Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.940.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.930.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.920.96-0.990.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/2
0.970.910.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 2 1/43
0.940.940.880.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 23
-0.950.830.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-1
0 : 1/42 3/4
0.920.960.871.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-2
1 1/4 : 02 3/4
0.910.970.980.89
Trực tiếp: ON GOLF
FT
5-0
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.930.940.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-3
3/4 : 02 1/2
-0.960.840.980.89
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-0
1/4 : 02 1/2
0.900.980.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
-0.950.830.880.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.85-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.990.88
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 1 3/42 3/4
0.970.910.84-0.97
Trực tiếp: ON GOLF
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.940.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-1
0 : 1 1/22 3/4
0.900.980.79-0.93
Trực tiếp: VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zrinjski 1 1 0 0 5 0 3
2. AEK Larnaca 1 1 0 0 4 0 3
3. Lech Poznan 1 1 0 0 4 1 3
4. Sparta Praha 1 1 0 0 4 1 3
5. Lausanne Sports 1 1 0 0 3 0 3
6. NK Celje 1 1 0 0 3 1 3
7. Crystal Palace 1 1 0 0 2 0 3
8. Fiorentina 1 1 0 0 2 0 3
9. Rakow Czestochowa 1 1 0 0 2 0 3
10. Rayo Vallecano 1 1 0 0 2 0 3
11. Shakhtar Donetsk 1 1 0 0 3 2 3
12. Strasbourg 1 1 0 0 2 1 3
13. FC Noah 1 1 0 0 1 0 3
14. Jagiellonia 1 1 0 0 1 0 3
15. Mainz 1 1 0 0 1 0 3
16. Samsunspor 1 1 0 0 1 0 3
17. Drita FC 1 0 1 0 1 1 1
18. KuPS 1 0 1 0 1 1 1
19. Hacken 1 0 1 0 0 0 1
20. Shelbourne 1 0 1 0 0 0 1
21. Aberdeen 1 0 0 1 2 3 0
22. Slo. Bratislava 1 0 0 1 1 2 0
23. HNK Rijeka 1 0 0 1 0 1 0
24. Hamrun Spartans 1 0 0 1 0 1 0
25. Legia Wars. 1 0 0 1 0 1 0
26. Omonia Nicosia 1 0 0 1 0 1 0
27. AEK Athens 1 0 0 1 1 3 0
28. Dinamo Kiev 1 0 0 1 0 2 0
29. Shkendija 1 0 0 1 0 2 0
30. Sigma Olomouc 1 0 0 1 0 2 0
31. Universitatea Craiova 1 0 0 1 0 2 0
32. Rapid Wien 1 0 0 1 1 4 0
33. Shamrock Rovers 1 0 0 1 1 4 0
34. Breidablik 1 0 0 1 0 3 0
35. AZ Alkmaar 1 0 0 1 0 4 0
36. Lincoln Red Imps 1 0 0 1 0 5 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua