Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.99-0.960.82
24/11
02h30
0 : 02 1/4
0.900.980.870.99
24/11
02h30
0 : 12 1/4
0.86-0.980.950.91
24/11
02h30
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.920.94
24/11
02h30
0 : 1/22 1/2
0.980.90-0.980.84
24/11
02h30
1/2 : 02
0.82-0.940.861.00
24/11
02h30
1/4 : 02
0.881.00-0.950.81
24/11
02h30
0 : 3/42 1/2
0.900.98-0.950.81
24/11
02h30
0 : 12 1/4
0.78-0.900.880.98
24/11
02h30
0 : 12 1/2
0.881.00-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 37 18 11 8 37 22 65
2. Athletico/PR 37 18 8 11 52 43 62
3. Criciuma/SC 37 17 10 10 47 32 61
4. Goias/GO 37 17 10 10 41 34 61
5. Chapecoense 37 17 8 12 51 35 59
6. Remo/PA 37 15 14 8 48 38 59
7. Novorizontino/SP 37 14 15 8 40 32 57
8. CRB/AL 37 16 8 13 45 37 56
9. Avai/SC 37 14 13 10 50 40 55
10. Atletico/GO 37 13 13 11 39 37 52
11. Cuiaba/MT 37 13 12 12 42 44 51
12. Vila Nova/GO 38 11 14 13 40 44 47
13. America/MG 37 12 10 15 41 43 46
14. Operario/PR 37 11 12 14 38 43 45
15. Athletic Club/MG 37 11 8 18 41 52 41
16. Botafogo/SP 37 10 11 16 32 52 41
17. Ferroviaria/SP 37 8 16 13 42 50 40
18. Amazonas/AM 37 8 12 17 37 53 36
19. Volta Redonda/RJ 38 8 12 18 26 43 36
20. Paysandu/PA 37 5 13 19 35 50 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua