Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU C1 U19 CHÂU ÂU

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 U19 Châu Âu

FT
2-0
3/4 : 03 1/4
0.880.940.860.94
FT
3-3
1/4 : 03 1/4
0.960.800.780.98
FT
9-1
0 : 1/44
-0.990.810.790.97
FT
3-1
0 : 03 1/4
0.970.790.830.93
FT
1-3
3/4 : 03 1/2
0.800.960.70-0.94
FT
1-4
3/4 : 03
0.980.780.840.92
FT
5-0
0 : 1 3/44
0.830.930.860.90
FT
5-0
0 : 1/43 1/4
-0.940.700.840.92
FT
4-3
0 : 1 1/43 1/2
0.790.970.810.99
FT
0-8
3 1/4 : 04 1/4
0.780.980.800.96
FT
2-0
0 : 1/23 1/4
0.980.780.960.80
FT
3-0
0 : 2 1/44
0.790.970.930.83
FT
1-1
0 : 1/43 1/2
0.900.860.900.86
FT
2-1
0 : 3/43
0.75-0.990.840.92
FT
2-1
0 : 24 1/4
0.75-0.990.930.83
FT
2-2
0 : 34 1/4
0.900.860.930.83
FT
4-0
0 : 4 3/45 3/4
0.900.860.770.99
FT
0-4
1/4 : 03 1/4
-0.990.750.810.95
BẢNG XẾP HẠNG C1 U19 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chelsea U19 6 5 1 0 23 9 16
2. Benfica U19 6 5 0 1 26 7 15
3. Club Brugge U19 6 5 0 1 11 3 15
4. Real Madrid U19 6 5 0 1 14 7 15
5. Villarreal U19 6 5 0 1 12 7 15
6. Athletic Bilbao U19 6 4 2 0 17 7 14
7. Atletico Madrid U19 6 4 1 1 16 8 13
8. Barcelona U19 6 4 1 1 13 9 13
9. Tottenham U19 6 4 0 2 28 14 12
10. Man City U19 6 4 0 2 18 8 12
11. B.Dortmund U19 6 4 0 2 13 8 12
12. Sporting Lisbon U19 6 3 3 0 13 10 12
13. PSG U19 6 3 2 1 17 8 11
14. Inter Milan U19 6 3 2 1 14 8 11
15. Ajax U19 6 3 1 2 24 16 10
16. Liverpool U19 6 3 1 2 8 13 10
17. B.Leverkusen U19 6 3 1 2 9 16 10
18. Monaco U19 6 3 0 3 20 10 9
19. PSV Eindhoven U19 6 2 2 2 13 9 8
20. Slavia Praha U19 6 2 2 2 16 17 8
21. Ein.Frankfurt U19 6 2 1 3 15 13 7
22. Marseille U19 6 2 1 3 12 11 7
23. Kobenhavn U19 6 2 1 3 10 10 7
24. Olympiakos U19 6 2 1 3 8 10 7
25. Napoli U19 6 1 3 2 3 6 6
26. Juventus U19 6 1 2 3 12 11 5
27. Bayern Munich U19 6 1 1 4 10 16 4
28. Kairat Almaty U19 6 1 1 4 8 15 4
29. Atalanta U19 6 1 1 4 6 13 4
30. Pafos FC U19 6 1 1 4 5 15 4
31. U. Saint-Gilloise U19 6 1 1 4 7 18 4
32. Galatasaray U19 6 1 1 4 6 21 4
33. Arsenal U19 6 1 0 5 11 18 3
34. Newcastle U19 6 0 0 6 6 17 0
35. Bodo Glimt U19 6 0 0 6 4 31 0
36. Karabakh Agdam U19 6 0 0 6 1 30 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua