Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
5-0
0 : 1 3/43 1/4
0.821.000.65-0.85
17/05
19h30
0 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
17/05
22h30
0 : 1/42 1/2
0.960.860.860.94
18/05
00h30
1/4 : 02 1/2
-0.930.750.900.90
18/05
17h00
1/4 : 02 1/4
-0.970.79-0.980.78
18/05
19h30
0 : 12 1/2
-0.960.780.820.98
18/05
22h00
0 : 1/42 3/4
0.860.960.820.98
20/05
00h00
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.870.93
20/05
00h00
0 : 02 1/2
0.920.900.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 32 20 8 4 58 22 68
2. Nieciecza 32 19 8 5 64 37 65
3. Wisla Plock 32 17 9 6 54 35 60
4. Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 59
5. Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 56
6. Polonia Wars. 32 16 7 9 45 35 55
7. GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 49
8. Gornik Leczna 32 12 11 9 44 37 47
9. Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 46
10. Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 46
11. LKS Lodz 32 12 8 12 47 38 44
12. Stal Rzeszow 32 9 8 15 42 54 35
13. Odra Opole 32 7 9 16 31 58 30
14. Kotwica Kolobrzeg 32 6 11 15 27 49 29
15. Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 29
16. Pogon Siedlce 32 6 8 18 35 51 26
17. Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 23
18. Warta Poznan 32 5 6 21 20 54 21
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua