Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
1/4 : 02
0.76-0.88-0.960.82
60
1-0
0 : 3/42
0.960.920.861.00
07/06
07h35
0 : 3/42
0.86-0.980.890.97
08/06
02h00
0 : 3/42 1/4
0.87-0.99-0.970.83
08/06
06h30
0 : 3/42 1/4
1.000.88-0.990.85
09/06
02h00
0 : 3/42
-0.940.820.880.98
09/06
04h00
0 : 1/22
0.82-0.940.861.00
09/06
06h30
0 : 1/42
-0.940.82-0.950.81
09/06
07h00
0 : 1/22
-0.930.800.890.97
10/06
05h00
0 : 1/42
0.87-0.99-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Goias/GO 10 7 2 1 13 6 23
2. Coritiba/PR 11 6 2 3 10 6 20
3. Novorizontino/SP 10 5 4 1 13 7 19
4. Cuiaba/MT 10 5 3 2 14 10 18
5. CRB/AL 10 5 3 2 11 8 18
6. Remo/PA 10 4 5 1 12 8 17
7. Avai/SC 10 4 4 2 14 9 16
8. Chapecoense 10 5 1 4 14 9 16
9. Vila Nova/GO 10 5 1 4 9 8 16
10. Operario/PR 10 4 2 4 12 12 14
11. Athletico/PR 10 4 2 4 14 15 14
12. America/MG 10 4 1 5 9 12 13
13. Ferroviaria/SP 10 2 6 2 9 9 12
14. Atletico/GO 10 2 5 3 11 12 11
15. Volta Redonda/RJ 10 2 4 4 5 7 10
16. Botafogo/SP 11 2 4 5 10 16 10
17. Criciuma/SC 10 2 3 5 10 10 9
18. Amazonas/AM 10 1 4 5 6 14 7
19. Athletic Club/MG 10 2 0 8 8 18 6
20. Paysandu/PA 10 0 4 6 5 13 4
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua