| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á Nữ | |||||
| FT 0-0 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | |||
| 0.90 | 0.92 | 0.90 | 0.90 | ||
| FT 2-0 | 0 : 3 1/2 | 4 | |||
| 0.94 | 0.88 | 0.80 | 1.00 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2. | Nhật Bản Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3. | Trung Quốc Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4. | Đài Loan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua