Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
-0.950.810.920.88
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
FT
0-1
1/4 : 02
0.80-0.94-0.980.82
FT
1-0
1/4 : 02
0.980.880.860.98
FT
3-3
0 : 3/42 1/4
0.900.960.970.87
FT
1-2
1/4 : 02
0.920.940.78-0.94
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.920.940.890.95
FT
0-0
1/4 : 02
0.85-0.99-0.960.80
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.940.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 29 16 6 7 45 32 54
2. Dyn. Makhachkala 29 15 7 7 30 14 52
3. Akron Togliatti 29 14 8 7 41 22 50
4. Arsenal-Tula 29 11 14 4 35 22 47
5. Rodina Moscow 29 12 9 8 44 26 45
6. Tyumen 29 11 9 9 32 29 42
7. Neftekhimik Nizh 29 11 8 10 30 28 41
8. Alania Vla 29 10 11 8 37 39 41
9. Yenisey 29 12 4 13 48 39 40
10. SKA-Khabarovsk 29 11 7 11 31 30 40
11. Shinnik Yaroslavl 29 11 7 11 33 38 40
12. Kamaz 29 10 9 10 27 28 39
13. Torpedo Moscow 29 9 9 11 26 29 36
14. Chernomorets N. 29 7 12 10 27 31 33
15. Sokol Saratov 29 7 7 15 23 46 28
16. Volgar Astrakhan 29 5 12 12 25 39 27
17. Leningradets 29 6 9 14 19 36 27
18. Kuban 29 5 8 16 20 45 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua