Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-3
1/4 : 02 1/2
0.920.92-0.980.80
FT
2-2
1/4 : 03
0.80-0.960.920.90
FT
1-2
0 : 02 1/2
-0.970.810.821.00
FT
2-1
0 : 1/43 1/4
0.841.000.970.85
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
0.950.890.821.00
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.890.950.870.95
FT
0-0
1 : 03
0.930.91-0.980.80
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.990.850.940.88
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.930.910.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 17 12 3 2 44 14 39
2. Pogon Grodzisk 17 9 5 3 36 25 32
3. Polonia Bytom 17 9 3 5 29 19 30
4. Chrobry Glogow 17 8 4 5 24 16 28
5. Slask Wroclaw 17 8 4 5 30 27 28
6. Stal Rzeszow 17 8 3 6 28 28 27
7. Wieczysta Krakow 17 7 5 5 35 26 26
8. Polonia Wars. 17 7 5 5 26 26 26
9. Ruch Chorzow 17 6 6 5 26 26 24
10. LKS Lodz 17 7 3 7 26 27 24
11. Miedz Legnica 17 7 3 7 27 34 24
12. Pogon Siedlce 17 5 7 5 21 17 22
13. Odra Opole 17 5 7 5 18 19 22
14. Puszcza Nie. 17 3 9 5 19 21 18
15. Stal Mielec 17 3 4 10 20 35 13
16. Znicz Pruszkow 17 4 1 12 18 39 13
17. GKS Tychy 17 3 3 11 23 36 12
18. Gornik Leczna 17 1 7 9 20 35 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua