T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Canadian Championship | |||||
FT 2-2 | |||||
FT 3-1 | |||||
FT 4-0 | 0 : 1 | 3 1/4 | |||
0.97 | 0.73 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 1-0 | |||||
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Canadian Championship | |||||
FT 2-2 | |||||
FT 3-1 | |||||
FT 4-0 | 0 : 1 | 3 1/4 | |||
0.97 | 0.73 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 1-0 | |||||