Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
3-0
0 : 02 1/4
0.86-0.980.900.96
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.880.98
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.990.85
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
-0.920.800.85-0.99
FT
1-1
0 : 3/43
0.980.910.920.94
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.970.861.000.86
FT
0-0
0 : 1/42
0.940.950.861.00
FT
2-1
0 : 1/42
0.960.930.81-0.95
FT
1-1
0 : 02
-0.850.74-0.950.81
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.920.800.870.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 15 11 2 2 29 13 35
2. Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 30
3. Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 28
4. Mito Hollyhock 15 7 5 3 21 14 26
5. FC Imabari 15 6 7 2 20 12 25
6. Tokushima Vortis 15 7 4 4 13 6 25
7. Jubilo Iwata 15 7 3 5 21 21 24
8. Oita Trinita 15 5 7 3 14 12 22
9. Sagan Tosu 15 6 4 5 14 15 22
10. V-Varen Nagasaki 15 5 6 4 26 25 21
11. Montedio Yama. 15 4 5 6 20 18 17
12. Roas. Kumamoto 15 4 5 6 15 17 17
13. Ventforet Kofu 15 4 5 6 11 15 17
14. Consa. Sapporo 15 5 2 8 16 25 17
15. Kataller Toyama 15 3 6 6 13 15 15
16. Fujieda MYFC 15 4 3 8 19 24 15
17. Iwaki FC 15 3 6 6 14 21 15
18. Blaublitz Akita 15 4 1 10 15 28 13
19. Renofa Yamaguchi 15 2 5 8 15 22 11
20. Ehime FC 15 1 7 7 17 27 10
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua