Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Pháp

FT
5-1
0 : 2 1/43 3/4
0.940.94-0.980.85
FT
0-0
0 : 1 1/43 1/4
1.000.890.900.98
FT
2-1
0 : 2 1/43 3/4
0.990.900.84-0.96
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.891.000.881.00
FT
1-3
3/4 : 03
0.87-0.980.87-0.99
FT
1-5
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.960.91
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.900.98-0.980.85
FT
3-3
1/2 : 03
0.86-0.97-0.960.84
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.930.80-0.980.85
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.891.000.87-0.99
FT
3-0
0 : 1/23 1/4
0.930.950.940.93
FT
0-2
0 : 12 3/4
-0.990.880.980.90
FT
3-2
0 : 3/42 3/4
0.950.940.86-0.98
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.84-0.950.900.98
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.910.980.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.910.97
FT
1-0
0 : 13
0.980.910.87-0.99
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
-0.990.88-0.970.85
FT
2-1
3/4 : 03
0.87-0.980.920.96
FT
1-0
0 : 2 1/24
1.000.89-0.940.82
FT
1-2
0 : 12 3/4
0.80-0.920.900.98
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.920.800.84-0.96
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.980.86
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
-0.930.810.890.99
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.970.950.93
FT
2-4
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.83-0.95
FT
2-1
0 : 1/23
0.910.97-0.950.82
FT
1-6
1 3/4 : 04
-0.970.86-0.930.80
FT
3-1
3/4 : 02 3/4
-0.950.84-0.960.84
FT
4-2
0 : 02 3/4
-0.990.880.84-0.96
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
0.980.91-0.950.83
16/03
Hoãn
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.80-0.93
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.86-0.97-0.970.85
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.910.980.84-0.96
FT
4-2
0 : 1 3/43 1/4
0.990.900.980.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.82-0.94
FT
0-2
1 1/2 : 03 1/4
0.80-0.92-0.930.81
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.940.950.85-0.97
FT
1-1
0 : 12 3/4
-0.970.86-0.990.87
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.990.89
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.85-0.96-0.970.85
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.930.820.930.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.770.930.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.970.91
FT
0-1
0 : 1 1/43
-0.880.770.970.91
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.960.930.84-0.96
FT
1-4
3/4 : 03 1/4
-0.980.87-0.960.84
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.930.96-0.980.86
FT
2-0
0 : 1 1/23
0.950.940.950.93
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 30 18 4 8 60.0%
2. PSG 29 17 2 10 58.6%
3. Marseille 30 17 0 13 56.7%
4. Auxerre 29 16 1 12 55.2%
5. Lille 29 16 0 13 55.2%
6. Lyon 29 16 0 13 55.2%
7. Saint Etienne 28 14 2 12 50.0%
8. Nice 29 14 3 12 48.3%
9. Stade Brestois 29 14 2 13 48.3%
10. Stade Reims 29 13 1 15 44.8%
11. Angers 29 13 3 13 44.8%
12. Monaco 30 13 1 16 43.3%
13. Toulouse 29 12 2 15 41.4%
14. Nantes 29 12 1 16 41.4%
15. Lens 29 11 5 13 37.9%
16. Le Havre 30 11 3 16 36.7%
17. Rennes 30 11 2 17 36.7%
18. Montpellier 29 9 0 20 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 10 13 5 1 58.0% 41.0%
2. Strasbourg 8 11 10 1 63.0% 36.0%
3. Rennes 7 14 9 0 36.0% 63.0%
4. Lille 7 15 7 0 48.0% 51.0%
5. Stade Reims 7 15 7 0 62.0% 37.0%
6. Angers 7 15 7 0 65.0% 34.0%
7. Auxerre 6 11 12 0 65.0% 34.0%
8. Saint Etienne 5 10 11 2 60.0% 39.0%
9. Toulouse 5 18 6 0 51.0% 48.0%
10. Montpellier 5 12 12 0 55.0% 44.0%
11. Monaco 5 16 8 1 43.0% 56.0%
12. Le Havre 4 15 10 1 50.0% 50.0%
13. Nantes 4 16 8 1 58.0% 41.0%
14. Lyon 4 12 12 1 51.0% 48.0%
15. Stade Brestois 4 13 11 1 62.0% 37.0%
16. PSG 4 9 14 2 48.0% 51.0%
17. Nice 2 17 9 1 58.0% 41.0%
18. Marseille 2 14 14 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 21 8 24 5
2. Monaco 20 10 23 7
3. Marseille 20 10 23 7
4. Lyon 19 10 19 10
5. Le Havre 18 12 23 7
6. Stade Brestois 18 11 26 3
7. Rennes 17 13 23 7
8. Auxerre 17 12 21 8
9. Montpellier 17 12 22 7
10. Nice 17 12 24 5
11. Strasbourg 16 14 20 10
12. Lille 15 14 23 6
13. Saint Etienne 15 13 23 5
14. Toulouse 15 14 17 12
15. Stade Reims 14 15 24 5
16. Nantes 14 15 23 6
17. Angers 9 20 20 9
18. Lens 8 21 18 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1