Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
3-2
0 : 1/42 3/4
0.980.910.920.94
FT
1-1
0 : 02
0.940.950.970.89
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
1.000.890.950.91
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.87-0.980.950.91
FT
1-2
1/2 : 03
0.88-0.990.950.91
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.891.000.980.88
FT
1-1
0 : 02
0.78-0.89-0.930.78
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.84-0.950.960.90
FT
0-0
0 : 02 1/4
-0.930.820.861.00
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.940.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 21 12 6 3 31 17 42
2. Vegalta Sendai 21 11 7 3 27 19 40
3. JEF United Chiba 21 11 5 5 32 19 38
4. Omiya Ardija 21 10 8 3 31 18 38
5. Tokushima Vortis 21 10 7 4 23 11 37
6. Jubilo Iwata 21 10 5 6 31 25 35
7. V-Varen Nagasaki 21 9 7 5 37 34 34
8. Sagan Tosu 21 9 6 6 21 20 33
9. FC Imabari 21 6 10 5 24 19 28
10. Consa. Sapporo 21 8 4 9 28 34 28
11. Oita Trinita 21 6 9 6 19 20 27
12. Ventforet Kofu 21 6 8 7 18 18 26
13. Fujieda MYFC 21 6 5 10 23 29 23
14. Iwaki FC 21 5 7 9 25 30 22
15. Blaublitz Akita 21 6 3 12 25 38 21
16. Montedio Yama. 21 5 5 11 28 33 20
17. Kataller Toyama 21 4 7 10 18 24 19
18. Renofa Yamaguchi 21 3 9 9 19 27 18
19. Roas. Kumamoto 21 4 6 11 22 33 18
20. Ehime FC 21 2 10 9 22 36 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua