Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 37
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.86-0.980.890.97
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.930.940.92
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.970.85-0.940.80
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.930.80-0.94
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.83-0.97
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.930.951.000.86
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.950.81
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.85-0.99
FT
0-0
3/4 : 02 1/2
1.000.880.920.94
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.80-0.930.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. V-Varen Nagasaki 37 19 12 6 62 43 69
2. Mito Hollyhock 37 19 10 8 53 34 67
3. JEF United Chiba 37 19 9 9 51 34 66
4. Tokushima Vortis 37 18 10 9 44 23 64
5. Omiya Ardija 37 18 9 10 58 36 63
6. Vegalta Sendai 37 16 14 7 47 35 62
7. Jubilo Iwata 37 18 7 12 57 50 61
8. Sagan Tosu 37 16 10 11 45 41 58
9. Iwaki FC 37 14 11 12 54 44 53
10. FC Imabari 37 13 14 10 46 41 53
11. Montedio Yama. 37 14 8 15 56 53 50
12. Consa. Sapporo 37 15 5 17 47 63 50
13. Ventforet Kofu 37 11 10 16 37 45 43
14. Blaublitz Akita 37 11 10 16 42 55 43
15. Fujieda MYFC 37 9 12 16 40 48 39
16. Oita Trinita 37 8 14 15 27 42 38
17. Roas. Kumamoto 37 9 9 19 41 57 36
18. Kataller Toyama 37 8 10 19 30 48 34
19. Renofa Yamaguchi 37 6 15 16 33 45 33
20. Ehime FC 37 3 13 21 35 68 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua