Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-1
0 : 02 1/4
0.88-0.990.950.93
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.960.93
FT
0-0
0 : 1/42
-0.900.79-0.990.87
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.84-0.95
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.82-0.930.881.00
FT
3-2
0 : 1 1/23 1/2
-0.970.860.940.94
FT
1-2
2 : 03 1/2
0.85-0.960.930.96
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.79-0.900.910.98
FT
4-2
0 : 1 1/43
-0.950.840.950.94
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
-0.940.83-0.920.80
FT
1-0
0 : 1/42
-0.950.84-0.930.82
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.840.87-0.98
FT
5-1
0 : 2 1/43 1/2
0.990.900.990.89
FT
3-0
0 : 12 1/2
0.82-0.930.85-0.97
FT
1-0
0 : 1/42
0.970.920.950.94
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.930.891.00
FT
1-0
0 : 1/42
-0.980.870.960.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
-0.930.820.940.94
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.87-0.980.87-0.98
FT
3-0
0 : 1/43
-0.950.84-0.960.85
FT
1-0
0 : 1 1/23
0.980.910.950.93
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.980.870.950.93
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.84-0.950.84-0.96
FT
1-0
0 : 12 3/4
1.000.891.000.89
FT
1-1
0 : 1/22
-0.890.78-0.930.81
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.930.96
FT
2-3
3/4 : 02 1/4
0.900.990.88-0.99
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
-0.950.84-0.990.88
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
0.82-0.930.890.99
FT
4-3
0 : 23 3/4
-0.970.860.891.00
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.990.88-0.990.88
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.81-0.93-0.960.85
FT
4-2
0 : 2 1/23 1/4
-0.980.870.970.91
FT
3-1
0 : 1/22
0.82-0.930.85-0.97
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.940.95-0.980.87
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.940.950.87-0.98
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.78-0.89-0.930.82
FT
0-1
1 3/4 : 03 1/4
0.920.970.940.95
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.83-0.940.81-0.93
FT
1-3
0 : 3/42 1/4
0.920.97-0.970.86
FT
0-2
0 : 1/22
-0.940.83-0.970.85
FT
1-0
0 : 1/42
-0.960.850.881.00
FT
1-1
0 : 02
0.84-0.950.980.91
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.960.930.940.94
FT
0-4
1/2 : 02
0.84-0.95-0.960.85
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.970.92-0.920.80
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.910.98
FT
1-1
0 : 1 1/23 1/2
0.960.930.930.96
FT
1-2
0 : 02 1/4
-0.970.861.000.88
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Real Betis 34 19 1 14 55.9%
2. Celta Vigo 34 19 2 13 55.9%
3. Leganes 34 19 3 12 55.9%
4. Rayo Vallecano 34 18 2 14 52.9%
5. Osasuna 34 18 3 13 52.9%
6. Espanyol 34 18 2 14 52.9%
7. Athletic Bilbao 34 18 2 14 52.9%
8. Valencia 34 17 2 15 50.0%
9. Real Madrid 34 17 2 15 50.0%
10. Mallorca 34 16 0 18 47.1%
11. Alaves 34 16 2 16 47.1%
12. Villarreal 34 16 3 15 47.1%
13. Barcelona 34 15 2 17 44.1%
14. Las Palmas 34 15 5 14 44.1%
15. Atletico Madrid 34 15 3 16 44.1%
16. Getafe 34 15 3 16 44.1%
17. Real Sociedad 34 13 2 19 38.2%
18. Valladolid 34 11 2 21 32.4%
19. Sevilla 34 11 4 19 32.4%
20. Girona 34 11 1 22 32.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 15 17 2 0 41.0% 58.0%
2. Mallorca 14 16 4 0 41.0% 58.0%
3. Real Sociedad 13 17 4 0 44.0% 55.0%
4. Alaves 12 14 8 0 44.0% 55.0%
5. Athletic Bilbao 12 16 5 1 50.0% 50.0%
6. Rayo Vallecano 11 17 6 0 47.0% 52.0%
7. Sevilla 11 16 6 1 50.0% 50.0%
8. Espanyol 11 16 7 0 41.0% 58.0%
9. Atletico Madrid 11 17 5 1 44.0% 55.0%
10. Leganes 11 16 5 2 50.0% 50.0%
11. Valladolid 8 15 9 2 32.0% 67.0%
12. Valencia 8 19 6 1 47.0% 52.0%
13. Osasuna 8 16 10 0 58.0% 41.0%
14. Real Betis 7 18 9 0 47.0% 52.0%
15. Girona 7 19 7 1 38.0% 61.0%
16. Barcelona 7 11 13 3 38.0% 61.0%
17. Las Palmas 7 15 12 0 47.0% 52.0%
18. Celta Vigo 6 16 10 2 41.0% 58.0%
19. Villarreal 5 18 9 2 50.0% 50.0%
20. Real Madrid 4 21 9 0 41.0% 58.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 24 10 28 6
2. Valladolid 23 11 24 10
3. Villarreal 22 12 29 5
4. Celta Vigo 21 13 27 7
5. Real Madrid 20 14 25 9
6. Real Betis 19 15 23 11
7. Girona 19 15 26 8
8. Las Palmas 19 15 23 11
9. Osasuna 17 17 24 10
10. Valencia 16 18 28 6
11. Rayo Vallecano 15 19 23 11
12. Real Sociedad 14 20 22 12
13. Alaves 14 20 24 10
14. Espanyol 14 20 22 12
15. Atletico Madrid 14 20 21 13
16. Athletic Bilbao 13 21 18 16
17. Sevilla 13 21 24 10
18. Leganes 13 21 17 17
19. Mallorca 12 22 18 16
20. Getafe 10 24 22 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1