Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT
1-2
1/2 : 02
0.900.980.920.94
FT
0-0
0 : 12 1/4
1.000.880.950.91
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.990.87-0.930.78
FT
4-0
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.990.950.91
FT
3-0
0 : 2 1/23 1/4
-0.950.830.861.00
FT
3-2
0 : 1/22
0.940.940.76-0.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.83-0.95-0.960.82
FT
4-0
0 : 12 1/2
0.81-0.930.84-0.98
FT
1-1
0 : 12
-0.930.810.940.92
FT
3-2
0 : 1/22
0.85-0.970.79-0.93
FT
1-0
0 : 1/22
0.950.930.940.92
FT
2-0
0 : 23 1/4
-0.940.820.970.89
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.970.910.861.00
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.940.940.990.87
FT
6-2
0 : 1 1/22 1/2
0.890.990.85-0.99
FT
2-0
0 : 2 1/43 1/4
-0.970.850.980.88
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Univ. de Chile 5 3 1 1 8 5 10
2. Estudiantes LP 5 3 0 2 9 5 9
3. Botafogo/RJ 5 3 0 2 7 5 9
4. Carabobo 5 0 1 4 2 11 1
Bảng B
1. River Plate 5 3 2 0 12 6 11
2. Universitario 5 2 1 2 3 3 7
3. Independiente JT 5 1 2 2 6 10 5
4. Barcelona SC 5 1 1 3 3 5 4
Bảng C
1. C. Cordoba SdE 5 3 2 0 7 4 11
2. Flamengo/RJ 5 2 2 1 5 3 8
3. LDU Quito 5 2 2 1 5 4 8
4. Dep.Tachira 5 0 0 5 4 10 0
Bảng D
1. Sao Paulo/SP 5 3 2 0 8 3 11
2. Libertad 5 2 2 1 4 3 8
3. Talleres Cordoba 5 1 1 3 4 6 4
4. Alianza Lima 5 1 1 3 5 9 4
Bảng E
1. Racing Club 5 3 1 1 13 3 10
2. Atl. Bucaramanga 5 1 3 1 6 9 6
3. Fortaleza/CE 4 1 2 1 5 4 5
4. Colo Colo 4 0 2 2 4 12 2
Bảng F
1. Atl. Nacional 5 3 0 2 7 5 9
2. Internacional/RS 5 2 2 1 10 7 8
3. Bahia/BA 5 2 1 2 4 5 7
4. Nacional(URU) 5 1 1 3 6 10 4
Bảng G
1. Palmeiras/SP 5 5 0 0 11 4 15
2. Cerro Porteno 5 2 1 2 7 7 7
3. Sporting Cristal 5 1 1 3 6 10 4
4. Bolivar 5 1 0 4 8 11 3
Bảng H
1. Velez Sarsfield 5 3 1 1 11 4 10
2. CA Penarol 5 3 1 1 9 4 10
3. San Antonio (BOL) 5 2 0 3 5 11 6
4. Olimpia Asuncion 5 0 2 3 5 11 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua