Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
1-3
1/4 : 02 3/4
0.82-0.96-0.990.83
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.910.951.000.84
FT
0-5
0 : 1/22 1/4
-0.950.81-0.960.80
FT
0-0
0 : 3/43
0.910.980.820.98
FT
3-2
1/2 : 03
0.80-0.980.920.88
FT
0-2
1 1/2 : 03 1/4
0.870.990.910.93
FT
0-3
1/2 : 03
0.821.000.980.88
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Spirit FC 25 17 4 4 57 26 55
2. APIA Tigers 25 16 4 5 65 32 52
3. Marconi Stallions 25 16 4 5 37 23 52
4. Rockdale Ilinden FC 25 15 5 5 63 36 50
5. Blacktown City 25 13 3 9 43 44 42
6. Sydney Olympic 25 11 6 8 41 30 39
7. Sydney United 58 FC 25 10 6 9 33 37 36
8. Wollongong Wolves 25 9 8 8 38 32 35
9. St George City 25 9 5 11 35 38 32
10. Sydney FC U21 25 9 4 12 37 35 31
11. Manly Utd 25 8 6 11 35 35 30
12. St George Saints 25 8 6 11 41 45 30
13. Sutherland Sharks 25 5 5 15 22 44 20
14. WS Wanderers U21 24 5 4 15 20 47 19
15. Central Coast U21 24 4 5 15 24 53 17
16. Mt Druitt Rangers 25 4 5 16 18 52 17
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua