T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á | |||||
FT 0-3 | |||||
FT 4-0 | 0 : 2 3/4 | 4 | |||
0.94 | 0.88 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-2 | |||||
FT 2-1 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | |||
0.75 | -0.99 | 0.83 | 0.93 | ||
FT 0-5 | |||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Ma cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Mông Cổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | N. Marianas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Đảo Guam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua