Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU COPA LIBERTADORES

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT
2-1
0 : 1/22
-0.930.80-0.930.78
FT
2-2
0 : 02
0.890.990.880.98
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.801.000.86
FT
2-1
0 : 13
-0.980.861.000.86
FT
2-0
0 : 2 1/43
1.000.880.890.97
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.970.89
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.970.910.940.92
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.880.98
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.900.96
FT
1-0
0 : 33 3/4
0.950.930.85-0.99
FT
6-0
0 : 1 3/43
0.78-0.900.920.94
FT
4-0
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.950.80-0.94
FT
4-0
0 : 23 1/2
0.960.920.890.97
FT
0-0
0 : 1/42
1.000.880.960.84
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.930.95-0.990.85
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.980.88
BẢNG XẾP HẠNG COPA LIBERTADORES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Estudiantes LP 6 4 0 2 11 5 12
2. Botafogo/RJ 6 4 0 2 8 5 12
3. Univ. de Chile 6 3 1 2 8 6 10
4. Carabobo 6 0 1 5 2 13 1
Bảng B
1. River Plate 6 3 3 0 13 7 12
2. Universitario 6 2 2 2 4 4 8
3. Independiente JT 6 2 2 2 8 11 8
4. Barcelona SC 6 1 1 4 4 7 4
Bảng C
1. LDU Quito 6 3 2 1 8 4 11
2. Flamengo/RJ 6 3 2 1 6 3 11
3. C. Cordoba SdE 6 3 2 1 7 7 11
4. Dep.Tachira 6 0 0 6 4 11 0
Bảng D
1. Sao Paulo/SP 6 4 2 0 10 4 14
2. Libertad 6 2 3 1 6 5 9
3. Alianza Lima 6 1 2 3 7 11 5
4. Talleres Cordoba 6 1 1 4 5 8 4
Bảng E
1. Racing Club 6 4 1 1 14 3 13
2. Atl. Bucaramanga 6 1 3 2 6 10 6
3. Fortaleza/CE 5 1 2 2 5 5 5
4. Colo Colo 5 1 2 2 5 12 5
Bảng F
1. Internacional/RS 6 3 2 1 12 8 11
2. Atl. Nacional 6 3 0 3 7 6 9
3. Bahia/BA 6 2 1 3 5 7 7
4. Nacional(URU) 6 2 1 3 7 10 7
Bảng G
1. Palmeiras/SP 6 6 0 0 17 4 18
2. Cerro Porteno 6 2 1 3 7 11 7
3. Bolivar 6 2 0 4 12 11 6
4. Sporting Cristal 6 1 1 4 6 16 4
Bảng H
1. Velez Sarsfield 6 3 2 1 11 4 11
2. CA Penarol 6 3 2 1 9 4 11
3. San Antonio (BOL) 6 2 0 4 5 15 6
4. Olimpia Asuncion 6 1 2 3 9 11 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua