Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
1-2
1 1/4 : 03
0.970.920.82-0.94
FT
2-0
0 : 03
-0.930.820.83-0.95
10/05
18h00
0 : 13
0.910.980.960.92
10/05
18h00
0 : 1/23 1/4
0.85-0.960.920.96
10/05
18h00
0 : 1/23 1/2
0.87-0.981.000.88
11/05
01h30
0 : 1 1/23 1/2
-0.970.86-0.990.87
11/05
18h30
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.85-0.97
11/05
18h30
1/4 : 03
-0.940.82-0.980.84
11/05
18h30
0 : 1/23
-0.990.870.83-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Koln 33 17 7 9 49 38 58
2. Hamburger 32 15 11 6 70 40 56
3. Elversberg 32 14 10 8 59 36 52
4. Paderborn 07 32 14 10 8 54 42 52
5. Magdeburg 32 13 11 8 59 48 50
6. Fort.Dusseldorf 32 13 11 8 53 48 50
7. Kaiserslautern 32 14 8 10 54 50 50
8. Hannover 96 32 13 10 9 39 34 49
9. Karlsruher 32 13 9 10 52 53 48
10. Nurnberg 33 13 6 14 56 56 45
11. Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 43
12. Darmstadt 32 10 9 13 52 52 39
13. Schalke 04 32 10 8 14 51 58 38
14. Preussen Munster 33 8 11 14 38 41 35
15. Greuther Furth 32 9 8 15 41 56 35
16. Ein.Braunschweig 32 8 11 13 37 57 35
17. SSV Ulm 32 6 11 15 33 40 29
18. Jahn Regensburg 32 6 6 20 20 66 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua