Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

Vòng Play off 3
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-1
0 : 03
0.910.910.820.98
FT
2-1
  
    
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.900.720.920.88
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.900.720.801.00
FT
1-3
0 : 3/43
-0.920.730.900.90
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
-0.850.670.850.95
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
-0.930.741.000.80
FT
0-2
0 : 3/42 1/2
0.850.970.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. HIK Shmona 33 20 4 9 52 22 64
2. Ironi Tiberias 33 17 12 4 53 29 63
3. Bnei Yehuda 33 19 5 9 58 41 62
4. Hapoel Nof HaGalil 33 17 8 8 57 34 59
5. Maccabi K.Jaffa 33 14 8 11 63 50 50
6. INR HaSharon 33 13 10 10 61 54 49
7. Hapoel Acre 33 11 13 9 47 43 46
8. Maccabi Herzliya 33 12 10 11 38 49 46
9. Hapoel Umm Al Fahm 33 11 12 10 42 39 45
10. Sektzia Nes Tziona 33 10 9 14 41 55 39
11. Hapoel R. Gan 33 9 11 13 41 38 38
12. Kafr Qasim 33 9 10 14 33 46 37
13. Hapoel Kfar Saba 33 8 11 14 33 45 35
14. Hapoel Afula 33 8 9 16 37 53 33
15. HR Letzion 33 8 9 16 28 45 33
16. Ihud Bnei Shfaram 33 5 5 23 31 72 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua