Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-3
0 : 13
1.000.880.82-0.96
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.920.960.920.94
13/09
01h00
0 : 02 3/4
0.910.910.810.99
13/09
01h00
3/4 : 02 3/4
0.940.881.000.80
13/09
01h00
  
    
13/09
01h00
0 : 3/42 3/4
0.71-0.890.880.92
13/09
01h00
0 : 1/22 3/4
-0.950.770.801.00
13/09
01h00
1/2 : 02 3/4
0.821.000.890.91
13/09
01h00
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.801.000.80
13/09
01h00
1/2 : 03
0.920.90-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven U21 4 4 0 0 8 2 12
2. Cambuur 5 3 1 1 7 4 10
3. Eindhoven 4 3 1 0 3 0 10
4. Dordrecht 90 4 3 0 1 6 2 9
5. ADO Den Haag 3 2 1 0 9 3 7
6. RKC Waalwijk 4 2 1 1 6 4 7
7. Roda JC 4 2 1 1 5 4 7
8. Willem II 5 2 1 2 6 9 7
9. Den Bosch 3 2 0 1 8 5 6
10. Emmen 5 2 0 3 8 12 6
11. Ajax U21 4 1 1 2 7 7 4
12. Utrecht U21 4 1 1 2 7 8 4
13. Helmond Sport 4 1 1 2 4 6 4
14. MVV Maastricht 4 1 1 2 1 5 4
15. Almere City 3 1 0 2 4 4 3
16. De Graafschap 4 1 0 3 5 7 3
17. TOP Oss 4 1 0 3 6 9 3
18. VVV Venlo 4 1 0 3 6 9 3
19. Vitesse Arnhem 0 0 0 0 0 0 0
20. AZ Alkmaar U21 4 0 0 4 3 9 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua