Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
0-0
0 : 02 1/4
-0.970.790.990.81
FT
1-1
1/4 : 01 3/4
0.82-0.960.841.00
FT
2-2
0 : 1/22
0.910.950.79-0.95
FT
1-2
1/4 : 02
0.83-0.97-0.960.80
FT
2-1
0 : 1/42
-0.940.760.930.91
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.990.87-0.960.80
FT
1-3
0 : 01 3/4
0.930.930.81-0.97
FT
0-1
1/4 : 02
0.78-0.931.000.84
FT
1-0
0 : 02
0.960.90-0.980.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Fakel 5 5 0 0 6 1 15
2. FK Ural 5 4 0 1 8 4 12
3. Kamaz 5 3 1 1 9 6 10
4. Spartak Kostroma 5 3 1 1 7 4 10
5. Chelyabinsk 5 3 0 2 7 6 9
6. SKA-Khabarovsk 5 2 2 1 5 4 8
7. Rotor Volgograd 5 2 2 1 4 3 8
8. Arsenal-Tula 5 1 4 0 7 6 7
9. Chayka FK Pesch 5 1 3 1 6 4 6
10. Neftekhimik Nizh 5 1 3 1 4 4 6
11. Ufa 5 1 2 2 2 3 5
12. Sokol Saratov 5 0 4 1 2 3 4
13. Volga Ulyanovsk 5 1 1 3 4 6 4
14. Torpedo Moscow 5 1 1 3 3 5 4
15. Shinnik Yaroslavl 5 1 1 3 3 6 4
16. Rodina Moscow 5 0 3 2 4 7 3
17. Chernomorets N. 5 0 2 3 5 8 2
18. Yenisey 5 0 2 3 3 9 2
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua