Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 36
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

70
2-1
0 : 1 1/22 3/4
0.970.920.930.95
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.920.970.85-0.96
FT
1-1
0 : 1/42
-0.900.79-0.930.82
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.83-0.94-0.970.85
FT
2-1
0 : 1/42
-0.950.840.81-0.93
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.990.89
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.980.910.940.95
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.940.94
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.930.960.88-0.99
FT
1-1
0 : 1/42
-0.990.880.85-0.97
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.88-0.950.84
FT
0-4
1 3/4 : 03 1/4
-0.970.860.950.94
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.970.86-0.990.88
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.880.920.97
FT
0-1
1 : 02 1/4
-0.960.850.87-0.99
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.840.73-0.940.83
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.960.930.970.92
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.86-0.97-0.940.83
FT
0-2
0 : 1/42
-0.960.850.900.98
FT
2-2
0 : 1 1/43
0.84-0.95-0.970.85
FT
0-0
3/4 : 02 1/4
0.84-0.95-0.890.78
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.88-0.99-0.930.80
FT
1-1
0 : 1 3/42 3/4
0.930.960.82-0.94
FT
2-0
0 : 1 3/43
0.86-0.970.900.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.96-0.920.79
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.960.930.950.93
FT
0-2
3/4 : 02 3/4
-0.980.870.85-0.96
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.980.910.990.90
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
0.990.900.960.93
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
-0.950.84-0.920.80
FT
2-0
0 : 1/42
-0.890.780.86-0.97
FT
1-2
0 : 02 1/4
-0.920.80-0.960.85
FT
0-1
0 : 03
0.910.980.950.93
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.920.97
FT
2-2
0 : 1/42
1.000.890.86-0.97
FT
1-0
0 : 12 1/4
-0.950.840.84-0.95
FT
0-1
1 1/2 : 02 3/4
0.85-0.96-0.960.85
FT
0-3
1/2 : 02 1/2
0.80-0.920.910.98
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.791.000.88
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.930.87-0.98
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.980.891.00
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.980.910.980.91
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.990.900.84-0.95
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.940.950.940.95
FT
2-1
0 : 1 1/22 1/2
-0.940.830.980.90
FT
3-1
0 : 1 1/22 3/4
0.940.950.900.98
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.940.830.81-0.93
FT
0-4
1/2 : 02 1/2
0.970.920.900.99
FT
1-1
0 : 02
0.72-0.830.930.95
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 35 21 3 11 60.0%
2. Udinese 36 20 2 14 55.6%
3. Fiorentina 35 19 2 14 54.3%
4. Juventus 36 19 2 15 52.8%
5. Venezia 35 18 3 14 51.4%
6. Roma 35 18 3 14 51.4%
7. Torino 36 18 1 17 50.0%
8. Parma 36 18 2 16 50.0%
9. Bologna 36 18 4 14 50.0%
10. Genoa 35 17 3 15 48.6%
11. Atalanta 35 17 3 15 48.6%
12. Lazio 36 16 5 15 44.4%
13. Como 36 15 2 19 41.7%
14. Verona 36 14 5 17 38.9%
15. Empoli 36 14 5 17 38.9%
16. Cagliari 36 14 5 17 38.9%
17. AC Milan 36 14 2 20 38.9%
18. Lecce 36 13 5 18 36.1%
19. Inter Milan 36 12 2 22 33.3%
20. Monza 36 11 3 22 30.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 14 13 9 0 47.0% 52.0%
2. Roma 13 14 8 0 42.0% 57.0%
3. Genoa 12 18 5 0 57.0% 42.0%
4. Verona 12 14 9 1 30.0% 69.0%
5. Venezia 12 15 8 0 57.0% 42.0%
6. Torino 11 17 8 0 58.0% 41.0%
7. Fiorentina 11 17 7 0 37.0% 62.0%
8. Napoli 10 20 5 0 42.0% 57.0%
9. Udinese 10 18 8 0 38.0% 61.0%
10. Parma 10 12 14 0 52.0% 47.0%
11. Empoli 10 19 7 0 47.0% 52.0%
12. Juventus 9 20 6 1 58.0% 41.0%
13. Cagliari 9 19 8 0 47.0% 52.0%
14. Inter Milan 8 14 13 1 47.0% 52.0%
15. Monza 8 20 8 0 52.0% 47.0%
16. Atalanta 7 15 12 1 54.0% 45.0%
17. Bologna 7 18 11 0 58.0% 41.0%
18. AC Milan 7 20 9 0 44.0% 55.0%
19. Lazio 6 20 10 0 47.0% 52.0%
20. Como 6 21 9 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 22 14 25 11
2. Lazio 22 14 28 8
3. Fiorentina 20 15 28 7
4. Parma 20 16 26 10
5. Inter Milan 20 16 24 12
6. Udinese 18 18 27 9
7. Cagliari 18 18 26 10
8. Monza 18 18 23 13
9. Atalanta 18 17 24 11
10. Bologna 18 18 23 13
11. Verona 17 19 23 13
12. Como 17 19 26 10
13. Napoli 16 19 26 9
14. Empoli 16 20 22 14
15. Lecce 15 21 23 13
16. Juventus 15 21 24 12
17. Roma 13 22 23 12
18. Venezia 13 22 18 17
19. Genoa 12 23 18 17
20. Torino 10 26 25 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1