Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
3-1
0 : 02 3/4
0.750.950.900.80
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.850.850.950.75
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.950.750.920.78
FT
0-1
0 : 12 3/4
0.60-0.900.900.80
FT
3-0
0 : 02 1/4
-0.980.680.880.82
FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.890.810.870.83
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.820.880.780.92
FT
1-0
0 : 1 3/43
0.800.900.910.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi P.Tikva 11 8 2 1 29 10 26
2. Maccabi Herzliya 11 6 4 1 18 8 22
3. Kiryat Yam 11 6 2 3 17 9 20
4. Kafr Qasim 11 5 4 2 21 13 19
5. HR Letzion 11 6 1 4 15 11 19
6. Hapoel Kfar Saba 11 5 3 3 14 13 18
7. Hapoel R. Gan 11 5 2 4 19 16 17
8. Hapoel Kfar Shalem 11 5 2 4 16 17 17
9. Ironi Modiin 11 4 1 6 18 21 13
10. Hapoel Hadera 11 2 6 3 17 17 12
11. Hapoel Acre 11 2 6 3 12 13 12
12. Maccabi K.Jaffa 11 3 3 5 18 25 12
13. Bnei Yehuda 11 3 1 7 8 18 10
14. Hapoel Raanana 11 3 1 7 8 18 10
15. Hapoel Afula 11 2 3 6 10 22 9
16. Hapoel Nof HaGalil 11 0 5 6 9 18 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua