Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.800.82-0.98
FT
1-1
0 : 3/42
0.890.970.950.89
FT
2-3
0 : 1/22 1/4
0.910.950.980.86
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.930.89-0.980.78
FT
1-0
0 : 1/42
-0.930.780.910.89
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
0.80-0.940.841.00
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.880.98-0.950.79
10/11
20h00
0 : 1/22
-0.980.800.930.87
10/11
23h30
0 : 1/22
0.870.950.990.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Ural 17 11 3 3 28 16 36
2. Fakel 17 11 3 3 19 9 36
3. Spartak Kostroma 17 9 6 2 27 17 33
4. Rodina Moscow 18 8 7 3 26 16 31
5. Kamaz 18 8 5 5 32 20 29
6. Rotor Volgograd 18 8 5 5 24 13 29
7. Chelyabinsk 16 6 7 3 20 13 25
8. SKA-Khabarovsk 18 6 6 6 17 19 24
9. Arsenal-Tula 18 5 8 5 26 23 23
10. Shinnik Yaroslavl 18 5 7 6 13 16 22
11. Neftekhimik Nizh 18 4 9 5 20 22 21
12. Yenisey 18 5 5 8 13 24 20
13. Ufa 17 4 7 6 21 20 19
14. Volga Ulyanovsk 18 5 3 10 21 32 18
15. Chernomorets N. 18 4 5 9 20 24 17
16. Sokol Saratov 18 2 9 7 10 19 15
17. Torpedo Moscow 18 3 6 9 14 27 15
18. Chayka FK Pesch 18 2 5 11 14 35 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua