Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU CÚP ROMANIA

Vòng Ban Ket
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
2-1
1/4 : 02 1/4
0.880.940.950.85
FT
4-1
0 : 1 1/42 1/2
0.860.960.801.00
BẢNG XẾP HẠNG CÚP ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. CFR Cluj 5 3 2 0 11 5 11
2. Rapid Bucuresti 5 3 0 2 9 4 9
3. Botosani 3 2 0 1 4 2 6
4. Afumati 3 1 1 1 2 3 4
5. Ceahlaul PN 3 0 1 2 1 3 1
6. Arges Pitesti 3 0 1 2 2 7 1
Bảng B
1. Universitatea Craiova 4 2 1 1 5 2 7
2. Metalul Buzau 4 2 1 1 4 3 7
3. Steaua Bucuresti 3 2 0 1 6 3 6
4. Petrolul Ploiesti 3 1 1 1 3 2 4
5. Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 0 4 2
6. Agricola Borcea 3 0 0 3 1 8 0
Bảng C
1. Hermannstadt 6 3 3 0 9 3 12
2. Farul Constanta 5 2 2 1 11 7 8
3. CSM Resita 4 2 1 1 4 5 7
4. Politehnica Iasi 4 1 3 0 3 2 6
5. Sanatatea Cluj 3 0 2 1 3 4 2
6. Unirea Ungheni 3 0 2 1 3 4 2
7. UTA Arad 3 0 2 1 3 7 2
Bảng D
1. Unirea Alba Iulia 4 2 1 1 4 4 7
2. FK Csikszereda 3 1 2 0 2 1 5
3. Otelul Galati 3 1 1 1 5 4 4
4. Sepsi OSK 3 0 1 2 1 4 1
5. Ramnicu Valcea 3 0 0 3 3 8 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua