Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.83-0.96
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.920.960.83-0.96
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.970.910.80-0.93
FT
2-0
0 : 02 3/4
0.920.960.920.95
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.890.990.950.92
FT
0-3
1 1/4 : 02 1/2
-0.990.870.86-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.940.940.900.97
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.78-0.900.920.95
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.970.90
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.980.860.980.89
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.980.900.85-0.98
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/2
0.910.97-0.960.83
FT
1-1
1/4 : 03
0.940.940.990.88
FT
0-1
0 : 02 3/4
1.000.881.000.87
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.871.00
FT
2-1
1 1/4 : 02 3/4
0.78-0.90-0.970.84
FT
0-3
2 : 02 3/4
1.000.880.871.00
FT
0-1
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.910.96
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Strasbourg 5 4 1 0 8 4 13
2. Shakhtar Donetsk 5 4 0 1 10 5 12
3. Rakow Czestochowa 5 3 2 0 8 2 11
4. AEK Athens 5 3 1 1 11 5 10
5. Samsunspor 5 3 1 1 10 4 10
6. Sparta Praha 5 3 1 1 7 3 10
7. Rayo Vallecano 5 3 1 1 10 7 10
8. Mainz 5 3 1 1 5 3 10
9. AEK Larnaca 5 2 3 0 6 1 9
10. Crystal Palace 5 3 0 2 9 4 9
11. Fiorentina 5 3 0 2 8 4 9
12. NK Celje 5 3 0 2 8 7 9
13. AZ Alkmaar 5 3 0 2 7 7 9
14. HNK Rijeka 5 2 2 1 5 2 8
15. Lausanne Sports 5 2 2 1 5 3 8
16. Omonia Nicosia 5 2 2 1 5 3 8
17. FC Noah 5 2 2 1 6 5 8
18. Jagiellonia 5 2 2 1 5 4 8
19. Drita FC 5 2 2 1 4 5 8
20. Lech Poznan 5 2 1 2 10 7 7
21. Shkendija 5 2 1 2 4 4 7
22. Sigma Olomouc 5 2 1 2 6 7 7
23. Universitatea Craiova 5 2 1 2 4 5 7
24. Lincoln Red Imps 5 2 1 2 6 11 7
25. KuPS 5 1 3 1 4 3 6
26. Zrinjski 5 2 0 3 7 9 6
27. Breidablik 5 1 2 2 5 8 5
28. Dinamo Kiev 5 1 0 4 7 9 3
29. Hacken 5 0 3 2 5 7 3
30. Legia Wars. 5 1 0 4 4 7 3
31. Slo. Bratislava 5 1 0 4 4 9 3
32. Hamrun Spartans 5 1 0 4 3 8 3
33. Aberdeen 5 0 2 3 3 11 2
34. Shelbourne 5 0 1 4 0 7 1
35. Shamrock Rovers 5 0 1 4 4 12 1
36. Rapid Wien 5 0 0 5 2 13 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua