Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-3
1/4 : 03 1/4
-0.950.840.891.00
FT
4-2
0 : 3/43
-0.970.860.920.97
FT
0-4
1/4 : 03
0.970.920.86-0.97
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.970.86
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.81-0.93-0.920.80
FT
1-2
3/4 : 02 1/2
0.930.96-0.970.86
FT
3-0
0 : 1 1/23
0.950.940.900.99
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.88-0.990.82-0.93
FT
2-0
0 : 1 1/23 3/4
0.950.94-0.960.85
FT
1-1
0 : 1/23
0.930.960.900.98
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.980.91
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
1.000.89-0.960.85
FT
3-2
0 : 3/42 3/4
0.900.990.88-0.99
FT
2-3
0 : 3/44
0.87-0.980.970.92
FT
4-1
0 : 13
0.900.99-0.950.84
FT
0-2
1/4 : 03
0.910.980.920.97
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.970.86
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
-0.950.840.920.97
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.82-0.93
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.920.80
FT
0-2
1 1/2 : 03 3/4
0.980.91-0.960.85
FT
0-2
0 : 01 1/2
-0.980.870.86-0.97
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
-0.980.870.950.94
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
0.87-0.981.000.88
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.960.930.891.00
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.85-0.930.82
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
0.920.970.84-0.95
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.940.950.890.99
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.940.950.980.90
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
0.990.900.970.92
FT
1-1
0 : 12 3/4
-0.950.840.85-0.96
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
-0.950.840.940.94
FT
4-3
0 : 1/23 3/4
0.87-0.980.84-0.95
FT
3-2
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.910.98
FT
4-0
0 : 3/42 1/4
-0.890.780.900.98
FT
0-1
1/4 : 03
0.82-0.93-0.900.79
FT
2-1
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.850.85-0.96
FT
3-2
0 : 1/22 1/2
0.910.98-0.990.87
FT
3-0
0 : 1/22
-0.970.860.87-0.98
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.88-0.990.950.93
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.960.93
FT
0-0
0 : 1/42
-0.900.79-0.990.87
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.84-0.95
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.82-0.930.881.00
FT
3-2
0 : 1 1/23 1/2
-0.970.860.940.94
FT
1-2
2 : 03 1/2
0.85-0.960.930.96
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.79-0.900.910.98
FT
4-2
0 : 1 1/43
-0.950.840.950.94
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
-0.940.83-0.920.80
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Celta Vigo 38 22 2 14 57.9%
2. Leganes 38 22 3 13 57.9%
3. Rayo Vallecano 38 21 2 15 55.3%
4. Osasuna 38 21 3 14 55.3%
5. Athletic Bilbao 38 21 2 15 55.3%
6. Villarreal 38 20 3 15 52.6%
7. Valencia 38 19 2 17 50.0%
8. Real Betis 38 19 1 18 50.0%
9. Alaves 38 19 2 17 50.0%
10. Real Madrid 38 19 2 17 50.0%
11. Espanyol 38 19 2 17 50.0%
12. Mallorca 38 18 0 20 47.4%
13. Barcelona 38 18 2 18 47.4%
14. Atletico Madrid 38 18 3 17 47.4%
15. Getafe 38 16 3 19 42.1%
16. Las Palmas 38 15 5 18 39.5%
17. Real Sociedad 38 14 2 22 36.8%
18. Valladolid 38 12 2 24 31.6%
19. Sevilla 38 12 4 22 31.6%
20. Girona 38 12 1 25 31.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 15 19 4 0 39.0% 60.0%
2. Alaves 15 15 8 0 42.0% 57.0%
3. Getafe 15 21 2 0 39.0% 60.0%
4. Athletic Bilbao 14 18 5 1 47.0% 52.0%
5. Real Sociedad 14 18 6 0 44.0% 55.0%
6. Rayo Vallecano 13 18 7 0 47.0% 52.0%
7. Sevilla 12 17 8 1 50.0% 50.0%
8. Leganes 12 18 6 2 44.0% 55.0%
9. Espanyol 11 19 8 0 44.0% 55.0%
10. Atletico Madrid 11 18 8 1 47.0% 52.0%
11. Valladolid 10 17 9 2 28.0% 71.0%
12. Valencia 10 21 6 1 44.0% 55.0%
13. Las Palmas 10 16 12 0 44.0% 55.0%
14. Girona 9 19 9 1 36.0% 63.0%
15. Osasuna 8 20 10 0 63.0% 36.0%
16. Real Betis 7 20 11 0 50.0% 50.0%
17. Barcelona 7 13 14 4 36.0% 63.0%
18. Celta Vigo 7 18 11 2 36.0% 63.0%
19. Villarreal 6 19 11 2 47.0% 52.0%
20. Real Madrid 4 24 9 1 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 27 11 31 7
2. Valladolid 25 13 27 11
3. Villarreal 25 13 32 6
4. Celta Vigo 24 14 31 7
5. Real Madrid 22 16 28 10
6. Girona 21 17 27 11
7. Real Betis 21 17 26 12
8. Las Palmas 19 19 24 14
9. Rayo Vallecano 17 21 25 13
10. Atletico Madrid 17 21 24 14
11. Valencia 17 21 30 8
12. Osasuna 17 21 26 12
13. Real Sociedad 16 22 26 12
14. Leganes 16 22 21 17
15. Mallorca 15 23 20 18
16. Sevilla 15 23 26 12
17. Espanyol 15 23 24 14
18. Alaves 14 24 25 13
19. Athletic Bilbao 14 24 19 19
20. Getafe 13 25 24 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1