Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-0
0 : 3/41 3/4
0.79-0.930.870.97
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
-0.890.750.83-0.99
20/04
Hoãn
  
    
FT
2-2
0 : 1/41 3/4
0.82-0.960.900.94
FT
1-1
0 : 3/41 3/4
-0.970.830.950.89
20/04
Hoãn
  
    
FT
2-0
0 : 1/41 3/4
0.940.920.770.99
87
1-0
0 : 11 3/4
-0.950.810.79-0.95
21/04
01h00
0 : 1/41 3/4
0.970.790.830.93
21/04
01h30
1/4 : 01 3/4
0.840.920.910.85
21/04
01h30
0 : 1/41 3/4
0.870.890.75-0.99
21/04
01h30
0 : 12
0.900.860.930.83
21/04
01h30
0 : 01 3/4
0.72-0.960.820.94
21/04
03h00
0 : 1/41 3/4
-0.960.72-0.950.71
21/04
03h00
0 : 1/21 3/4
0.820.940.75-0.99
21/04
03h10
0 : 1/41 3/4
0.930.830.910.85
22/04
03h10
0 : 1/41 3/4
0.820.941.000.76
22/04
07h10
0 : 1/41 3/4
0.820.940.940.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. San Martin Tucuman 11 5 6 0 9 3 21
2. Atletico Atlanta 10 5 5 0 9 3 20
3. Quilmes 11 5 4 2 14 9 19
4. Racing Cordoba 11 4 4 3 12 14 16
5. Ferro Carril Oeste 10 4 3 3 7 4 15
6. CA San Miguel 11 3 5 3 12 10 14
7. Deportivo Maipu 9 4 2 3 9 8 14
8. All Boys 11 3 4 4 12 11 13
9. Patronato Parana 10 3 4 3 10 10 13
10. Deportivo Madryn 10 3 4 3 6 6 13
11. Tristan Suarez 7 3 3 1 6 3 12
12. Gimnasia y Tiro 9 3 3 3 5 5 12
13. Almagro 11 2 5 4 8 11 11
14. Los Andes 9 2 4 3 8 10 10
15. Alvarado MDP 10 1 6 3 6 9 9
16. Colegiales 10 1 5 4 2 5 8
17. CA Guemes 11 1 5 5 6 12 8
18. Arsenal Sarandi 11 0 6 5 6 14 6
Bảng B
1. Gim.Mendoza 10 5 5 0 12 4 20
2. Chacarita Jrs 10 5 3 2 13 6 18
3. Estudiantes Rio Cuarto 10 5 3 2 12 7 18
4. Def.Belgrano 10 4 5 1 10 5 17
5. Estudiantes BsAs 10 5 2 3 12 9 17
6. Gimnasia Jujuy 10 4 4 2 9 4 16
7. Agropecuario AAC 11 5 1 5 12 12 16
8. Chaco For Ever 11 5 1 5 10 10 16
9. San Telmo 10 4 3 3 9 11 15
10. CA Mitre Salta 10 4 2 4 8 6 14
11. Colon 10 4 2 4 9 9 14
12. Deportivo Moron 10 3 4 3 9 6 13
13. Temperley 10 4 1 5 8 11 13
14. Central Norte Salta 10 3 3 4 8 11 12
15. Nueva Chicago 9 2 3 4 8 10 9
16. Almirante Brown 9 1 4 4 8 13 7
17. Defensores Unidos 10 1 3 6 6 18 6
18. Talleres (RdE) 10 1 1 8 2 13 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua