T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23 | |||||
FT 0-2 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | |||
0.53 | -0.81 | 0.95 | 0.81 | ||
FT 1-0 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | |||
0.97 | 0.85 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 0-1 | |||||
FT 0-0 | |||||
FT 1-0 | |||||
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23 | |||||
FT 0-2 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | |||
0.53 | -0.81 | 0.95 | 0.81 | ||
FT 1-0 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | |||
0.97 | 0.85 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 0-1 | |||||
FT 0-0 | |||||
FT 1-0 | |||||