Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
3-1
0 : 1 1/22 3/4
1.000.890.920.96
FT
0-3
3/4 : 02 1/2
0.86-0.970.960.92
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.84-0.95
FT
4-1
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.970.86
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.85-0.97
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.900.990.930.96
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.950.93
FT
3-1
0 : 12 1/4
-0.950.840.910.98
FT
3-1
0 : 12 1/2
0.79-0.900.990.90
FT
2-2
0 : 12 1/2
0.920.970.890.99
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.87-0.99
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.920.96-0.960.84
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.960.930.881.00
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.96-0.950.83
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.83-0.940.84-0.96
FT
0-1
1 1/2 : 03
0.900.990.990.89
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.980.87-0.960.85
FT
1-1
0 : 1 1/23
0.990.900.881.00
FT
1-1
1/2 : 01 3/4
0.79-0.900.85-0.97
FT
1-3
0 : 1/22
-0.930.820.81-0.93
FT
0-0
3/4 : 02 1/2
1.000.891.000.88
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.940.83-0.990.87
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.79-0.900.84-0.96
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.990.900.990.90
FT
0-0
0 : 02
-0.960.850.900.98
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.930.80-0.990.87
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.78-0.89-0.950.83
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
0.940.95-0.940.82
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.80-0.92-0.930.82
FT
2-3
0 : 12 1/2
0.930.960.960.92
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.85-0.96-0.990.87
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
1.000.890.910.97
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
0.930.960.930.96
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.84-0.950.85-0.96
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.910.98-0.930.80
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.82-0.93-0.920.80
FT
0-3
1 1/4 : 02 3/4
0.990.900.86-0.97
FT
1-2
0 : 1/42
-0.860.750.980.90
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.86-0.970.940.95
FT
2-0
0 : 1 1/23
-0.920.80-0.940.82
FT
1-2
0 : 12 3/4
-0.990.881.000.88
FT
1-2
1 : 02 1/4
0.84-0.950.900.99
FT
3-2
0 : 1 3/43
-0.970.860.891.00
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.82-0.930.990.90
FT
5-0
0 : 13
0.881.00-0.980.86
FT
1-2
1 : 02 1/2
0.87-0.980.86-0.98
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
0.920.97-0.950.84
FT
0-2
1/4 : 02
0.85-0.960.980.90
FT
0-1
1 : 02 3/4
0.75-0.86-0.960.84
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 21 15 0 6 71.4%
2. Udinese 20 11 2 7 55.0%
3. Venezia 21 11 2 8 52.4%
4. Torino 21 11 0 10 52.4%
5. Parma 21 11 1 9 52.4%
6. Bologna 20 10 3 7 50.0%
7. Juventus 21 10 1 10 47.6%
8. Genoa 21 10 1 10 47.6%
9. Atalanta 21 10 3 8 47.6%
10. Empoli 21 10 4 7 47.6%
11. Cagliari 21 10 3 8 47.6%
12. Fiorentina 20 9 1 10 45.0%
13. Lazio 21 9 5 7 42.9%
14. Inter Milan 20 8 2 10 40.0%
15. Roma 21 8 1 12 38.1%
16. Lecce 21 8 3 10 38.1%
17. Verona 21 7 2 12 33.3%
18. Monza 21 7 2 12 33.3%
19. Como 20 6 2 12 30.0%
20. AC Milan 20 6 2 12 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Torino 9 6 6 0 47.0% 52.0%
2. Lecce 8 7 6 0 47.0% 52.0%
3. Genoa 7 9 5 0 61.0% 38.0%
4. Napoli 7 10 4 0 38.0% 61.0%
5. Venezia 6 9 6 0 47.0% 52.0%
6. Empoli 6 11 4 0 52.0% 47.0%
7. Fiorentina 6 8 6 0 50.0% 50.0%
8. Juventus 5 11 4 1 71.0% 28.0%
9. Udinese 5 10 5 0 45.0% 55.0%
10. Roma 5 9 7 0 52.0% 47.0%
11. Cagliari 5 10 6 0 47.0% 52.0%
12. AC Milan 5 11 4 0 50.0% 50.0%
13. Verona 4 8 8 1 19.0% 80.0%
14. Parma 4 8 9 0 52.0% 47.0%
15. Monza 4 14 3 0 47.0% 52.0%
16. Inter Milan 3 7 9 1 50.0% 50.0%
17. Lazio 3 12 6 0 38.0% 61.0%
18. Como 3 11 6 0 65.0% 35.0%
19. Bologna 3 9 8 0 60.0% 40.0%
20. Atalanta 2 10 8 1 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Verona 15 6 15 6
2. Lazio 15 6 18 3
3. Parma 13 8 16 5
4. Inter Milan 13 7 13 7
5. Atalanta 13 8 15 6
6. Bologna 12 8 12 8
7. Venezia 11 10 15 6
8. Fiorentina 11 9 16 4
9. AC Milan 11 9 14 6
10. Monza 11 10 15 6
11. Napoli 10 11 14 7
12. Udinese 10 10 16 4
13. Roma 10 11 13 8
14. Cagliari 10 11 16 5
15. Lecce 9 12 12 9
16. Genoa 9 12 11 10
17. Empoli 9 12 12 9
18. Juventus 9 12 12 9
19. Como 8 12 14 6
20. Torino 7 14 13 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1