Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-4
1/2 : 03
0.960.920.920.94
FT
1-1
1/2 : 03
0.940.940.900.96
FT
1-4
0 : 3/43
0.900.980.880.98
FT
5-0
0 : 3/43
1.000.880.880.98
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.920.94
FT
3-0
0 : 1/43
0.960.920.880.98
FT
2-0
3/4 : 02 3/4
0.881.000.960.90
FT
2-0
0 : 1 1/23 1/2
-0.940.820.900.96
20/04
19h30
0 : 1 1/23 1/2
0.821.000.990.81
20/04
21h45
0 : 1/43 1/4
-0.960.780.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 34 24 4 6 79 36 76
2. SBV Excelsior 34 19 8 7 62 35 65
3. ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 63
4. Dordrecht 90 35 18 8 9 62 44 62
5. Cambuur 35 19 5 11 56 38 62
6. De Graafschap 35 17 8 10 66 45 59
7. Telstar 35 15 10 10 62 43 55
8. Emmen 35 16 5 14 54 47 53
9. Den Bosch 35 14 9 12 51 45 51
10. Roda JC 35 13 9 13 46 52 48
11. Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 46
12. AZ Alkmaar U21 35 12 9 14 63 60 45
13. Eindhoven 35 12 9 14 53 60 45
14. Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 40
15. VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 38
16. MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 37
17. TOP Oss 35 8 12 15 27 56 36
18. Ajax U21 35 8 8 19 36 51 32
19. PSV Eindhoven U21 34 7 6 21 50 75 27
20. Utrecht U21 35 3 11 21 27 76 20
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua