Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA

Vòng 1.2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
3-1
  
    
FT
0-0
0 : 1 1/22 1/2
0.900.920.900.90
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.980.82
FT
1-5
0 : 1/22 3/4
0.77-0.950.830.97
FT
1-1
1/2 : 03
0.840.980.950.85
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.910.910.910.89
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
0.890.930.990.81
FT
0-3
2 3/4 : 03 1/4
0.780.920.850.95
FT
0-0
1/4 : 02
0.80-0.980.76-0.96
FT
0-2
3/4 : 02 1/2
-0.990.810.810.99
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.900.90
FT
2-0
3/4 : 02 1/4
0.820.940.850.95
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. CFR Cluj 3 2 1 0 6 3 7
2. Rapid Bucuresti 3 2 0 1 5 2 6
3. Botosani 3 2 0 1 4 2 6
4. Afumati 3 1 1 1 2 3 4
5. Ceahlaul PN 3 0 1 2 1 3 1
6. Arges Pitesti 3 0 1 2 2 7 1
Bảng B
1. Metalul Buzau 3 2 1 0 4 0 7
2. Steaua Bucuresti 3 2 0 1 6 3 6
3. Universitatea Craiova 3 2 0 1 4 1 6
4. Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 2 4
5. Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 0 4 2
6. Agricola Borcea 3 0 0 3 1 8 0
Bảng C
1. CSM Resita 3 2 1 0 4 1 7
2. Farul Constanta 3 1 2 0 7 3 5
3. Hermannstadt 3 1 2 0 3 2 5
4. Politehnica Iasi 3 1 2 0 3 2 5
5. Sanatatea Cluj 3 0 2 1 3 4 2
6. Unirea Ungheni 3 0 2 1 3 4 2
7. UTA Arad 3 0 2 1 3 7 2
Bảng D
1. Unirea Alba Iulia 3 2 1 0 4 1 7
2. FK Csikszereda 3 1 2 0 2 1 5
3. Otelul Galati 3 1 1 1 5 4 4
4. Sepsi OSK 3 0 1 2 1 4 1
5. Ramnicu Valcea 3 0 0 3 3 8 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua