Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
4-3
0 : 1/22 3/4
0.970.850.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
1/2 : 03
0.840.980.860.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-2
0 : 2 1/43 1/2
0.821.000.810.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.830.990.860.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.830.990.970.83
Trực tiếp: K+SPORT1
30
0-0
0 : 3/42 1/4
0.890.930.950.85
Trực tiếp: K+SPORT2
30
0-0
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.810.99
Trực tiếp: K+SPORT1
16/09
19h15
0 : 1/43
-0.880.70-0.940.74
Trực tiếp: K+SPORT1
16/09
23h00
0 : 1/22 1/4
0.840.980.820.98
Trực tiếp: K+SPORT1
17/09
01h15
0 : 23 3/4
0.970.850.900.90
Trực tiếp: K+SPORT1
17/09
17h00
0 : 3/43
0.910.910.870.93
Trực tiếp: K+SPORT2
17/09
19h15
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.830.97
Trực tiếp: K+SPORT2
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Sanf Hiroshima 1 1 0 0 2 0 3
2. Buriram Utd 0 0 0 0 0 0 0
3. Chengdu Rongcheng 0 0 0 0 0 0 0
4. Darul Takzim 0 0 0 0 0 0 0
5. FC Seoul 0 0 0 0 0 0 0
6. Gangwon 0 0 0 0 0 0 0
7. Machida Zelvia 0 0 0 0 0 0 0
8. Sh. Shenhua 0 0 0 0 0 0 0
9. Shanghai Port 0 0 0 0 0 0 0
10. Ulsan Hyundai 0 0 0 0 0 0 0
11. Vissel Kobe 0 0 0 0 0 0 0
12. Melbourne City 1 0 0 1 0 2 0
Bảng B
1. Al Ahli Jeddah 1 1 0 0 4 2 3
2. Al Sharjah 1 1 0 0 4 3 3
3. Al Wahda(UAE) 1 1 0 0 2 1 3
4. Al Sadd 1 0 1 0 1 1 1
5. Al Shorta (IRQ) 1 0 1 0 1 1 1
6. Al Duhail SC 0 0 0 0 0 0 0
7. Al Hilal Riyadh 0 0 0 0 0 0 0
8. Al Shabab (UAE) 0 0 0 0 0 0 0
9. Tractor SC 0 0 0 0 0 0 0
10. Al Garrafa 1 0 0 1 3 4 0
11. Ittihad Jeddah 1 0 0 1 1 2 0
12. Nasaf Qarshi 1 0 0 1 2 4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua