Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-5
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.880.98
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.970.861.000.86
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.75-0.86-0.940.80
FT
2-3
0 : 02 1/4
-0.890.780.940.92
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.920.970.870.99
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.900.990.980.88
FT
3-0
0 : 3/42 1/2
0.950.940.910.95
FT
2-1
1/4 : 02 1/4
-0.920.800.920.94
FT
3-2
0 : 3/42 1/4
0.900.990.880.98
FT
2-1
0 : 02
-0.970.860.900.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 29 15 9 5 45 28 54
2. V-Varen Nagasaki 29 15 9 5 48 39 54
3. JEF United Chiba 29 15 6 8 40 27 51
4. Tokushima Vortis 29 13 9 7 29 17 48
5. Jubilo Iwata 29 14 6 9 44 36 48
6. Vegalta Sendai 29 12 12 5 33 27 48
7. Omiya Ardija 29 13 8 8 39 25 47
8. Sagan Tosu 29 13 7 9 34 31 46
9. FC Imabari 29 11 10 8 35 30 43
10. Consa. Sapporo 29 12 4 13 36 49 40
11. Iwaki FC 29 10 9 10 44 37 39
12. Ventforet Kofu 29 10 8 11 31 30 38
13. Montedio Yama. 29 10 5 14 42 41 35
14. Blaublitz Akita 29 10 5 14 39 48 35
15. Fujieda MYFC 29 8 9 12 35 38 33
16. Roas. Kumamoto 29 9 6 14 35 43 33
17. Oita Trinita 29 6 12 11 23 33 30
18. Renofa Yamaguchi 29 4 13 12 27 37 25
19. Kataller Toyama 29 5 8 16 22 39 23
20. Ehime FC 29 2 11 16 27 53 17
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua