Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.881.000.81-0.94
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.84-0.97
FT
0-5
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.980.89
19/10
Hoãn
0 : 02
0.930.96-0.990.86
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.950.92
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.920.960.85-0.98
FT
0-1
0 : 12 3/4
0.980.900.85-0.98
FT
1-1
0 : 02 3/4
-0.930.81-0.980.85
FT
2-1
0 : 1/43
-0.950.83-0.970.84
FT
3-1
0 : 1/41 3/4
0.950.930.85-0.98
21/10
01h30
0 : 1/42
0.881.00-0.930.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Racing Santander 10 6 1 3 24 17 19
2. Las Palmas 10 5 3 2 11 6 18
3. Cadiz 9 5 3 1 10 6 18
4. Deportivo 10 4 4 2 18 11 16
5. Almeria 10 4 4 2 19 17 16
6. Valladolid 10 4 3 3 12 9 15
7. Andorra FC 10 4 3 3 13 13 15
8. Sporting Gijon 10 5 0 5 16 17 15
9. Ceuta 10 4 3 3 10 12 15
10. Leganes 10 3 5 2 10 7 14
11. Albacete 10 3 4 3 15 16 13
12. Cordoba 10 3 4 3 11 13 13
13. Huesca 9 4 1 4 8 11 13
14. Burgos CF 9 3 3 3 13 10 12
15. Eibar 10 3 3 4 11 10 12
16. Castellon 10 3 3 4 13 13 12
17. Cultural Leonesa 10 3 2 5 12 13 11
18. Malaga 10 3 2 5 9 12 11
19. Granada 10 2 4 4 11 15 10
20. Real Sociedad B 9 2 3 4 14 16 9
21. Mirandes 10 2 3 5 9 14 9
22. Zaragoza 10 1 3 6 6 17 6
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua