Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.920.940.870.97
FT
0-2
0 : 1/41 1/2
-0.900.760.80-0.96
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
0.900.960.83-0.99
FT
0-1
1/2 : 01 1/2
0.83-0.970.860.98
FT
1-1
  
    
FT
2-2
0 : 1/41 3/4
0.880.981.000.84
FT
0-1
0 : 3/42
1.000.86-0.940.78
FT
0-0
1/4 : 01 1/2
0.74-0.880.920.92
FT
0-1
0 : 3/41 3/4
-0.940.800.841.00
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.79-0.930.860.98
FT
2-1
0 : 1/21 3/4
-0.970.83-0.970.81
FT
0-1
0 : 01 1/2
-0.840.700.920.92
FT
1-1
0 : 1/22
0.84-0.98-0.970.81
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
-0.930.79-0.980.82
01/07
Hoãn
0 : 1/21 3/4
-0.920.77-0.960.80
FT
3-1
0 : 3/41 3/4
0.890.970.950.89
FT
1-2
0 : 1/21 3/4
-0.950.810.83-0.99
28/08
07h10
0 : 1/41 3/4
0.960.861.000.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Deportivo Madryn 28 13 11 4 40 24 50
2. Atletico Atlanta 28 12 11 5 27 19 47
3. CA San Miguel 28 11 10 7 28 24 43
4. Patronato Parana 28 11 9 8 29 24 42
5. Tristan Suarez 28 9 14 5 24 19 41
6. San Martin Tucuman 27 10 11 6 23 19 41
7. Gimnasia y Tiro 28 10 10 8 23 17 40
8. Deportivo Maipu 27 9 10 8 25 24 37
9. Los Andes 28 9 9 10 28 25 36
10. All Boys 28 7 13 8 22 22 34
11. Racing Cordoba 28 8 10 10 32 36 34
12. Colegiales 28 9 7 12 17 22 34
13. Quilmes 27 8 9 10 27 27 33
14. Almagro 28 7 11 10 21 25 32
15. Ferro Carril Oeste 28 7 9 12 17 29 30
16. CA Guemes 28 4 15 9 24 31 27
17. Alvarado MDP 27 5 12 10 17 25 27
18. Arsenal Sarandi 28 6 9 13 28 40 27
Bảng B
1. Gim.Mendoza 27 14 10 3 29 13 52
2. Gimnasia Jujuy 28 13 12 3 31 13 51
3. Estudiantes Rio Cuarto 28 12 11 5 29 18 47
4. Deportivo Moron 27 12 10 5 29 16 46
5. Chacarita Jrs 28 12 10 6 33 21 46
6. Estudiantes BsAs 28 13 6 9 30 19 45
7. Temperley 28 11 12 5 24 18 45
8. Chaco For Ever 28 13 5 10 29 24 44
9. Agropecuario AAC 28 10 9 9 32 32 39
10. Def.Belgrano 28 8 11 9 23 23 35
11. San Telmo 28 8 11 9 25 32 35
12. Nueva Chicago 28 8 9 11 24 27 33
13. Central Norte Salta 28 9 6 13 23 30 33
14. CA Mitre Salta 27 8 8 11 21 22 32
15. Colon 27 8 4 15 21 33 28
16. Almirante Brown 28 5 11 12 21 31 26
17. Talleres (RdE) 28 4 5 19 13 34 17
18. Defensores Unidos 28 2 10 16 16 47 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua