Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Pháp

FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.930.94
FT
1-2
0 : 1/22
-0.990.880.84-0.96
FT
1-2
1/2 : 03
0.990.900.940.94
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.941.000.88
FT
2-1
1 : 03 1/4
0.88-0.99-0.970.85
FT
2-1
0 : 2 3/44
0.86-0.980.950.93
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.980.90
FT
1-3
0 : 1/42 1/2
0.80-0.92-0.950.83
FT
1-2
1 : 02 1/2
0.88-0.99-0.990.87
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.950.83
FT
2-4
0 : 02 1/2
-0.930.820.910.97
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.900.98
FT
0-0
3/4 : 02 1/2
0.920.970.960.92
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
-0.940.830.920.96
FT
5-1
0 : 1 1/22 3/4
0.900.990.980.90
FT
3-1
0 : 3/43
0.990.90-0.950.83
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
1.000.890.960.92
FT
2-0
1/4 : 02 1/4
0.910.980.990.89
FT
1-0
0 : 1 1/23 1/2
0.960.930.950.93
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.86-0.970.990.89
FT
3-1
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.86-0.99
FT
3-2
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.87-0.99
FT
2-4
3/4 : 03
0.900.990.86-0.98
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/2
1.000.890.910.97
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.871.00
FT
4-1
0 : 1/42
0.950.930.880.99
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
0.940.950.84-0.97
FT
2-2
1/4 : 03
0.77-0.880.950.93
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.950.940.890.99
FT
2-2
3/4 : 02 3/4
0.910.98-0.980.86
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.910.97
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.860.980.89
FT
0-2
1 : 02 3/4
-0.930.820.920.96
FT
0-0
0 : 02 3/4
0.82-0.93-0.970.85
FT
1-0
1/4 : 02
0.79-0.900.900.98
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.891.000.890.99
FT
0-3
1 : 03
0.80-0.920.990.89
FT
2-1
0 : 12 1/2
-0.970.860.890.99
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.920.97-0.990.87
FT
0-0
1 3/4 : 03 1/2
0.920.97-0.960.84
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.79-0.90-0.950.82
FT
2-1
0 : 02 3/4
0.920.960.950.92
FT
0-1
0 : 1/42
0.970.920.77-0.89
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.83-0.951.000.88
FT
4-1
0 : 3/43
0.88-0.990.83-0.95
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
-0.960.850.85-0.97
FT
1-1
0 : 23 1/4
0.82-0.940.940.93
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.970.91
FT
5-0
0 : 12 1/2
1.000.89-0.980.86
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Marseille 17 11 0 6 64.7%
2. Lille 18 11 0 7 61.1%
3. PSG 18 11 1 6 61.1%
4. Auxerre 17 10 0 7 58.8%
5. Saint Etienne 17 10 0 7 58.8%
6. Stade Reims 17 9 1 7 52.9%
7. Angers 17 9 1 7 52.9%
8. Nice 18 9 2 7 50.0%
9. Strasbourg 17 8 3 6 47.1%
10. Toulouse 18 8 0 10 44.4%
11. Lyon 18 8 0 10 44.4%
12. Lens 18 8 3 7 44.4%
13. Stade Brestois 18 8 2 8 44.4%
14. Nantes 17 7 1 9 41.2%
15. Montpellier 18 7 0 11 38.9%
16. Monaco 18 6 1 11 33.3%
17. Le Havre 17 4 3 10 23.5%
18. Rennes 18 4 2 12 22.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 5 9 4 0 66.0% 33.0%
2. Saint Etienne 4 6 6 1 52.0% 47.0%
3. Lille 4 9 5 0 72.0% 27.0%
4. Angers 4 8 5 0 64.0% 35.0%
5. Toulouse 4 13 1 0 55.0% 44.0%
6. Lyon 4 8 5 1 50.0% 50.0%
7. Monaco 4 9 5 0 50.0% 50.0%
8. Auxerre 3 6 8 0 64.0% 35.0%
9. Le Havre 3 9 5 0 47.0% 52.0%
10. Rennes 3 10 5 0 38.0% 61.0%
11. Stade Reims 3 9 5 0 64.0% 35.0%
12. Montpellier 3 6 9 0 50.0% 50.0%
13. Nice 2 9 6 1 44.0% 55.0%
14. Nantes 2 9 6 0 70.0% 29.0%
15. Strasbourg 2 6 8 1 70.0% 29.0%
16. PSG 2 7 9 0 66.0% 33.0%
17. Stade Brestois 1 9 8 0 61.0% 38.0%
18. Marseille 1 8 8 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Montpellier 13 5 14 4
2. PSG 13 5 17 1
3. Auxerre 12 5 14 3
4. Nice 12 6 14 4
5. Strasbourg 12 5 14 3
6. Stade Brestois 12 6 17 1
7. Marseille 12 5 14 3
8. Monaco 11 7 13 5
9. Rennes 11 7 15 3
10. Lyon 10 8 13 5
11. Le Havre 10 7 11 6
12. Stade Reims 10 7 14 3
13. Saint Etienne 9 8 13 4
14. Lille 8 10 15 3
15. Nantes 8 9 14 3
16. Toulouse 7 11 10 8
17. Lens 6 12 12 6
18. Angers 6 11 14 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1