T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Latvia | |||||
FT 0-2 | 0 : 1 1/2 | 3 | |||
0.81 | 0.89 | 0.73 | 0.97 | ||
FT 0-4 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.74 | 0.96 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Latvia | |||||
FT 0-2 | 0 : 1 1/2 | 3 | |||
0.81 | 0.89 | 0.73 | 0.97 | ||
FT 0-4 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
0.85 | 0.85 | 0.74 | 0.96 |