Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

Vòng Knock out
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
1-0
0 : 02 1/4
0.79-0.940.78-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.84-0.950.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.86-0.97-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
0 : 1/22 1/2
-0.990.880.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-1
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
1.000.89-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
1.000.89-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.940.950.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
0 : 1/23
-0.990.88-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-2
0 : 1/22 1/4
0.930.960.950.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
2-2
0 : 3/43 1/4
0.920.970.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 02 1/4
-0.970.86-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.990.90-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
5-2
0 : 12 1/2
0.85-0.960.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.910.980.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lazio 8 6 1 1 17 5 19
2. Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 19
3. Man Utd 8 5 3 0 16 9 18
4. Tottenham 8 5 2 1 17 9 17
5. Ein.Frankfurt 8 5 1 2 14 10 16
6. Lyon 8 4 3 1 16 8 15
7. Olympiakos 8 4 3 1 9 3 15
8. Rangers 8 4 2 2 16 10 14
9. Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 14
10. Anderlecht 8 4 2 2 14 12 14
11. Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 14
12. Ajax 8 4 1 3 16 8 13
13. Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 13
14. Galatasaray 8 3 4 1 19 16 13
15. Roma 8 3 3 2 10 6 12
16. Vik.Plzen 8 3 3 2 13 12 12
17. Ferencvaros 8 4 0 4 15 15 12
18. Porto 8 3 2 3 13 11 11
19. AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 11
20. Midtjylland 8 3 2 3 9 9 11
21. Union Saint-Gilloise 8 3 2 3 8 8 11
22. PAOK 8 3 1 4 12 10 10
23. Twente 8 2 4 2 8 9 10
24. Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 10
25. Braga 8 3 1 4 9 12 10
26. Elfsborg 8 3 1 4 9 14 10
27. Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 9
28. Besiktas 8 3 0 5 10 15 9
29. Maccabi TA 8 2 0 6 8 17 6
30. Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 5
31. Malmo 8 1 2 5 10 17 5
32. Rigas Futbola Skola 8 1 2 5 6 13 5
33. Ludogorets 8 0 4 4 4 11 4
34. Dinamo Kiev 8 1 1 6 5 18 4
35. Nice 8 0 3 5 7 16 3
36. Karabakh Agdam 8 1 0 7 6 20 3

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua