Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
FT
1-3
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.920.79
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.910.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.920.79
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.990.87
FT
2-4
3/4 : 03 1/2
0.960.920.940.94
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.920.96
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.970.91
FT
0-0
1 : 03
-0.950.830.84-0.96
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.930.81
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.970.850.940.94
FT
3-1
0 : 23 1/4
-0.980.860.890.99
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.970.910.86-0.98
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.900.98
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.891.000.88
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.920.96
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.930.950.930.95
FT
3-1
0 : 23 3/4
0.881.000.960.92
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.960.84
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.881.00
FT
4-0
0 : 2 1/43 3/4
0.82-0.941.000.88
FT
3-2
0 : 02
0.84-0.96-0.980.86
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.930.95
FT
4-0
0 : 3/42 3/4
0.890.990.82-0.94
FT
2-1
0 : 1/42
0.80-0.930.960.92
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.87-0.99
FT
1-0
0 : 1/42
0.890.991.000.88
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.920.96
FT
2-1
0 : 3/43 3/4
-0.980.860.87-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.950.930.87-0.99
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.890.99
FT
0-1
0 : 3/42
0.86-0.98-0.950.83
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.970.910.900.98
FT
3-3
0 : 3/42 1/2
0.950.93-0.980.86
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.970.910.970.91
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.990.89
FT
0-1
1 1/4 : 02 1/2
0.77-0.891.000.88
FT
0-3
0 : 02 1/2
0.950.93-0.930.81
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.940.82
FT
0-0
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.98
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.870.980.90
FT
2-2
0 : 1/43
0.84-0.960.881.00
FT
2-1
0 : 23 1/2
0.960.920.87-0.99
FT
1-3
0 : 1/22 1/4
0.881.000.940.94
FT
0-2
0 : 02 1/4
-0.980.86-0.930.81
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.910.97
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.900.980.980.90
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.920.960.970.91
FT
4-1
1 : 03 1/4
-0.940.82-0.980.86
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 12 9 1 2 75.0%
2. Villarreal 13 8 0 5 61.5%
3. Real Betis 12 7 0 5 58.3%
4. Rayo Vallecano 12 7 0 5 58.3%
5. Mallorca 13 7 0 6 53.8%
6. Real Sociedad 13 7 1 5 53.8%
7. Espanyol 12 6 2 4 50.0%
8. Getafe 12 6 0 6 50.0%
9. Valencia 13 6 0 7 46.2%
10. Alaves 13 6 0 7 46.2%
11. Levante 13 6 1 6 46.2%
12. Barcelona 13 6 1 6 46.2%
13. Celta Vigo 13 6 0 7 46.2%
14. Real Madrid 12 5 2 5 41.7%
15. Sevilla 12 5 1 6 41.7%
16. Girona 12 5 1 6 41.7%
17. Osasuna 13 5 0 8 38.5%
18. Atletico Madrid 12 4 1 7 33.3%
19. Real Oviedo 12 4 0 8 33.3%
20. Athletic Bilbao 13 4 1 8 30.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 7 5 1 0 30.0% 69.0%
2. Osasuna 6 5 2 0 38.0% 61.0%
3. Athletic Bilbao 6 4 3 0 30.0% 69.0%
4. Rayo Vallecano 5 4 3 0 50.0% 50.0%
5. Real Oviedo 4 6 2 0 58.0% 41.0%
6. Valencia 3 7 3 0 61.0% 38.0%
7. Mallorca 3 8 2 0 30.0% 69.0%
8. Real Madrid 3 5 3 1 33.0% 66.0%
9. Elche 3 6 3 0 75.0% 25.0%
10. Espanyol 3 6 3 0 50.0% 50.0%
11. Real Sociedad 3 6 4 0 46.0% 53.0%
12. Getafe 3 9 0 0 33.0% 66.0%
13. Sevilla 2 6 4 0 25.0% 75.0%
14. Girona 2 6 4 0 58.0% 41.0%
15. Real Betis 1 8 3 0 66.0% 33.0%
16. Levante 1 7 5 0 53.0% 46.0%
17. Villarreal 1 8 4 0 61.0% 38.0%
18. Celta Vigo 1 10 2 0 69.0% 30.0%
19. Atletico Madrid 1 8 2 1 58.0% 41.0%
20. Barcelona 0 6 7 0 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 12 1 13 0
2. Sevilla 9 3 9 3
3. Real Madrid 8 4 8 4
4. Levante 8 5 11 2
5. Mallorca 7 6 11 2
6. Real Sociedad 7 6 9 4
7. Girona 7 5 10 2
8. Villarreal 7 6 10 3
9. Valencia 6 7 8 5
10. Espanyol 6 6 8 4
11. Real Betis 6 6 10 2
12. Athletic Bilbao 5 8 6 7
13. Getafe 5 7 7 5
14. Atletico Madrid 5 7 9 3
15. Alaves 4 9 7 6
16. Osasuna 4 9 8 5
17. Rayo Vallecano 4 8 6 6
18. Real Oviedo 4 8 10 2
19. Elche 4 8 7 5
20. Celta Vigo 4 9 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1