34.0%
14. Stuttgart 4 10 14 1 58.0% 41.0%
15. Ein.Frankfurt 3 12 13 1 58.0% 41.0%
16. Bayern Munich 3 9 16 2 46.0% 53.0%
17. B.Dortmund 2 14 13 0 68.0% 31.0%
18. Holstein Kiel 2 10 15 2 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 23 7 23 7
2. Holstein Kiel 22 7 29 0
3. Stuttgart 21 8 22 7
4. Wer.Bremen 20 9 25 4
5. Freiburg 19 10 21 8
6. Ein.Frankfurt 19 10 25 4
7. B.Dortmund 19 10 22 7
8. B.Leverkusen 18 11 23 6
9. M.gladbach 18 11 21 8
10. Wolfsburg 17 12 21 8
11. Heidenheim 17 13 25 5
12. Leipzig 16 13 20 9
13. Augsburg 15 14 18 11
14. Bochum 15 14 22 7
15. Hoffenheim 15 14 22 7
16. Mainz 14 15 23 6
17. Union Berlin 13 16 20 9
18. St. Pauli 9 20 20 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1