Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.980.91-0.970.83
FT
4-0
0 : 1/42 3/4
0.970.920.880.98
FT
2-0
0 : 02 3/4
0.82-0.930.85-0.99
FT
2-3
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.960.82
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.990.87
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.81-0.930.940.92
FT
3-1
0 : 1 1/43 1/2
0.88-0.990.900.96
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.930.960.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Orgryte 22 13 6 3 50 24 45
2. Kalmar 22 12 9 1 35 15 45
3. Vasteras 22 12 5 5 40 26 41
4. Oddevold 22 12 5 5 33 22 41
5. Varbergs BoIS 22 10 6 6 35 29 36
6. Landskrona 22 9 6 7 31 30 33
7. Falkenbergs 22 8 8 6 37 27 32
8. GIF Sundsvall 22 9 5 8 28 26 32
9. Brage 22 8 8 6 36 35 32
10. Sandvikens 22 9 3 10 25 36 30
11. Helsingborg 22 7 7 8 27 29 28
12. Ostersunds 22 5 8 9 24 35 23
13. Utsiktens BK 22 4 9 9 33 39 21
14. Trelleborgs 22 4 5 13 16 34 17
15. Orebro 22 1 8 13 22 39 11
16. Umea 22 1 6 15 17 43 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua