T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Trung Quốc | |||||
FT 1-0 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | |||
-0.93 | 0.78 | 0.88 | 0.96 | ||
FT 3-2 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | |||
-0.96 | 0.82 | 0.80 | -0.96 |
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Trung Quốc | |||||
FT 1-0 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | |||
-0.93 | 0.78 | 0.88 | 0.96 | ||
FT 3-2 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | |||
-0.96 | 0.82 | 0.80 | -0.96 |