Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.940.970.91
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.810.930.96
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.82-0.930.940.95
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
-0.940.83-0.930.81
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.940.950.900.98
FT
1-0
0 : 12
-0.990.880.80-0.92
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.960.93
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.930.960.93
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.84-0.950.84-0.96
FT
3-0
1/4 : 02 1/4
0.891.000.980.90
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.83-0.940.960.93
FT
5-0
0 : 1/42 1/4
0.950.94-0.940.83
FT
0-0
1 : 02 1/4
-0.960.850.86-0.98
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.980.990.89
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
-0.950.840.920.96
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
-0.950.84-0.980.87
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.94-0.990.88
FT
2-1
0 : 1/22
-0.950.840.960.93
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.940.82
FT
0-4
0 : 02 1/4
0.88-0.990.891.00
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.79-0.900.910.98
FT
2-1
0 : 12 1/4
-0.950.840.980.91
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
0.900.991.000.89
FT
3-2
0 : 2 1/43 1/4
-0.930.82-0.930.81
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
-0.940.830.990.90
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.931.000.89
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.950.940.960.93
FT
1-1
0 : 1/42
-0.900.790.88-0.99
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.930.820.950.94
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.900.990.970.92
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.970.920.881.00
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.930.96-0.940.83
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.980.910.910.98
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.950.94-0.940.83
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.86-0.970.85-0.96
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.890.881.00
FT
0-0
0 : 23
-0.930.810.79-0.90
FT
1-0
0 : 1/22
0.980.910.84-0.96
FT
2-1
0 : 02 1/2
-0.880.77-0.960.85
FT
4-0
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.860.950.94
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
-0.970.860.891.00
FT
0-5
1 : 02 3/4
-0.900.790.900.99
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.79-0.90-0.970.86
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.88-0.99-0.880.76
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.930.96-0.960.84
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
-0.990.88-0.960.85
FT
0-0
1 : 02 1/2
0.84-0.950.960.93
FT
2-0
3/4 : 02 1/2
0.87-0.981.000.89
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.960.85-0.960.84
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 30 19 1 10 63.3%
2. Udinese 30 18 2 10 60.0%
3. Bologna 30 17 3 10 56.7%
4. Torino 29 16 0 13 55.2%
5. Genoa 30 16 2 12 53.3%
6. Roma 30 16 2 12 53.3%
7. Fiorentina 30 16 2 12 53.3%
8. Juventus 30 15 2 13 50.0%
9. Venezia 30 15 2 13 50.0%
10. Parma 29 14 1 14 48.3%
11. Atalanta 30 14 3 13 46.7%
12. Empoli 30 13 4 13 43.3%
13. Cagliari 30 13 4 13 43.3%
14. Verona 29 12 2 15 41.4%
15. Lazio 29 12 5 12 41.4%
16. Inter Milan 30 10 2 18 33.3%
17. AC Milan 30 10 2 18 33.3%
18. Lecce 30 10 4 16 33.3%
19. Como 30 9 2 19 30.0%
20. Monza 30 9 3 18 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 13 8 9 0 46.0% 53.0%
2. Venezia 11 12 7 0 53.0% 46.0%
3. Roma 10 12 8 0 43.0% 56.0%
4. Torino 10 11 8 0 51.0% 48.0%
5. Genoa 9 16 5 0 60.0% 40.0%
6. Fiorentina 9 15 6 0 36.0% 63.0%
7. Juventus 8 15 6 1 56.0% 43.0%
8. Verona 8 11 9 1 20.0% 79.0%
9. Napoli 8 17 5 0 43.0% 56.0%
10. Udinese 8 15 7 0 36.0% 63.0%
11. Empoli 8 16 6 0 50.0% 50.0%
12. Cagliari 8 16 6 0 43.0% 56.0%
13. Parma 6 11 12 0 51.0% 48.0%
14. AC Milan 6 18 6 0 40.0% 60.0%
15. Monza 6 18 6 0 53.0% 46.0%
16. Inter Milan 5 13 11 1 46.0% 53.0%
17. Atalanta 5 13 11 1 53.0% 46.0%
18. Bologna 5 15 10 0 53.0% 46.0%
19. Lazio 4 16 9 0 41.0% 58.0%
20. Como 3 20 7 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 8 25 4
2. AC Milan 18 12 22 8
3. Inter Milan 18 12 19 11
4. Fiorentina 17 13 24 6
5. Verona 17 12 19 10
6. Parma 17 12 22 7
7. Atalanta 17 13 21 9
8. Bologna 17 13 20 10
9. Napoli 15 15 22 8
10. Udinese 15 15 24 6
11. Monza 15 15 20 10
12. Juventus 14 16 19 11
13. Cagliari 14 16 21 9
14. Como 14 16 22 8
15. Lecce 13 17 18 12
16. Roma 13 17 19 11
17. Venezia 12 18 16 14
18. Empoli 12 18 18 12
19. Genoa 11 19 17 13
20. Torino 10 19 20 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1