Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-1
1/4 : 03
0.980.900.80-0.94
FT
2-3
1/4 : 03 3/4
0.920.960.900.96
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
0.900.980.79-0.93
FT
0-1
0 : 03
0.79-0.920.78-0.93
FT
2-1
0 : 1/23 1/4
0.85-0.97-0.980.84
FT
3-4
0 : 1/42 1/2
0.920.960.870.99
FT
3-4
1 1/4 : 03 1/4
0.80-0.93-0.930.79
FT
1-4
0 : 1/23 1/4
0.900.980.900.96
FT
2-3
0 : 3/43 3/4
0.940.941.000.86
FT
0-1
0 : 1/23 1/4
-0.960.841.000.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 19 17 1 1 55 19 52
2. Cambuur 20 13 5 2 42 22 44
3. De Graafschap 20 10 4 6 39 31 34
4. Roda JC 20 8 7 5 33 29 31
5. PSV Eindhoven U21 20 9 4 7 39 38 31
6. Emmen 20 9 3 8 37 34 30
7. Almere City 20 9 2 9 41 33 29
8. Den Bosch 20 9 2 9 38 39 29
9. Willem II 20 8 5 7 25 28 29
10. VVV Venlo 20 9 0 11 25 29 27
11. Vitesse Arnhem 19 7 5 7 31 31 26
12. Utrecht U21 20 7 5 8 32 34 26
13. RKC Waalwijk 20 7 5 8 31 33 26
14. Dordrecht 90 20 6 6 8 25 28 24
15. Eindhoven 20 7 3 10 26 39 24
16. Helmond Sport 20 7 2 11 27 34 23
17. MVV Maastricht 20 6 4 10 25 36 22
18. AZ Alkmaar U21 20 6 2 12 30 40 20
19. TOP Oss 20 4 7 9 23 34 19
20. Ajax U21 20 2 6 12 27 40 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua