Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-3
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.79
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.84-0.960.870.99
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.880.98
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.930.950.910.95
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.950.81
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.900.780.970.89
FT
5-1
0 : 1/22 1/2
0.881.000.990.87
FT
1-1
0 : 1/42
0.82-0.940.910.95
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.980.88
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.990.89-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 6 6 0 0 17 5 18
2. Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 15
3. V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 14
4. Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 12
5. FC Imabari 6 3 2 1 8 4 11
6. Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 10
7. Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 9
8. Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 9
9. Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 8
10. Montedio Yama. 6 2 1 3 10 9 7
11. Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 7
12. Roas. Kumamoto 6 2 1 3 7 10 7
13. Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 7
14. Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 6
15. Consa. Sapporo 6 2 0 4 6 12 6
16. Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 6
17. Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 5
18. Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 4
19. Iwaki FC 6 0 3 3 2 7 3
20. Ehime FC 6 0 1 5 6 14 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua