Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

Vòng 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
1-2
1 : 02 1/2
0.980.90-0.970.84
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-0
1/2 : 03
0.85-0.970.960.91
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-0
0 : 1/42 3/4
0.900.980.990.88
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
1 1/4 : 03
0.950.930.950.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
0 : 1/43
0.920.96-0.960.83
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
-0.900.780.880.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
0 : 1/23
-0.950.83-0.990.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 13
0.900.980.81-0.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.85-0.970.86-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-1
0 : 1 1/43
0.86-0.980.82-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-4
0 : 12 3/4
0.890.990.83-0.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
0 : 13
0.79-0.900.990.88
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
1.000.880.871.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-2
0 : 1 1/23
0.910.970.930.94
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.930.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.920.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.890.990.82-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 3 3 0 0 8 2 9
2. Braga 3 3 0 0 5 0 9
3. Lyon 3 3 0 0 5 0 9
4. Dinamo Zagreb 3 2 1 0 7 3 7
5. Vik.Plzen 3 2 1 0 6 2 7
6. Freiburg 3 2 1 0 5 2 7
7. Ferencvaros 3 2 1 0 5 3 7
8. Brann 3 2 0 1 5 2 6
9. Celta Vigo 3 2 0 1 6 4 6
10. Aston Villa 3 2 0 1 4 2 6
11. Lille 3 2 0 1 6 5 6
12. Go Ahead Eagles 3 2 0 1 4 3 6
13. Young Boys 3 2 0 1 6 6 6
14. Fenerbahce 3 2 0 1 4 4 6
15. Porto 3 2 0 1 3 3 6
16. Real Betis 3 1 2 0 4 2 5
17. Nottingham Forest 3 1 1 1 6 5 4
18. Bologna 3 1 1 1 3 3 4
19. Racing Genk 3 1 1 1 1 1 4
20. PAOK Salonica 3 1 1 1 5 6 4
21. Celtic 3 1 1 1 3 4 4
22. Panathinaikos 3 1 0 2 6 6 3
23. Basel 3 1 0 2 3 4 3
24. Feyenoord 3 1 0 2 3 4 3
25. Roma 3 1 0 2 3 4 3
26. Ludogorets 3 1 0 2 4 6 3
27. Sturm Graz 3 1 0 2 3 5 3
28. Steaua Bucuresti 3 1 0 2 2 4 3
29. Stuttgart 3 1 0 2 2 4 3
30. Crvena Zvezda 3 0 1 2 2 5 1
31. Malmo 3 0 1 2 2 6 1
32. Maccabi TA 3 0 1 2 1 6 1
33. Nice 3 0 0 3 3 6 0
34. RB Salzburg 3 0 0 3 2 6 0
35. Utrecht 3 0 0 3 0 4 0
36. Rangers 3 0 0 3 1 6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua