Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
0-2
0 : 02 3/4
-0.950.830.970.90
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.85-0.970.84-0.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-2
0 : 13
0.85-0.970.990.88
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.900.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.970.910.83-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
1 : 02 3/4
0.81-0.93-0.960.83
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.940.94-0.960.83
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.990.88
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-2
0 : 3/42 3/4
0.80-0.930.950.92
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
1/2 : 03 1/4
0.881.000.930.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.970.84
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
0 : 12 1/2
-0.940.820.910.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.930.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
0 : 1/23
0.87-0.99-0.980.85
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
0 : 12 3/4
-0.930.800.900.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-3
0 : 1 1/23 1/4
0.920.96-0.960.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-0
0 : 3/43
0.960.92-0.970.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
1/4 : 02 3/4
-0.930.80-0.990.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C2 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Zagreb 2 2 0 0 6 2 6
2. Midtjylland 2 2 0 0 5 2 6
3. Aston Villa 2 2 0 0 3 0 6
4. Braga 2 2 0 0 3 0 6
5. Lyon 2 2 0 0 3 0 6
6. Lille 2 2 0 0 3 1 6
7. Porto 2 2 0 0 3 1 6
8. Vik.Plzen 2 1 1 0 4 1 4
9. Real Betis 2 1 1 0 4 2 4
10. Freiburg 2 1 1 0 3 2 4
11. Ferencvaros 2 1 1 0 2 1 4
12. Panathinaikos 2 1 0 1 5 3 3
13. Celta Vigo 2 1 0 1 4 3 3
14. Basel 2 1 0 1 3 2 3
15. Brann 2 1 0 1 2 2 3
16. Go Ahead Eagles 2 1 0 1 2 2 3
17. Roma 2 1 0 1 2 2 3
18. Racing Genk 2 1 0 1 1 1 3
19. Fenerbahce 2 1 0 1 3 4 3
20. Young Boys 2 1 0 1 3 4 3
21. Ludogorets 2 1 0 1 2 3 3
22. Sturm Graz 2 1 0 1 2 3 3
23. Stuttgart 2 1 0 1 2 3 3
24. Steaua Bucuresti 2 1 0 1 1 2 3
25. Nottingham Forest 2 0 1 1 4 5 1
26. Crvena Zvezda 2 0 1 1 2 3 1
27. Bologna 2 0 1 1 1 2 1
28. Celtic 2 0 1 1 1 3 1
29. Maccabi TA 2 0 1 1 1 3 1
30. PAOK 2 0 1 1 1 3 1
31. Nice 2 0 0 2 2 4 0
32. Rangers 2 0 0 2 1 3 0
33. Utrecht 2 0 0 2 0 2 0
34. Feyenoord 2 0 0 2 0 3 0
35. RB Salzburg 2 0 0 2 0 3 0
36. Malmo 2 0 0 2 1 5 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua