Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
2-3
1 : 03
0.850.970.980.82
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.950.85
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.960.860.75-0.95
FT
2-2
1/4 : 03 1/4
0.960.860.900.90
FT
1-1
0 : 23 3/4
0.900.920.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.860.960.880.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-0
0 : 02 1/2
0.75-0.930.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.880.940.801.00
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.860.960.880.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
0 : 3/43 1/4
0.880.940.850.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.940.880.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
0 : 1/23
0.930.890.960.84
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Vissel Kobe 2 2 0 0 4 0 6
2. FC Seoul 2 1 1 0 4 1 4
3. Sanf Hiroshima 2 1 1 0 3 1 4
4. Ulsan Hyundai 2 1 1 0 3 2 4
5. Chengdu Rongcheng 2 1 0 1 2 2 3
6. Gangwon 2 1 0 1 2 2 3
7. Buriram Utd 2 1 0 1 2 4 3
8. Machida Zelvia 2 0 2 0 1 1 2
9. Sh. Shenhua 2 0 1 1 2 3 1
10. Darul Takzim 2 0 1 1 1 2 1
11. Shanghai Port 2 0 1 1 1 4 1
12. Melbourne City 2 0 0 2 0 3 0
Bảng B
1. Al Hilal Riyadh 2 2 0 0 5 3 6
2. Al Ahli Jeddah 2 1 1 0 6 4 4
3. Al Sharjah 2 1 1 0 5 4 4
4. Al Shabab (UAE) 2 1 1 0 2 1 4
5. Al Wahda(UAE) 2 1 1 0 2 1 4
6. Al Garrafa 2 1 0 1 5 4 3
7. Al Sadd 2 0 2 0 2 2 2
8. Tractor SC 2 0 2 0 1 1 2
9. Al Duhail SC 2 0 1 1 3 4 1
10. Al Shorta (IRQ) 2 0 1 1 1 3 1
11. Ittihad Jeddah 2 0 0 2 1 3 0
12. Nasaf Qarshi 2 0 0 2 4 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua