Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
1.000.840.970.85
02/11
18h00
0 : 1/43
0.910.910.980.82
02/11
20h30
3/4 : 02 3/4
-0.970.790.860.94
02/11
23h00
0 : 12 3/4
-0.970.790.860.94
03/11
02h15
1/4 : 03
0.80-0.980.890.91
04/11
00h45
0 : 03
0.900.92-0.990.79
04/11
00h45
0 : 1/42 3/4
0.840.980.990.81
04/11
00h45
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 14 11 2 1 42 12 35
2. Slask Wroclaw 14 8 3 3 25 20 27
3. Pogon Grodzisk 14 7 4 3 30 21 25
4. Chrobry Glogow 14 7 4 3 21 13 25
5. Wieczysta Krakow 14 6 5 3 30 20 23
6. Polonia Bytom 14 6 3 5 20 16 21
7. Ruch Chorzow 15 5 6 4 22 23 21
8. Stal Rzeszow 14 6 2 6 23 25 20
9. Polonia Wars. 15 5 5 5 23 25 20
10. Pogon Siedlce 14 5 4 5 20 16 19
11. Odra Opole 14 4 7 3 14 15 19
12. LKS Lodz 14 5 3 6 22 22 18
13. Miedz Legnica 14 5 3 6 20 28 18
14. Puszcza Nie. 14 2 8 4 14 17 14
15. GKS Tychy 15 3 3 9 21 32 12
16. Stal Mielec 14 3 2 9 18 30 11
17. Gornik Leczna 15 1 7 7 18 30 10
18. Znicz Pruszkow 14 3 1 10 16 34 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua