Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.82-0.96
FT
0-4
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.920.94
FT
1-3
0 : 02 3/4
0.940.940.960.90
FT
5-1
0 : 1 1/43 1/4
0.960.920.930.93
FT
3-0
0 : 1/43
0.990.89-0.940.80
22/02
22h30
3/4 : 03 1/4
0.82-0.940.960.84
23/02
18h15
0 : 12 3/4
0.940.880.890.91
23/02
22h45
1/4 : 03
0.840.980.940.86
25/02
02h00
1/2 : 03
0.930.890.820.98
25/02
02h00
3/4 : 03 1/4
0.821.000.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 26 16 4 6 57 33 52
2. SBV Excelsior 27 14 7 6 48 29 49
3. Dordrecht 90 26 13 8 5 45 33 47
4. ADO Den Haag 26 13 7 6 43 30 46
5. Cambuur 26 14 3 9 39 26 45
6. De Graafschap 27 12 7 8 54 39 43
7. Den Bosch 27 12 7 8 40 29 43
8. Helmond Sport 26 11 6 9 37 37 39
9. Telstar 27 10 8 9 44 35 38
10. Emmen 26 11 5 10 42 36 38
11. Roda JC 27 10 8 9 37 36 38
12. Eindhoven 26 10 5 11 39 43 35
13. MVV Maastricht 26 8 9 9 41 38 33
14. AZ Alkmaar U21 26 8 6 12 44 50 30
15. Vitesse Arnhem 27 7 7 13 36 60 28
16. Ajax U21 25 7 6 12 31 33 27
17. TOP Oss 27 6 9 12 19 45 27
18. VVV Venlo 25 7 5 13 25 41 26
19. PSV Eindhoven U21 25 6 3 16 37 54 21
20. Utrecht U21 24 2 8 14 20 51 14
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua