Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.85-0.990.920.92
05/05
20h00
0 : 12 3/4
-0.930.790.980.86
05/05
20h00
0 : 22 3/4
0.70-0.840.70-0.90
05/05
20h00
0 : 1/42 1/4
0.950.910.75-0.95
05/05
20h00
0 : 1/42 1/4
0.72-0.900.940.90
05/05
20h00
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.800.81-0.97
05/05
20h00
0 : 1/42 1/4
0.81-0.950.860.98
05/05
20h00
0 : 3/42 3/4
1.000.860.980.86
05/05
20h00
1 1/4 : 02 3/4
-0.990.850.960.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Eyupspor 33 23 3 7 73 31 72
2. Goztepe 33 21 6 6 59 19 69
3. Sakaryaspor 32 16 9 7 48 33 57
4. Corum FK 32 16 7 9 53 33 55
5. Kocaelispor 32 16 7 9 48 36 55
6. Bodrumspor SK 32 14 11 7 39 21 53
7. Boluspor 32 14 8 10 31 33 50
8. Bandirmaspor 32 12 11 9 47 30 47
9. Genclerbirligi 32 12 11 9 37 32 47
10. Erzurumspor FK 32 12 11 9 30 28 47
11. Keciorengucu 32 10 9 13 32 40 39
12. Manisa FK 32 8 13 11 39 38 37
13. Umraniyespor 32 10 7 15 36 46 37
14. Sanliurfaspor 32 8 10 14 29 36 34
15. Tuzlaspor 32 8 10 14 32 46 34
16. Adanaspor 32 9 6 17 25 45 33
17. Altay 32 5 3 24 15 73 18
18. Giresunspor 32 2 4 26 15 68 10
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua