Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
1-2
0 : 1/21 3/4
1.000.890.940.95
FT
2-3
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.80-0.92
FT
0-2
1 : 02 3/4
0.920.970.88-0.99
FT
0-1
0 : 1 1/43
0.960.93-0.930.82
FT
2-3
0 : 1/23
0.88-0.991.000.89
FT
2-3
1 1/4 : 03
0.940.950.910.98
FT
2-0
0 : 1 3/43 1/2
0.910.98-0.990.87
FT
1-3
0 : 12 1/2
0.83-0.94-0.990.88
FT
2-0
0 : 23
-0.930.820.881.00
FT
0-2
3/4 : 03
0.930.960.950.93
FT
1-1
1/4 : 02
0.78-0.890.881.00
FT
0-0
1 1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.930.95
FT
1-3
3/4 : 02 1/4
0.900.990.920.96
FT
3-2
0 : 02
-0.920.800.80-0.93
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.88-0.990.85-0.97
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
0.910.980.900.98
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.87-0.930.80
FT
3-0
0 : 02 1/4
0.950.94-0.950.83
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.81-0.93-0.920.79
FT
2-3
1/4 : 02 1/2
0.891.00-0.960.84
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
-0.970.860.87-0.98
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.83-0.94-0.920.79
FT
2-2
0 : 1 1/22 3/4
0.970.920.930.95
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.920.970.85-0.96
FT
1-1
0 : 1/42
-0.900.79-0.930.82
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.83-0.94-0.970.85
FT
2-1
0 : 1/42
-0.950.840.81-0.93
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.990.89
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.980.910.940.95
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.940.94
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.930.960.88-0.99
FT
1-1
0 : 1/42
-0.990.880.85-0.97
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.88-0.950.84
FT
0-4
1 3/4 : 03 1/4
-0.970.860.950.94
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.970.86-0.990.88
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.880.920.97
FT
0-1
1 : 02 1/4
-0.960.850.87-0.99
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.840.73-0.940.83
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.960.930.970.92
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.86-0.97-0.940.83
FT
0-2
0 : 1/42
-0.960.850.900.98
FT
2-2
0 : 1 1/43
0.84-0.95-0.970.85
FT
0-0
3/4 : 02 1/4
0.84-0.95-0.890.78
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.88-0.99-0.930.80
FT
1-1
0 : 1 3/42 3/4
0.930.960.82-0.94
FT
2-0
0 : 1 3/43
0.86-0.970.900.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.96-0.920.79
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.960.930.950.93
FT
0-2
3/4 : 02 3/4
-0.980.870.85-0.96
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 38 21 4 13 55.3%
2. Fiorentina 38 21 2 15 55.3%
3. Juventus 38 20 2 16 52.6%
4. Venezia 38 20 3 15 52.6%
5. Roma 38 20 3 15 52.6%
6. Udinese 38 20 2 16 52.6%
7. Parma 38 20 2 16 52.6%
8. Genoa 38 19 3 16 50.0%
9. Atalanta 38 19 3 16 50.0%
10. Torino 38 18 1 19 47.4%
11. Bologna 38 18 4 16 47.4%
12. Lazio 38 17 5 16 44.7%
13. Verona 38 16 5 17 42.1%
14. Como 38 15 2 21 39.5%
15. Empoli 38 15 5 18 39.5%
16. Cagliari 38 15 6 17 39.5%
17. AC Milan 38 15 2 21 39.5%
18. Lecce 38 15 5 18 39.5%
19. Inter Milan 38 13 2 23 34.2%
20. Monza 38 11 3 24 28.9%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 16 13 9 0 44.0% 55.0%
2. Roma 13 16 9 0 44.0% 55.0%
3. Genoa 12 18 8 0 57.0% 42.0%
4. Verona 12 16 9 1 31.0% 68.0%
5. Venezia 12 17 9 0 52.0% 47.0%
6. Torino 12 18 8 0 57.0% 42.0%
7. Napoli 11 21 6 0 47.0% 52.0%
8. Parma 11 12 15 0 52.0% 47.0%
9. Fiorentina 11 18 9 0 34.0% 65.0%
10. Udinese 10 19 9 0 39.0% 60.0%
11. Empoli 10 20 8 0 47.0% 52.0%
12. Juventus 9 21 7 1 57.0% 42.0%
13. Cagliari 9 21 8 0 47.0% 52.0%
14. Inter Milan 8 15 14 1 50.0% 50.0%
15. Monza 8 21 9 0 55.0% 44.0%
16. Atalanta 7 16 14 1 50.0% 50.0%
17. Lazio 7 20 11 0 47.0% 52.0%
18. Bologna 7 18 13 0 57.0% 42.0%
19. AC Milan 7 21 10 0 47.0% 52.0%
20. Como 6 23 9 0 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Fiorentina 23 15 30 8
2. Lazio 23 15 30 8
3. AC Milan 23 15 26 12
4. Parma 21 17 27 11
5. Inter Milan 21 17 26 12
6. Atalanta 21 17 27 11
7. Bologna 20 18 25 13
8. Udinese 19 19 28 10
9. Cagliari 19 19 28 10
10. Monza 19 19 24 14
11. Verona 18 20 25 13
12. Empoli 18 20 24 14
13. Napoli 17 21 28 10
14. Como 17 21 28 10
15. Venezia 16 22 20 18
16. Juventus 16 22 25 13
17. Lecce 15 23 24 14
18. Roma 15 23 26 12
19. Genoa 15 23 21 17
20. Torino 10 28 26 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1