Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.900.800.920.78
FT
3-0
0 : 02 1/2
0.720.980.880.82
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.770.930.770.93
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.770.930.920.78
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.810.890.810.89
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.910.790.800.90
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.67-0.970.860.84
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.820.881.000.70
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi P.Tikva 16 11 2 3 37 19 35
2. Maccabi Herzliya 16 9 5 2 27 14 32
3. Hapoel Kfar Saba 16 8 4 4 20 16 28
4. Kiryat Yam 16 8 2 6 23 21 26
5. HR Letzion 16 7 4 5 23 17 25
6. Kafr Qasim 16 6 6 4 25 21 24
7. Hapoel Kfar Shalem 16 7 3 6 26 24 24
8. Hapoel R. Gan 16 6 4 6 23 21 22
9. Hapoel Acre 16 4 9 3 20 19 21
10. Ironi Modiin 16 6 2 8 23 27 20
11. Hapoel Raanana 16 5 3 8 15 24 18
12. Hapoel Afula 16 4 4 8 15 28 16
13. Hapoel Hadera 16 2 9 5 19 21 15
14. Maccabi K.Jaffa 16 4 3 9 27 35 15
15. Bnei Yehuda 16 4 3 9 15 26 15
16. Hapoel Nof HaGalil 16 2 7 7 18 23 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua