Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
3-3
1 : 03
-0.970.85-0.940.80
FT
1-1
0 : 1/23 1/4
1.000.88-0.940.80
FT
3-2
0 : 03 1/4
0.900.980.960.90
FT
2-1
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.860.900.96
FT
0-1
0 : 3/43
0.930.950.930.93
FT
3-0
0 : 1/23 1/4
0.881.000.84-0.98
26/11
02h00
0 : 1/23 1/4
0.920.960.880.98
26/11
02h00
0 : 1 1/43 3/4
0.85-0.970.970.89
26/11
02h00
0 : 1 3/43 1/2
-0.960.840.85-0.99
26/11
02h00
0 : 1/23
0.84-0.960.880.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 15 13 1 1 43 13 40
2. Cambuur 17 11 4 2 39 21 37
3. PSV Eindhoven U21 16 8 4 4 33 27 28
4. Roda JC 16 7 6 3 27 22 27
5. Den Bosch 17 8 2 7 35 35 26
6. Willem II 17 7 5 5 22 25 26
7. De Graafschap 15 7 4 4 28 22 25
8. Emmen 17 7 3 7 28 29 24
9. RKC Waalwijk 16 6 5 5 27 26 23
10. Helmond Sport 17 7 1 9 24 26 22
11. Dordrecht 90 16 5 6 5 19 19 21
12. VVV Venlo 17 7 0 10 22 25 21
13. Almere City 17 6 2 9 33 28 20
14. Utrecht U21 17 5 5 7 24 29 20
15. Vitesse Arnhem 14 5 4 5 25 25 19
16. TOP Oss 17 4 6 7 19 28 18
17. Eindhoven 17 5 3 9 18 34 18
18. AZ Alkmaar U21 17 5 2 10 24 30 17
19. MVV Maastricht 16 4 3 9 19 32 15
20. Ajax U21 17 1 6 10 22 35 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua