Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
0-0
0 : 1/23
0.950.940.950.93
FT
3-0
0 : 3/43 1/4
0.87-0.980.990.89
22/02
19h00
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.890.99
22/02
19h00
1/4 : 02 1/2
0.881.000.881.00
22/02
19h00
1/4 : 03 1/4
0.83-0.950.980.90
23/02
02h30
0 : 1/42 3/4
0.950.930.920.96
23/02
19h30
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.82-0.94
23/02
19h30
0 : 1/42 1/2
0.881.000.85-0.97
23/02
19h30
0 : 1/22 3/4
0.881.000.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hamburger 23 11 9 3 51 29 42
2. FC Koln 22 12 4 6 36 28 40
3. Kaiserslautern 23 11 6 6 39 34 39
4. Magdeburg 22 10 8 4 47 33 38
5. Fort.Dusseldorf 22 10 7 5 39 31 37
6. Paderborn 07 22 10 7 5 36 28 37
7. Elversberg 22 10 5 7 40 30 35
8. Nurnberg 23 10 5 8 41 37 35
9. Hannover 96 22 9 7 6 28 22 34
10. Karlsruher 22 8 6 8 40 42 30
11. Schalke 04 22 7 6 9 39 41 27
12. Hertha Berlin 23 7 5 11 32 36 26
13. Greuther Furth 22 7 5 10 31 43 26
14. Darmstadt 22 6 7 9 38 37 25
15. Ein.Braunschweig 22 5 6 11 21 39 21
16. Preussen Munster 22 4 8 10 24 32 20
17. SSV Ulm 22 3 8 11 24 30 17
18. Jahn Regensburg 22 4 3 15 14 48 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua