Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-3
0 : 3/42 1/2
0.900.980.861.00
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.940.92
FT
2-2
0 : 1/42
0.960.920.81-0.95
20/04
11h00
0 : 02 1/4
-0.900.780.940.92
20/04
12h00
0 : 1/42
-0.990.870.870.99
20/04
12h00
0 : 02 1/4
0.881.000.980.88
20/04
12h00
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.84-0.98
20/04
12h00
0 : 02
0.78-0.900.83-0.97
20/04
12h00
0 : 1/22 1/2
0.920.960.930.93
20/04
12h00
0 : 02 1/4
-0.930.80-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 9 8 0 1 22 9 24
2. Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 19
3. Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 17
4. FC Imabari 9 4 4 1 14 7 16
5. Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 15
6. V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 15
7. Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 14
8. Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 13
9. Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 12
10. Montedio Yama. 10 3 3 4 15 14 12
11. Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 12
12. Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 12
13. Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 12
14. Roas. Kumamoto 9 3 3 3 11 12 12
15. Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 12
16. Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 9
17. Consa. Sapporo 9 3 0 6 8 16 9
18. Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 8
19. Ehime FC 10 1 3 6 10 18 6
20. Iwaki FC 9 0 3 6 3 13 3
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua