Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-3
0 : 1/42
-0.970.851.000.86
FT
1-2
0 : 1/22
0.890.990.83-0.97
FT
4-0
0 : 12 1/4
-0.930.81-0.950.81
FT
1-3
1/2 : 02
0.87-0.990.980.88
FT
2-0
0 : 1/22
-0.980.86-0.930.78
FT
1-1
0 : 1/42
0.890.990.900.96
FT
2-1
0 : 1/42
0.84-0.960.920.94
FT
1-1
0 : 1/42
0.980.90-0.950.81
FT
1-0
0 : 1/22
1.000.880.861.00
FT
1-1
0 : 1/42
-0.940.82-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coritiba/PR 25 13 7 5 28 16 46
2. Goias/GO 25 13 5 7 32 25 44
3. Criciuma/SC 25 12 6 7 33 21 42
4. Chapecoense 25 12 5 8 36 24 41
5. Remo/PA 25 9 11 5 27 22 38
6. Novorizontino/SP 25 9 10 6 27 24 37
7. Cuiaba/MT 25 10 7 8 30 29 37
8. Avai/SC 25 9 9 7 32 26 36
9. Athletico/PR 25 10 6 9 34 34 36
10. Vila Nova/GO 25 10 5 10 25 25 35
11. Operario/PR 25 9 7 9 27 24 34
12. CRB/AL 25 10 4 11 26 23 34
13. Atletico/GO 25 7 11 7 27 27 32
14. Ferroviaria/SP 25 7 10 8 27 30 31
15. Athletic Club/MG 25 8 5 12 27 34 29
16. Botafogo/SP 25 7 7 11 21 36 28
17. America/MG 25 7 5 13 26 33 26
18. Volta Redonda/RJ 25 6 8 11 16 27 26
19. Amazonas/AM 25 5 9 11 26 37 24
20. Paysandu/PA 25 4 9 12 21 31 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua