Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.970.92-0.980.84
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.990.87
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.950.940.83-0.97
23/02
11h00
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.850.95
23/02
11h00
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.920.94
23/02
11h55
0 : 02
0.81-0.930.870.99
23/02
12h00
0 : 1/22 1/4
1.000.880.960.90
23/02
12h00
1/4 : 02 1/2
0.950.930.910.95
23/02
12h00
0 : 02 1/4
0.900.980.960.90
23/02
13h00
1/2 : 02 1/4
0.890.990.930.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 2 2 0 0 4 0 6
2. Jubilo Iwata 2 2 0 0 4 2 6
3. Omiya Ardija 2 2 0 0 3 1 6
4. Oita Trinita 1 1 0 0 2 0 3
5. Tokushima Vortis 1 1 0 0 2 0 3
6. V-Varen Nagasaki 1 1 0 0 3 2 3
7. Blaublitz Akita 1 1 0 0 1 0 3
8. Vegalta Sendai 1 1 0 0 1 0 3
9. Ventforet Kofu 2 1 0 1 1 1 3
10. Kataller Toyama 2 1 0 1 1 2 3
11. Mito Hollyhock 1 0 0 1 2 3 0
12. Roas. Kumamoto 1 0 0 1 2 3 0
13. Montedio Yama. 1 0 0 1 1 2 0
14. Ehime FC 1 0 0 1 0 1 0
15. FC Imabari 1 0 0 1 0 1 0
16. Renofa Yamaguchi 1 0 0 1 0 1 0
17. Consa. Sapporo 1 0 0 1 0 2 0
18. Fujieda MYFC 1 0 0 1 0 2 0
19. Iwaki FC 1 0 0 1 0 2 0
20. Sagan Tosu 2 0 0 2 0 2 0
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua