Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.900.960.940.90
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.900.76-0.920.75
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
0.81-0.95-0.940.78
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.970.910.93
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.940.90
FT
0-2
  
    
FT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.920.94-0.980.82
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.930.780.860.98
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.880.980.940.90
FT
3-1
0 : 12 1/4
-0.960.820.860.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kocaelispor 32 19 8 5 50 25 65
2. Fatih Karagumruk 31 16 8 7 50 30 56
3. Erzurumspor FK 31 16 6 9 45 26 54
4. Genclerbirligi 31 14 9 8 40 32 51
5. Bandirmaspor 31 14 9 8 41 38 51
6. Istanbulspor AS 31 15 4 12 49 30 49
7. Corum FK 31 12 10 9 40 33 46
8. Amedspor 31 11 13 7 35 28 46
9. Boluspor 31 12 9 10 37 30 45
10. Umraniyespor 31 12 9 10 42 36 45
11. Erokspor 31 11 11 9 44 38 44
12. Igdir 32 12 8 12 35 33 44
13. Keciorengucu 31 11 9 11 49 42 42
14. Pendikspor 31 11 8 12 38 40 41
15. Sakaryaspor 31 9 12 10 41 45 39
16. Ankaragucu 31 11 5 15 39 37 38
17. Manisa FK 31 11 4 16 38 42 37
18. Sanliurfaspor 31 9 7 15 37 42 34
19. Adanaspor 31 6 9 16 26 50 27
20. Malatyaspor 31 0 0 31 11 110 0
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua