Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
6-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.83-0.96
FT
0-3
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.960.91
FT
1-1
0 : 13 1/4
0.78-0.90-0.930.80
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
-0.950.830.940.93
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.900.980.83-0.96
FT
2-2
3/4 : 02 1/2
0.83-0.950.86-0.99
FT
1-0
0 : 1 3/43 1/4
0.940.940.80-0.93
23/10
Hoãn
1/2 : 02 1/4
0.87-0.990.970.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.970.90
FT
0-0
0 : 1/43
0.87-0.99-0.990.86
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.950.92
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.930.950.900.97
FT
2-1
1 3/4 : 03 1/4
0.960.920.900.97
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.970.90
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.810.99
FT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.970.91-0.990.86
FT
0-1
0 : 2 1/43 1/4
1.000.880.83-0.96
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
0.910.97-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Larnaca 2 2 0 0 5 0 6
2. Fiorentina 2 2 0 0 5 0 6
3. NK Celje 2 2 0 0 5 1 6
4. Lausanne Sports 2 2 0 0 4 0 6
5. Samsunspor 2 2 0 0 4 0 6
6. Mainz 2 2 0 0 2 0 6
7. Rayo Vallecano 2 1 1 0 4 2 4
8. Rakow Czestochowa 2 1 1 0 3 1 4
9. Strasbourg 2 1 1 0 3 2 4
10. FC Noah 2 1 1 0 2 1 4
11. Jagiellonia 2 1 1 0 2 1 4
12. AEK Athens 2 1 0 1 7 3 3
13. Zrinjski 2 1 0 1 5 1 3
14. Sparta Praha 1 1 0 0 4 1 3
15. Lech Poznan 2 1 0 1 5 3 3
16. Crystal Palace 2 1 0 1 2 1 3
17. Legia Wars. 2 1 0 1 2 2 3
18. Shakhtar Donetsk 2 1 0 1 4 4 3
19. Shkendija 2 1 0 1 1 2 3
20. AZ Alkmaar 2 1 0 1 1 4 3
21. Lincoln Red Imps 2 1 0 1 2 6 3
22. Drita FC 2 0 2 0 2 2 2
23. Hacken 2 0 2 0 2 2 2
24. KuPS 2 0 2 0 1 1 2
25. Omonia Nicosia 2 0 1 1 1 2 1
26. Shelbourne 2 0 1 1 0 1 1
27. Sigma Olomouc 2 0 1 1 1 3 1
28. Universitatea Craiova 2 0 1 1 1 3 1
29. Breidablik 2 0 1 1 0 3 1
30. HNK Rijeka 1 0 0 1 0 1 0
31. Slo. Bratislava 2 0 0 2 1 3 0
32. Hamrun Spartans 2 0 0 2 0 2 0
33. Shamrock Rovers 2 0 0 2 1 6 0
34. Dinamo Kiev 2 0 0 2 0 5 0
35. Rapid Wien 2 0 0 2 1 7 0
36. Aberdeen 2 0 0 2 2 9 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua