Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

01/11
05h00
0 : 12 1/4
-0.930.800.980.88
01/11
05h00
0 : 3/42 1/4
0.940.94-0.970.83
01/11
07h35
0 : 02 1/4
0.950.93-0.960.82
02/11
02h00
0 : 02
0.81-0.930.900.96
02/11
04h30
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.920.94
03/11
02h00
0 : 02
0.900.920.880.98
03/11
04h30
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.930.93
03/11
06h30
0 : 1/42
0.82-0.94-0.970.83
05/11
05h00
0 : 1/42
-0.970.850.81-0.95
05/11
07h30
0 : 1/22 1/4
0.940.940.950.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 34 17 9 8 35 21 60
2. Chapecoense 34 17 6 11 49 32 57
3. Remo/PA 34 15 12 7 45 33 57
4. Novorizontino/SP 34 14 13 7 37 28 55
5. Goias/GO 34 15 10 9 39 33 55
6. Criciuma/SC 34 15 9 10 44 32 54
7. Athletico/PR 34 15 8 11 47 42 53
8. CRB/AL 34 15 6 13 41 35 51
9. Cuiaba/MT 34 13 11 10 41 40 50
10. Avai/SC 34 12 12 10 43 36 48
11. Atletico/GO 34 12 12 10 37 35 48
12. Vila Nova/GO 34 11 11 12 34 36 44
13. Operario/PR 34 11 9 14 34 39 42
14. America/MG 34 11 8 15 37 40 41
15. Ferroviaria/SP 34 8 15 11 40 46 39
16. Athletic Club/MG 34 10 7 17 38 49 37
17. Botafogo/SP 34 8 11 15 30 50 35
18. Volta Redonda/RJ 34 8 10 16 23 37 34
19. Amazonas/AM 34 7 11 16 33 50 32
20. Paysandu/PA 34 5 12 17 31 44 27
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua