Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

10/05
01h30
0 : 02 1/4
0.940.950.960.90
10/05
01h30
0 : 1/22 1/2
0.980.910.950.91
10/05
01h30
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.940.92
10/05
01h30
0 : 1/42 3/4
-0.970.860.970.83
10/05
01h30
0 : 1/43
0.990.90-0.960.82
10/05
01h30
0 : 1/42 1/4
-0.990.880.880.98
10/05
01h30
0 : 1/22 1/4
1.000.890.930.93
10/05
01h30
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.960.82
10/05
01h30
0 : 1/42 1/4
0.82-0.93-0.980.84
10/05
01h30
1/2 : 02 1/4
-0.960.850.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sassuolo 36 25 7 4 78 35 82
2. Pisa 36 21 7 8 57 33 70
3. Spezia 36 16 15 5 54 29 63
4. Cremonese 36 15 13 8 58 40 58
5. Juve Stabia 36 14 12 10 41 39 54
6. Catanzaro 36 10 19 7 49 45 49
7. Palermo 36 13 9 14 49 42 48
8. Bari 36 10 17 9 40 37 47
9. Cesena 36 12 11 13 44 47 47
10. Modena 36 10 14 12 46 47 44
11. Alto Adige 36 12 8 16 47 54 44
12. Carrarese 36 11 11 14 37 46 44
13. Reggiana 36 10 11 15 39 49 41
14. Mantova 36 9 13 14 45 55 40
15. Frosinone 36 8 16 12 36 48 40
16. Brescia 36 8 15 13 38 45 39
17. Salernitana 36 10 9 17 35 46 39
18. Sampdoria 36 7 16 13 37 49 37
19. Cittadella 36 9 10 17 28 51 37
20. Cosenza 36 7 13 16 31 52 34
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua