Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT
0-0
1/4 : 03
-0.990.88-0.950.83
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
-0.990.880.80-0.93
FT
1-1
1/4 : 03
0.891.00-0.980.86
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
-0.960.850.85-0.97
FT
1-2
0 : 02 3/4
0.940.950.881.00
FT
0-0
0 : 1/43
-0.990.88-0.980.86
FT
4-5
0 : 1/23 1/4
0.970.920.950.93
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
-0.920.80-0.940.82
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
0.891.000.980.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover 96 4 4 0 0 8 2 12
2. Elversberg 4 3 0 1 5 3 9
3. Schalke 04 4 3 0 1 5 3 9
4. Karlsruher 4 2 2 0 5 2 8
5. A.Bielefeld 4 2 1 1 9 4 7
6. Darmstadt 4 2 1 1 6 4 7
7. Preussen Munster 4 2 1 1 7 6 7
8. Ein.Braunschweig 4 2 1 1 5 5 7
9. Kaiserslautern 4 2 0 2 5 4 6
10. Greuther Furth 4 2 0 2 10 11 6
11. Paderborn 07 4 1 2 1 4 4 5
12. Fort.Dusseldorf 4 1 1 2 3 8 4
13. Dynamo Dresden 4 1 0 3 5 7 3
14. Holstein Kiel 4 1 0 3 4 6 3
15. Magdeburg 4 1 0 3 7 10 3
16. Bochum 4 1 0 3 5 8 3
17. Hertha Berlin 4 0 2 2 1 4 2
18. Nurnberg 4 0 1 3 1 4 1
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua