Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

Vòng 1/8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
0-0
1/2 : 02
0.880.940.900.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.930.87
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.830.990.810.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.820.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
1 1/4 : 02 3/4
0.940.88-0.980.78
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-3
1 1/4 : 03
0.900.920.930.87
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
0 : 12 1/4
1.000.86-0.940.78
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.861.000.900.94
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
1.000.820.920.88
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.960.860.900.90
FT
4-1
0 : 1 1/23 1/4
-0.990.850.940.90
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.990.990.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-0
0 : 23
1.000.820.870.93
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
0 : 1 1/23 1/2
0.990.830.920.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
4-0
0 : 1 1/43
0.840.98-0.940.78
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
1/4 : 02 1/4
-0.940.80-0.980.82
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Yokohama FM 7 6 0 1 21 7 18
2. Kawasaki Fro. 7 5 0 2 13 4 15
3. Gwangju 7 4 2 1 15 9 14
4. Darul Takzim 7 4 2 1 16 8 14
5. Vissel Kobe 7 4 1 2 14 9 13
6. Buriram Utd 8 3 3 2 7 12 12
7. Sh. Shenhua 8 3 1 4 13 12 10
8. Shanghai Port 8 2 2 4 10 18 8
9. Pohang Steelers 7 2 0 5 9 17 6
10. Ulsan Hyundai 7 1 0 6 4 16 3
11. Central Coast 7 0 1 6 8 18 1
12. Shandong Taishan 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B
1. Al Hilal 8 7 1 0 26 7 22
2. Al Ahli (KSA) 8 7 1 0 21 8 22
3. Al Nassr (KSA) 8 5 2 1 17 6 17
4. Al Sadd 8 3 3 2 10 9 12
5. Al Wasl 8 3 2 3 8 12 11
6. Esteghlal Tehran 8 2 3 3 8 9 9
7. Al Rayyan 8 2 2 4 8 12 8
8. Al Garrafa 8 2 1 5 10 18 7
9. Pakhtakor 8 1 4 3 4 6 7
10. Persepolis 8 1 4 3 6 10 7
11. Al Shorta (IRQ) 8 1 3 4 7 17 6
12. Al Ain 8 0 2 6 11 22 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua