Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
0 : 02 1/2
0.78-0.911.000.86
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.881.000.880.98
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.910.780.900.96
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.890.91
27/04
17h00
0 : 1/42 1/4
-0.880.690.820.98
27/04
20h00
1/2 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79
27/04
21h30
0 : 1/22 1/4
0.821.000.850.95
29/04
00h00
0 : 1/42 1/4
0.920.900.79-0.99
29/04
00h00
0 : 3/42 1/2
-0.920.730.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 30 15 12 3 51 30 57
2. Vizela 31 15 10 6 46 28 55
3. FC Alverca 30 13 12 5 51 32 51
4. Chaves 30 14 8 8 39 28 50
5. Uniao Torreense 31 13 9 9 45 38 48
6. Benfica B 30 13 8 9 40 33 47
7. Uniao Leiria 31 13 7 11 42 35 46
8. Feirense 30 12 9 9 32 29 45
9. Penafiel 30 12 7 11 43 42 43
10. Academico Viseu 31 10 11 10 40 38 41
11. Maritimo 31 10 11 10 39 44 41
12. Felgueiras 31 9 12 10 36 33 39
13. Portimonense 30 9 6 15 34 45 33
14. Leixoes 30 7 11 12 28 37 32
15. Pacos Ferreira 31 8 6 17 32 47 30
16. Porto B 30 6 11 13 31 42 29
17. UD Oliveirense 31 7 7 17 28 56 28
18. CD Mafra 30 5 9 16 25 45 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua