Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-1
0 : 02
-0.950.830.930.93
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
-0.990.870.83-0.97
04/10
05h00
0 : 1/22
0.85-0.970.84-0.98
04/10
07h30
0 : 12 1/4
0.77-0.89-0.950.81
04/10
07h35
0 : 1/42 1/4
0.81-0.931.000.86
05/10
02h00
0 : 1/42
-0.900.780.920.94
05/10
04h30
0 : 02
0.970.910.950.91
05/10
06h30
0 : 1/42
-0.980.860.83-0.97
06/10
02h00
0 : 3/42
-0.940.820.950.91
06/10
06h30
0 : 02
0.990.890.950.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Criciuma/SC 30 14 8 8 39 26 50
2. Coritiba/PR 29 14 8 7 30 19 50
3. Goias/GO 29 14 8 7 34 26 50
4. Athletico/PR 29 14 6 9 43 36 48
5. Novorizontino/SP 29 12 11 6 32 26 47
6. Cuiaba/MT 30 12 10 8 37 34 46
7. Chapecoense 29 13 5 11 41 30 44
8. Remo/PA 29 10 12 7 33 28 42
9. Atletico/GO 29 10 12 7 31 28 42
10. Avai/SC 29 10 10 9 36 32 40
11. CRB/AL 29 12 4 13 33 30 40
12. Operario/PR 29 10 9 10 31 28 39
13. Vila Nova/GO 30 10 9 11 30 32 39
14. Ferroviaria/SP 29 8 12 9 33 36 36
15. America/MG 29 9 6 14 29 35 33
16. Athletic Club/MG 29 9 5 15 30 40 32
17. Volta Redonda/RJ 29 7 9 13 19 31 30
18. Botafogo/SP 29 7 8 14 25 44 29
19. Amazonas/AM 29 6 9 14 29 44 27
20. Paysandu/PA 30 5 11 14 26 36 26
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua