Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 37
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.990.890.900.97
FT
1-1
0 : 1/21 1/2
-0.900.770.880.99
FT
2-2
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.980.89
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.930.80
FT
0-3
0 : 3/42 1/2
0.930.95-0.960.83
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
-0.940.820.80-0.93
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.910.97-0.990.86
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.990.890.970.90
FT
1-0
0 : 3/41 3/4
0.950.930.81-0.94
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.78-0.911.000.87
30/04
01h30
0 : 1/22
-0.980.860.950.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 37 17 13 7 48 22 64
2. Valladolid 37 19 7 11 45 31 64
3. Eibar 37 18 7 12 60 42 61
4. Espanyol 37 15 15 7 54 39 60
5. Elche 37 16 10 11 40 35 58
6. Real Oviedo 37 14 13 10 45 33 55
7. Racing Santander 37 15 10 12 56 51 55
8. Sporting Gijon 37 15 10 12 43 38 55
9. Racing Ferrol 36 14 12 10 43 42 54
10. Burgos CF 37 15 9 13 46 48 54
11. Levante 37 12 16 9 42 41 52
12. Tenerife 37 13 10 14 33 36 49
13. Zaragoza 37 11 13 13 36 35 46
14. Cartagena 37 12 9 16 34 45 45
15. Eldense 37 10 13 14 41 51 43
16. Huesca 37 9 15 13 31 28 42
17. Albacete 37 10 12 15 43 51 42
18. Mirandes 36 10 11 15 41 50 41
19. Alcorcon 37 10 11 16 27 46 41
20. Villarreal B 37 10 9 18 36 52 39
21. Amorebieta 37 9 11 17 34 47 38
22. Andorra FC 37 9 10 18 29 44 37
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua